|
TT |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị giới hạn |
Thông số cơ bản |
1 |
pH |
- |
5,8 - 8,5 |
2 |
Tổng Coliform |
MPN hoặc CFU/100ml |
3 |
|
3 |
Nitrate (NO3- tính theo Nitơ) |
mg/L |
15 |
|
4 |
Amoni (NH4+ tính theo Nitơ) |
mg/L |
1 |
|
5 |
Chỉ số permanganat |
mg/L |
4 |
|
6 |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) |
mg/L |
1500 |
|
7 |
Độ cứng (tính theo CaCO3) |
mg/L |
500 |
|
8 |
Arsenic (As) |
mg/L |
0,05 |
|
9 |
Chloride (Cl-) |
mg/L |
250 |
|
Thông số ảnh hưởng sức khỏe con người |
10 |
Nitrite (NO-2 tính theo Nitơ) |
mg/L |
1 |
11 |
Fluoride (F-) |
mg/L |
1 |
|
12 |
Sulfate (SO42-) |
mg/L |
400 |
|
13 |
Cadmi (Cd) |
mg/L |
0,005 |
|
14 |
Cyanide (CN-) |
mg/L |
0,01 |
|
15 |
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) |
mg/L |
0,001 |
|
16 |
Chì (Plumbum) (Pb) |
mg/L |
0,01 |
|
17 |
Tổng Chromi (Cr) |
mg/L |
0,05 |
|
18 |
Đồng (Cuprum) (Cu) |
mg/L |
1 |
|
19 |
Kẽm (Zincum) (Zn) |
mg/L |
3 |
|
20 |
Nickel (Ni) |
mg/L |
0,02 |
|
21 |
Mangan (Mn) |
mg/L |
0,5 |
|
22 |
Sắt (Ferrum) (Fe) |
mg/L |
5 |
|
23 |
Seleni (Se) |
mg/L |
0,01 |
|
24 |
Aldrin (C12H8Cl6) |
mg/L |
0,0001 |
|
25 |
Lindane (C6H6Cl6) |
mg/L |
0,00002 |
|
26 |
Dieldrin (C12H8Cl6O) |
mg/L |
0,0001 |
|
27 |
Tổng DDT (1,1'-(2,2,2-Trichloroethane-1,1-diyl) bis(4-chlorobenzene) (C14H9Cl5) |
mg/L |
0,001 |
|
28 |
Heptachlor & Heptachlorepoxide (C10H5Cl7 & C10H5Cl7O) |
mg/L |
0,001 |
|
29 |
Diazinon (C12H21N2O3PS) |
mg/L |
0,02 |
|
30 |
Parathion (C10H14NO5PS) |
mg/L |
0,06 |
|
31 |
Phenol (C6H5OH) |
mg/L |
0,001 |
|
32 |
Trichloroethylene (CH2Cl3) |
mg/L |
0,03 |
|
33 |
Tetrachloroethylene PCE (C2Cl4) |
mg/L |
0,01 |
|
34 |
1,1,1-trichloroethylene (C2H3Cl3) |
mg/L |
0,15 |
|
35 |
Benzene (C6H6) |
mg/L |
0,015 |
|
36 |
Toluene (C6H5CH3) |
mg/L |
1 |
|
37 |
Ethylbenzene (C8H10) |
mg/L |
0,45 |
|
38 |
Xylene (C6H4(CH3)2) |
mg/L |
0,75 |
|
39 |
Tổng hoạt độ phóng xạ α |
Bq/L |
0,1 |
|
40 |
Tổng hoạt độ phóng xạ β |
Bq/L |
1 |
|
41 |
E. Coli |
MPN hoặc CFU/100ml |
Không phát hiện |
Phương pháp quan trắc để xác định giá trị nồng độ thông số cơ bản và thông số ảnh hưởng sức khỏe con người trong nước dưới đất thực hiện theo quy định tại Bảng 2 hoặc theo quy định kỹ thuật quan trắc môi trường do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành.
