MRL |
Giới hạn dư lượng tối đa. |
EMRL |
Giới hạn dư lượng ngoại lai tối đa |
ADI |
Lượng ăn vào hàng ngày có thể chấp nhận được |
PTDI |
Lượng ăn vào hàng ngày có thể chấp nhận tạm thời. |
(*) (theo MRL hoặc EMRL) |
Tại giới hạn xác định hoặc ở khoảng giới hạn xác định. |
E (theo MRL) |
MRL tính theo dư lượng ngoại lai. |
F (theo MRL hoặc EMRL đối với sữa) |
Dư lượng có thể hòa tan trong chất béo và dư lượng đối với sản phẩm sữa như đã giải thích ở trên. |
(f) (chất béo) (theo MRL hoặc EMRL đối với thịt) |
MRL/EMRL áp dụng cho chất béo thịt. |
Po (theo MRL) |
MRL của sản phẩm hàng hóa được xử lý sau thu hoạch |
PoP (theo MRL đối với thực phẩm chế biến) |
MRL của sản phẩm thực phẩm ban đầu đã được xử lý sau thu hoạch. |
T (theo MRL hoặc EMRL) |
MRL/EMRL chỉ có tính tạm thời không tính đến thể trạng của ADI cho đến khi thông tin cần thiết được cung cấp và đánh giá. |
V (theo MRL đối với các sản phẩm có nguồn gốc động vật) |
MRL tính đến việc điều trị bệnh bên ngoài cho động vật |
PHẦN A: GIỚI HẠN DƯ LƯỢNG TỐI ĐA THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
ADI: 0,005 mg/kg thể trọng (1991).
Dư lượng Azinphos-methyl
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AL 1020
Cỏ linh lăng khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AL 1021
Cỏ linh lăng (tươi)
5
AL 1031
Cỏ ba lá (Clover) khô
5
AM 0660
Vỏ quả hạnh
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rau (trừ những loại đã được liệt kê)
0,5
AO2 0002
Quả (trừ những loại đã được liệt kê)
1
FB 0020
Quả việt quất (Blueberries)
5
FB 0265
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
FP 0226
Quả táo
2
FP 0230
Quả lê
2
FS 0013
Quả anh đào
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
2
FS 0245
Quả xuân đào (Nectarine)
2
FS 0247
Quả đào
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mía đường
0,2
SO 0691
Hạt bông
0,2
TN 0660
Quả hạnh (Almond)
0,05
TN 0672
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,3
TN 0678
Quả óc chó
0,3
VB 0400
Bông cải xanh (Broccoli)
1
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VC 0424
Quả dưa chuột
0,2
VC 0432
Quả dưa hấu
0,2
VD 0541
Hạt đậu tương (khô)
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ớt ngọt
1
VO 0448
Quả cà chua
1
VR 0589
Củ khoai tây
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
FB 0020
Quả việt quất (Blueberries)
20
FB 0275
Quả dâu tây
20 T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả táo
25 T
FP 0230
Quả lê
25 T
FS 0247
Quả đào
15
VO 0448
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15 T
ADI: 0,003 mg/kg thể trọng (1996).
Dư lượng: Carbaryl.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AF 0645
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100 T khối lượng tươi
1999- 2003
AF 0651
Cây Lúa miến (tươi)
100 T khối lượng tươi
1999- 2003
AL 0528
Cây đậu leo (tươi)
100 T khối lượng tươi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AL 0697
Cây lạc khô
100 T
1999-2003
AL1021
Cỏ linh lăng (tươi)
100 T
1999-2003
AL1023
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100 T khối lượng tươi
1999- 2003
AL 1030
Cây đậu (tươi)
100 T
1999-2003
AL1265
Cây đậu tương (tươi)
100 T khối lượng tươi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AO3 0001
Các sản phẩm sữa
0,1 (*) T
1999-2003
10 T
1999-2003
A05 1900
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trừ lạc nguyên quả và quả hạnh
AS0162
Cỏ khô hoặc các loại cây thân cỏ khô
100 T
1999-2003
AV 0596
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
100 T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CF 1211
Bột mì
0,2 Po PT
1999- 2003
CF 1212
Lúa mì xay nguyên hạt
2 Po PT
1999-2003
CM 0649
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5 Po PT
1999-2003
CM 0654
Cám lúa mì, chưa chế biến
20 Po PT
1999-2003
DM 0305
Quả ôliu đã chế biến
1 T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0020
Quả việt quất (Blueberries)
7 T
1999-2003
FB 0264
Quả mâm xôi đen (Blackberries)
10 T
1999-2003
FB 0265
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7 T
1999-2003
FB 0266
Quả dâu rừng (Dewberries) (gồm cả boysenberry và loganberry)
10 T
1999-2003
FB 0269
Quả nho
5 T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0272
Quả mâm xôi, đỏ, đen (Raspberries, red, black)
10 T
1999-2003
FB 0275
Quả dâu tây
7 T
1999-2003
FC 0001
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7 T
1999-2003
Fl 0327
Quả chuối
5 T
1999-2003
Fl 0314
Quả Kiwi
10 T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FP 0226
Quả táo
5 T
1999-2003
FP 0230
Quả lê
5 T
1999-2003
FS 0013
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 T
1999-2003
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
10 T
1999-2003
FS 0240
Quả mơ
10 T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FS 0245
Quả xuân đào (Nectarine)
10 T
1999-2003
FS 0247
Quả đào
10 T
1999-2003
FT 0305
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 T
1999-2003
GC 0640
Lúa mạch
5 PoT
1999-2003
GC 0647
Yến mạch
5 PoT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GC 0649
Gạo
5 PoT
1999-2003
GC 0650
Lúa mạch đen
5 PoT
1999-2003
GC 0651
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 PoT
1999-2003
GC 0654
Lúa mì
5 Po T
1999-2003
ML 0106
Sữa
0,1 (*) T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MM 0812
Thịt gia súc
0,2 T
1999-2003
MM 0814
Thịt dê
0,2 T
1999-2003
MM 0822
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2 T
1999-2003
PE 0112
Trứng
0,5 T
1999-2003
PM0110
Thịt gia cầm
0,5 TV
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PO 0113
Da gia cầm
5TV
1999-2003
SO 0691
Hạt bông
1 T
1999-2003
SO 0703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2 T
1999-2003
TN 0085
Các loại quả hạch (tree nut)
1 T
1999-2003
VB 0041
Bắp cải
5 T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
3 T
1999-2003
VC 0424
Quả dưa chuột
3 T
1999-2003
VC 0429
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3 T
1999-2003
VC 0431
Quả bí hè (Squash, summer)
3 T
1999-2003
VC 0433
Quả bí đông (Squash, winter)
3 T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VD 0527
Đậu đũa (khô)
1 T
1999-2003
VD 0541
Hạt đậu tương (khô)
1 T
1999-2003
VL 0053
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 T
1999-2003
VO 0051
Hạt tiêu
5 T
1999-2003
VO 0440
Quả cà
5 T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VO 0442
Đậu bắp (Okra)
10 T
1999-2003
VO 0448
Quả cà chua
5 T
1999-2003
VO 1275
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 T
1999-2003
VP 0063
Đậu Hà lan (vỏ và hạt non)
5 T
1999-2003
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
5 T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0494
Củ cải (Radish)
2 T
1999-2003
VR 0497
Củ cải Thụy Điển (Swede)
2 T
1999-2003
VR 0574
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2 T
1999-2003
VR 0577
Củ cà rốt
2 T
1999-2003
VR 0588
Củ cải vàng
2 T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0589
Củ khoai tây
0,2 T
1999-2003
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,2 T
1999-2003
VS 0621
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 T
1999-2003
ADI : 0,0005 mg/kg thể trọng (1994).
Dư lượng: Chlorfenvinphos, tổng của các đồng phân E và z (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
VB 0041
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05
VB 0402
Mầm cải Bruxen (Brussels sprout)
0,05
VB 0404
Súp lơ
0,1
VR 0577
Củ cà rốt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,05 mg/kg thể trọng (1997)
Dư lượng: Chlormequat cation (thường sử dụng như chloride).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AS 0640
Rơm lúa mạch và cỏ khô
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rơm, yến mạch và cỏ khô
50
AS 0650
Rơm lúa mạch đen và cỏ khô
50
AS 0654
Rơm lúa mì khô và cỏ khô
50
FP 0230
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
GC 0647
Yến mạch
10
GC 0650
Lúa mạch đen
5
GC 0654
Lúa mì
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI : 0,01 mg/kg thể trọng (1982, được khẳng định năm 1999).
Dư lượng: Chlorpyrifos (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
DF 0269
Nho khô (nho Hy lạp, nho khô và nho xuntan) [Dried grapes (currant, raisin and sultana)]
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả nho
1
FB 0272
Quả mâm xôi, đỏ, đen (Raspberries, red, black)
0,2
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
1
Fl 0341
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
FP 0226
Quả táo
1
FP 0230
Quả lê
0,5
GC 0649
Gạo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ML 0106
Sữa
0,01 (*)V
MM 0812
Thịt gia súc
2 (chất béo) V
MM 0822
Thịt cừu
0,2 (chất béo) V
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dầu hạt bông thô
0,05 (*)
PE 0112
Trứng
0,05 (*)
PM 0840
Thịt gà
0,1 (chất béo)
PM 0848
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2 (chất béo) V
SO 0691
Hạt bông
0,05 (*)
VA 0385
Củ hành tây
0,05 (*)
VB 0041
Bắp cải
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VB 0404
Súp lơ
0,05 (*)
VL 0467
Cải thảo [Chinese cabbage (pe-tsai)]
1
VL 0480
Cải xoăn (Kale)
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
0,1
VO 0051
Hạt tiêu
0,5
VO 0440
Quả cà
0,2
VO 0448
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
VO 0450
Nấm
0,05 (*)
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
0,2
VR 0577
Củ cà rốt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0589
Củ khoai tây
0,05 (*)
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,05 (*)
VS 0624
Cần tây
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,01 mg/kg thể trọng tổng của 2,4-D, muối và este của chúng, được tính theo 2,4-D (1996)
Dư lượng: 2,4 - D.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AO3 0001
Sản phẩm sữa
0,05 (*)
FB 0019
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
FB 0264
Quả mâm xôi đen (Blackberries)
0,1
FB 0272
Quả mâm xôi, đỏ, đen (Raspberries, red, black)
0,1
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GC 0640
Lúa mạch
0,5
GC 0645
Ngô
0,05 (*)
GC 0647
Yến mạch
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gạo
0,05 (*)
GC 0650
Lúa mạch đen
0,5
GC 0651
Lúa miến
0,05 (*)
GC 0654
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
ML 0106
Sữa
0,05 (*)
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,05 (*)
PE 0112
Trứng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0589
Củ khoai tây
0,2
ADI : 0,002 mg/kg thể trọng (1970, được khẳng định năm 1993).
Dư lượng: Diazinon (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cây ngô
10
AM 0660
Vỏ quả hạnh (Almondshulls)
5
AV 0596
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
5
DF 0014
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
DH 1100
Hoa hublon khô
0,5
FB 0021
Nho Hy-lạp, đen, đỏ, trắng
0,2
FB 0264
Quả mâm xôi đen (Blackberries)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0272
Quả mâm xôi, đỏ, đen (Raspberries, red, black)
0,2
FB 0275
Quả dâu tây
0.1
FB 4079
Quả mâm xôi (Boysenberry)
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả Kiwi
0,2
Fl 0353
Quả dứa
0,1
FP 0009
Quả dạng táo
2
FS 0013
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
1
FS 0247
Quả đào
0,2
GC 0645
Ngô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ML 0106
Sữa
0,02 FV
MM 0097
Thịt gia súc, lợn và cừu
0,7 (chất béo) V
PE 0840
Trứng gà
0,02 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thịt gà
0,02 (*)
PO 0840
Phụ phẩm ăn được của gà
0,02 (*)
TN 0660
Quả hạnh (Almonds)
0,05
TN 0678
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,01 (*)
VA 0385
Củ hành tây
0,05
VA 0389
Hành hoa
1
VB 0041
Bắp cải
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VB 0400
Bông cải xanh (Broccoli)
0,5
VB 0405
Su hào
0,2
VC 0424
Quả dưa chuột
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả bí hè (Squash, summer)
0,05
VC 4199
Quả dưa ruột vàng (Cantaloupe)
0,2
VL 0467
Cải thảo [Chinese cabbage (pe-tsai)]
0,05
VL 0480
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
0,5
VL 0483
Rau diếp, lá (Lecttuce, leaf)
0,5
VL 0502
Rau bina (Spinach)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VO 0445
Ớt ngọt
0,05
VO 0447
Ngô ngọt (ngô cả lõi)
0,02
VO 0448
Quả cà chua
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
0,2
VP 0529
Đậu Hà lan trồng ở vườn, đã bóc vỏ
0,2
VR 0494
Củ cải (Radish)
0,1
VR 0577
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
VR 0589
Củ khoai tây
0,01 (*)
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,1
ADI : 0,004 mg/kg thể trọng (được khẳng định năm 1977, 1993)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dư lượng giảm nhanh trong quá trình bảo quản và vận chuyển, hoạt chất này được tìm thấy khi thu hoạch hoặc giết mổ.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
CF 1210
Phôi lúa mì
10
CF 1211
Bột mì
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CF 1212
Lúa mì xay nguyên hạt
2
CM 0654
Cám lúa mì, chưa chế biến
10
GC 0080
Hạt ngũ cốc
5(Po)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sữa
0,02 (*)
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,05 (*)
PM 0110
Thịt gia cầm
0,05
VO 0450
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
ADI : 0,002 mg/kg thể trọng (1992).
Dư lượng: Dicofol có nguồn gốc thực vật (tổng của các đồng phân o,p’ và p,p’) (hòa tan trong chất béo); Dicofol có nguồn gốc động vật, tổng của dicofol và 2,2-dichloro-1,1-bis (4-clorophenyl) ethanol (p,p’-FW 152) được tính theo dicofol (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
DF 0014
Quả mận khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DH 1100
Hoa hublon khô
50
DT 1114
Chè, chè xanh, chè đen
50
FB 0269
Quả nho
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả họ cam quýt (quả có múi)
5
FS 0013
Quả anh đào
5
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
1
FS 0247
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
ML 0106
Sữa
0,1 F
MM 0812
Thịt gia súc
3 (chất béo)
MO 0812
Phụ phẩm ăn được của gia súc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
OC 0691
Dầu hạt bông thô
0,5
OR 0691
Dầu hạt bông ăn được
0,5
PE 0112
Trứng
0,05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thịt gia cầm
0,1 (chất béo)
PO 0111
Phụ phẩm ăn được của gia cầm
0,05 (*)
SO 0691
Hạt bông
0,1
TN 0672
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,01 (*)
TN 0678
Quả óc chó
0,01 (*)
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
0,2
VC 0424
Quả dưa chuột
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VC 0431
Quả bí hè (Squash, summer)
1
VD 0071
Đậu (khô)
0,1
VO 0051
Hạt tiêu
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả cà chua
1
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
2
ADI: 0,002 mg/kg thể trọng tổng của dimethoate và omethoate được tính theo dimethoate (1996) Dư lượng: Dimethoate.
Sản phẩm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AV 0596
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
1
DH 1100
Hoa hublon khô
3
DM 0305
Quả ôliu đã chế biến
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả nho
1
FB 0275
Quả dâu tây
1
FB 0278
Quả nho Hy lạp, đen
2
FC 0001
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Fl 0327
Quả chuối
1 Po
FP 0226
Quả táo
1
FP 0230
Quả lê
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FS 0013
Quả anh đào
2
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
0,5
FS 0247
Quả đào
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả ôliu
1
OR 0305
Dầu ôliu, đã tinh chế
0,05 (*)
VA 0385
Củ hành tây
0,2
VB 0041
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
VB 0402
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
2
VL 0480
Cải xoăn (Kale)
0,5
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VL 0502
Rau bina (spinach)
1
VO 0051
Hạt tiêu
1 Po
VO 0448
Quả cà chua
1 Po
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đậu Hà lan (vỏ và hạt non)
0,5
VR 0506
Củ cải trồng ở vườn (Turnip, garden)
0,5
VR 0574
Củ cải đường (Beetroot)
0.2
VR 0577
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
VR 0589
Củ khoai tây
0,05
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,05
VS 0469
Rau diếp xoăn (mầm)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VS 0624
Cần tây
1
ADI : 0,08 mg/kg thể trọng (1998).
Dư lượng: Diphenylamine.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả táo
5 Po
ADI : 0,002 mg cation diquat/kg thể trọng (1993).
