STT |
Tên khoa học |
Họ |
Tên thường gọi của gia vị bằng tiếng Anh và tiếng Việt |
Bộ phận sử dụng làm gia vị |
Quy định trong tiêu chuẩn |
1* |
Acorus calamus L. |
Araceae (Ráy) |
E Sweet flag, myrtle flag, calamus, flag roof V Thủy xương bồ |
E Rhizome V Thân rễ |
|
2 |
Aframomum angustifolium (Sonn.) Schumann |
Zingiberaceae (Gừng) |
E Madagascan cardamom V Bạch đậu khấu Mađagaxca |
E Fruit, seed V Quả, Hạt |
|
3 |
Aframomum hanburyl Schumann |
Zingiberaceae (Gừng) |
E Cameroon cardamon V Bạch đậu khấu Camơrun |
E Fruit, seed V Quả, Hạt |
|
4 |
Aframomum korarima (Pereira) Engl. |
Zingiberaceae (Gừng) |
E Korarima cardamom V Bạch đậu khấu Korarima |
E Fruit, seed V Quả, Hạt |
|
5 |
Aframomum melegueta (Roscoe) Schumann |
Zingiberaceae (Gừng) |
E Grain of paradise, Guinea grains V Hạt melegueta, hạt Guinea |
E Fruit, seed V Quả, Hạt |
|
6 |
Allium ascalonicum L. |
Lillaceae (Alliaceae) (Hành) |
E Shallot V Hẹ tây |
E Bulb V Củ |
|
7* |
Allium cepa L. |
Lillaceae (Alliaceae) (Hành) |
E Onion V Hành tây |
E Bulb V Củ |
TCVN 7808 (ISO 5559) |
8 |
Allium cepa var, aggregatum |
Lillaceae (Alliaceae) (Hành) |
E Potato onion V Hành |
E Bulb V Củ |
|
9 |
Allium tuberosum Rottler ex Sprengel |
Lillaceae (Alliaceae) (Hành) |
E Indian leek, Chinese chive V Hẹ |
E Buld, leaf V Củ, lá |
|
10* |
Allium fistulosum L. |
Lillaceae (Alliaceae) (Hành) |
E Stony leek, Welsh onion, Japanese bunching onion V Hành lá |
E Leaf and buld V Lá và củ |
|
11 |
Allium porrum L. |
Lillaceae (Alliaceae) (Hành) |
E leek, winter leek V Tỏi tây |
E Leaf and buld V Lá và củ |
|
12* |
Allium sativum L. |
Lillaceae (Alliaceae) (Hành) |
E Garlic V Tỏi |
E Buld V Củ |
TCVN 7809 (ISO 5560) |
13* |
Allium schoenoprasum L. |
Lillaceae (Alliaceae) (Hành) |
E Chive V Hành tăm |
E Leaf V Lá |
|
14 |
Alpinia galanga (L.) Willd |
Zingiberaceae (Gừng) |
E Greater galangal longwas, Siamese ginger V Riềng nếp (đại lượng khương) |
E Rhizome V Thân rễ |
|
15 |
Alpinia officinarum Hance |
Zingiberaceae (Gừng) |
E Lesser galangal V Riềng (lương khương) |
E Rhizome V Thân rễ |
|
16 |
Amomum aromaticum Roxb |
Zingiberaceae (Gừng) |
E Bengal cardamom V Thảo quả |
E Fruit, seed V Quả, hạt |
|
17 |
Amomum kepulaga Sprague et Burk. syn, Amomum compactum Sol. ex Maton |
Zingiberaceae (Gừng) |
E Round cardamom, Chester cardamon, Siamese cardamom Indonesian cardamom V Bạch đậu khấu tròn, Bạch đậu khấu Chester, Bạch đậu khấu xiêm, Bạch đậu khấu Inđônêxia |
E Fruit, seed
V Quả, hạt |
|
18 |
Amomum krervanh Pierre. Gagnepain |
Zingiberaceae (Gừng) |
E Cambodian cardamom V Bạch đậu khấu |
E Fruit, seed V Quả, hạt |
|
19 |
Amomum subulatum Roxb. |
Zingiberaceae (Gừng) |
E Greater Indian cardamon, large cardamom, Nepalese cardamom V Đậu khấu thơm |
E Fruit, seed
V Quả, hạt |
|
20 |
Amomum tsao-ko Crevost et Lemaire |
Zingiberaceae (Gừng) |
E Tsao-ko cardamom V Thảo quả |
E Fruit, seed V Quả, hạt |
|
21* |
Anethum graveolens L. |
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa tán) |
E Dill V Thìa là |
E Fruit, leaf, top V Quả, lá, ngọn |
|
22 |
Anethum sowa Kurz |
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa tán) |
E India dill V Thìa là Ấn Độ |
E Fruit V Quả |
|
23 |
Angelica archangellca L. |
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa tán) |
E Garden angelica V Bạch chỉ cảnh |
E Fruit, petiole, root V Quả, cuống lá, rễ |
|
24 |
Anthriscus cerelfolium (L.) Hoffm. |
