Số ký hiệu |
Mẫu/Hình dạng ký hiệu |
Mô tả ký hiệu/Áp dụng |
Số đăng ký ISO/IEC |
6.1 |
|
Động cơ |
1156 |
6.2 |
|
Truyền lực |
1166 |
6.3 |
|
Hệ thống thủy lực |
1409 |
6.4 |
|
Hệ thống phanh |
1399 |
6.5 |
|
Dầu bôi trơn |
1056 |
6.6 |
|
Chất làm mát (nước) |
0536 |
6.7 |
|
Không khí vào [Được sử dụng kết hợp với những ký hiệu khác (như động cơ). Sẽ được phác họa cho mọi trường hợp áp dụng] |
1604 |
6.8 |
|
Khí xả [Được áp dụng kết hợp với các ký hiệu khác (như động cơ). Sẽ được tô đậm trong tất cả các trường hợp áp dụng] |
1605 |
6.9 |
|
Áp suất (Được sử dụng ở dưới áp suất danh nghĩa) |
1701 |
6.10 |
|
Áp suất (Tạo ra ký hiệu kết hợp ở áp suất trung bình nhỏ hơn áp suất danh nghĩa, hình chữ nhật được thay thế bằng ký hiệu chỉ giá trị trung bình) |
Với dạng áp dụng không đăng ký |
6.11 |
|
Chỉ báo mức |
Áp dụng 0159 |
6.12 |
|
Mức chất lỏng (Tạo ra ký hiệu kết hợp ở giá trị đo mức chất lỏng danh nghĩa, hình chữ nhật được thay thế bằng ký hiệu chỉ giá trị trung bình) |
Với dạng áp dụng không đăng ký |
6.13 |
|
Bộ lọc |
1369 |
6.14 |
|
Nhiệt độ |
0034 |
6.15 |
|
Sự cố/hỏng hóc [Được sử dụng kết hợp với các ký hiệu khác] |
1603 |
6.16 |
|
Công tắc /cơ cấu khởi động |
1365 |
6.17 |
|
Ghế ngồi - Nhìn từ bên cạnh |
1705 |
6.18 |
|
Ghế ngồi - Nhìn từ trên xuống |
2170 |
6.19 |
|
Lốp xe |
2176 |
Số ký hiệu
Mẫu/Hình dạng ký hiệu
Mô tả ký hiệu/Áp dụng
Số đăng ký
ISO/IEC
7.1
Bật/khởi động
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.2
Tắt/dừng lại
5008
7.3
Bật và tắt
5010
7.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gài số
(Ký hiệu có thể được xoay 90o để dễ quan sát)
0022
7.5
Ra số
(Ký hiệu có thể được xoay 90o để dễ quan sát)
0023
7.6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thêm vào/Tăng thêm/Cực dương
5005
7.7
Trừ/Giảm đi/Cực âm
5006
7.8
Còi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.9
Bật lửa
0620
7.10
Trạng thái đang nạp điện Acquy
0247
7.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đồng hồ/Công tắc thời gian/Đồng hồ bấm thời gian
5184
7.12
Đếm giờ/Giờ làm việc
1366
7.13
Dây an toàn - Chỉ buộc qua thắt lưng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.14
Nhanh
Với dạng áp dụng không đăng ký
7.15
Chậm
Với dạng áp dụng không đăng ký
7.16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Biến thiên liên tục - tuyến tính
5004
7.17
Biến thiên liên tục quay - xoay
1364
7.18
Thể tích rỗng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.19
Thể tích một nửa
1564
7.20
Thể tích đầy
1565
7.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chiều chuyển động của máy - tiến.
(Thay thế hình chữ nhật bằng ký hiệu phù hợp. Có thể xoay 90° nhìn từ bên theo chiều tiến)
Với dạng áp dụng không đăng ký
7.22
Chiều chuyển động của máy - lùi.
(Thay thế hình chữ nhật bằng ký hiệu phù hợp. Có thể xoay 90o nhìn từ bên ngược chiều tiến)
Với dạng áp dụng không đăng ký
7.23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chiều vận hành tay điều khiển - hai chiều
(Ký hiệu thích hợp ở vị trí xa nhất theo mũi tên)
1436
7.24
Chiều vận hành tay điều khiển - đa chiều.
(Ký hiệu thích hợp ở vị trí xa nhất theo mũi tên)
1703
7.25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xoay theo chiều kim đồng hồ
0258
7.26
Xoay ngược chiều kim đồng hồ
0937
7.27
Điểm tra mỡ bôi trơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.28
Điểm tra dầu bôi trơn
0391
7.29
Điểm nâng
1368
7.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Giá hoặc điểm đỡ
0542
7.31
Xả/tháo rỗng
0029
7.32
Còi báo máy di chuyển.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.33
Vô lăng lái - điều khiển nghiêng
2064
7.34
Dây - treo dưới
2069
7.35
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chỉ dẫn bảo dưỡng (Từ TCVN -2: 2010)
1659
7.36
Đọc hướng dẫn sử dụng.