Dư lượng: Cation diquat.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AL1020
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100
AL 1023
Cỏ ba lá (clover)
50
AO1 0002
Rau (trừ những loại đã được liệt kê)
0,05 (*)
CF 1211
Bột mì
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CF 1212
Lúa mì xay nguyên hạt
2
CM 0649
Gạo lật
1
CM 0654
Cám lúa mì, chưa chế biến
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gạo đã đánh bóng
0,2
GC 0640
Lúa mạch
5
GC 0645
Ngô
0,05 (*)
GC 0647
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
GC 0649
Gạo
10
GC 0651
Lúa miến
2
GC 0654
Lúa mì
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ML 0106
Sữa
0,01 (*)
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,05 (*)
MO 0105
Phụ phẩm ăn được (động vật có vú)
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dầu thực vật thô
0,05 (*)
PE 0112
Trứng
0,05 (*)
PM 0110
Thịt gia cầm
0,05 (*)
PO 0111
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
SO 0495
Hạt cải dầu
2
SO 0702
Hạt hướng dương
1
VD 0071
Đậu (khô)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VD 0072
Đậu Hà lan (khô)
0,2
VD 0533
Đậu lăng (Lantil) (khô)
0,2
VD 0541
Hạt đậu tương (khô)
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ khoai tây
0,05
ADI: 0,006 mg/kg thể trọng (1989, được khẳng định năm 1998).
Dư lượng: Tổng của anfa và beta endosulfan và endosulfan sulfat (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AL 1021
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
AL 1023
Cỏ ba lá (clover)
1
AL 1028
Cỏ ba lá (Trefoil)
1
AO1 0002
Rau (trừ những loại đã được liệt kê)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AO2 0002
Quả (trừ những loại đã được liệt kê)
2
AV 0596
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
1
DT 1114
Chè, chè xanh, chè đen
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả dạng táo
1
FS 0013
Quả anh đào
1
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
1
GC 0649
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
ML 0106
Sữa
0,004 F
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,1 (chất béo)
OC 0691
Dầu hạt bóng thô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SO 0691
Hạt bông
1
VA 0385
Củ hành tây
0,2
VL 0480
Cải xoăn (Kale)
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
1
VL 0483
Rau diếp, lá (Lecttuce, leaf)
1
VL 0502
Rau bina (spinach)
2
VP 0526
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
VP 0528
Đậu Hà lan trồng ở vườn (quả non)
0,5
VR 0508
Củ khoai lang
0,2
VR 0577
Củ cà rốt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0589
Củ khoai tây
0,2
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,1
VS 0624
Cần tây
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI : 0,002 mg/kg thể trọng (1990).
Dư lượng: Ethion (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dư lượng: Ethoxyquin.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
FP 0230
Quả lê
3 Po
ADI : 0,005 mg/kg thể trọng (1988).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
CF 0654
Cám lúa mì đã chế biến
2 PoP
CF 1211
Bột mì
2 PoP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lúa mì xay nguyên hạt
5 PoP
CM 0654
Cám lúa mì, chưa chế biến
20 PoP
CM 1205
Gạo đã đánh bóng
1 PoP
CM 1206
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20 PoP
CP 1211
Bánh mì trắng
0,2 PoP
DT 1114
Chè, chè xanh, chè đen
0,5
FB 0269
Quả nho
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0275
Quả dâu tây
0,5
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
2
FP 0226
Quả táo
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả lê
0,5
FS 0013
Quả anh đào
0,5
FS 0247
Quả đào
1
GC 0080
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 Po
ML 0106
Sữa
0,002 (*)E
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,05 (*) (chất béo) E
SB 0715
Hạt cacao
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VA 0384
Củ tỏi tây
0,2
VA 0385
Củ hành tây
0,05 (*)
VB 0041
Bắp cải
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Súp lơ
0,1
VC 0424
Quả dưa chuột
0,05(*)
VD 0541
Hạt đậu tương (khô)
0,1
VL 0482
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
VO 0051
Hạt tiêu
0,1
VO 0440
Quả cà
0,1
VO 0448
Quả cà chua
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VP 0063
Đậu Hà lan (vỏ và hạt non)
0,5
VR 0494
Củ cải (Radish)
0,2
VR 0589
Củ khoai tây
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI : 0,007 mg/kg thể trọng (1995).
Dư lượng: Tổng của fenthion, dẫn xuất chứa ôxi và các sulphoxide và sulphone của chúng, được theo fenthion (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
CM 0649
Gạo lật
0,05
FC 0001
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
FS 0013
Quả anh đào
2
FT 0305
Quả ôliu
1
ML 0106
Sữa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
2 (chất béo) V
OC 0305
Dầu ôliu, nguyên chất
1
ADI : 0,0005 mg/kg thể trọng tổng của fentin axetat, fentin chloride và fentin hydroxide (1970, được khẳng định năm 1991).
Dư lượng: Fentin, gồm thiếc vô cơ, di-phenyltin và mono-phenyltin.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
DH 1100
Hoa hublon khô
0,5
GC 0649
Gạo
0,1(*)
VR 0589
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,2
ADI: 0,1 mg/kg thể trọng (1995).
Dư lượng: Folpet.
Sản phẩm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0269
Quả nho
2
FB 0275
Quả dâu tây
20 T
VC 0424
Quả dưa chuột
2 T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ khoai tây
0,02 (*)
ADI: Không cần.
Dư lượng: Tất cả các phosphide, được tính theo hydogen phosphide
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
DF 0167
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,01 Po
DV 0168
Rau khô
0,01 Po
GC 0080
Hạt ngũ cốc
0,1 Po
HS 0093
Gia vị
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SB 0715
Hạt cacao
0,01 Po
SO 0697
Hạt lạc
0,01 Po
TN 0085
Các loại quả hạch (tree nut)
0,01 Po
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 1 mg/kg thể trọng (được khẳng định năm 1988).
Dư lượng: lon bromide từ các nguồn nhưng không gồm brome liên kết.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AO2 0002
Quả (trừ những loại đã được liệt kê)
20
CF 1212
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
DF 0014
Quả mận khô
20
DF 0167
Quả khô
30
DF 0247
Đào khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DF 0269
Nho khô (nho Hy lạp, nho khô và nho xuntan) (Dried grapes (currants, raisins and sultanas))
100
DF 0259
Quả chà là khô hoặc khô và ướp đường
100
DF 0297
Quả sung khô hoặc khô và ướp đường
250
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thảo mộc khô
400
FB 0275
Quả dâu tây
30
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
30
Fl 0326
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
75
GC 0080
Hạt ngũ cốc
50
HS 0093
Gia vị
400
VB 0041
Bắp cải
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VB 0400
Bông cải xanh (Broccoli)
30
VC 0424
Quả dưa chuột
100
VC 0431
Quả bí hè (Squash, summer)
200
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
100
VL 0506
Cây củ cải (Turnip green)
1000
VO 0442
Đậu bắp (Okra)
200
VO 0445
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
VO 0448
Quả cà chua
75
VP 0522
Đậu tằm (quả non và hạt non)
500
VP 0528
Đậu vườn (quả non)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0494
Củ cải (Radish)
200
VR 0506
Củ cải trồng ở vườn
200
VS 0624
Cần tây
300
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,001 mg/kg thể trọng TADI; 1997- 2001.
Dư lượng: Gamma-HCH (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AV 0596
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
0,1
DM 1215
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
DM 1216
Cacao dạng bánh (Cocoa mass)
1
FB 0265
Quả nam việt quất (Cranberry)
3
FB 0269
Quả nho
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0275
Quả dâu tây
3
FB 0279
Quả nho Hy lạp, đỏ, trắng
0,5
FP 0226
Quả táo
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả lê
0,5
FS 0013
Quả anh đào
0,5
FS 0014
Quả mận (gồm mận khô)
0,5
GC 0080
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5 Po
ML 0106
Sữa
0,01 FV
MM 0097
Thịt gia súc, lợn và cừu
2 (chất béo) V
PE 0112
Trứng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PM 0110
Thịt gia cầm
0,7 (chất béo) E
SB 0715
Hạt cacao
1
SO 0495
Hạt cải dầu
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bắp cải
0,5
VB 0402
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
0,5
VB 0403
Cải xa voa (Cabbage, Savoy)
0,5
VB 0404
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
VB 0405
Su hào
1
VD 0071
Đậu (khô)
1 Po
VL 0476
Rau diếp quăn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
2
VL 0502
Rau bina (spinach)
2
VO 0448
Quả cà chua
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đậu Hà lan (vỏ và hạt non)
0,1
VR 0494
Củ cải (Radish)
1
VR 0577
Củ cà rốt
0,2 E
VR 0589
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05(*)
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,1
ADI: 0,3 mg/kg thể trọng (1997).
Dư lượng: Malathion.
Sản phẩm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
A05 1900
Quả hạch (nguyên vỏ)
8
CF 1211
Bột mì
2 Po
CF 1212
Lúa mì xay nguyên hạt
2 Po
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bột lúa mạch đen
2 Po
CF 1251
Lúa mạch đen xay nguyên hạt
2 Po
CM 0650
Cám lúa mạch đen chua chế biến
20 Po
CM 0654
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20 Po
DF 0167
Quả khô
8
FB 0020
Quả việt quất (Blueberries)
0,5
FB 0264
Quả mâm xôi đen (Blackberries)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0269
Quả nho
8
FB 0272
Quả mâm xôi, đỏ, đen (Raspberries, red, black)
8
FB 0275
Quả dâu tây
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả họ cam quýt (quả có múi)
4
FP 0226
Quả táo
2
FP 0230
Quả lê
0,5
FS 0013
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
6
FS 0247
Quả đào
6
GC 0080
Hạt ngũ cốc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VB 0041
Bắp cải
8
VB 0400
Bông cải xanh (Broccoli)
5
VB 0404
Súp lơ
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Su hào
0,5
VD 0071
Đậu (khô)
8 Po
VD 0533
Đậu lăng (Lantil) (khô)
8
VL 0464
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
VL 0476
Rau diếp quăn
8
VL 0480
Cải xoăn (Kale)
3
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VL 0502
Rau bina (spinach)
8
VO 0051
Hạt tiêu
0,5
VO 0440
Quả cà
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả cà chua
3
VP 0063
Đậu Hà lan (vỏ và hạt non)
0,5
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
2
VR 0075
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5 trừ Củ cải trồng ở vườn
VR 0506
Củ cải trồng ở vườn
3
VS 0624
Cần tây
1
ADI: 0,001 mg/kg thể trọng (1992, được khẳng định năm 1997).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AL 1021
Cỏ linh lăng (tươi)
10
DH 1100
Hoa hublon khô
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chè, chè xanh, chè đen
0,5
FB 0269
Quả nho
1
FC 0002
Quả chanh
2
FC 0003
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
FC 0004
Quả cam, ngọt, chua
2
FC 0203
Quả bưởi chùm (Grapefrut)
2
Fl 0353
Quả dứa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FP 0226
Quả táo
0,5
FP 0230
Quả lê
1
FS 0013
Quả anh đào
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả mận (gồm cả mận khô)
0,2
FS 0245
Quả xuân đào (Nectarine)
0,2
FS 0247
Quả đào
0,2
FT 0305
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
GC 0645
Ngô
0,1
GC 0651
Lúa miến
0,2
MF 0812
Mỡ gia súc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MF 0814
Mỡ dê
0,02 (*)
MF0818
Mỡ lợn
0,02 (*)
MF 0822
Mỡ cừu
0,02 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sữa
0,001
MM 0097
Thịt gia súc, lợn và cừu
0,02 (*)
MM 0814
Thịt dê
0,02 (*)
MO 0097
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,02 (*)
MO 0814
Phụ phẩm ăn được của dê
0,02 (*)
OC 0305
Dầu ôliu, nguyên chất
2
OC 0691
Dầu hạt bông thô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PE 0112
Trứng
0,02 (*)
PF 0111
Mỡ gia cầm
0,02 (*)
PM 0110
Thịt gia cầm
0,02 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phụ phẩm ăn được của gia cầm
0,02 (*)
SO 0495
Hạt cải dầu
0,1
SO 0691
Hạt bông
1
SO 0699
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
SO 0702
Hạt hướng dương
0,5
TN 0660
Quả hạnh (Almonds)
0,05 (*)
TN 0669
Quả phỉ Úc (Macadamia nuts)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TN 0672
Quả hồ đào pêcan (Pecan)
0,05 (*)
TN 0678
Quả óc chó
0,05 (*)
VA 0385
Củ hành tây
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bắp cải
0,1
vc 0424
Quả dưa chuột
0,05
VD 0071
Đậu (khô)
0,1
VD 0072
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
VO 0448
Quả cà chua
0,1
VP 0063
Đậu Hà lan (vỏ và hạt non)
0,1
VR 0494
Củ cải (Radish)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0589
Củ khoai tây
0,02 (*)
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,05 (*)
VS 0620
Atisô
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,0008 mg/kg thể trọng (1996).
Dư lượng: Tổng của các E-mevinpho và Z-mevinpho.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
FB 0269
Quả nho
05
PB 0275
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
0,2
VB 0041
Bắp cải
1
VB 0400
Bông cải xanh (Broccoli)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VB 0402
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
1
VB 0404
Súp lơ
1
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
0,05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả dưa chuột
0,2
VL 0502
Rau bina (spinach)
0,5
VO 0448
Quả cà chua
0,2
VP 0063
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
0,1
ADI: 0,0006 mg/kg thể trọng (1993)
Dư lượng: Monocrotophos.
Sản phẩm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
A03 0001
Sản phẩm sữa
0,02 (*)
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
0,2
GC 0645
Ngô
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lúa mì
0,02 (*)
GS 0659
Mía đường
0,02 (*)
ML 0106
Sữa
0,002 (*)
MM 0097
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,02 (*)
MM 0814
Thịt dê
0,02 (*)
MO 0097
Phụ phẩm ăn được của gia súc, lợn và cừu
0,02 (*)
MO 0814
Phụ phẩm ăn được của dê
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
OC 0691
Dầu hạt bông thô
0,05 (*)
PE 0112
Trứng
0,02 (*)
PM 0110
Thịt gia cầm
0,02 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phụ phẩm ăn được của gia cầm
0,02 (*)
SO 0691
Hạt bông
0,1
SO 0697
Hạt lạc
0,05(*)
VA 0385
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
VC 0432
Quả dưa hấu
0,1
VO 0440
Quả cà
0,2
VO 0444
Ớt cay
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VP 0063
Đậu Hà lan (vỏ và hạt non)
0,1
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
0,2
VP 0541
Đậu tương (hạt non)
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ khoai tây
0,05 (*)
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,05 (*)
ADI: 0,4 mg/kg thể trọng (1999).
Dư lượng Sản phẩm thực vật: Tổng của 2-phenylphenol và natri 2-phenylphenol tự do và liên được tính theo 2-phenylphenol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MRL (mg/kg)
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
10 Po
FP 0230
Quả lê
25 Po
ADI: 0,004 mg cation paraquat/kg thể trọng (1986).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AO1 0002
Rau (trừ những loại đã được liệt kẻ)
0,05 (*) Po
CM 1205
Gạo đã đánh bóng
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hoa hublon khô
0,2
Fl 0351
Quả lạc tiên
0,2
FT 0305
Quả ôliu
1
GC 0645
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
GC 0649
Gạo
10
GC 0651
Lúa miến
0,5
ML 0106
Sữa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MM 0097
Thịt gia súc, lợn và cừu
0,05 (*)
MO 0097
Phụ phẩm ăn được của gia cầm, lợn và cừu
0,05 (*)
Trừ các loại đã được liệt kê
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả thận của gia súc
0,5
MO 1284
Quả thận lợn
0,5
MO 1288
Quả thận cừu
0,5
OC 0702
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
OR 0691
Dầu hạt bông ăn được
0,05 (*)
OR 0702
Dầu hạt hướng dương ăn được
0,05 (*)
PE 0112
Trứng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SO 0691
Hạt bông
0,2
SO 0702
Hạt hướng dương
2
VD 0541
Hạt đậu tương (khô)
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ khoai tây
0,2
ADI: 0,004 mg/kg thể trọng (1995).
Dư lượng: Parathion
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
FC 0004
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
FC 0204
Quả chanh
0,5
FC 0206
Quả quýt
0,5
FP 0226
Quả táo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FS 0240
Quả mơ
1
FS 0247
Quả đào
1
FT 0305
Quả ôliu
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngô
0,1
GC 0651
Lúa miến
5
OC 0305
Dầu ôliu, nguyên chất
2
SO 0691
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
SO 0702
Hạt hướng dương
0,05 (*)
VA 0384
Củ tỏi tây
0,05
VD 0541
Hạt đậu tương (khô)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0569
Củ khoai tây
0,05 (*)
ADI: 0,003 mg/kg thể trọng (1995).
Dư lượng: Parathion-methyl.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gạo lật
1
DH 1100
Hoa hublon khô
1
FB 0268
Quả lý gai (Gooseberry)
0,01 (*)
FB 0272
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,01 (*)
FS 0013
Quả anh đào
0,01 (*)
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
0,01 (*)
VB 0041
Bắp cải
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VB 0400
Bông cải xanh (Broccoli)
0,2
VD 0071
Đậu (khô)
0,05 (*)
VD 0072
Đậu Hà lan (khô)
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
0,05 (*)
VL 0483
Rau diếp, lá (Lecttuce, leaf)
0,5
VL 0485
Cây mù tạt (Mustard green)
0,5
VL 0502
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
VL 0506
Cây củ cải (Turnip green)
2
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
0,05 (*)
VP 0528
Đậu Hà lan trồng ở vườn (quả non)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VP 0534
Đậu lima (Lima bean) (vỏ non và/hoặc hạt non)
0,05 (*)
VR 0506
Củ cải trồng ở vườn
0,05 (*)
VR 0577
Củ cà rốt
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ khoai tây
0,05 (*)
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,05 (*)
VS 0620
Atisô
2
VS 0624
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
ADI: 0,02 mg/kg thể trọng (1995).