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa tán) |
E Chervil V Thảo hoàng liên |
E leaf V lá |
|
25 |
Apium graveolens L. var. dulce (Miller) Pers |
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa tán) |
E Celery, garden calery V Cần tây |
E Fruit, root, leaf V Quả, củ, lá |
ISO 6674 |
26 |
Apium graveolens var. rapaceum (Miller) Gaudich |
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa tán) |
E Celeriac V Cần tây, cần tàu |
E Fruit, root, leaf V Quả, củ, lá |
|
27* |
Armoracia rusricana P. Gaertn. B. Meyer et Scherb. |
Brassicaceae (Cruciferae) (Cải) |
E Horseradish V Cải củ cay, cải ngựa |
E Root V Củ |
|
28* |
Artemisia dracunculus L. |
Asteraceae (Compositae) (Cúc) |
E Tarragon, estragon V Thanh hao lá hẹp, thanh cao rồng |
E Leaf V Lá |
ISO 7926 |
29* |
Averrhoa bilimbi L. |
Averrhoaceae (Oxali daceae) (Khế) |
E Belimbing, bilimbi cucumber tree V Khế tàu, khế ngọt |
E Fruit V Quả |
|
30* |
Avenhoa carambola L. |
Averrhoaceae (Oxalidaceae) (Khế) |
E Carambola, caramba V Khế |
E Fruit V Quả |
|
31* |
Brassica juncea (L.) Czemj. et Cosson |
Brassicaceae (Cruciferae) (Cải) |
E Indian mustard V Mù tạt Ấn Độ |
E Seed V Hạt |
ISO 1237 |
32* |
Brassica nigra (L.) Koch |
Brassicaceae (Cruciferae) (Cải) |
E Black mustard V Mù tạt đen |
E Seed V Hạt |
ISO 1237 |
33 |
Bunium persicum (Boiss). B. Fedtsch |
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa tán) |
E Black caraway V Carum đen |
E Seed, tuber V Hạt, thân củ |
|
34 |
Capparis spinosa L. |
Capparidaceae (Bạch hoa) |
E Caper, common caper, caper bush V Bạch hoa gai (Hoa đuốc) |
E Floral bud V Chồi |
|
35 |
Capsicum annuum L.1) |
Solanaceae (Cà) |
E Capsicum, chillies, paprika V Ớt capsicum, ớt chilli, ớt cựa gà |
E Fruit V Quả |
TCVN 2080 (ISO 972) ISO 7540 |
36 |
Capsicum frutescens L.1) |
Solanaceae (Cà) |
A Chillies, bird eye chilli V Ớt |
E Fruit V Quả |
TCVN 2080 (ISO 972) |
37 |
Carum bulbocastanum L. |
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa tán) |
E Black caraway V Hồi hương (carum đen) |
E Fruit, bulb V Quả, củ |
ISO 5561 |
38* |
Carum carvi L. |
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa tán) |
E Caraway, blond caraway V Carum, carum vàng |
E Fruit V Quả |
ISO 5561 |
39 |
Cinnamomum aromaticum Ness syn. Cinnamomum cassia Nees.ex Blume |
Lauraceae (Long não) |
E Cassia, Chinese cassia V Quế thanh, quế Quảng |
E Bark, leaves V Vỏ, lá |
ISO 6538 |
40* |
Cinnamomum burmanii (Nees et T.Nees) Blume |
Lauraceae (Long não) |
E Indonesian cassia V Quế rành, quế trên |
E Bark V Vỏ |
ISO 6538 |
41* |
Cinnamomum loureirii Nees |
Lauraceae (Long não) |
E Vietnamese cassia V Nhục quế, quế quỳ |
E Bark V Vỏ |
ISO 6538 |
42 |
Cinnamomum tamala Nees |
Lauraceae (Long não) |
E Tejpat, Indian cassia V Quế Ấn Độ, Re hương quế |
E Leaf, bark V Lá, vỏ |
|
43* |
Cinnamomum zeylanicum Blume |
Lauraceae (Long não) |
E Sri Lankan cinnamon, India cinnamon V Quế hồi, quế tích Lan |
E Bark, leaf V Vỏ, lá |
ISO 6539 |
44* |
Coriandrum sativum L. |
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa tán) |
E Coriander V Rau mùi, rau ngò |
E Leaf, fruit V Lá, quả |
ISO 2255 |
45* |
Crocus sativus L. |
Iridaceae (Lay ơn) |
E Saffron V Nghệ Tây |
E Stigma V Nhụy |
ISO 3632-1 |
46* |
Curninum cyminum L. |
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa Tán) |
E Cumin V Thìa là Ai Cập |
E Fruit V Quả |
ISO 6455 |
47* |
Curcuma longa L. |