Bảng 2. Phương pháp quan trắc thông số trong nước dưới đất
TT
Thông số
Phương pháp quan trắc, số hiệu tiêu chuẩn
1
Lấy mẫu
TCVN 6663-1:2011;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 6663-3:2016;
TCVN 8880:2011
2
pH
TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008);
SMEMW 4500.H+ B:2017
3
Độ cứng tổng số (tính theo CaCO3)
TCVN 6224:1996;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Chỉ số permanganat
TCVN 6186:1996
5
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
Sử dụng thiết bị đo trực tiếp
SMEWW 2540.C:2017
6
Amoni (NH4+ tính theo Nitơ)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 6660:2000;
SMEWW 4500-NH3.B&D:2017;
SMEWW 4500-NH3.B&F:2017;
SMEWW 4500-NH3.B&H:2017
7
Chloride (Cl-)
TCVN 6194:1996;
TCVN 6494-1:2011;
SMEWW 4110B:2017;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SMEWW 4500.Cl-:2017;
US EPA Method 300.0
8
Fluoride (F-)
TCVN 6195-1996;
TCVN 6494-1:2011;
SMEWW 4500-F-.B&C:2017;
SMEWW 4500-F-.B&D:2017;
SMEWW 4110B:2017;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
US EPA Method 300.0
9
Nitrite (NO-2 tính theo N)
TCVN 6178:1996;
TCVN 6494-1:2011;
SMEWW 4500-NO2-.B:2017;
SMEWW 4110B:2017;
SMEWW 4110C:2017;
US EPA Method 300.0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nitrate (NO-3 tính theo N)
TCVN 6180:1996;
TCVN 7323-2:2004;
TCVN 6494-1:2011;
SMEWW 4110B:2017;
SMEWW 4110C:2017;
SMEWW 4500-NO3-.D:2017;
SMEWW 4500- NO3-.E:2017;
US EPA Method 300.0;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
Sulfate (SO42-)
TCVN 6200:1996;
TCVN 6494-1:2011;
SMEWW 4110B:2017;
SMEWW 4110C:2017;
SMEWW 4500- SO42-.E:2017;
US EPA Method 300.0
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 6181:1996;
TCVN 7723:2007;
SMEWW 4500-CN-.C&E:2017;
ISO 14403-2: 2017
13
Phenol (C6H5OH)
US EPA Method 8270E
14
Arsenic (As)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO 15586:2003;
SMEWW 3114B:2017;
SMEWW 3113B:2017;
SMEWW 3125B:2017;
US EPA Method 200.8;
US EPA Method 6020B
15
Cadmi (Cd)
TCVN 6197:2008;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SMEWW 3113B:2017;
SMEWW 3120B:2017;
SMEWW 3125B:2017;
US EPA Method 200.8;
US EPA Method 6020B
16
Chì (Plumbum) (Pb)
TCVN 6665:2011;
ISO 15586:2003;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SMEWW 3120B:2017;
SMEWW 3125B:2017;
SMEWW 3130B:2017;
US EPA Method 200.8;
US EPA Method 6020B
17
Tổng Chromi (Cr)
TCVN 6222:2008;
TCVN 6665:2011;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SMEWW 3111B:2017;
SMEWW 3113B:2017;
MEWW 3120B:2017;
SMEWW 3125B:2017;
US EPA Method 200.8;
US EPA Method 6020B
18
Đồng (Cuprum) (Cu)
TCVN 6193:1996;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO 15586:2003;
SMEWW 3111B:2017;
SMEWW 3113B:2017;
SMEWW 3120B:2017;
SMEWW 3125B:2017;
US EPA Method 200.8;
US EPA Method 6020B
19
Kẽm (Zincum) (Zn)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 6665:2011;
ISO 15586:2003;
SMEWW 3111B:2017;
SMEWW 3113B:2017;
MEWW 3120B:2017;
SMEWW 3125B:2017;
US EPA Method 200.8;
US EPA Method 6020B
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 6665:2011;
ISO 15586:2003;
SMEWW 3111B:2017;
SMEWW 3113B:2017;
SMEWW 3120B:2017;