Dư lượng: Phosalone (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
FP 0226
Quả táo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,0005 mg/kg thể trọng (1986).
Dư lượng - Tổng của phosphamidon (các đồng phân E và Z) và N-desethyl-phosphamidon (các đồng phân E và Z).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả dâu tây
0,2
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
0,4
FP 0226
Quả táo
0,5
FP 0230
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
FS 0013
Quả anh đào
0,2
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
0,2
FS 0247
Quả đào
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GC 0080
Hạt ngũ cốc
0,1
VB 0041
Bắp cải
0,2
VB 0400
Bông cải xanh (Broccoli)
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
0,2
VC 0424
Quả dưa chuột
0,1
VC 0432
Quả dưa hấu
0,1
VL 0482
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
VL 0502
Rau bina (spinach)
0,2
VO 0051
Hạt tiêu
0,2
VO 0448
Quả cà chua
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VP 0063
Đậu Hà lan (vỏ và hạt non)
0,2
VP 0526
Đậu nói chung (vò và/hoặc hạt non)
0,2
VR 0075
Rau ăn thân củ và củ
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0577
Củ cả rốt
0,2
VR 0578
Củ cần tây
0,2
ADI: 0,2 mg/kg thể trọng (1995).
Dư lượng: Piperonyl butoxide.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
GC 0654
Lúa mì
10 Po
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dư lượng: tổng của các pyrethrin I và II, các cinerin I và II, các jasmolin I và II, xác định được sau dùng phương pháp hiệu chuẩn theo chuẩn Pyrethrum quốc tế.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
DF 0167
Quả khô
1 Po
DV 0168
Rau khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GC 0080
Hạt ngũ cốc
3 Po
MD 0180
Cá khô
3 Po
SO 0088
Hạt có dầu
1 Po
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các loại quả hạch (tree nut)
1 Po
ADI: 0,01 mg/kg thể trọng quintozene chứa ít hơn 0,1 % hexachlorobenzene (1995).
Dư lượng: sản phẩm thực vật, quintozene: Sản phẩm động vật, tổng của quintozene, pentachloroani và methyl pentachlorophenyl sulphide, được tính theo quintozene (hòa tan trong chất béo)
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
SO 0691
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,03
SO 0697
Hạt lạc
2
SO 0703
Hạt lạc, nguyên vỏ
5
VB 0041
Bắp cải
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VB 0400
Bông cải xanh (Broccoli)
0,02
VD 0526
Đậu nói chung (khô)
0,2
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ớt ngọt
0,01
VO 0448
Quả cà chua
0,1
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
0,01
VR 0589
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
ADI: 01 mg/kg thể trọng (1992; JECFA công nhận chính thức năm 1997: WHO TRS số 879)
Dư lượng- Thiabendazole, hoặc trong trường hợp sản phẩm động vật, tổng của thiabendazole và 5-hydroxythiabendazole.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
FB 0275
Quả dâu tây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
10 Po
Fl 0327
Quả chuối
5 Po
FP 0226
Quả táo
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả lê
10
ML 0106
Sữa
0,1 (*)
MRL cũng được điều chỉnh khi sử dụng thuốc thú y (xem thêmVolume 3, phần 1)
MM 0096
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1 (*)
MRL cũng được điều chỉnh khi sử dụng thuốc thú y trừ trường hợp đối với ngựa (xem thêm Volume 3, phần 1)
MO 0096
Phụ phẩm ăn được của gia súc, dê, ngựa, lợn và cừu
0,1 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PM 0110
Thịt gia cầm
0,05
VR 0589
Củ khoai tây
15
VS 0469
Rau diếp xoăn (mầm)
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,007 mg/kg thể trọng (1994).
Dư lượng: Tổng của azocyclotin và cyhexatin, biểu thị bằng cyhexatin.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
A03 0001
Các sản phẩm sữa
0,05 (*) V
FB 0269
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
FB 0275
Quả dâu tây
0,5
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
2
FP 0226
Quả táo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FP 0230
Quả lê
2
ML0106
Sữa
0,05 (*)V
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,2 V
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
0,5
VC 0424
Quả dưa chuột
0,5
VC 0425
Quả dưa chuột bao tử
1
VO 0440
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1 (*)
VO 0445
Ớt ngọt
0,5
VO 0448
Quả cà chua
2
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,03 mg/kg thể trọng (1993)
Dư lượng: Bromopropylate
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
FB 0269
Quả nho
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả dâu tây
2
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
2
FP 0009
Quả loại táo
2
FS 0014
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
0,5
VC 0424
Quả dưa chuột
0,5
VC 0431
Quả bí hè (Squash, summer)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
3
ADI: 0,03 mg/kg thể trọng (1995).
Dư lượng: Carbendazim.
MRL bao gồm dư lượng carbendazim xuất hiện do sản phẩm trao đổi của benomyl hoặc thiophanate- metyl hoặc từ carbendazim được sử dụng trực tiếp
Sản phẩm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AL 0541
Cây đậu tương khô
0,1 (*)
Nguồn dữ liệu: carbendazim
AL 0697
Cây lạc khô
5
Nguồn dữ liệu benomyl carbendazim
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rơm và rạ Iúa mạch khô
2
Nguồn dữ liệu: benomyl
AS 0649
Rơm và rạ lúa khô
15
Nguồn dữ liệu: benomyl, carbendazim, thiophanate-methyl
AS 0654
Rơm và rạ lúa mì khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nguồn dữ liệu: benomyl
DH1100
Hoa hublon khô
50
Nguồn dữ liệu: carbendazim
Fl 0326
Quả bơ
0,5
Nguồn dữ liệu: benomyl
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả chuối
1 Po
Nguồn dữ liệu: benomyl, carbendazim, thiophanate-methyl
FI 0345
Quả xoài
2
Nguồn dữ liệu: benomyl
ML 0106
Sữa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nguồn dữ liệu: benomyl
MM 0812
Thịt gia súc
0,1 (*)
Nguồn dữ liệu: benomyl
MM 0822
Thịt cừu
0,1 (*)
Nguòn dữ liệu: benomyl
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trứng
0,1 (*)
Nguồn dữ liệu: benomyl
PF 0840
Mỡ gà
0,1 (*)
Nguồn dữ liệu: thiophanate- methyl
PM 0110
Thịt gia cầm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nguồn dữ liệu: benomyl, thiophanate-methyl
SB 0716
Hạt cà phê
0,1 (*)
Nguồn dữ liệu: carbendazim
SO 0495
Hạt cải dầu
0,1 (*)
Nguồn dữ liệu: carbendazim
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hạt lạc
0,1 (*)
Nguồn dữ liệu: benomyl, carbendazim
TN 0085
Các loại quả hạch (tree nut)
0,1 (*)
Nguồn dữ liệu: benomyl
VA 0385
Củ hành tây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nguồn dữ liệu: carbendazim, thiophanate-methyl
VB 0402
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
0,5 (*)
Nguồn dữ liệu: benomyl
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
2 Po
Nguồn dữ liệu: benomyl, carbendazim
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả dưa chuột
0,5
Nguồn dữ liệu: benomyl, carbendazim, thiophanate-methyl
VC 0425
Quả dưa chuột bao tử
2
Nguồn dữ liệu: carbendazim thiophanate-methyl
VC 0431
Quả bí hè (Squash, summer)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nguồn dữ liệu benomyl
VC 0433
Quả bí đông (Squash, winter)
0,5
Nguồn dữ liệu benomyl
VD 0071
Đậu (khô)
2
Nguồn dữ liệu benomyl
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hạt đậu tương (khô)
0,2
Nguồn dữ liệu, carbendazim
VO 0440
Quả cà
0,5
Nguồn dữ liệu carbendazim
VP 0522
Đậu tằm (quả non và hạt non)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nguồn dữ liệu thiophanate- methyl
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
2
Nguồn dữ liệu benomyl, carbendazim, thiophanate-methy
VR 0497
Củ cải Thụy Điển (Swede)
0,1 (*)
Nguồn dữ liệu: carbendazim
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ khoai sọ
0,1 (*)
Nguồn dữ liệu: benomyl
VR 0508
Củ khoai lang
1
Nguồn dữ liệu: benomyl
VR 0589
Củ khoai tây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nguồn dữ liệu: benomyl carbendazim
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,1 (*)
Nguồn dữ liệu: benomyl carbendazim, thiophanate-methyl
VS 0621
Măng tây
0,1 (*)
Nguồn dữ liệu benomyl
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cần tây
2
Nguồn dữ liệu: benomyl carbendazim
ADI: 0,0003 mg/kg thể trọng (1991).
Dư lượng: Tổng của disulfoton, demeton-S và các sulphoxide, sulphone của chúng, được tính theo disulfoton.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cây ngô
1
AL1020
Cỏ linh lăng khô
5 khối lượng chất khô
AL 1031
Cỏ ba lá (Clover) khô
10
AO1 0002
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
AO3 1600
Cây trồng (tươi)
5 trừ cây ngô
AS 0640
Rơm và rạ lúa mạch khô
3
AS 0645
Cây ngô khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AV 0596
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
2
Fl 0353
Quả dứa
0,1
GC 0080
Hạt ngũ cốc
0,2 Trừ gạo và ngô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngô
0,5
GC 0649
Gạo
0,5
SB 0716
Hạt cà phê
0,2
SO 0697
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
TN 0672
Quả hồ đào pêcan (Pecan)
0,1
VR 0589
Củ khoai tây
0,5
VR 0591
Củ cải Nhật bản
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,2
ADI: 0,02 mg/kg thể trọng (1973; được khẳng định năm 1989).
Dư lượng: Propoxur.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thức ăn cho động vật loại rau đậu
1 khối lượng tươi
CM 0649
Gạo lật
0,1
FB 0264
Quả mâm xôi đen (Blackberries)
3
FB 0268
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
FB 0275
Quả dâu tây
3
FB 0279
Quả nho Hy lạp, đỏ, trắng
3
FP 0226
Quả táo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FP 0230
Quả lê
3
FS 0013
Quả anh đào
3
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả đào
3
ML 0106
Sữa
0,05 (*)
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,05 (*)
VA 0384
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
VA 0385
Củ hành tây
0,05 (*)
VB 0403
Cải xa voa (Cabbage, Savoy)
0,5
VB 0405
Su hào
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VC 0424
Quả dưa chuột
0,1
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
0,5
VL 0502
Rau bina (spinach)
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả cà chua
0,05
VP 0522
Đậu tằm (quả non và hạt non)
0,05 (*)
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
1
VP 0528
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05
VR 0577
Củ cà rốt
0,05 (*)
VR 0589
Củ khoai tây
0,02 (*)
ADI 0,08 mg/kg thể trọng (1998)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AV 0596
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
5
FB 0268
Quả lý gai (Gooseberry)
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả nho
10
FB 0272
Quả mâm xôi, đỏ, đen (Raspberries, red, black)
5
FB 0275
Quả dâu tây
5
FB 0278
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
10 Po
FP 0226
Quả táo
5 Po
FP 0230
Quả lê
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FS 0013
Quả anh đào
10
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
2
FS 0247
Quả đào
10 Po
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hạt ngũ cốc
0,1 (*)
PM 0840
Thịt gà
0,1 (*)
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
5
VO 0448
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
VO 0450
Nấm
1
VR 0577
Củ cà rốt
5 Po
VS 0624
Cần tây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,008 mg/kg thể trọng (1988).
Dư lượng: Tổng của vamidothion, sulphoxide và sulphone của chúng, được tính theo vamidothion.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
CM 0649
Gạo lật
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả nho
0,5
FP 0009
Quả loại táo
1
FS 0247
Quả đào
0,5
GC 0080
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,5
ADI 0,006 mg/kg thể trọng (1987)
Dư lượng Chinomethionat
Sản phẩm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0021
Quả nho Hy lạp, đen, đỏ, trắng
0,1
FB 0268
Quả lý gai (Gooseberry)
0,1
FB 0269
Quả nho
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả dâu tây
0,2
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
0,5
Fl 0326
Quả bơ
0,1
Fl 0350
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
FP 0226
Quả táo
0,2
FT 0307
Quả hồng vàng Nhật bản (Persimmon, Japhanese)
0,05
GC 0080
Hạt ngũ cốc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ML 0106
Sữa
0,01 (*)
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,05 (*)
TN 0660
Quả hạnh (Almonds)
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả phỉ Úc (Macadamia nuts)
0,02 (*)
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
0,1
VC 0424
Quả dưa chuột
0,1
VC 0425
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
VC 0432
Quả dưa hấu
0,02
ADI: 0,03 mg/kg thể trọng (1990; được khẳng định năm 1992)
Dư lượng: Chlorothalonil.
Sản phẩm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AS 0640
Rơm và rạ lúa mạch khô
20
AS 0654
Rơm và rạ lúa mì khô
20
AV 0596
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả nho Hy lạp, đen, đỏ, trắng
5
FB 0265
Quả nam việt quất (Cranberry)
5
FB 0269
Quả nho
0,5
Fl 0327
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
FS 0013
Quả anh đào
0,5
FS 0247
Quả đào
0,2
GC 0640
Lúa mạch
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GC 0654
Lúa mì
0,1
HH 0624
Lá cần tây
3
HH 0740
Cây mùi tây
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hạt lạc
0,05
VA 0385
Củ hành tây
0,5
VB 0041
Bắp cải
1
VB 0400
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
VB 0402
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
5
VB 0404
Súp lơ
1
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VC 0424
Quả dưa chuột
5
VC 0431
Quả bí hè (Squash, summer)
5
VC 0433
Quả bí đông (Squash, winter)
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đậu (khô)
0,2
VO 0445
Ớt ngọt
7
VO 0447
Ngô ngọt (ngô cả lõi)
0,01 (*)
VO 0448
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
5
VR 0577
Củ cà rốt
1
VR 0589
Củ khoai tây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,2
VS 0624
Cần tây
10
ADI: 0,3 mg/kg thể trọng (1983).
Dư lượng: Dichlofluanid.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AS 0654
Rơm và rạ lúa mì khô
0,5
FB 0021
Quả nho Hy lạp, đen, đỏ, trắng
15
FB 0264
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
FB 0268
Quả lý gai (Gooseberry)
7
FB 0269
Quả nho
15
FB 0272
Quả mâm xôi, đỏ, đen (Raspberries, red, black)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0275
Quả dâu tây
10
FP 0226
Quả táo
5
FP 0230
Quả lê
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả anh đào
2
FS 0247
Quả đào
5
GC 0640
Lúa mạch
0,1
GC 0647
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
GC 0650
Lúa mạch đen
0,1
GC 0654
Lúa mì
0,1
VA 0385
Củ hành tây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VC 0424
Quả dưa chuột
5
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
10
VO 0051
Hạt tiêu
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả cà
1
VO 0448
Quả cà chua
2
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
2
VR 0589
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
ADI: 0,01 mg/kg thể trọng (1998).
Dư lượng: Dicloran (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
FB 0269
Quả nho
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0275
Quả dâu tây
10
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
10 Po
FS 0247
Quả đào
15 Po
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ hành tây
10 Po
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
10
VO 0448
Quả cà chua
0,5
VR 0577
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 Po
ADI: 0,01 mg/kg thể trọng (1976)
Dư lượng: Dodine
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
FB 0269
Quả nho
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0275
Quả dâu tây
5
FP 0226
Quả táo
5
FP 0230
Quả lê
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả anh đào
2
FS 0247
Quả đào
5
ADI: 0,0008 mg/kg thể trọng (1997).
Dư lượng: Tổng của các fenamipho, sulphoxide và sulphone của chúng, tính theo fenamiphos
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MRL (mg/kg)
FB 0269
Quả nho
0,1
FC 0004
Quả cam, ngọt, chua
0,5
Fl 0327
Quả chuối
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fl 0341
Quả Kiwi
0,05 (*)
Fl 0353
Quả dứa
0,05 (*)
SB 0716
Hạt cà phê
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hạt cà phê rang
0,1
SO 0691
Hạt bông
0,05 (*)
SO 0697
Hạt lạc
0,05 (*)
VB 0041
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
VB 0400
Bông cải xanh (Broccoli)
0,05 (*)
VB 0402
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
0,05 (*)
VB 0404
Súp lơ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
0,05 (*)
VD 0541
Hạt đậu tương (khô)
0,05 (*)
VO 0448
Quả cà chua
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ khoai lang
0,1
VR 0577
Củ cả rốt
0,2
VR 0589
Củ khoai tây
0,2
VR 0596
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
ADI: 0,03 mg/kg thẻ trọng (1992).