Zingi beraceae (Gừng) |
E Turmeric V Nghệ (khương hoàng) |
E Rhizome, leaf V Thân rễ, lá |
ISO 5562 |
48* |
Cymbopogon citratus (DC.) Stapf |
Poaceae (Gramineae) (Lúa) |
E West Indian lemongrass V Sả chanh, mao hương |
E Leaf V Lá |
|
49 |
Cymbopogon nardus (L.) Rendle |
Poaceae (Gramineae) (Lúa) |
E Sri Lankan citronella V Sả Sri Lanka |
E Leaf V Lá |
|
50 |
Elettaria cardamomum (L.) Maton var. mainusclula Burk. |
Zingi beraceae (Gừng) |
E Small cardamom V Tiểu đậu khấu (trúc sa) |
E Fruit, seed V Quả, hạt |
ISO 882-1 |
51 |
Elettaria cardamomum (L.) Maton var. major Thwaites |
Zingi beraceae (Gừng) |
E Sri Lankan cardamom V Đậu khấu, đậu khấu Sri Lanka |
E Fruit, seed V Quả, hạt |
ISO 882-2 |
52.1 52.2 52.3 |
Ferula assa-foetida L. Ferula foetida (Binge) Regel Ferula narthe x Boiss. |
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa tán) |
E Asafoetida V A ngùy |
E Rhizome exudate V Dịch rễ |
|
53 |
Foeniculum vulgare Miller ssp. capillaceum Miller var. vulgare |
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa tán) |
E Bitter fennel V Thìa là đắng (tiểu hồi) |
E Leaf, twig, fruit V Lá, cành, non, quả |
ISO 7927-1 |
54 |
Foeniculum vulgare Miller ssp. capillaceum Miller var. duice |
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa tán) |
E Sweet fennel V Thìa là ngọt (tiểu hồi hương) |
E Leaf, twig, fruit, V Lá, cành, non, quả |
|
55 |
Garcinia cambogia (Gaertn.) Desr. |
Clusiaceae (Guttiferae) (Bứa) |
E Garcinia, Camboge V Bứa, Bứa Campuchia |
E Percarp of the fruit V Vỏ quả |
|
56 |
Garcinia indica (Thouars) Choisy |
Clusiaceae (Guttiferae) (Bứa) |
E Garcinia, Kokum V Bứa Ấn Độ |
E Pericarp of the fruit V Vỏ quả |
|
57* |
Hyssopus officinalis L. |
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà) |
E Hyssop V É |
E Leaf V Lá |
|
58 |
lllicum verum Hook. f. |
Llliciaceae (Hồi) |
E Star anise, Chinese anise V Đại hồi, bát giác hồi |
E Fruit V Quả |
ISO 11178 |
59 |
Juniperus cornmunis L. |
Cupres saceae (Hoàng đàn) |
E Common juniper V Bách xù (thông cối) |
E Fruit V Quả |
ISO 7377 |
60 |
Kaempferia galanga L. |
Zingi beraceae (Gừng) |
E Galangal V Địa liền (thiền lion) |
E Rhizome V Thân rễ |
|
61* |
Laurus nobilis L. |
Lauraceae (Long não) |
E Laurel, true laurel, bay leaf, sweeet flag V Nguyệt quế (lá sốt vang) |
E Leaf V Lá |
ISO 6576 |
62* |
Levisticum officinale Koch |
Apiaceae (Umbelli ferae) (Hoa tán) |
E Garden lovage, lovage V Cần núi |
E Fruit, leaf V Quả, lá |
|
63.1 63.2 |
Lipia graveolens Kunth. Lippia berlandien Schauer |
Verbenaceae (Cỏ roi ngựa) |
E Mexican oregano V Oregano Mexico |
E Leaf, terminal shoot V Lá, chồi non |
|
64* |
Mangifera indica L. |
Anacardiaceae (Xoài) |
E Mango V Xoài |
E lmmature fruit (rind) V Quả xanh (cùi) |
|
65* |
Melissa officinalis L. |
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà) |
E Balm, lemon balm, melissa V Tía tô đất, hương phong |
E Leaf, terminal shoot V Lá, chồi non |
|
66* |
Mentha arvensis L. |
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà) |
E Japanese mint, field mint, corn mint V Bạc hà |
E Leaf, terminal shoot V Lá, chồi non |
|
69* |
Mentha spicata L. |
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà) |
E Spearmint, garden mint V Bạc hà lục, bạc hà bông |
E Leaf, terminal shoot V Lá, chồi non |
ISO 2256 |
70 |
Murraya koenigii (L.) Sprengel |
Rutaceae (cam) |
E Curry leaf V Lá cari |
E Leaf V Lá |
|
71 |
Myristica argentea Warb. |