0790
7.37
Nhập dữ liệu.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2349
7.38
Ghi dữ liệu đã nhập
(Sử dụng để phân biệt/nhận biết điều khiển nhập dữ liệu trên màn hình điện tử)
2167
7.39
Hủy bỏ các dữ liệu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2352
7.40
Đồng hồ đếm số
(Các khái niệm giống như 0695 Từ ISO 7000. Sử dụng các hiển thị cho LED và LCD).
2168
7.41
Vận hành tự động; hệ thống, quản lý tự động
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Có thể chọn sử dụng phông chữ khác.
Với dạng áp dụng không đăng ký
7.42
Cảnh báo đối với người vận hành
Ký hiệu này sử dụng để chỉ báo một hay nhiều chức năng hoặc hệ thống trên thiết bị đang hoạt động nằm ngoài các thông số bình thường nhằm yêu cầu sự chú ý hoặc kiểm tra chức năng, hệ thống, nhưng không cần thiết phải tắt thiết bị.
Ký hiệu này nên được thể hiện một đường viền hình thoi màu đen và dấu chấm than màu đen trên nền vàng. Nền màu vàng có thể mở rộng tới giới hạn đường viền hình thoi màu đen.
Không sử dụng ký hiệu này để cảnh báo các mối nguy hiểm an toàn.
2813
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trở về tình trạng ban đầu
(Ký hiệu này được sử dụng để xác định hệ điều khiển trở về hoặc thiết lập giá trị gốc hoặc tình trạng ban đầu).
5495
7.44
Kích hoạt trình tự chọn.
Ký hiệu được sử dụng để nhận biết điều khiển dịch chuyển qua các chức năng tự chọn có sẵn. Có thể thêm một mũi tên thứ hai (quay xuống) để chuyển dịch theo hai chiều.
2814
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Màn hình hiển thị
Ký hiệu được sử dụng trong ký hiệu kết hợp, hoặc để xác định màn hình hiển thị. Số ký hiệu các màn hình hiển thị có thể được đánh số hoặc cách khác.
5049
Số ký hiệu
Mẫu/Hình dạng ký hiệu
Mô tả ký hiệu/Áp dụng
Số đăng ký ISO/IEC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dầu bôi trơn động cơ
(Nếu chỉ hiển thị mức dầu bôi trơn, ký hiệu này được sử dụng để chỉ báo mức dầu bôi trơn động cơ).
1372
8.2
Áp suất dầu bôi trơn động cơ
1374
8.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mức dầu bôi trơn động cơ
1373
8.4
Phin lọc dầu bôi trơn động cơ
1376
8.5
Nhiệt độ dầu bôi trơn động cơ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.6
Nước làm mát động cơ.
(Nếu chỉ hiển thị mức nước làm mát, ký hiệu này được sử dụng để chỉ báo mức nước làm mát động cơ)
1377
8.7
Áp suất nước làm mát động cơ
1379
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mức nước làm mát động cơ.
1378
8.9
Phin lọc nước làm mát động cơ.
1562
8.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1380
8.11
Cửa hút động cơ/khí đốt
1381
8.12
Cửa hút động cơ/áp suất khí đốt
1382
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phin lọc không khí cửa hút động cơ.
1170
8.14
Nhiệt độ không khí cửa hút động cơ.
1383
8.15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1384
8.16
Áp suất khí xả động cơ.
1385
8.17
Nhiệt độ khí xả động cơ
1386
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khởi động động cơ
1387
8.19
Dừng động cơ
1388
8.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1371
8.21
Tốc độ quay động cơ/Tần số
1389
8.22
Tiết lưu không khí
0243
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bơm mồi (trợ giúp khi khởi động)
1370
8.24
Hâm nóng bằng điện (hỗ trợ khi khởi động nhiệt độ thấp)
1704
8.25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1547
8.26
Động cơ, tăng công suất
Ký hiệu được sử dụng để xác định điều khiển không thể tăng công suất cộng cơ vượt quá giá trị cực đại, hoặc chỉ báo động cơ đang hoạt động vượt quá giá trị công suất cực đại
2797
8.27
Quạt làm mát động cơ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2798
Số ký hiệu
Mẫu/Hình dạng ký hiệu
Mô tả ký hiệu/Áp dụng
Số đăng ký ISO/IEC
9.1
Dầu truyền lực
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1397
9.2
Áp suất dầu truyền lực
1167
9.3
Mức dầu truyền lực
1398
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phin lọc dầu truyền lực
1169
9.5
Nhiệt độ dầu truyền lực
1168
9.6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1396
9.7
Ly hợp
1308
9.8
Vị trí số 0 (trung gian)
ký hiệu sử dụng bằng chữ, không cần đăng ký
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cao
ký hiệu sử dụng bằng chữ, không cần đăng ký
9.10
Thấp
ký hiệu sử dụng bằng chữ, không cần đăng ký
9.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ký hiệu sử dụng bằng chữ, không cần đăng ký
9.12
Lùi
ký hiệu sử dụng bằng chữ, không cần đăng ký
9.13
Đỗ
ký hiệu sử dụng bằng chữ, không cần đăng ký
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Số 1
ký hiệu sử dụng bằng các số không cần đăng ký
9.15
Số 2
ký hiệu sử dụng bằng các số không cần đăng ký
9.16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(Các số khác có thể gài đến tận số cao nhất theo chiều tiến về phía trước)
ký hiệu sử dụng bằng các số không cần đăng ký
9.17
Số lùi 1
(Các số khác có thể gài đến tận số thấp nhất theo chiều lùi về phía sau.)