Dư lượng: Pirimiphos-methyl (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
CF 1211
Bột mì
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CF 1212
Lúa mì xay nguyên hạt
5 PoP
CF1251
Lúa mạch đen xay nguyên hạt
5 PoP
CM 0649
Gạo lật
2 PoP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cám lúa mì, chưa chế biến
20 PoP
CM 1205
Gạo đã đánh bóng
1 PoP
CM 1206
Cám gạo chưa chế biến
20 PoP
CP 1211
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5 PoP
CP 1212
Bảnh mì từ bột mì xay nguyên hạt
1 PoP
DF 0295
Quả chà là khô hoặc khô và tẩm đường
0,5 Po
FB 0268
Quả lý gai (Gooseberry)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0272
Quả mâm xôi, đỏ, đen (Raspberries, red, black)
1
FB 0275
Quả dâu tây
1
FB 0278
Quả nho Hy lạp, đen
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả họ cam quýt (quả có múi)
2
Fl 0341
Quả Kiwi
2
FP 0226
Quả táo
2
FP 0230
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
FS 0013
Quả anh đào
2
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
2
FT 0305
Quả ôliu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GC 0080
Hạt ngũ cốc
10 Po
MD 0180
Cá khô
8 Po
ML 0106
Sữa
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,05 (*)
OC 0697
Dầu lạc thô
15 PoP
OR 0697
Dầu lạc ăn được
15 PoP
PE 0112
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
SO 0697
Hạt lạc
2 Po
SO 0703
Hạt lạc, nguyên vỏ
25 Po
VA 0389
Hành hoa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VB 0041
Bắp cải
2
VB 0402
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
2
VB 0404
Súp lơ
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả dưa chuột
1
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
5
VL 0502
Rau bina (spinach)
5
VO 0051
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
VO 0448
Quả cà chua
1
VO 0450
Nấm
5
VP 0063
Đậu Hà lan (vỏ và hạt non)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
0,5
VR0577
Củ cà rốt
1
VR 0589
Củ khoai tây
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,01 mg/kg thể trọng (1992)
Dư lượng Chlorpyrifos-methyl (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
CF 1211
Bột mì
2 Po
CM 0654
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20 PoP
CP 1211
Bánh mì trắng
0,5 PoP
CP 1212
Bánh mì từ bột mì xay nguyên hạt
2 PoP
DT 1114
Chè, chè xanh, chè đen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0269
Quả nho
0,2
FC 0004
Quả cam, ngọt, chua
0,5
FP 0226
Quả táo
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả đào
0,5
FT 0295
Quả chà là
0,05
GC 0649
Gạo
0,1
GC 0651
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 Po
GC 0654
Lúa mì
10 Po
MF 0812
Mỡ gia súc
0,05
ML 0106
Sữa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MM 0812
Thịt gia súc
0,05
MO 0812
Phụ phẩm ăn được của gia súc
0,05
PE 0112
Trứng
0,05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mỡ gà
0,05
PM 0840
Thịt gà
0,05
PO 0840
Phụ phẩm ăn được của gà
0,05
VB 0041
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
VL 0467
Cải thảo [Chinese cabbage (pe-tsai)]
0,1
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
0,1
VO 0051
Hạt tiêu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VO 0440
Quả cà
0,1
VO 0448
Quả cà chua
0,5
VO 0450
Nấm
0,01 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
0,1
VR 0494
Củ cải (Radish)
0,1
VS 0620
Atisô
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dư lượng: Bioresmethrin.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
CF 1210
Phôi lúa mì
3 PoP
CF 1211
Bột mì
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CF 1212
Lúa mì xay nguyên hạt
1 PoP
CM 0654
Cám lúa mì, chưa chế biến
5 PoP
GC 0654
Lúa mì
1 Po
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI 0,03 mg/kg thể trọng (1989)
Dư lượng: Tổng của
methomyl và methyl hydroxythioacetimidate
("methomyl oxime"), được
tính
ethomyl.
MRL liên quan đến methomyl và thiodicarb (154) được nêu trong một danh mục riêng.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AF 0645
Cây ngô
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AF 0651
Cây lúa miến (tươi)
1
AL 0528
Cây đậu leo (tươi)
10
Khối lượng tươi
AL 1021
Cỏ linh lăng (tươi)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khối lượng tươi
AL 1265
Cây đậu tương (tươi)
10
AL 1270
Cây lạc (tươi)
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cây bạc hà khô
2
AS 0640
Rơm và rạ lúa mạch khô
5
AS 0645
Cây ngô khô
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khối lượng tươi, tính theo thiodicarb
AS 0647
Rơm và rạ yến mạch khô
5
AS 0654
Rơm và rạ lúa mì khô
5
DH 1100
Hoa hublon khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0269
Quả nho
5
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
1
Fl 0353
Quả dứa
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả loại táo
2
FS 0245
Quả xuân đào (Nectarine)
5
FS 0247
Quả đào
5
GC 0640
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
GC 0645
Ngô
0,05 (*)
GC 0647
Yến mạch
0,5
GC 0651
Lúa miến
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GC 0654
Lúa mì
0,5
ML 0106
Sữa
0,02 (*)
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,02 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hạt bông
0,5
Tính theo thiodicarb
SO 0697
Hạt lạc
0,1
VA 0385
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
VA 0387
Hành ta
0,5
VB 0041
Bắp cải
5
VB 0404
Súp lơ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
0,2
VC 0424
Quả dưa chuột
0,2
VC 0431
Quả bí hè (Squash, summer)
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả dưa hấu
0,2
VD 0071
Đậu (khô)
0,1
VD 0541
Hạt đậu tương (khô)
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính theo thiodicarb
ML 0480
Cải xoăn
5
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
5
VL 0502
Rau bina (spinach)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VO 0051
Hạt tiêu
1
VO 0440
Quả cà
0,2
VO 0447
Ngô ngọt (ngô cả lõi)
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính theo thiodicarb
VO 0448
Quả cà chua
1
Tính theo thiodicarb
VP 0063
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
VP 0064
Đậu Hà lan, đã bóc vỏ (hạt mọng)
0,5
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
2
VP 0541
Đậu tương (hạt non)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0589
Củ khoai tây
0,1
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,1
VS 0621
Măng tây
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cần tây
2
ADI: 0,03 mg/kg thể trọng (1988; được khẳng định năm 1990).
Dư lượng: Acephate (Chất chuyển hoá của O,S-dimethyl phosphoramidothioate là methamidophos (100), tính riêng MRL)
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AL 1021
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 khối lượng tươi
AV 0596
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
10
FT 0312
Quả cà chua
0,5
MF 0812
Mỡ gia súc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MF 0818
Mỡ Iơn
0,1
ML 0106
Sữa
0,1
MM 0812
Thịt gia súc
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thịt lợn
0,1
PE 0112
Trứng
0,1
PF 0111
Mỡ gia cầm
0,1
PM 0110
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
SO 0691
Hạt bông
2
VB 0041
Bắp cải
2
VB 0400
Bông cải xanh (Broccoli)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VB 0404
Súp lơ
2
VB 0541
Hạt đậu tương khô
0,5
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả cà chua
1
VR 0589
Củ khoai tây
0,5
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dư lượng: Tổng của carbofuran và 3-hydroxycarbofuran, được tính theo carbofuran
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AL 1020
Cỏ linh lăng khô
10
AL 1021
Cỏ linh lăng (tươi)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AS 0645
Cây ngô khô
5 khối lượng tươi
AV 0596
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
0,2
CM 0649
Gạo lật
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả chuối
0,1 (*)
GC 0645
Ngô
0,1 (*)
GC 0647
Yến mạch
0,1 (*)
GC 0651
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1 (*)
GC 0654
Lúa mì
0,1 (*)
GS 0659
Mía đường
0,1 (*)
MF 0812
Mỡ gia súc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MP 0814
Mỡ dê
0,05 (*)
MF 0816
Mỡ ngựa
0,05 (*)
MF 0818
Mỡ lợn
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mỡ cừu
0,05 (*)
ML 0106
Sữa
0,05 (*)
MM 0096
Thịt gia súc, dê, ngựa, lợn và cừu
0,05 (*)
MO 0096
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
SB 0716
Hạt cà phê
1
SO 0088
Hạt có dầu
0,1 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SO 0702
Hạt hướng dương
0,1 (*)
VA 0385
Củ hành tây
0,1 (*)
VD 0541
Hạt đậu tương khô
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả cà
0,1 (*)
VO 0448
Quả cà chua
0,1 (*)
VO 1275
Ngô ngọt (hạt)
0,1 (*)
VR 0577
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
VR 0589
Củ khoai tây
0,1 (*)
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,1 (*)
ADI: 0,004 mg/kg thể trọng (1990).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Methamidophos là chất chuyển hóa của acephate (95), nên tinh riêng MRL
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AL 1021
Cỏ linh lăng (tươi)
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AV 0596
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
1
DH 1100
Hoa hublon khô
5
FT 0312
Quả cà chua
0,01 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dựa trên việc xử lý với acephate
MF 0812
Mỡ gia súc
0,01 (*)
MF 0814
Mỡ dê
0,01 (*)
MF 0822
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,01 (*)
ML 0106
Sữa
0,01 (*)
MM 0812
Thịt gia súc
0,01 (*)
MM 0814
Thịt dê
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MM 0822
Thịt cừu
0,01 (*)
SO 0495
Hạt cải dầu
0,1
SO 0691
Hạt bông
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bao gồm các dư lượng ở việc sử dụng acephate
VB 0041
Bắp cải
0,5
Dựa trên việc xử lý với methamidophos hoặc acephate
VB 0402
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
VB 0404
Súp lơ
0,5
Dựa trên việc xử lý với methamidophos hoặc acepate
VC 0424
Quả dưa chuột
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VC 0432
Quả dưa hấu
0,5
VD 0541
Hạt đậu tương (khô)
0,05
Dựa trên việc xử lý với acephate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
1
VO 0444
Ớt cay
2
VO 0445
Ớt ngọt
1
VR 0589
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 g
Bao gồm các dư lượng; việc sử dụng acephate
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,05
VS 0624
Cần tây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,02 mg/kg thể trọng (1982).
Dư lượng Tổng của pirimicarb, demethyl-pirimicarb và N-formyl-(methylamino) tương tự (dimethyl-formamido-pirimicarb).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AL 1020
Cỏ linh lăng khô
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
khối lượng chất khô
AL 1021
Cỏ linh lăng (tươi)
50
khối lượng chất khô
FB 0272
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
FB 0275
Quả dâu tây
0,5
FB 0278
Quả nho Hy lạp, đen
0,5
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trừ cam
FC 0004
Quả cam, ngọt, chua
0,5
FP 0009
Quả loại táo
1
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FS 0247
Quả đào
0,5
GC 0640
Lúa mạch
0,05 (*)
GC 0647
Yến mạch
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lúa mì
0,05 (*)
HH 0740
Mùi tây
1
ML 0106
Sữa
0,05 (*)
MM 0095
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
PE 0112
Trứng
0,05 (*)
SO 0495
Hải cải dầu
0,2
SO 0691
Hạt bông
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TN 0672
Quả hồ đào pêcan (Pecan)
0,05 (*)
VA 0384
Củ tỏi tây
0,5
VA 0385
Củ hành tây
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bắp cải
1
VB 0400
Bông cải xanh (Broccoli)
1
VB 0402
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
1
VB 0404
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
VB 0405
Su hào
0,5
VC 0424
Quả dưa chuột
1
VC 0425
Quả dưa chuột bao tử
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VL 0473
Cải xoong
1
VL 0476
Rau diếp quăn
1
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rau bina (spinach)
1
VO 0440
Quả cà
1
VO 0444
Ớt cay
2
VO 0445
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
VO 0447
Ngô ngọt (ngô cả lõi)
0,05 (*)
VO 0448
Quả cà chua
1
VP 0062
Đậu, đã bóc vỏ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VP 0063
Đậu Hà lan (vỏ và hạt non)
0,2
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
1
VR 0494
Củ cải (Radish)
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ cải trồng ở vườn
0,05 (*)
VR 0574
Củ cải đường (Beetroot)
0,05 (*)
VR 0588
Củ cải vàng
0,05 (*)
VR 0589
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,05 (*)
VS 0624
Cần tây
1
ADI 0,3 mg/kg thể trọng (1996)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
VA 0385
Củ hành tây
15
VR 0589
Củ khoai tây
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,01 mg/kg thể trọng (1994; được khẳng định năm 1998)
Dư lượng: Phosmet
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AF 0645
Cây ngô
10
AL 0072
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
AL 0528
Cây đậu leo (tươi)
10 khối lượng tươi
AL 1020
Cỏ linh lăng khô
40
AL 1021
Cỏ linh lăng (tươi)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AS 0645
Cây ngô khô
10
FB 0020
Quả việt quất (Blueberries)
10
FB 0269
Nho
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả họ cam quýt (quả có múi)
5
FP 0226
Quả táo
10
FP 0230
Quả lê
10
FS 0240
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
FS 0245
Quả xuân đào (Nectarine)
5
FS 0247
Quả đào
10
GC 0645
Ngô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hạt và lõi đã bỏ vỏ bao
ML0106
Sữa
0,02 (*) V
MM 0812
Thịt gia súc
1 (chất béo) V
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các loại quả hạch (tree nut)
0,1
VD 0072
Đậu Hà lan (khô)
0,02 (*)
VO 0447
Ngô ngọt (ngô cả lõi)
0,05
VP 0063
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
VR 0508
Củ khoai lang
10 Po
VR 0589
Củ khoai tây
0,05
ADI:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MRL áp dụng cho tổng các dư lượng từ việc sử dụng một hoặc một số các nhóm dithiocarbamate
1/ Nhóm ADI ferbam và ziram, 0,003 mg/kg thể trọng (1996); thiram, 0,01 mg/kg thể trọng (...) mancozeb, maneb, metiram và zineb, 0,03 mg/kg thể trọng (đơn lẻ hoặc kết hợp) (1993), propineb 0,007 mg/kg thể trọng (1993).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AL 0697
Cây lạc khô
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AM 0660
Vỏ quả hạnh
20
Nguồn dữ liệu ziram
AS 0640
Rơm và rạ lúa mạch khô
25
Nguồn dữ liệu: mancozeb maneb
AS 0645
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Nguồn dữ liệu: mancozeb
AS 0654
Rơm và rạ lúa mì khô
25
Nguồn dữ liệu: mancozeb maneb, metiram
AV 0596
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DH 1100
Hoa hublon khô
30
Nguồn dữ liệu: metiram
FB 0021
Quả nho Hy lạp, đen, đỏ, trắng
10
Nguồn dữ liệu: mancozeb, metiram
FB 0265
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Nguồn dữ liệu: mancozeb
FB 0269
Nho
5
Nguồn dữ liệu: mancozeb metiram, maneb, propinebeb
FC 0003
Quả quýt
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FC 0004
Quả cam, ngọt, chua
2
Nguồn dữ liệu: mancozeb
Fl 0327
Quả chuối
2
Nguồn dữ liệu: mancozeb
Fl 0345
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Nguồn dữ liệu: mancozeb
Fl 0350
Quả đu đủ
5
Nguồn dữ liệu: mancozeb
FP 0009
Quả loại táo
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FS 0013
Quả anh đào
1
Nguồn dữ liệu thiram
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
1
Nguồn dữ liệu: thiram
GC 0640
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Nguồn dữ liệu: mancozeb
GC 0654
Lúa mì
1
Nguồn dữ liệu: mancozeb, maneb, metiram
ML 0106
Sữa
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,05 (*)
Nguồn dữ liệu mancozeb, metiram
MO 0105
Phụ phẩm ăn được (động vật có vú)
0,1
Nguồn dữ liệu: mancozeb, metiram
PE 0112
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
Nguồn dữ liệu: mancozeb
PM 0110
Thịt gia cầm
0,1
Nguồn dữ liệu; mancozeb
PO 0111
Phụ phẩm ăn được của gia cầm
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SO 0697
Hạt lạc
0,1 (*)
Nguồn dữ liệu: mancozeb
TN 0660
Quả hạnh (Almonds)
0,1 (*)
Nguồn dữ liệu: maneb, ziram
VA 0381
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
Nguồn dữ liệu: mancozeb
VA 0384
Củ tỏi tây
0,5
Nguồn dữ liệu: mancozeb
VA 0385
Củ hành tây
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VA 0389
Hành hoa
10
Nguồn dữ liệu: maneb
VB 0041
Bắp cải
5
Nguồn dữ liệu: maneb, mancozeb
VC 0046
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
Nguồn dữ liệu: mancozeb, propineb
VC 0424
Quả dưa chuột
2
Nguồn dữ liệu: maneb, mancozeb
VC 0429
Quả bí ngô
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VC 0431
Quả bí hè (Squash, summer)
1
Nguồn dữ liệu: mancozeb
VC 0432
Quả dưa hấu
1
Nguồn dữ liệu: maneb, mancozeb
VC 0433
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
Nguồn dữ liệu: mancozeb
VL0480
Cải xoăn (Kale)
15
Nguồn dữ liệu: maneb, mancozeb
VL0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VL0510
Rau diếp lá dài (Cos lettuce)
10
Nguồn dữ liệu: mancozebb, maneb
VO 0445
ớt ngọt
1
Nguồn dữ liệu: mancozeb, maneb
VO 0447
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1 (*)
Nguồn dữ liệu: mancozeb
VO 0448
Quả cà chua
5
Nguồn dữ liệu: mancozeb, metiram, maneb, propineb
VR 0577
Củ cà rốt
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0589
Củ khoai tây
0,2
Nguồn dữ liệu: mancozeb, maneb, metiram
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,5
Nguồn dữ liệu: mancozeb, maneb
VS 0621
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
Nguồn dữ liệu: mancozeb
ADI 0,05 mg/kg thể trọng (1993, được khẳng định năm 1995,1997)
Dư lượng Ethephon.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AS 0640
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
AS 0650
Rơm và rạ lúa mạch khô
5
AS 0654
Rơm và rạ lúa mì khô
5
DF 0297
Quả sung khô hoặc khô và ướp đường
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0020
Quả việt quất (Blueberries)
20
FP 0226
Quả táo
5
FS 0013
Quả anh đào
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lúa mạch
1
GC 0650
Lúa mạch đen
1
GC 0654
Lúa mì
1
ML 0107
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
MM 0096
Thịt gia súc, dê, ngựa, lợn và cừu
0,1 (*)
MO 0096
Phụ phẩm ăn được của gia súc, dê, ngựa, lợn và cừu
0,2 (*)
PE 0840
Trứng gà
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PM 0110
Thịt gia cầm
0,1 (*)
PO 0111
Phụ phẩm ăn được của gia cầm
0,2 (*)
SO 0691
Hạt bông
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả phỉ (Hazelnuts)
0,2
TN 0678
Quả óc chó
0,5
ADI: 0,03 mg/kg thể trọng (1977; được khẳng định năm 1992).