Myristicaceae (Máu chó) |
E Papuan nutmeg V Hạt nhục đậu khấu Papua E Papuan mace V Vỏ nhục đậu khấu Papua |
E Kernel V Nhân hạt E Arit V Vỏ hạt |
|
72* |
Myristica fragrans Hoult. |
Myristicaceae (Máu chó) |
E Indonesian type nutmeg, Siauw type nutmeg V Hạt nhục đậu khấu, hạt nhục qua E Indonesia type mace, Siauw type mace V Hạt nhục đậu khấu,vỏ ngọc quả |
E Kernel V Nhân hạt E Arit V Vỏ hạt |
ISO 6577
ISO 6577 |
73 |
Nigella damascena L. |
Ranunculaceae (Mao lương) |
E Damas black cumin, love in a mist V Mao lương đen Damas |
E Seed V Hạt |
|
74* |
Nigel la satival L |
Ranunculaceae (Mao lương) |
E Black cumin V Mao lương đen |
E Seed V Hạt |
|
75* |
Ocimum basilicum L. |
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà) |
E Sweet basil V Húng quế, húng chó |
A Leaf, terminal shoot V Lá, chồi non |
ISO 11163 |
76* |
Origanum majorana L. |
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà) |
E Sweet marjoram V Kinh giới ngọt |
A Leaf, floral bud V lá, nụ hoa |
ISO 10620 |
77* |
Origanum vulgare L. |
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà) |
E Oregano, origan V Kinh giới ô |
A Leaf, flower V Lá, hoa |
ISO 7925 |
78 |
Pandanus amaryllifolius Roxb. syn. Pandanus latifolius Hassk var, minor |
Pandanaceae (Dứa dại) |
E Pandan wangi V Lá cơm nếp (dứa thơm) |
A Leaf V Lá |
|
79* |
Papaver somniterum L. var. nigrum |
Papaveraceae (A phiến) |
E Poppy, blue maw, mawseed V Thuốc phiện, anh túc |
E Seed V Hạt |
|
80* |
Petroselicum crispum (Miller) Nyman.ex A.W. Hill syn. Petroselinum hortense auct. syn. Petroselinum sativum Hoffm. |
Apiaceae (Umbelliferae) (Hoa tán) |
E Parsley V Mùi tây (ngò tây) |
E Leaf, root V Lá, rễ |
|
81* |
Pimenta dioica (L.) Merr. |
Myrtaceae (Sim) |
E Pimento, allspice, Jamaica pepper V Hạt tiêu Jamaica |
E Immature fruit, leaf V Quả xanh, lá |
ISO 973 |
82* |
Pimenta racemosa (Miller) J. Moore |
Myrtaceae (Sim) |
E West Indian bay V Sim Tây Ấn Độ |
E Fruit, leaf V Quả, lá |
|
83* |
Pimpinella anisum L. |
Apiaceae (Umbelliferae) (Hoa tán) |
E Aniseed V Cần hồi (hồi) |
E Fruit V Quả |
|
84 |
Piper guineense Schumann et Thonn. L. |
Piperaceae (Hồ tiêu) |
E West African or Benin pepper V Hạt tiêu Benin hoặc hạt tiêu Tây phi |
E Fruit V Quả |
|
85* |
Piper longum L. |
Piperaceae (Hồ tiêu) |
E Long pepper, Indian long pepper V Hạt tiêu dài, hạt tiêu hoa tim, hạt tiêu Iốt |
E Fruit V Quả |
|
86* |
Piper nigrum L. |
Piperaceae (Hồ tiêu) |
E Black pepper, white pepper, green pepper V Hạt tiêu đen, hạt tiêu trắng, (hạt tiêu sọ), hạt tiêu xanh |
E Fruit
V Quả |
ISO 959-1 ISO 959-2 ISO 10621 |
87* |
Punica granatum L. |
Puniraceae (Hồ tiêu) |
E Pomegranate V Lựu, thạch lựu |
E Seed (dried with flesh) V Hạt (cùi đã khô) |
|
88* |
Rosmarinus officinalis L. |
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà) |
E Rosemary V Cỏ hương thảo |
E Terminal shoot, leaf V Chồi non, lá |
ISO 11164 |
89* |
Salvia officinalis L. |
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà) |
E Garden sage V Hoa xôn (xôn trả) |
E Terminal shoot, leaf V Chồi non, lá |
ISO 11165 |
90* |
Salureja hortensis L. |
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà) |
E Summer savory V Húng hương |
E Terminal shoot, leaf V Chồi non, lá |
ISO 7928-2 |
91* |
Satureja montana L. |
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà) |
E Winter savory V Húng hương núi |
E Leaf, twig V Lá, cành non |
ISO 7928-1 |
