Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

Số TT

Tên nguyên tố

Cho gà

Cho vịt

Gà thịt

Gà sinh sản hướng thịt

Gà sinh sản hướng trứng

Vịt thịt

Vịt sinh sản hướng thịt

Vịt sinh sản hướng trứng

1

Can xi (%)

0,8 - 1,2

0,8 - 4,0

0,8 - 1,2

0,8 - 4,0

2

Phot pho tổng số (%), min

0,6

0,45

0,50

0,60

3

Muối (%)

02 - 0,5

4

Đồng (mg/kg)

5 – 35

2 - 35

5

Sắt (mg/kg)

100 -1250

80 - 1250

20 - 1250

6

Kẽm (mg/kg)

50 - 250

7

Coban (mg/kg), max

10

8

Mangan (mg/kg)

50 - 250

100 - 250

50 - 250

9

Iod (mg/kg)

0,4 - 300

0,5 - 300

1 - 300

10

Molipđen (mg/kg), max

2,5

11

Flo (mg/kg), max

250

12

Selen (mg/kg), max

0,1 - 0,5

13

Asen (mg/kg), max

2,0

14

Chì (mg/kg), max

5,0

15

Thuỷ ngân (mg/kg), max

0,10

16

Cadimi (mg/kg), max

0,50

Bảng 2: Hàm lượng khoáng trong thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho lợn.

Số TT

Tên nguyên tố

Lợn con tập ăn và sau cai sữa đến 15 kg

Lợn thịt

Lợn cái và đực hậu bị

Lợn nái chửa và nuôi con

1

Can xi (%)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0,8 – 1,2

0,8 – 1,0

0,8 – 1,2

2

Phot pho tổng số (%), min

0,5

0,6

0,55

0,6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Muối (%)

0,2 – 0,5

0,2 -1,0

0,3 – 1,0

0,3 – 1,0

4

Đồng (mg/kg)

5 – 175

5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

80 – 1250

6

Kẽm (mg/kg)

50 – 250

7

Coban (mg/kg), max

10

8

Mangan (mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10 - 250

15 - 250

9

Iod (mg/kg)

0,15 – 300

60 - 300

10

Molipđen (mg/kg), max

5,5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Flo (mg/kg), max

100

12

Selen (mg/kg), max

0,50

13

Asen (mg/kg), max

2

14

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5

15

Thuỷ ngân (mg/kg), max

0,1

16

Cadimi (mg/kg), max

0,5

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Tiêu chuẩn ngành 10TCN 838:2006 về thức ăn chăn nuôi - tiêu chuẩn hàm lượng khoáng trong thức ăn hỗn hợp do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Số hiệu: 10TCN838:2006
Loại văn bản: Tiêu chuẩn ngành
Nơi ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Người ký: ***
Ngày ban hành: 29/12/2006
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Tiêu chuẩn ngành 10TCN 838:2006 về thức ăn chăn nuôi - tiêu chuẩn hàm lượng khoáng trong thức ăn hỗn hợp do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [3]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…