Dư lượng: Febutatin oxide.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MRL (mg/kg)
AB 0001
Thịt quả họ cam quýt khô
25
AB 0226
Bột táo nghiền khô
40
AB 0269
Bột nho khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DF 0014
Quả mận khô
10
DF 5263
Quả nho khô (Raisin)
20
FB 0269
Quả nho
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả dâu tây
10
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
5
Fl 0327
Quả chuối
10
FP 0009
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
FS 0013
Quả anh đào
10
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
3
FS 0247
Quả đào
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ML 0106
Sữa
0,05 (*)
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,05 (*)
MO 0105
Phụ phẩm ăn được (động vật có vú)
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trứng
0,05
PM 0840
Thịt gà
0,05 (*)
PO 0840
Phụ phẩm ăn được của gà
0,05 (*)
TN 0660
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
TN 0672
Quả hồ đào pêcan (Pecan)
0,5
TN 0678
Quả óc chó
0,5
VC 0424
Quả dưa chuột
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VO 0448
Quả cà chua
1
ADl: 0,03 mg/kg thể trọng (1991).
Dư lượng: lmazalil.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rơm và rạ lúa mì khô
0,1
FB 0272
Quả mâm xôi, đỏ, đen (Raspberries, red, black)
2
FB 0275
Quả dâu tây
2
FC 0001
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5 Po
Fl 0327
Quả chuối
2 Po
FP 0009
Quả dạng táo
5 Po
FT 0307
Quả hồng vàng Nhật bản (Persimmon, Japhanese)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GC 0654
Lúa mì
0,01 (*)
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
2 Po
VC 0424
Quả dưa chuột
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả dưa chuột bao tử
0,5
VR 0589
Củ khoai tây
5 Po
ADI: 0,06 mg/kg thể trọng (1995).
Dư lượng: Iprodione
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MRL (mg/kg)
CM 0649
Gạo lật
10
FB 0264
Quả mâm xôi đen (Blackberries)
30
FB 0269
Quả nho
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0272
Quả mâm xôi, đỏ, đen (Raspberries, red, black)
30
FB 0275
Quả dâu tây
10
Fl 0341
Quả Kiwi
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả dạng táo
5 Po
FS 0013
Quả anh đào
10
FS 0247
Quả đào
10
GC 0640
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
SO 0495
Hạt cải dầu
0,5
SO 0702
Hạt hướng dương
0,5
TN 0660
Quả hạnh (Almonds)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VA 0385
Củ hành tây
0,2
VB 0400
Bông cải xanh (Broccoli)
25
VC 0424
Quả dưa chuột
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đậu (khô)
0,1
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
10
VL 0483
Rau diếp, lá (Lecttuce, Ieaf)
25
VO 0448
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
2
VR 0577
Củ cà rốt
10 Po
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VS 0469
Rau diếp xoăn (mầm)
1
ADI: 0,0005 mg/kg thể trọng (1994; được khẳng định năm 1996).
Dư lượng: Tổng của phorate, đồng đẳng ôxi và các sulphoxide và sulphone của chúng, tính theo phorate.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cây ngô
0,2 khối lượng tươi
AM 1051
Củ cải đường khô
0,05
AS 0645
Cây ngô khô
0,2 khối lượng tươi
AV 0596
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
GC 0645
Ngô
0,05 (*)
GC 0651
Lúa miến
0,05
GC 0654
Lúa mì
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ML 0106
Sữa
0,05 (*)
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,05 (*)
OC 0697
Dầu lạc thô
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dầu lạc ăn được
0,05 (*)
PE 0112
Trứng
0,05 (*)
SO 0691
Hạt bông
0,05
SO 0697
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
VD 0541
Hạt đậu tương (khô)
0,05
VO 0447
Ngô ngọt (ngô cả lõi)
0,05
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0589
Củ khoai tây
0,2
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,05
ADI: 0,01 mg/kg thể trọng (1999).
Dư lượng: Propargite (hòa tan trong chất béo).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AB 0001
Thịt quả họ cam quýt khô
40
AB 0226
Bột táo nghiền khô
80
AB 0269
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
AF 0645
Cây ngô
10
AF 0651
Cây lúa miến (tươi)
10 khối lượng tươi
AL 0697
Cây lạc khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AL 1020
Cỏ linh lăng khô
75
AL 1021
Cỏ linh lăng (tươi)
50
AL 1270
Cây lạc (tươi)
10 khối lượng tươi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cây bạc hà khô
50
AS 0645
Cây ngô khô
10
AS 0651
Rơm và rạ lúa miến khô
10
DF 0269
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
DH 1100
Hoa hublon khô
30
DT 1114
Chè, chè xanh, chè đen
10
FB 0265
Quả nam việt quất (Cranberry)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0269
Quả nho
10
FB 0275
Quả dâu tây
7
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả táo
5
FP 0230
Quả lê
5
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
7
FS 0240
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
FS 0245
Quả xuân đào (Nectarine)
7
FS 0247
Quả đào
7
FT 0297
Quả sung
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GC 0645
Ngô
0,1 (*)
GC 0651
Lúa miến
5
ML0106
Sữa
0,1 F
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,1 (chất béo)
PE0112
Trứng
0,1
PM0110
Thịt gia cầm
0,1 (chất béo)
SO 0691
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1 (*)
SO 0697
Hạt lạc
0,1 (*)
TN 0660
Quả hạnh (Almonds)
0,1 (*)
TN 0678
Quả óc chó
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VC 0424
Quả dưa chuột
0,5
VD 0071
Đậu (khô)
0,2
VO Q448
Quả cà chua
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
20
VR 0589
Củ khoai tây
0,1 (*)
ADI: 0,02 mg/kg thể trọng (1994).
Dư lượng: Tecnazene
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MRL (mg/kg)
VR 0589
Củ khoai tây
20 Po
ADI: 0,02 mg/kg thể trọng (1978, được khẳng định năm 1997)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
FB 0020
Quả việt quất (Blueberries)
1
FB 0021
Quả nho Hy lạp, đen, đỏ, trắng
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả lý gai (Gooseberry)
1
FB 0275
Quả dâu tây
1
FP 0226
Quả táo
2
FS 0013
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
2
FS 0247
Quả đào
5 Po
FT 0312
Quả cà chua
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GC 0080
Hạt ngũ cốc
0,1
VB 0402
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
0,2
vc 0045
Quả rau, họ bầu bí
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả cà chua
0,5
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
1
ADI: 0,003 mg/kg thể trọng (1992)
Dư lượng: Tổng của aldicarb, sulphoxide và sulphone của chúng, được tính theo aldicarb.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MRL (mg/kg)
AF 0645
Cây ngô
0,5
AS 0640
Rơm và rạ lúa mạch khô
0,05
AS 0645
Cây ngô khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AS 0651
Rơm và rạ lúa miến khô
0,5
AS 0654
Rơm và rạ lúa mì khô
0,05
AV 0596
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả nho
0,2
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
0,2
GC 0640
Lúa mạch
0,02
GC 0645
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05
GC 0651
Lúa miến
0,1
GC 0654
Lúa mì
0,02
GS 0659
Mía dường
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ML 0106
Sữa
0,01 (*)
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,01 (*)
OR 0691
Dầu hạt bông ăn được
0,01 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dầu lạc ăn được
0,01 (*)
SB 0716
Hạt cà phê
0,1
SO 0691
Hạt bông
0,1
SO 0697
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,02
SO 0702
Hạt hướng dương
0,05 (*)
TN 0672
Quả hồ đào pêcan (Pecan)
1
VA 0385
Củ hành tây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VB 0402
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
0,1
VD 0071
Đậu (khô)
0,1
VD 0541
Hạt đậu tương (khô)
0,02 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ khoai lang
0,1
VR 0589
Củ khoai tây
0,5 T
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,05 (*)
118. CYPERMETHRIN
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dư lượng: Cypermethrin (tổng của các đồng phân) (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AL 1021
Cỏ linh lăng (tươi)
5 khối lượng chất khô
AS 0645
Cây ngô khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AS 0651
Rơm và rạ lúa miến khô
5
AS 0654
Rơm và rạ lúa mì khô
5
DT 1114
Chè, chè xanh, chè đen
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả mọng và các loại quả nhỏ khác
0,5
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
2
FP 0009
Quả dạng táo
2
FS 0013
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
1
FS 0245
Quả xuân đào (Nectarine)
2
FS 0247
Quả đào
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GC 0640
Lúa mạch
0,5
GC 0645
Ngô
0,05 (*)
GC 0654
Lúa mì
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sữa
0,05 FV
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,2 (chất béo)
MO 0105
Phụ phẩm ăn được (động vật có vú)
0,05 (*) V
OR 0172
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
PE 0112
Trứng
0,05 (*)
PM 0110
Thịt gia cầm
0,05 (*)
SB 0716
Hạt cà phê
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SO 0089
Hạt có dầu, trừ lạc
0,2
SO 0697
Hạt lạc
0,05 (*)
VA 0384
Củ tỏi tây
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ hành tây
0,1
VB 0040
Rau thuộc họ bắp cải
1
VC 0424
Quả dưa chuột
0,2
VD 0541
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
VL 0480
Cài xoăn (Kale)
1
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
2
VL 0502
Rau bina (spinach)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VO 0051
Hạt tiêu
0,5
VO 0440
Quả cà
0,2
VO 0447
Ngô ngọt (ngô cả lõi)
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả cà chua
0,5
VO 0450
Nấm
0,05 (*)
VP 0062
Đậu, đã bóc vỏ
0,05 (*)
VP 0063
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
VP0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
0,5
VR 0075
Rau ăn thân củ và củ
0,05 (*)
ADI: 0,02 mg/kg thể trọng (1986).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AL 1020
Cỏ linh lăng khô
20 khối lượng chất khô
CF 1211
Bột mì
0,2 PoP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lúa mì xay nguyên hạt
2 PoP
CM 0654
Cám lúa mì, chưa chế biến
5 PoP
FB 0018
Quả mọng và các loại quả nhỏ khác
1
FC 0001
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Fl 0341
Quả Kiwi
5
FP 0009
Quả dạng táo
2
FS 0013
Quả anh đào
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FS 0247
Quả đào
5
GC 0080
Hạt ngũ cốc
2 Po
ML 0106
Sữa
0,1 F
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
1 (chất béo)
MO 0105
Phụ phẩm ăn được (động vật có vú)
0,02
OC 0691
Dầu hạt bông thô
0,1
OR 0691
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
SO 0691
Hạt bông
0,2
SO 0702
Hạt hướng dương
0,1
SO 0703
Hạt lạc, nguyên vỏ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TN 0085
Các loại quả hạch (tree nut)
0,2
VB 0041
Bắp cải
3
VB 0400
Bông cải xanh (Broccoli)
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
2
VB 0404
Súp lơ
2
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
0,2
VC 0424
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
VC 0431
Quả bí hè (Squash, summer)
0,5
VC 0432
Quả dưa hấu
0,5
VC 0433
Quả bí đông (Squash, winter)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VD 0541
Hạt đậu tương (khô)
0,1
VL 0467
Cải thảo
1
VL 0480
Cải xoăn (Kale)
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
2
VO 0445
Ớt ngọt
0,5
VO 0447
Ngô ngọt (ngô cả lõi)
0,1
VO 0448
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
VP 0061
Đậu, trừ đậu tằm và đậu tương
1
VP 0062
Đậu, đã bóc vỏ
0,1
VP 0064
Đậu Hà lan, đã bóc vỏ (hạt mọng)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0075
Rau ăn thân củ và củ
0,05
VS 0624
Cần tây
2
ADI: 0,05 mg/kg thể trọng (1987; được khẳng định năm 1999).
Dư lượng: Permethrin (tổng của các đồng phân) (hòa tan trong chất béo).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AB 0226
Bột táo nghiền khô
50
AL 0541
Cây đậu tương khô
50 khối lượng chất khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cỏ linh lăng khô
100 khối lượng chất khô
AS 0645
Cây ngô khô
100 khối lượng chất khô
AS 0651
Rơm và rạ lúa miến khô
20
CP 1210
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2 PoP
CF 1211
Bột mì
0,5 PoP
CF 1212
Lúa mì xay nguyên hạt
2 PoP
CM 0654
Cám lúa mì, chưa chế biến
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DH 1100
Hoa hublon khô
50
DT 1114
Chè, chè xanh, chè đen
20
FB 0021
Quả nho Hy lạp, đen, đỏ, trắng
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả mâm xôi đen (Blackberries)
1
FB 0266
Quả dâu rừng (Dewberries) (gồm cả boysenberry và loganberry)
1
FB 0268
Quả lý gai (Gooseberry)
2
FB 0269
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
FB 0272
Quả mâm xôi, đỏ, đen (Raspberries, red, black)
1
FB 0275
Quả dâu tây
1
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fl 0341
Quả Kiwi
2
FP 0009
Quả loại táo
2
FS 0012
Quả có hạt (Stone fruits)
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả ôliu
1
GC 0080
Hạt ngũ cốc
2 Po
ML 0106
Sữa
0,1 F
MM 0095
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 (chất béo) V
MO 0105
Phụ phẩm ăn được (động vật có vú)
0,1 V
OC 0541
Dầu đậu tương thô
0,1
OC 0702
Dầu hạt hướng dương thô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
OR 0691
Dầu hạt bông ăn được
0,1
OR 0702
Dầu hạt hướng dương ăn được
1
PE 0112
Trứng
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thịt gia cầm
0,1
SB 0716
Hạt cà phê
0,05 (*)
SO 0495
Hạt cải dầu
0,05 (*)
SO 0691
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
SO 0697
Hạt lạc
0,1
SO 0702
Hạt hướng dương
1
TN 0660
Quả hạnh (Almonds)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TN 0675
Quả hồ trăn
0,05 (*)
VA 0384
Củ tỏi tây
0,5
VA 0389
Hành hoa
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bắp cải
5
VB 0400
Bông cải xanh (Broccoli)
2
VB 0402
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
1
VB 0403
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
VB 0404
Súp lơ
0,5
VB 0405
Su hào
0,1
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VC 0424
Quả dưa chuột
0,5
VC 0425
Quả dưa chuột bao tử
0,5
VC 0431
Quả bí hè (Squash, summer)
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả bí đông (Squash, winter)
0,5
VD 0541
Hạt đậu tương (Khô)
0,05 (*)
VL 0467
Cải thảo
5
VL 0480
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
2
VL 0502
Rau bina (spinach)
2
VO 0051
Hạt tiêu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VO 0440
Quả cà
1
VO 0447
Ngô ngọt (ngô cả lõi)
0,1
VO 0448
Quả cà chua
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nấm
0,1
VP 0064
Đậu Hà lan, đã bóc vỏ (hạt mọng)
0,1
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
1
VR 0577
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
VR 0583
Củ cải ngựa
0,5
VR 0589
Củ khoai tây
0,05
VR 0591
Củ cải Nhật bàn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0596
Cù cải đường (sugar beet)
0,05 (*)
VS 0621
Măng tây
1
VS 0624
Cần tây
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,01 mg/kg thể trọng (1998)
Dư lượng: Tổng của amitraz vả N-(2,4-dimethylphenyl)-N'-methylformamidine được tính theo N-(2,4-Dimethylpheny)-N-methylformamidine
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
FC 0004
Quả cam, ngọt, chua
0,5
FP 0009
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
FS 0013
Quả anh đảo
0,5
FS 0247
Quả đào
0,5
ML 0106
Sữa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MM 0812
Thịt gia súc
0,05 V
MM 0818
Thịt lợn
0,05 V
MM 0822
Thịt cừu
0,1 V
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phụ phẩm ăn được của gia súc, lợn và cừu
0,2 V
OC 0691
Dầu hạt bông thô
0,05
SO 0691
Hạt bông
0,5
VC 0424
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
VO 0448
Quả cà chua
0,5
ADI: 0,002 mg/kg thể trọng (1986).