92 |
Schinus molle L. |
Anacardiaceae (Xoài) |
E American pepper, Californian pepper tree V Hạt tiêu Mỹ |
E Fruit, wall (rind) V Quả (cùi) |
|
93 |
Schinus terebenthifolius Radde |
Anacardiaceae (Xoài) |
E "Brazillian pepper" V "Hạt tiêu Brazin (hạt tiêu giả)" |
E Fruit V Quả |
|
94* |
Sesamum indicum L. |
Pedaliaceae (Vừng) |
E Sesame, gingelly V Vừng, mè |
E Seed V Hạt |
|
95* |
Sinapis alba L. |
Brassicaceae (Cruciferae) (Cải) |
E White mustard, yellow mustard V Bạch giới tử |
E Seed V Hạt |
ISO 1237 |
96* |
Syzygium aromaticum (L). Merr. et Perry syn. Eugenia caryophyllus (Sprengel) Bullock et S. Harrison |
Myrtaceae (Sim) |
E Clove V Đinh hương |
E Flower bud V Nụ hoa |
ISO 2254 |
97* |
Tamarindus indica L. |
Cesalpiniaceae (Vang) |
E Tamarind V Me (me quả dài) |
E Fruit V Quả |
|
98* |
Thyrmus serpyllum L. |
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà) |
E Mother of thyme, wild thyme, creeping thyme V Húng thơm địa trung Hải |
E Terminal shoot, leaf V Chồi non, lá |
|
99* |
Thymus vulgaris L. |
Lamiaceae (Labiatae) (Bạc hà) |
E Thyme, common thyme V Húng tây |
E Terminal shoot, leaf V Cành non, lá |
ISO 6754 |
100* |
Trachyspermum ammi (L.) Sprague |
Apiaceae (Umbelliferae) (Hoa tán) |
E Ajowan V Khồm |
E Fruit V Quả |
|
101* |
Trigonella foenum-graecum L. |
Fabaceae (Leguminosae) (Đậu) |
E Fenugreek V Khổ đậu (hồ lô ba) |
E Seed, leaf V Hạt, lá |
ISO 6575 |
102 |
Vanilla planifolia Andrew syn. Vanilla fragrans (Salisb). Ames |
Orchidaceae (Lan) |
E Vanilla V Vani |
E Fruit (pod) V Quả |
|
103 |
Vanilla tahitensis J. Moore |
Orchidaceae (Lan) |
E Vanilla V Vani |
E Fruit (pod) V Quả |
|
104 |
Vanilla pornpona Schiede |
Orchidaceae (Lan) |
E Pompona vanilla V VA ni Pompona |
E Fruit (pod) V Quả |
|
105 |
Xylopia aethiopica (Dunal) A. Rich |
Anonaceae (Na) |
E Negro pepper, Guinean pepper V Giền Etiôpi |
E Fruit V Quả |
|
106 |
Zanthoxylum bungei Planch syn. Zanthoxylum bungeanum Maxim. |
Rutaceae (Cam) |
E Chinese prickly ash pepper, Sechuang pepper V Xuyên tiêu |
E Fruit V Quả |
|
107 |
Zanthoxylum acanthopodium DC. |
Rutaceae (Cam) |
E Chinese pepper V Sẻn, sẻn gai |
E Fruit V Quả |
|
108 |
Zanthoxylum piperitum DC. |
Rutaceae (Cam) |
E Japanese pepper V Hạt tiêu Nhật Bản |
E Fruit V Quả |
|
109* |
Zingiber officinale Roscoe |
Zingiberaceae (Gừng) |
E Ginger V Gừng |
E Rhizome V Thân rễ |
ISO 1003 |
* Thuật ngữ được xây dựng bởi ISTA 1) Rất nhiều "giống" của chi Capsicum có hình thái giống nhau đến mức mà khó có thể xếp giống cây trồng nào đó của chi Capsicum vào một loài cụ thể. Các giống ớt có thân cỏ được trồng hàng năm ở vùng nhiệt đới và ôn đới ("ớt cựa gà" của Trung Âu. "ớt đỏ" của Nam Âu, Bắc phi và Bắc Mỹ) có họ hàng gần với Capsicum annuum L. Các giống ớt có thân leo sống hai hoặc ba năm được trồng ở vùng nhiệt đới (ví dụ: các giống ớt có quả với cỡ nhỏ, vị cay, nóng có họ hàng gần với Capsium annuum L.) |
(Tham khảo)
DANH MỤC TÊN THƯỜNG GỌI BẰNG TIẾNG ANH THEO THỨ TỰ CHỮ CÁI
Tên thường gọi
Số
A
Ajowan
Allspice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Angelica (garden)
Anise
Aniseed
Asafoetida
B
Balm
Bayleaf
Belimbi cucumber tree
Belimbing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Benin pepper
Bergamot
Bird eye chilli
Bitter fennel
Black caraway
Black cumin
Black mustard
Black pepper
Blond caraway
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Braxillan pepper
C
Calamus
