Số TT |
Loại vitamin |
Đơn vị đo |
Hàm lượng tối thiểu |
||
Gia cầm |
Lợn |
Bò |
|||
1 |
Vitamin A |
IU |
1500 |
1300 |
2200 |
2 |
Vitamin D |
IU |
200 |
200 |
|
4 |
Vitamin E |
IU |
10 |
10 |
15 |
5 |
Vitamin K |
mg |
0,5 |
0,5 |
|
6 |
Thiamin (B1) |
mg |
1,8 |
1 |
|
7 |
Riboflavin (B2) |
mg |
3,0 |
3 |
|
8 |
Niacin |
mg |
25 |
12 |
|
9 |
Biotin |
mg |
0,12 |
0,05 |
|
10 |
Acid patothenic |
mg |
10 |
9 |
|
11 |
Pyridoxin (B6) |
mg |
3,0 |
1,5 |
|
12 |
Acid foloic |
mg |
0,5 |
0,32 |
|
13 |
Cobalamin (B12) |
mg |
10 |
15 |
|
14 |
Cholin |
mg |
750 |
400 |
|
Tiêu chuẩn ngành 10TCN 837:2006 về thức ăn chăn nuôi - tiêu chuẩn hàm lượng vitamin trong thức ăn hỗn hợp do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu: | 10TCN837:2006 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn ngành |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 29/12/2006 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn ngành 10TCN 837:2006 về thức ăn chăn nuôi - tiêu chuẩn hàm lượng vitamin trong thức ăn hỗn hợp do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Chưa có Video