Dư lượng: Mecarbam.
Sản phẩm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
2
ML 0812
Sữa gia súc
0,01
MM 0812
Thịt gia súc
0,01 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phụ phẩm ăn được của gia súc
0,01 (*)
ADI 0,03 mg/kg thể trọng (1984).
Dư lượng: Tổng của oxamyl và 2-hydroxyimino-N,N-dimethyl-2-(methylthio) acetamide oxime") được tính theo oxamyl
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AL 0697
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
5
Fl 0327
Quả chuối
0,2
Fl 0353
Quả dứa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FP 0226
Quả táo
2
GC 0645
Ngô
0,05 (*)
GS 0659
Mía đường
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hạt cà phê
0,1
SO 0691
Hạt bông
0,2
SO 0697
Hạt lạc
0,1
VA 0385
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
2
VC 0424
Quả dưa chuột
2
VC 0431
Quả bí hè (Squash, summer)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VC 0432
Quả dưa hấu
2
VD 0541
Hạt đậu tương (khô)
0,1
VO 0445
Ớt ngọt
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả cà chua
2
VP 0061
Đậu, trừ đậu tằm và đậu tương
0,2
VR 0075
Rau ăn thân củ và củ
0,1
VS 0624
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
ADI: 0,007 mg/kg thể trọng (1994)
Dư lượng: Tổng của azocyclotin và cyhexatin, được tính theo cyhexatin, xem (67) cyhexatin
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
A03 0001
Sản phẩm sữa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0269
Quả nho
0,2
FB 0275
Quả dâu tây
0,5
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sữa
0,05 (*) V
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,2
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
0,5
VC 0424
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
VC 0425
Quả dưa chuột bao tử
1
VO 0440
Quả cà
0,1 (*)
VO 0445
Ớt ngọt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
0,2
ADI 0,02 mg/kg thể trọng (1985).
Dư lượng: Diflubenzuron
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả họ cam quýt (quả có múi)
1
FP 0226
Quả táo
1
FP 0230
Quả lê
1
FS 0014
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
ML 0106
Sữa
0,05 (*)
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,05 (*)
MO 0105
Phụ phẩm ăn được (động vật có vú)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PE 0112
Trứng
0,05 (*)
PM 0110
Thịt gia cầm
0,05 (*)
SO 0691
Hạt bông
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bắp cải
1
VB 0402
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
1
VD 0541
Hạt đậu tương (khô)
0,1
VO 0448
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
VO 0450
Nấm
0,1
ADI: 0,02 mg/kg thể trọng (1998).
Dư lượng: Tổng của methiocarb sulphoxide và sulphone của chúng, được tính theo methiocarb.
Sản phẩm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
0,05 (*)
GC 0080
Hạt ngũ cốc
0,05 (*)
ML 0106
Sữa
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,05 (*)
PE 0112
Trứng
0,05 (*)
PM 0110
Thịt gia cầm
0,05 (*)
SO 0495
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
TN 0666
Quả phỉ (Hazelnuts)
0,05 (*)
VB 0041
Bắp cải
0,2
VB 0400
Bông cải xanh (Broccoli)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VB 0402
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
0,2
VB 0404
Súp lơ
0,2
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce. head)
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rau diếp, lá (Lecttuce, leaf)
0,2
VO 0447
Ngô ngọt (ngô cả lõi)
0,05 (*)
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,05 (*)
VS 0620
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
ADI: 0,03 mg/kg thể trọng (1985)
Dư Lượng: Triadimefon.
Xem (168) triadimenol về MRL của triadimenol bao gồm cả việc sử dụng triadimenol và triadimenol
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AM 1051
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
AS 0640
Rơm và rạ lúa mạch khô
2
AS 0647
Rơm và rạ yến mạch khô
2
AS 0650
Rơm và rạ lúa mạch đen khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AS 0654
Rơm và rạ lúa mì khô
2
AV 0596
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
2
AV 1051
Lá và ngọn cây củ cải đường khô
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hoa hublon khô
10
FB 0021
Quả nho Hy lạp, đen, đỏ, trắng
0,2
FB 0269
Quả nho
0,5
FB 0272
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
FB 0275
Quả dâu tây
0,1
Fl 0345
Quả xoài
0,05 (*)
FI 0353
Quả dứa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FP 0009
Quả dạng táo
0,5
GC 0640
Lúa mạch
0,5
GC 0647
Yến mạch
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lúa mạch đen
0,1
GC 0654
Lúa mì
0,1
ML 0106
Sữa
0,05 (*)
MM 0095
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
PE 0112
Trứng
0,05 (*)
PM 0110
Thịt gia cầm
0,05 (*)
SB 0716
Hạt cà phê
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VA 0387
Hành ta
0,05 (*)
VA 0389
Hành hoa
0,05 (*)
VC 0045
Quả rau, họ bầu bí
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đậu xanh (khô)
0,05 (*)
VO 0445
Ớt ngọt
0,1
VO 0448
Quả cà chua
0,2
VP 0063
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,1 (*)
ADI: 0,01 mg/kg thể trọng (1982).
Dư lượng: Deltamethrin (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AL 0157
Thức ăn cho động vật loại rau đậu
0,5
khối lượng chất
AS 0081
Rơm và rạ (khô) của cây ngũ cốc
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bột mì
0,2 PoP
CF 1212
Lúa mì xay nguyên hạt
1 PoP
CM 0654
Cám lúa mì, chưa chế biến
5 PoP
DH 1100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
DT 1114
Chè, chè xanh, chè đen
10
FB 0269
Quả nho
0,05
FB 0275
Quả dâu tây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FC 0003
Quả quýt
0,05
FC 0004
Quả cam, ngọt, chua
0,05
FI 0327
Quả chuối
0,05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả Kiwi
0,05
Fl 0353
Quả dứa
0,01 (*)
FP 0009
Quả dạng táo
0,1
FS 0012
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05
FT 0297
Quả sung
0,01 (*)
FT 0305
Quả ôliu
0,1
FT 0312
Quả cà chua
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GC 0080
Hạt ngũ cốc
1 Po
ML 0106
Sữa
0,02 FV
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,5 (chất béo) V
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phụ phẩm ăn được (động vật có vú)
0,05 V
PE 0112
Trứng
0,01 (*)
PM 0110
Thịt gia cầm
0,01 (*)
PO 0111
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,01 (*)
SB 0715
Hạt cacao
0,05
SB 0716
Hạt cà phê
2 Po
SO 0088
Hạt có dầu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SO 0089
Hạt có dầu, trừ lạc
0,1
SO 0697
Hạt lạc
0,01 (*)
VA 0036
Rau ăn thân, trừ thì là, hành
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rau thuộc họ bắp cải
0,2
VC 0045
Quả rau, họ bầu bí
0,2
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
0,01 (*)
VD 0071
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 Po
VD 0533
Đậu lăng (Lantil) (khô)
1 Po
VD 0561
Đậu trồng ở đồng (khô)
1 Po
VL 0053
Rau ăn lá
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VO 0050
Quả rau, trừ quả họ bầu bí
0,2
VO 0450
Nấm
0,01 (*)
VP 0060
Rau họ đậu
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rau ăn thân củ và củ
0,01
VS 0620
Atisô
0,05
ADI: 0,1 mg/kg thể trọng (1989).
Dư lượng: Procymidone.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MRL (mg/kg)
FB 0269
Quả nho
5
FB 0272
Quả mâm xôi, đỏ, đen (Raspberries, red, black)
10
FB 0275
Quả dâu tây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FS 0013
Quả anh đào
10
OR 0702
Dầu hạt hướng dương ăn được
0,5
SO 0702
Hạt hướng dương
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cù hành tây
0,2
VC 0424
Quả dưa chuột
2
VC 0425
Quả dưa chuột bao tử
2
VL 0482
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
VO 0051
Hạt tiêu
5
VO 0448
Quả cà chua
5
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,004 mg/kg thể trọng (1984)
Dư lượng: Các sản phẩm thực vật không kết hợp bendiocarb, các sản phẩm động vật, tổng của bendiocarb kết hợp với 2,2-dimethyl-l,3-benzodioxol-4-ol/N-hydroxymethyl bendiocarb được tính theo bendiocarb.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AF 0645
Cây ngô
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cây ngô khô
0,05 (*)
AV 0596
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
0,05 (*)
GC 0645
Ngô
0,05 (*)
MF 0812
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)V
ML 0106
Sữa
0,05 (*)V
MM 0812
Thịt gia súc
0,05 (*)V
MO 0812
Phụ phẩm ăn được của gia súc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trừ quả cật
MO 1280
Quả thận của gia súc
0,2 (*) V
PE 0112
Trứng
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mỡ gia cầm
0,05 (*)
PM 0110
Thịt gia cầm
0,05 (*)
PO 0111
Phụ phẩm ăn được của gia cầm
0,05 (*)
VR 0574
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
VR 0589
Củ khoai tây
0,05 (*)
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,05 (*)
ADI: 0,03 mg/kg thể trọng (1982).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
DH 1100
Hoa hublon khô
10
FB 0269
Quả nho
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả mâm xôi, đỏ, đen (Raspberries, red, black)
0,2
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
5 Po
Fl 0326
Quả bơ
0,2
FP 0009
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 Po
GC 0080
Hạt ngũ cốc
0,05 (*)
SB 0715
Hạt cacao
0,2
SO 0691
Hạt bông
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SO 0697
Hạt lạc
0,1
SO 0702
Hạt hướng dương
0,05 (*)
VA 0385
Củ hành tây
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bắp cải
0,5
VB 0400
Bông cải xanh (Broccoli)
0,5
VB 0402
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
0,2
VB 0404
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
0,2
VC 0424
Quả dưa chuột
0,5
VC 0425
Quả dưa chuột bao tử
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VC 0431
Quả bí hè (Squash, summer)
0,2
VC 0432
Quả dưa hấu
0,2
VC 0433
Quả bí đông (Squash, winter)
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hạt đậu tương (khô)
0,05 (*)
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
2
VL 0502
Rau bina (spinach)
2
VO 0051
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
VO 0448
Quả cà chua
0,5
VP 0064
Đậu Hà lan, đã bóc vỏ (hạt mọng)
0,05 (*)
VR 0577
Củ cà rốt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0589
Củ khoai tây
0,05 (*)
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,05 (*)
VS 0621
Măng tây
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,01 mg/kg thể trọng (1983).
Dư lượng: Tổng prochoraz và các chất chuyển hóa của chúng có chứa 2,4,6-trichlorophenol, được tính theo prochoraz.
MRL bao gồm sự tích lũy dư lượng từ việc xử lý trước và sau thu hoạch
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AS 0640
Rơm và rạ lúa mạch khô
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rơm và rạ yến mạch khô
15
AS 0650
Rơm và rạ lúa mạch đen khô
15
AS 0654
Rơm và rạ lúa mì khô
15
FC 0004
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5 Po
Fl 0326
Quả bơ
5 Po
Fl 0327
Quả chuối
5 Po
Fl 0345
Quả xoài
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fl 0350
Quả đu đủ
1 Po
FS 0012
Quả có hạt (Stone fruits)
0,05
GC 0640
Lúa mạch
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Yến mạch
0,5
GC 0650
Lúa mạch đen
0,5
GC 0654
Lúa mì
0,5
MF 0812
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
ML 0106
Sữa
0,1 (*)
MM 0812
Thịt gia súc
0,1 (*)
MO 0812
Phụ phầm ăn được của gia súc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SB 0716
Hạt cà phê
0,2
SO 0495
Hạt cải dầu
0,5
VO 0450
Nấm
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,001 mg/kg thể trọng (1993).
Dư lượng: Triazophos.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
FB 0275
Quả dâu tây
0,05 (*)
FP 0009
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
GC 0080
Hạt ngũ cốc
0,05 (*)
ML 0812
Sữa gia súc
0,01 (*)
MM 0812
Thịt gia súc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SB 0716
Hạt cà phê
0,05 (*)
SO 0691
Hạt bông
0,1
VA 0385
Củ hành tây
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bắp cải
0,1
VB 0402
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
0,1
VB 0404
Súp lơ
0,1
VD 0541
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
VP 0063
Đậu Hà lan (vỏ và hạt non)
0,1
VP 0523
Đậu tằm, đã bóc vỏ (hạt non)
0,02 (*)
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0577
Củ cà rốt
0,5
VR 0589
Củ khoai tây
0,05 (*)
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,01 mg/kg thể trọng (1988, được khẳng định năm 1998).
Dư lượng: Bitertanol (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AF 0647
Cây yến mạch (tươi)
0,1 (*)
AF 0650
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1 (*)
Khối lượng tươi
AL1030
Cây đậu (tươi)
10
AL 1270
Cây lạc (tươi)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AS 0647
Rơm và rạ yến mạch khô
0,1 (*)
AS 0650
Rơm và rạ lúa mạch đen khô
0,1 (*)
AS 0654
Rơm và rạ lúa mì khô
0,1 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả chuối
0,5
FP 0009
Quả dạng táo
2
FS 0013
Quả anh đào
2
FS 0014
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
FS 0240
Quả mơ
1
FS 0245
Quả xuân đào (Nectarine)
1
PS 0247
Quả đào
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GC 0647
Yến mạch
0,1 (*)
GC 0650
Lúa mạch đen
0,1
GC 0654
Lúa mì
0,1 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hạt lạc
0,1 (*)
VC 0424
Quả dưa chuột
0,5
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dư lượng: Cyhalothrin (tổng của tất cả các đồng phân).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
FP 0009
Quả dạng táo
0,2
OC 0691
Dầu hạt bông thô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
OR 0691
Dầu hạt bông ăn được
0,02 (*)
SO 0691
Hạt bông
0,02 (*)
VB 0041
Bắp cải
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ khoai tây
0,02 (*)
ADI: 0,1 mg/kg thể trọng (1987).
Dư lượng: Methoprene (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
CF 1211
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2 PoP
CF 1212
Lúa mì xay nguyên hạt
5 PoP
CM 0654
Cám lúa mì, chưa chế biến
10 PoP
GC 0080
Hạt ngũ cốc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ML 0812
Sữa gia súc
0,05 FV
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,2 (chất béo)
MO 0105
Phụ phẩm ăn được (động vật có vú)
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dầu ngô ăn được
0,2 (*) PoP
PE 0112
Trứng
0,05
SO 0697
Hạt lạc
2
VO 0450
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
ADI: 0,1 mg/kg thể trọng (1986).
Dư lượng Propamocarb (bazơ).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
FB 0275
Quả dâu tây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VB 0041
Bắp cải
0,1
VB 0402
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
1
VB 0404
Súp lơ
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả dưa chuột
2
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
10
vo 0445
Ớt ngọt
1
VO 0448
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
VR 0494
Củ cải (Radish)
5
VR 0574
Củ cải đường (Beetroot)
0,2
VS 0624
Cần tây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,0004 mg/kg thể trọng (1999)
Dư lượng: Ethoprophos
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AF 0645
Cây ngô
0,02 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cây đậu tương khô
0,02 (*)
AL 0697
Cây lạc khô
0,02 (*)
VM 0353
Cây dứa khô
0,02 (*)
VM 0659
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,02 (*)
AS 0645
Cây ngô khô
0,02 (*)
V 0353
Cây dứa
0,02 (*)
V 0659
Cây mía
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0269
Quả nho
0,02 (*)
FB 0275
Quả dâu tây
0,02 (*)
FI 0327
Quả chuối
0,02 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả dứa
0,02 (*)
GC 0645
Ngô
0,02 (*)
GS 0659
Mía đường
0,02 (*)
SO 0697
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,02 (*)
VA 0385
Củ hành tây
0,02 (*)
VA 0041
Bắp cải
0,02 (*)
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VC 0424
Quả dưa chuột
0,02 (*)
VC 0425
Quả dưa chuột bao tử
0,02 (*)
VD 0541
Hạt đậu tương (khô)
0,02 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
0,02 (*)
VO 0051
Hạt tiêu
0,02 (*)
VO 0448
Quả cà chua
0,02 (*)
VP 0063
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,02 (*)
VR 0506
Củ cải trồng ở vườn
0,02 (*)
VR 0508
Củ khoai lang
0,02 (*)
VR 0574
Củ cải đường (Beetroot)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0589
Củ khoai tây
0,02 (*)
ADI 0,02 mg/kg thể trọng (1988; được khẳng định 1999)
Dư lượng; Dimethipin
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sữa
0,02 (*)
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,02 (*)
MO 0105
Phụ phẩm ăn được (động vật có vú)
0,02 (*)
OC 0691
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
OC 0702
Dầu hạt hướng dương thô
0,1
OR 0691
Dầu hạt bông ăn được
0,02 (*)
OR 0702
Dầu hạt huớng dương ăn được
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PE 0112
Trứng
0,02 (*)
PM 0110
Thịt gia cầm
0,02 (*)
PO 0111
Phụ phẩm ăn được của gia cầm
0,02 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hạt cải dầu
0,1
SO 0691
Hạt bông
0,5
SO 0693
Hạt lanh
0,2
SO 0702
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
VR 0589
Củ khoai tây
0,05 (*)
ADI: 0,02 mg/kg thể trọng (1985).