ký hiệu sử dụng bằng các chữ và các số không cần đăng ký
9.18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phối hợp cho vận tốc, ký hiệu có thể sử dụng với các ký hiệu “nhanh" 7.14 và "chậm" 7.15
Mẫu gắn sử dụng không phải đăng
9.19
Ly hợp bị mòn
2169
Số ký hiệu
Mẫu/Hình dạng ký hiệu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Số đăng ký ISO/IEC
10.1
Dầu thủy lực
(Nếu chỉ hiển thị mức dầu thủy lực, ký hiệu này được sử dụng để chỉ báo mức dầu thủy lực)
1411
10.2
Áp suất dầu thủy lực
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.3
Mức dầu thủy lực
1412
10.4
Phin lọc dầu thủy lực
1415
10.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nhiệt độ dầu thủy lực
1414
10.6
Sự cố hệ thống thủy lực/hỏng hóc
1410
Số ký hiệu
Mẫu/Hình dạng ký hiệu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Số đăng ký ISO/IEC
11.1
Dầu phanh
(Nếu hiển thị dầu phanh/mức thay đổi thì ký hiệu này dùng để chỉ mức).
1400
11.2
Áp suất dầu phanh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.3
Phin lọc dầu phanh
1404
11.4
Nhiệt độ dầu phanh
1403
11.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sự cố hệ thống phanh /hỏng hóc
0239
11.6
Phanh đỗ
0238
11.7
Má phanh mòn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.8
Hệ thống phanh rơ moóc thứ nhất
Ký hiệu sử dụng để chỉ rõ tình trạng hoạt động của hệ thống phanh trên rơ moóc thứ nhất
1405
11.9
Hệ thống phanh rơ moóc thứ hai
Ký hiệu sử dụng để chỉ rõ tình trạng hoạt động của hệ thống phanh trên rơ moóc thứ hai.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Số ký hiệu
Mẫu/Hình dạng ký hiệu
Mô tả ký hiệu/Áp dụng
Số đăng ký ISO/IEC
12.1
Nhiên liệu
(Nếu chỉ hiển thị mức nhiên liệu, ký hiệu này chỉ cho biết nhiên liệu bên trong thùng)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.2
Áp suất nhiên liệu
1392
12.3
Mức nhiên liệu
1551
12.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phin lọc nhiên liệu
1393
12.5
Nhiệt độ nhiên liệu
1394
12.6
Sự cố hệ thống nhiên liệu/ hỏng hóc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.7
Cắt nhiên liệu
(Không sử dụng ký hiệu này như ký hiệu dừng động cơ)
1395
12.8
Nhiên liệu diesel (đốt cháy bằng áp suất nén)
1541
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Số ký hiệu
Mẫu/Hình dạng ký hiệu
Mô tả ký hiệu/Áp dụng
Số đăng ký ISO/IEC
13.1
Đèn pha- Đèn chính/Chiếu xa
0082
13.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đèn cốt /Chiếu gần
0083
13.3
Đèn công tác
1204
13.4
Đèn dừng (khi đỗ)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13.5
Đèn cảnh báo nguy hiểm
0085
13.6
Đèn chiếu sáng bên trong/Đèn mờ
1421
13.7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đèn báo hiệu
1141
13.8
Đèn báo kích thước/vị trí
0456
13.9
Đèn xin nhan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13.10
Đèn chiếu sương mù phía trước
(nếu chỉ có một bộ phận điều khiển, đây là ký hiệu đèn sương mù sử dụng một hoặc cả hai đèn phía trước và phía sau)
0633
13.11
Đèn chiếu sương mù phía sau
(Nếu chỉ có một bộ phận điều khiển, đây là ký hiệu đèn sương mù sử dụng một hoặc cả hai đèn phía sau và phía trước)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13.12
Công tắc đèn chính
5012
13.13
Điều chỉnh độ rọi - độ sáng.