Californian pepper tree
Cambodian caedamom
Cambodge
Cameroon cardamom
Caper
Caper bush
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capsicum
Caramba
Carambola
Caraway
Cassia
Celeriac
Celery
Chervil
Chester cardamom
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chinese cassia
Chinese chive
Chinese cinnamom
Chinese pepper
Chinese prickly ash pepper
Chive
Clove
Common juniper
Common thyme
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Corn mint
Creeping thyme
Cumin
Curry leaf
D
Damas black cumin
Dill
Dalmation sage
E
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
F
Fenugreek
Field mint
Flag root
G
Galangal
Garcinia
Garden angelica
Garden celery
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Garden mint
Garden sage
Garlic
Gingelly
Ginger
Grain of paradise
Greater galangal
Greater indian cardamom
Green pepper
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Guinean pepper
H
Horseradish
Hyssop
I
Indian cassia
Indian cinnamon
Indian dill
Indian leek
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Indian mustard
Indonesia cardamom
Indonesia cassia
Indonesia mace
Indonesia nutmeg
J
Jamcica pepper
Japanese bunching onion
Japanese mint
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
K
Kokum
Korarima cardamom
L
Large cardamom
Laurel
Leek
Lemon grass, West Indian
Lemon balm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Longwas
Long pepper
Lovage
Love in a mist
M
Mace, Indonesian type
Mace, Siauw type
Madagascan cardamom
Mango
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mawseed
Melissa
Mexican origano
Mother of thyme
Myrtle flag
N
Negro pepper
Nepalese cardamom
Nutmeg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nutmeg, Papuan type
Nutmeg, Siauw type
O
Onion
Oregano
Origan
P
Pandam wangi
Paprika
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Papuan mace
Parsley
Pepper
Peppermiht
Pimento
Poop
Potato onion
R
Rosemary
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
S
Saffron
Sechuang pepper
Sesame
Schallot
Siamese cardamom
Siamese ginger
Siauw mace
Siauw nutmeg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Spearmint
Sri Lankan cardamom
Sri Lankan cinnmon
Sri Lankan citronella
Star anise
Stoy leek
Summer savory
Sweet basil
T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tarragon
Tejpat
Thyme
True laurel
Tsao-ko cardamom
Turmeric
V
Vanilla
Vietnamese cassia
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Welsh onion
West African pepper
West Indian bay
White mustard
White pepper
White thyme
Winter leek
Winter savory
Y
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100
81
92
23
83
83
52.1, 52.2, 52.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
61
29
29
16
84
67
36
53
33,37
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
86
38
79
93
1
92
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
34
34
34
35
30
30
38
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
24
17
35,36
39
9
107
107
106
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
96
59
99
44
66
98
46
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
89
28
101
66
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
55,56
23
25
62
69
89
72
94
109
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
19
86
5
105
27
57
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
43
22
9
85
31
17
40
72
72
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
81
10
66
108
56
4