Dư lượng: Flucythrinate (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AS 0640
Rơm và rạ lúa mạch khô
5
AS 0647
Rơm và rạ yến mạch khô
5
AS 0654
Rơm và rạ lúa mì khô
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
2
DH 1100
Hoa hublon khô
10
DT 1114
Chè, chè xanh, chè đen
20
FB 0269
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
FP 0009
Quả dạng táo
0,5
FS 0247
Quả đào
0,5
GC 0640
Lúa mạch
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GC 0647
Yến mạch
0,2
GC 0654
Lúa mì
0,2
OC 0691
Dầu hạt bông thô
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dầu hạt bông ăn được
0,1
SB 0716
Hạt cà phê
0,05 (*)
SO 0495
Hạt cải dầu
0,05 (*)
SO 0691
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
VB 0041
Bắp cải
0,5
VB 0042
Cải hoa (Flowerhead brassicas)
0,2
VD 0071
Đậu (khô)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VD 0561
Đậu trồng ở đồng (khô)
0,05 (*)
VO 0448
Quả cà chua
0,2
VO 1275
Ngô ngọt (hạt)
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ khoai tây
0,05 (*)
VR 0591
Củ cải Nhật bản
0,05 (*)
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,05 (*)
VS 0620
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
ADl: 0,004 mg/kg thể trọng (1992).
Dư lượng: Pyrazophos.
Sản phẩm
MRL (mgkg)
AS 0640
Rơm và rạ lúa mạch khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AS 0654
Rơm và rạ lúa mì khô
5
DH 1100
Hoa hublon khô
10
FB 0275
Quả dâu tây
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả táo
1
GC 0640
Lúa mạch
0,05
6C 0654
Lúa mì
0,05
VB 0402
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
0,1
VC 0424
Quả dưa chuột
0,1
VR 0577
Củ cà rốt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,05 mg/kg thể trọng (1987).
Dư lượng: Benalaxyl.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
DH 1100
Hoa hublon khô
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả nho
0,2
VA 0385
Củ hành tây
0,2
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
0,1
VC 0424
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05
VO 0445
Ớt ngọt
0,05
VO 0448
Quả cà chua
0,5
VR 0589
Củ khoai tây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,02 mg/kg thể trọng (1986).
Dư lượng: Các sản phẩm thực vật, clofentezine; Các sản phẩm động vật, tổng của tất cả hợp chất chứa 2-chlorobenzoyl moiety, được tính theo clofentezine.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
FB 0021
Quả nho Hy lạp, đen, đỏ, trắng
0,05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả nho
1
FB 0275
Quả dâu tây
2
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
0,5
FP 0009
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
FS 0012
Quả có hạt (Stone fruits)
0,2
ML 0812
Sữa gia súc
0,01 (*)
MM 0812
Thịt gia súc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MO 0812
Phụ phẩm ăn được của gia súc
0,1
PE 0112
Trứng
0,05 (*)
PM 0110
Thịt gia cầm
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phụ phẩm ăn được của gia cầm
0,05 (*)
VC 0424
Quả dưa chuột
1
ADI: 0,02 mg/kg thể trọng (1987; được J ECFA công nhận năm 1997).
Dư lượng: Cyfluthrin (hòa tan trong chất béo).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MRL (mg/kg)
FP 0226
Quả táo
0,5
GC 0645
Ngô
0,05
ML 0812
Sữa gia súc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SO 0495
Hạt cải dầu
0,05
SO 0691
Hạt bông
0,05
VO 0445
Ớt ngọt
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả cà chua
0,5
ADI: 0,3 mg/kg thể trọng (1986; tổng của glyphosate và axit aminoethyl phosphonic được khẳng định năm 1997).
Dư lượng: Glyphosate.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AF 0645
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
AL 0541
Cây đậu tương khô
200
AL 1265
Cây đậu tương (tươi)
5
AS 0081
Rơm và rạ (khô) của cây ngũ cốc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AS 0162
Cỏ khô hoặc các loại cây thân cỏ (khô)
50
CF 1211
Bột mì
0,5
CF 1212
Lúa mì xay nguyên hạt
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cám lúa mì, chưa chế biến
20
FI 0341
Quả Kiwi
0,1 (*)
GC 0640
Lúa mạch
20
GC 0645
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
GC 0647
Yến mạch
20
GC 0649
Gạo
0,1 (*)
GC 0651
Lúa miến
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GC 0654
Lúa mì
5
ML 0812
Sữa gia súc
0,1 (*)
MM 0812
Thịt gia súc
0,1 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thịt lợn
0,1 (*)
MO 0812
Phụ phẩm ăn được của gia súc
2
MO 0818
Phụ phẩm ăn đuợc của lợn
1
OC 0691
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
OR 0691
Dầu hạt bông ăn được
0,05 (*)
PE 0112
Trứng
0,1 (*)
PM 0110
Thịt gia cầm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SO 0495
Hạt cải dầu
10
SO 0691
Hạt bông
10
VD 0071
Đậu (Khô)
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đậu Hà lan (khô)
5
VD 0541
Hạt đậu tương (khô)
20
VO 0447
Ngô ngọt (ngô cả lõi)
0,1 (*)
VP 0541
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
ADI: 0,01 mg/kg thể trọng (1995).
Dư lượng: Tổng của vinclozolin và tất cả các chất chuyển hóa chứa 3,5-dichloroaniline moiety tính theo vinclozolin.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
DH 1100
Hoa hublon khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0020
Quả việt quất (Blueberries)
5
FB 0021
Quả nho Hy lạp, đen, đỏ, trắng
5
FB 0264
Quả mâm xôi đen (Blackberries)
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(Quả dâu rừng Dewberries) (gồm cả boysenberry và loganberry)
5
FB 0268
Quả lý gai (Goosebenry)
5
FB 0269
Quả nho
5
FB 0272
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
FB 0275
Quả dâu tây
10
FI 0341
Quả Kiwi
10
FP 0009
Quả dạng táo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FS 0013
Quả anh đào
5 Po
FS 0247
Quả đào
5 Po
ML 0812
Sữa gia súc
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thịt gia súc
0,05 (*)
PE 0840
Trứng gà
0,05 (*)
PM 0840
Thịt gà
0,05 (*)
SO 0495
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
VA 0385
Củ hành tây
1
VB 0041
Bắp cải
1
VB 0404
Súp lơ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
1
VC 0424
Quả dưa chuột
1
VC 0425
Quả dưa chuột bao tử
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
5
VO 0445
Ớt ngọt
3
VO 0448
Quả cà chua
3
VP 0526
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
VP 0529
Đậu Hà lan trồng ở vườn, đã bóc vỏ
1
VR 0469
Củ rau diếp xoăn
5
VR 0589
Củ khoai tây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VS 0469
Rau diếp xoăn (mầm)
2
ADI: 0,04 mg/kg thể trọng (1987)
Dư lượng: Propiconazole
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
0,5
FB 0269
Quả nho
0,5
Fl 0327
Quả chuối
0,1
Fl 0345
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05
FS 0012
Quả có hạt (Stone fruits)
1
GC 0640
Lúa mạch
0,05
GC 0647
Yến mạch
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GC 0650
Lúa mạch đen
0,05 (*)
GC 0654
Lúa mì
0,05 (*)
GS 0659
Mía đường
0,05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sữa
0,01 (*)
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,05 (*)
MO 0105
Phụ phẩm ăn được (động vật có vú)
0,05
PE 0112
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
PM 0110
Thịt gia cầm
0,05 (*)
SB 0716
Hạt cà phê
0,1
SO 0495
Hạt cải dầu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SO 0697
Hạt lạc
0,05
SO 0703
Hạt lạc, nguyên vỏ
0,1
TN 0660
Quả hạnh (Almonds)
0,05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả hồ đào pêcan (Pecan)
0,05
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,05
ADI: 0,1 mg/kg thể trọng (1988).
Dư lượng: Paclobutrazol.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MRL (mg/kg)
FP 0226
Quả táo
0,5
FS 0012
Quả có hạt (Stone fruits)
0,05
ADI 0,1 mg/kg thể trọng (1988)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
FB 0021
Quả nho Hy lạp, đỏ, đen, trắng
5
FB 0275
Quả dâu tây
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả dạng táo
5
VC 0425
Quả dưa chuột bao tử
2
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
1
VO 0448
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
ADI: 0,1 mg/kg thể trọng (1989).
Dư lượng: Anilazine
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AS 0640
Rơm và rạ lúa mạch khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AS 0654
Rơm và rạ lúa mì khô
10
GC 0640
Lúa mạch
0,2
GC 0654
Lúa mì
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sữa
0,01 (*)
MM 0812
Thịt gia súc
0,02 (*)
MM 0814
Thịt dê
0,02 (*)
MO 0812
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,02 (*)
MO 0814
Phụ phẩm ăn được của dê
0,02 (*)
PE 0112
Trứng
0,02 (*)
PM 0110
Thịt gia cầm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PO 0111
Phụ phẩm ăn được của gia cầm
0,02 (*)
VO 0448
Quả cà chua
10
VS 0624
Cần tây
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,001 mg/kg thể trọng (1989, được khẳng định năm 1995).
Dư lượng: Flusilazole.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AS 0640
Rơm và rạ lúa mạch khô
2
AS 0650
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
AS 0654
Rơm và rạ lúa mì khô
2
DF 0269
Nho khô (nho Hy lạp, nho khô và nho xuntan) (Dried grapes (currants, raisins and sultanas))
1
FB 0269
Quả nho
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fl 0327
Quả chuối
0,1
FP 0009
Quả dạng táo
0,2
FS 0240
Quả mơ
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả xuân đào (Nectarine)
0,5
FS 0247
Quả đào
0,5
GC 0640
Lúa mạch
0,1
GC 0650
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
GC 0654
Lúa mì
0,1
MF 0812
Mỡ gia súc
0,01 (*)
ML 0812
Sữa gia súc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MM 0812
Thịt gia súc
0,01 (*)
MO 0812
Phụ phẩm ăn được của gia súc
0,02 (*)
PE 0840
Trứng gà
0,01 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thịt gà
0,01 (*)
PO 0840
Phụ phẩm ăn được của gà
0,01 (*)
SO 0495
Hạt cải dầu
0,05
VR 0596
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,01 (*)
ADI: 0,0002 mg/kg thể trọng (1989).
Dư lượng: Tổng của terbufos, tương tự ôxy và sulphoxides, sulphones của chúng, được tính theo terbufos
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AF 0645
Cây ngô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AL 0697
Cây lạc khô
1
AL 1270
Cây lạc (tươi)
1
AS 0081
Rơm và rạ (khô) của cây ngũ cốc
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lá và ngọn cây củ cải đường khô
1
Fl 0327
Quả chuối
0,05
GC 0640
Lúa mạch
0,01 (*)
GC 0645
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,01 (*)
GC 0654
Lúa mì
0,01 (*)
GC 0656
Bỏng ngô
0,01 (*)
ML 0812
Sữa gia súc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MM 0812
Thịt gia súc
0,05 (*)
MO 0812
Phụ phẩm ăn được của gia súc
0,05 (*)
OC 0495
Dầu hạt cải dầu thô
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trứng
0,01 (*)
PM 0840
Thịt gà
0,05 (*)
PO 0840
Phụ phẩm ăn được của gà
0,05 (*)
SB 0716
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
SO 0485
Hạt mù tạt
0,05 (*)
SO 0495
Hạt cải dầu
0,05 (*)
SO 0697
Hạt lạc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VA 0385
Củ hành tây
0,05 (*)
VB 0041
Bắp cải
0,05 (*)
VB 0400
Bông cải xanh (Broccoli)
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hạt đậu tương (khô)
0,05 (*)
VO 0447
Ngô ngọt (ngô cả lõi)
0,01 (*)
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dư lượng: Triadimenol.
Giới hạn dư lượng của triadimenol do việc sử dụng triadimefon và/hoặc triadimenol.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AM 1051
Củ cải đường khô
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AS 0640
Rơm và rạ lúa mạch khô
5
Nguồn dữ liệu: triadimefon, triadimenol
AS 0647
Rơm và rạ yến mạch khô
5
Nguồn dữ liệu: triadimefon, triadimenol
AS 0650
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Nguồn dữ liệu: triadimefon, triadimenol
AS 0654
Rơm và rạ lúa mì khô
5
Nguồn dữ liệu: triadimefon, triadimenol
AV 0596
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AV 1051
Lá và ngọn cây củ cải đường khô
0,2
Nguồn dữ liệu: triadimefon,
DH 1100
Hoa hublon khô
5
Nguồn dữ liệu: triadimefon
FB 0021
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
Nguồn dữ liệu: triadimefon
FB 0269
Quả nho
2
Nguồn dữ liệu: triadimefon, triadimenol
FB 0272
Quả mâm xôi, đỏ, đen (Raspberries, red, black)
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0275
Quả dâu tây
0,1
Nguồn dữ liệu: triadimefon
Fl 0327
Quả chuối
0,2
Nguồn dữ liệu: triadimefon
Fl 0345
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
Nguồn dữ liệu: triadimefon
Fl 0353
Quả dứa
1 Po
Nguồn dữ liệu: triadimefon
FP 0009
Quả loại táo
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GC 0640
Lúa mạch
0,5
Nguồn dữ liệu: triadimefon, triadimenol
GC 0647
Yến mạch
0,2
Nguồn dữ liệu: triadimefon, triadimenol
GC 0650
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
Nguồn dữ liệu triadimefon, triadimenol
GC 0654
Lúa mì
0,2
Nguồn dữ liệu triadimefon, triadimenol
Ml 0106
Sữa
0,01 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,05 (*)
Nguồn dữ liệu: triadimefon, triadimenol
PE 0112
Trứng
0,05 (*)
Nguồn dữ liệu: triadimefon, triadimenol
PM 0110
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
Nguồn dữ liệu: triadimefon, triadimenol
SB 0716
Hạt cà phê
0,1 (*)
Nguồn dữ liệu: triadimefon, triadimenol
VA 0387
Hành ta
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VA 0389
Hành hoa
0,05 (*)
Nguồn dữ liệu triadimefon
VC 0045
Quả rau, họ bầu bí
2
Nguồn dữ liệu: triadimefon triadimenol
VD 0524
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
Nguồn dữ liệu triadimefon
VO 0445
Ớt ngọt
0,1
Nguồn dữ liệu triadimefon
VO 0448
Quả cà chua
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VP 0063
Đậu Hà lan (vỏ và hạt non)
0,1
Nguồn dữ liệu triadimefon
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,1
Nguồn dữ liệu: triadimefon, triadimenol
VS0620
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Nguồn dữ liệu: triadimefon, triadimenol
ADI: 0,02 mg/kg thể trọng (1990).
Dư lượng: Cyromazine.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
ML 0106
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,01 (*)V
MM 0822
Thịt cừu
0,05 (*) V
PE 0112
Trứng
0,2 V
PM 0110
Thịt gia cầm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
0,2
VC 0424
Quả dưa chuột
0,2
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hạt tiêu
1
VO 0448
Quả cà chua
0,5
VO 0450
Nấm
5
VS 0624
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
ADI: 0,005 mg/kg thể trọng (1990)
Dư lượng: Hexaconazole.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AS 0654
Rơm và rạ lúa mì khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0269
Quả nho
0,1
Fl 0327
Quả chuối
0,1
FP 0226
Quả táo
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lúa mì
0,1
SB 0716
Hạt cà phê
0,05 (*)
ADI: 0,01 mg/kg thể trọng (1990).
Dư lượng: Profenofos.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MRL (mg/kg)
FC 0004
Quả cam, ngọt, chua
1
ML 0106
Sữa
0,01 (*)
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
OR 0541
Dầu đậu tương đã tinh chế
0,05 (*)
OR 0691
Dầu hạt bông ăn được
0,05 (*)
PE 0112
Trứng
0,02 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hạt bông
2
VB 0041
Bắp cải
1
V8 0402
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
0,5
VB 0404
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
VD 0541
Hạt đậu tương (khô)
0,05 (*)
VO 0444
Ớt cay
5
VO 0445
Ớt ngọt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VO 0448
Quả cà chua
2
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
0,1
VR 0589
Củ khoai tây
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ cải đường (sugar beet)
0,05 (*)
ADl: 0,1 mg/kg thể trọng (1991, được khẳng định 1998).