1556
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mẫu/Hình dạng ký hiệu
Mô tả ký hiệu/Áp dụng
Số đăng ký ISO/IEC
14.1
Kính chắn gió/Cần gạt nước
0086
14.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0088
14.3
Kính chắn gió/rửa và lau kính.
0087
14.4
Kính chắn gió/không cho sương mù đọng lại/khử giá
0635
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cần gạt cửa hậu
0097
14.6
Cần lau cửa hậu
0099
14.7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0098
14.8
Khử đọng sương mù cửa hậu/khử giá
0636
14.9
Kính chắn gió/Cần gạt nước-ngắt quãng
0647
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kính chắn gió/Gạt nước - Nước làm sạch
1422
14.11
Cần gạt cửa hậu - ngắt quãng
1424
14.12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1423
14.13
Cửa bên/Cửa sổ bên -Thiết bị không cho sương mù đọng lại/khử giá.
1425
14.14
Gương chiếu hậu - Thiết bị khử sương mù/ khử giá.
1426
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Điều chỉnh gương chiếu hậu theo bốn hướng.
1427
15. Hệ thống điều khiển không khí
Số ký hiệu
Mẫu/Hình dạng ký hiệu
Mô tả ký hiệu/Áp dụng
Số đăng ký ISO/IEC
15.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lò sưởi /Đốt nóng bên trong
0637
15.2
Hệ thống lạnh/điều hòa không khí
0027
15.3
Thông gió/Quạt thông gió
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15.4
Máy hút ẩm
2068
15.5
Luồng thông gió phía trên
1865
15.6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Luồng thông gió phía dưới.
1866
15.7
Luồng thông gió phía trên và phía dưới
1867
Số ký hiệu
Mẫu/Hình dạng ký hiệu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Số đăng ký ISO/IEC
16.1
Ghế ngồi - Điều chỉnh theo chiều dọc - về phía trước/sau
1428
16.2
Ghế ngồi - Điều chỉnh lưng tựa về phía trước/sau
1429
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ghế ngồi - Điều chỉnh chiều cao - Lên/xuống
1430
16.4
Ghế ngồi - Điều chỉnh chiều cao - cao lên
1706
16.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1707
16.6
Ghế ngồi - Điều chỉnh chiều cao tấm đệm - tấm đệm phía trước - lên và xuống
1431
16.7
Ghế ngồi - Điều chỉnh chiều cao tấm đệm - tấm đệm phía sau - lên và xuống
1432
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ghế ngồi - Điều chỉnh giá đỡ đầu - Lên và xuống
1433
16.9
Ghế ngồi - Điều chỉnh đệm tựa lưng - trong và ngoài
2171
16.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0649
16.11
Ghế ngồi - Giảm trấn trước/sau
2172
16.12
Ghế ngồi - Giảm trấn sang 2 bên
2173
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ghế ngồi - Xoay
2174
16.14
Ghế ngồi - Điều chỉnh tải trọng
2175
Số ký hiệu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mô tả ký hiệu/Áp dụng
Số đăng ký ISO/IEC
17.1
Lốp - áp suất
1435
17.2
Lốp - sự cố/hỏng hóc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17.3
Giảm sóc
Ký hiệu được sử dụng để chỉ tình trạng hoạt động quá giới hạn của giảm sóc.
2799
Số ký hiệu
Mẫu/Hình dạng ký hiệu
Mô tả ký hiệu/Áp dụng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18.1
Hệ thống lái
Ký hiệu được sử dụng như một phần của ký hiệu kết hợp chỉ tình trạng hoạt động của hệ thống lái.
2305
18.2
Hệ thống lái, phin lọc
Ký hiệu được sử dụng để chỉ rõ tình trạng hoạt động của bộ lọc trong hệ thống lái
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18.3
Hệ thống lái sự cố; hệ thống lái, hỏng hóc
Ký hiệu được sử dụng để chỉ ra tình trạng hoạt động của hệ thống lái, hệ thống lái bị trục trặc hoặc không phù hợp.
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của sự cố này, ký hiệu có thể được hiển thị bằng màu đen trên nền đỏ.
2307
18.4
Lái tự động; dẫn hướng tự động
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Áp dụng 2815
18.5
Vô lăng lái, điều khiển nghiêng
Ký hiệu được sử dụng để xác định sự điều khiển độ nghiêng của vô lăng lái.
2064
18.6
Cần lái rẽ trái/phải
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2816
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8411-1:2010 về máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ - Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác - Phần 1: Ký hiệu chung do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Số hiệu: | TCVN8411-1:2010 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2010 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8411-1:2010 về máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ - Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác - Phần 1: Ký hiệu chung do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Chưa có Video