SMEWW 3125B: 2017;
US EPA Method 200.8;
US EPA Method 6020B
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO 15586:2003;
SMEWW 3113B:2017;
SMEWW 3120B:2017;
SMEWW 3125B:2017;
US EPAMethod 200.8;
US EPA Method 6020B
22
Thủy ngân (Hydrargyrum) (Hg)
TCVN 7724:2007;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SMEWW 3112B:2017;
US EPA Method 7470A;
US EPA Method 200.8
23
Sắt (Ferrum) (Fe)
TCVN 6177:1996;
TCVN 6665:2011;
ISO 15586:2003;
SMEWW 3500-Fe.B.2017;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SMEWW 3113B:2017;
SMEWW 3120B:2017;
US EPA Method 6020B
24
Seleni (Se)
TCVN 6183:1996;
ISO 15586:2003;
SMEWW 3114B:2017;
US EPA Method 200.8;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
Tổng hoạt độ phóng xạ α
TCVN 6053:2011;
TCVN 8879:2011;
SMEWW 7110B:2017
26
Tổng hoạt độ phóng xạ β
TCVN 6219:2011;
TCVN 8879:2011;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27
E. coli
TCVN 6187-2:1996;
TCVN 6187-1:2019;
SMEWW 9221B:2017;
SMEWW 9222B:2017
28
Coliform
TCVN 6187-2:2020;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SMEWW 9221B:2017;
SMEWW 9222B:2017
29
Tổng DDT (1,1'-(2,2,2-Trichloroethane-1,1-diyl) bis(4-chlorobenzene) (C14H9Cl5)
TCVN 7876:2008;
TCVN 9241:2017;
SMEWW 6630B:2017;
SMEWW 6630C:2017;
US EPA Method 8081B;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
US EPA Method 8270E
30
Lindane (C6H6Cl6)
31
Dieldrin (C12H8Cl6O)
32
Aldrin (C12H8Cl6)
33
Heptachlor & Heptachlorepoxide (C10H5Cl7 & C10H5Cl7O)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trichloroethylene (CH2Cl3)
US EPA method 551.1;
US EPA method 5021A
35
Tetrachloroethylene PCE (C2Cl4)
US EPA method 551.1;
US EPA method 5021A
36
1,1,1-trichloroethylene (C2H3Cl3)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
US EPA method 5021A
37
Diazinon (C12H21N2O3PS)
US EPA Method 8141B;
US EPA Method 8270D
38
Parathion (C10H14NO5PS)
39
Benzene (C6H6)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
Toluene (C6H5CH3)
41
Ethylbenzene (C8H10)
42
Xylene (C6H4(CH3)2)
4.1. Việc quan trắc chất lượng nước dưới đất và sử dụng kết quả quan trắc để trực tiếp cung cấp, công bố thông tin về chất lượng môi trường cho cộng đồng phải được thực hiện bởi các tổ chức đáp ứng các yêu cầu, điều kiện về năng lực quan trắc môi trường theo quy định của pháp luật.
4.2. Việc quan trắc chất lượng nước dưới đất định kỳ cần căn cứ vào mục tiêu quan trắc để lựa chọn các thông số quan trắc phù hợp.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.1. Cơ quan quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường có trách nhiệm hướng dẫn, kiểm tra, giám sát việc thực hiện Quy chuẩn này.
5.2. Trường hợp các văn bản được viện dẫn trong Quy chuẩn này được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế thì áp dụng theo văn bản mới.
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 09:2023/BTNMT về Chất lượng nước dưới đất
Số hiệu: | QCVN09:2023/BTNMT |
---|---|
Loại văn bản: | Quy chuẩn |
Nơi ban hành: | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 13/03/2023 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 09:2023/BTNMT về Chất lượng nước dưới đất
Chưa có Video