Dư lượng: Nguyên liệu thực vật; tổng của bentazone, 6-hydroxybentazone và 8-hydroxybentazone, được tính theo bentazone, nguyên liệu động vật; tính theo bentazone.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AL1021
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
AS 0645
Cây ngô khô
0,2
GC 0640
Lúa mạch
0,1
GC 0645
Ngô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GC 0647
Yến mạch
0,1
GC 0649
Gạo
0,1
GC 0650
Lúa mạch đen
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lúa miến
0,1
GC 0654
Lúa mì
0,1
ML 0106
Sữa
0,05 (*)
MM 0095
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
PE 0112
Trứng
0,05 (*)
SO 0693
Hạt lanh
0,1
SO 0697
Hạt lạc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VA 0385
Củ hành tây
0,1
VD 0071
Đậu (khô)
0,05 (*)
VD 0523
Đậu tằm (khô)
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hạt đậu tương (khô)
0,05 (*)
VD 0561
Đậu trồng ở đồng (khô)
1
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
0,2
VP 0528
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
VP 0534
Đậu lima (Lima bean) (vỏ non và/hoặc hạt non)
0,05
VR 0589
Củ khoai tây
0,1
ADI: 0,01 mg/kg thể trọng (1991).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
VC 0424
Quả dưa chuột
1
VO 0448
Quả cà chua
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,0003 mg/kg thể trọng (1991).
Dư lượng: Cadusafos.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
Fl 0327
Quả chuối
0,01 (*)
VR 0589
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,02
ADI: 0,02 mg/kg thể trọng (glufosinate-ammonium 3-[hhdroxy(methyl)phosphinoyl] propionic axit và N-acetyl-glufosinate, đơn lẻ hoặc kết hợp được khẳng định năm 1999)
Dư lượng: Tổng của glufosinate-ammonium 3-[hydroxy(methyl)phosphinoyl] propionic axit và N-acetyl-glufosinate được tính theo glufosinate (axit tự do)
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AF0645
Cây ngô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AV 0596
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
0,1
FB 0018
Quả mọng và các loại quả nhỏ khác
0,1
Trừ nho Hy lạp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả nho Hy lạp, đen, đỏ, trắng
0,5
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
0,1
Fl 0327
Quả chuối
0,2
Fl 0341
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05 (*)
FP 0009
Quả dạng táo
0,05 (*)
FS 0012
Quả có hạt (Stone fruits)
0,05 (*)
GC 0645
Ngô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
OC 0495
Dầu hạt cải dầu thô
0,05 (*)
OC 0702
Dầu hạt hướng dương thô
0,05 (*)
SO 0495
Hạt cải dầu
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hạt hướng dương
5
VA 0385
Củ hành tây
0,05
VD 0072
Đậu Hà lan (khô)
3
VD 0523
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
VD 0526
Đậu nói chung (khô)
2
VD 0541
Hạt đậu tương (khô)
0,1
VL 0470
Ngô dùng làm salát (Corn salad)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
0,05 (*)
VR 0577
Củ cà rốt
0,05 (*)
VR 0589
Củ khoai tây
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ cải đường (sugar beet)
0,05 (*)
VS 0621
Măng tây
0,05 (*)
ADI: 0,03 mg/kg thể trọng (1991)
Dư lượng Hexythiazox
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MRL (mg/kg)
FB 0269
Quả nho
1
FB 0275
Quả dâu tây
0,5
FB 0279
Quả nho Hy lạp, đỏ, trắng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FC 0001
Quả họ cam quýt (quả có múi)
0,5
FP 0226
Quả táo
0,5
FP 0230
Quả lê
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả anh đảo
1
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
0,2
FS 0247
Quả đào
1
VC 0424
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
VO 0448
Quả cà chua
0,1
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
0,5
ADI: 0,02 mg/kg thể trọng (1992)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AF 0645
Cây ngô
0,05 (*)
AF 0654
Cây lúa mì (toàn bộ cây)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AS 0640
Rơm và rạ lúa mạch khô
0,5
AS 0645
Cây ngô khô
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rơm và rạ lúa mì khô
0,5
CF 1211
Bột mì
0,2 PoP
CF 1212
Lúa mì xay nguyên hạt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CM 0654
Cám lúa mì, chưa chế biến
2 PoP
DH 1100
Hoa hublon khô
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả dâu tây
1
FC 0203
Quả bưởi chùm (Grapefrut)
0,05 (*)
Dư lượng không quá 0,01 mg/kg
FC 0204
Quả chanh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dư lượng có thể xuất hiện gần mức này
FC 0208
Quả cam, ngọt
0,05 (*)
Dư lượng có thể xuất hiện gần mức này
FP 0230
Quả lê
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lúa mạch
0,05 (*)
Dư lượng không quá 0,01 mg/kg
GC 0645
Ngô
0,05 (*)
Dư lượng không quá 0,01 mg/kg
GC 0654
Lúa mì
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MF 0812
Mỡ gia súc
0,5
ML 0812
Sữa gia súc
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thịt gia súc
0,5 (chất béo)
MO 1280
Quả thận của gia súc
0,05 (*)
MO 1281
Gan của gia súc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PE 0840
Trứng gà
0,01 (*)
PF 0840
Mỡ gà
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thịt gà
0,05 (*) (chất béo)
PO 0840
Phụ phẩm ăn được của gà
0,05 (*)
VR 0589
Củ khoai tây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dư lượng không quá 0,01 mg/kg
ADl: 0,07 mg/kg thể trọng (1992).
Dư lượng: Tổng của axit 3-thian-3-ylglutaric (TME) và axit 3-hydroxy-3-thian-3-ylglutaric (OH -TME), lược tính theo cycloxydim.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AV 0596
Lá hoặc ngọn cây củ cải đường
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0269
Quả nho
0,5
FB 0275
Quả dâu tây
0,5
SO 0495
Hạt cải dầu
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ tỏi tây
0,2
VB 0040
Rau thuộc họ bắp cải
2
VD 0071
Đậu (khô)
2
VD 0541
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
VI 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
0,2
VL 0483
Rau diếp, lá (Lecttuce, leaf)
0,2
VP 0063
Đậu Hà lan (vỏ và hạt non)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VP 0064
Đậu Hà lan, đã bóc vỏ (hạt mọng)
2
VP 0526
Đậu nói chung (vỏ và/hoặc hạt non)
1
VR 0577
Củ cà rốt
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ khoai tây
2
VR 0596
Củ cải đường (sugar beet)
0,2
ADI: 0,01 mg/kg thể trọng (1992).
Dư lượng Dithianon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MRL (mg/kg)
DH 1100
Hoa hublon khô
100
FB 0269
Quả nho
3
FC 0005
Quả bưởi (shaddock) hoặc bưởi chùm (pomelo)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FC 0206
Quả quýt
3
FP 0009
Quả dạng táo
5
FS 0013
Quả anh đào
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,03 mg/kg thể trọng (1992).
Dư lượng: Myclobutanil.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
DF 0014
Quả mận khô
0,5
FB 0269
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
FB 0278
Quả nho Hy lạp, đen
0,5
FP 0009
Quả dạng táo
0,5
FS 0013
Quả anh đào
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
0,2
FS 0240
Quả mơ
0,2
FS 0247
Quả đào
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sữa gia súc
0,01 (*)
MM 0812
Thịt gia súc
0,01 (*)
MO 0812
Phụ phẩm ăn được của gia súc
0,01 (*)
PE 0112
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,01 (*)
PM 0110
Thịt gia cầm
0,01 (*)
PO 0111
Phụ phẩm ăn được của gia cầm
0,01 (*)
VO 0448
Quả cà chua
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,03 mg/kg thể trọng (1992).
Dư lượng: Penconazole.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
DF 0269
Nho khô (nho Hy lạp, nho khô và nho xuntan) (Dried grapes (currants, raisins and sultanas))
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hoa hublon khô
0,5
FB 0269
Quả nho
0,2
FB 0275
Quả dâu tây
0,1
FP 0009
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
FS 0245
Quả xuân đào (Nectarine)
0,1
FS 0247
Quả đào
0,1
ML 0812
Sữa gia súc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MM 0812
Thịt gia súc
0,05 (*)
MO 0812
Phụ phẩm ăn được của gia súc
0,05 (*)
PE 0840
Trứng gà
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thịt gà
0,05 (*)
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
0,1
VC 0424
Quả dưa chuột
0,1
VO 0448
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
ADI: 0,03 mg/kg thể trọng (19S3)
Dư lượng: Etofenprox (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
FP 0009
Quả dạng táo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VR 0589
Củ khoai tây
0,01 (*)
ADI: 0,03 mg/kg thể trọng (1993)
Dư lượng: Fenpropathrin (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả nho
5
FP 0009
Quả dạng táo
5
ML 0812
Sữa gia súc
0,1 F
MM 0812
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5 (chất béo)
MO 0812
Phụ phẩm ăn được của gia súc
0,05
OC 0691
Dầu hạt bông thô
3
PE 0112
Trứng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PM 0110
Thịt gia cầm
0,02 (chất béo)
PO 0111
Phụ phẩm ăn được của gia cầm
0,01 (*)
SO 0691
Hạt bông
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả dưa chuột bao tử
0,2
VO 0440
Quả cà
0,2
VO 0445
Ớt ngọt
1
VO 0448
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
ADI: 0,03 mg/kg thể trọng (1994).
Dư lượng: Tebuconazole.
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AL 0697
Cây lạc khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AS 0640
Rơm và rạ lúa mạch khô
10
AS 0650
Rơm và rạ lúa mạch đen khô
5
AS 0654
Rơm và rạ lúa mì khô
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả chuối
0,05
FP 0009
Quả dạng táo
0,5
FS 0247
Quả đào
1
GC 0640
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
GC 0647
Yến mạch
0,05 (*)
GC 0650
Lúa mạch đen
0,05 (*)
GC 0654
Lúa mì
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ML 0812
Sữa gia súc
0,01 (*)
MM 0812
Thịt gia súc
0,05 (*)
MO 0812
Phụ phẩm ăn được của gia súc
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trứng gà
0,05 (*)
PM 0840
Thịt gà
0,05 (*)
PO 0840
Phụ phẩm ăn được của gà
0,05 (*)
SO 0495
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05
SO 0697
Hạt lạc
0,05
VC 0424
Quả dưa chuột
0,2
VC 0431
Quả bí hè (Squash, summer)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VO 0445
Ớt ngọt
0,5
VO 0448
Quả cà chua
0,2
ADI: 0,01 mg/kg thể trọng (1994)
Dư lượng: Teflubenzuron (hòa tan trong chất béo)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
FP 0009
Quả dạng táo
1
FS 0014
Quả mận (gồm cả mận khô)
0,1
VB 0041
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
VB 0402
Mầm cải Bruxen (Brussels sprouts)
0,5
VR 0589
Củ khoai tây
0,05 (*)
ADl: 0,07 mg/kg thể trọng (1994).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
VL 0482
Rau diếp cuộn (Lecttuce, head)
2
VL 0483
Rau diếp lá (Lecttuce, leaf)
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ cải (Radish)
0,1
VR 0589
Củ khoai tây
0,2
ADI: 0,01 mg/kg thể trọng (1995).
Dư lượng: Fenarimol.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MRL (mg/kg)
AB 0226
Bột táo nghiền khô
5
DF 0269
Nho khô (nho Hy lạp, nho khô và nho xuntan) (Dried grapes (currants, raisins and sultanas))
0,2
DH 1100
Hoa hublon khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FB 0269
Quả nho
0,3
FB 0275
Quả dâu tây
1
Fl 0327
Quả chuối
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả dạng táo
0,3
FS 0013
Quả anh đào
1
FS 0247
Quả đào
0,5
MM 0812
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,02 (*)
MO 1280
Quả thận của gia súc
0,02 (*)
MO 1281
Gan của gia súc
0,05
TN 0672
Quả hồ đào pêcan (Pecan)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
0,05
VO 0445
Ớt ngọt
0,5
VS 0620
Atisô
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,004 mg/kg thể trọng (1996).
Dư lượng: Flumethrin (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
ML 0812
Sữa gia súc
0,05 FV
MM 0812
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2 (chất béo) V
ADI: 0,02 mg/kg thể trọng (1996).
Dư lượng Tebufenozide (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
CM 0649
Gạo lật
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fl 0341
Quả Kiwi
0,5
FP 0009
Quả dạng táo
1
TN 0678
Quả óc chó
0,05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADI: 0,03 mg/kg thể trọng (1997).
Dư lượng: Fenbuconazole (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
MRL (mg/kg)
AS 0654
Rơm và rạ lúa mì khô
3
FB 0269
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Fl 0327
Quả chuối
0,05
FP 0009
Quả loại táo
0,1
FS 0013
Quả anh đào
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GC 0650
Lúa mạch đen
0,1
GC 0654
Lúa mì
0,1
SO 0702
Hạt hướng dương
0,05 (*)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả hồ đào pêcan (Pecan)
0,05 (*)
VC 0046
Quả dưa, trừ quả dưa hấu
0,2
VC 0424
Quả dưa chuột
0,2
VC 0431
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05
PHẦN B: GIỚI HẠN TỐI ĐA DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NGOẠI LAI
PTDI: 0,001 mg/kg thể trọng (được khẳng định 1977: được chuyển đổi theo PTDI năm 1994)
Dư lượng: Tổng của HHDN và HEOD (hòa tan trong chất béo)
Sản phẩm
EMRL (mg/kg)
FC 0001
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05
FP 0009
Quả dạng táo
0,05
GC 0080
Hạt ngũ cốc
0,02
ML 0106
Sữa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,2 (chất béo)
PE 0112
Trứng
0,1
PM 0110
Thịt gia cầm
0,2 (chất béo)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các loại rau ăn củ
0,05
VC 0045
Quả rau, họ bầu bí
0,1
VD 0070
Các loại đậu đỗ
0,05
VL 0053
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05
VP 0060
Rau họ đậu
0,05
VR 0075
Rau ăn thân củ và củ
0,1
PTDI: 0,0005 mg/kg thể trọng (1986, được chuyển đổi theo PTDI năm 1994)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm
EMRL (mg/kg)
A02 0003
Rau và quả
0,02 (*)
CM 1205
Gạo đã đánh bóng
0,02
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngô
0,02
GC 0647
Yến mạch
0,02
GC 0650
Lúa mạch đen
0,02
GC 0651
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,02
GC 0654
Lúa mì
0,02
ML 0106
Sữa
0,002 F
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
OC 0541
Dầu đậu tương thô
0,05
OC 0691
Dầu hạt bông thô
0,05
OC 0693
Dầu hạt lanh thô
0,05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dầu đậu tương đã tinh chế
0,02
PE 0112
Trứng
0,02
PM 0110
Thịt gia cầm
0,5 (chất béo)
TN 0660
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,02
TN 0666
Quả phỉ (Hazelnuts)
0,02
TN 0672
Quả hồ đào pêcan (Pecan)
0,02
TN 0678
Quả óc chó
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PTDI: 2 mg/kg thể trọng (1984; được chuyển đổi theo PTDI năm 1994)
Dư lượng: Tổng của p,p'-DDT, o,p'-DDT, p,p'-DDE và p,p'-TDE (DDD) (hòa tan trong chất béo)
Sản phẩm
EMRL (mg/kg)
GC 0080
Hạt ngũ cốc
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sữa
0,02 F
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
5 (chất béo)T
PE 0112
Trứng
0,1
VR 0577
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
PTDI: 0,0002 mg/kg thể trọng (1970; được chuyển đổi theo PTDI năm 1994).
Dư lượng: Tổng của endrin và delta-keto-endrin (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
EMRL (mg/kg)
PM0110
Thịt gia cầm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VC0045
Quả rau, họ bầu bí
0,05
PTDI: 0,0001 mg/kg thể trọng (1991; được chuyển đổi theo PTDI năm 1994)
Dư lượng: Tổng của heptachlor và heptachlor epoxide (hòa tan trong chất béo).
Sản phẩm
EMRL (mg/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quả họ cam quýt (quả có múi)
0,01
Fl 0353
Quả dứa
0,01
GC 0080
Hạt ngũ cốc
0,02
ML 0106
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,006 F
MM 0095
Thịt (động vật có vú trừ động vật biển)
0,2 (chất béo)
OC 0541
Dầu đậu tương thô
0,5
OR 0541
Dầu đậu tương đã tinh chế
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PE 0112
Trứng
0,05
PM 0110
Thịt gia cầm
0,2 (chất béo)
SO 0691
Hạt bông
0,02
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đậu tương (hạt non)
0,02
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5624-1:2009 (Volume 2B-2000, Section 1) về Danh mục giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật ngoại lai - Phần 1: Theo hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật
Số hiệu: | TCVN5624-1:2009 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2009 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5624-1:2009 (Volume 2B-2000, Section 1) về Danh mục giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật ngoại lai - Phần 1: Theo hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật
Chưa có Video