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
48
65
15
14
85
62
73
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
72
2
64
76
79
65
63.1, 63.2
98
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
105
19
99
61
20
48
7
77
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
78
35
71
71
80
84-86
68
81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
88
17
45
106
94
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
72
72
50
69
51
43
49
58
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
75
97
28
42
99
61
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
102, 103
41
10
84
82
95
86
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
91
95
(tham khảo)
TÊN CỦA CÁC NHÀ THỰC VẬT HỌC VÀ CHỮ VIẾT TẮT ĐƯỢC SỬ DỤNG
Chữ viết tắt 1)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
A. Rich.
Andrews
A.W. Hill
Battand
Bilge
Blume
Boiss.
Bullock
Burk.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cosson
Czernj.
DC.
Ders.
Dunal
Engl
B. Fedtsch.
Gaertn.
Hance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hoffm.
Hook.
Hook.f.
Houtt.
J. Moore
Koch
Kurz
Kunth
L.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L.f
Maton
Maxim
Merr.
Meyer
Miller
Nees
Nyman
P. Gaertn.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pers.
Pierre
Planchon
Radde
Regel
Rendle
Roscoe
Rottler
Roxb.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Schauer
Schiede
Scherb.
Schumann
S. Harrison
Sol.
Sonn.
Sprague
Sprengel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thonn.
Thouard
Thwaites
Trabut
Warb.
Willd.
Richard. Achille
Andrews, Henry C.
Hill. Arthur W.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bilge, Emine
Blume. C.L.
Boissier, Pierre Edmond
Bullock. Arthur Allman
Burkill. Isaac H.
Choisy, Jacques Denys
Cosson. E. St-Charles
Czerniaew. V.M.
Candollle. A.P. de
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dunal, Michel Felix
Engler, H.G.A.
Fedtschenko. Boris Alexeevitch
Gaertner, Joseph
Hance, Henry F.
Hasskarl. Justus Carl
Hoffmann, Georg Franz
Hooker. W.J.
Hooker. J.D.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Moore, John William
Koch, W.D.J
Kurz Wilhelm Sulpiz
Kunth, Karl Siqismund
Linnaeus (Linne), C. von
Lemarie, C.A.
Linne, C. von, (filius)
Maton, Willian G.
Maximowicz. K.J.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Meyer, Bernhard
Miller, Philipp
Nees von Esenbeck, C.G.D.
Nyman, Carl Fredrik
Gartner, Ph.C.
Perry, Lily May
Persoon, C.H.
Pierre, J.B.L.
Planchon, Jules Emite
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Regel, Eduard August
Rendle, Alfred Barton
Roscoe, William
Rottler, Johann Peter
Roxburgh, William
Salisbury, E.A.
Schauer, Johan Konrad
Schiede, C.J.W.
Scherbius, Johannes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Harrison, S.G.
Solander, Daniel KSrl
Sonnerat, Pierre
Sprague, Thomas A.
Sprengel, K.P.J.
Nees von Esenbeck, Theodor Friedrich
Thonning, Peter
Thouard, Louis Marie Aubert du Petit
Thwaites, G.H.K.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Warburg, Otto
Willdenow, C.L.von
1) Theo Draft index of Authors Abbreviations tại phòng mẫu cây, vườn thực vật hoàng cung, Kew, UK, 1980.
(tham khảo)
[1] ISO 882-1:1993, Cardamom (Elettaria Cardamom-um (Linnaeus) Maton var. miniscula Burkill) - Specification - Part V. Whole capsules.
[2] ISO 882-2:1993, Cardamom (Elettaria Cardamom-um (Linnaeus) Maton var. miniscula Burkill) - Specification - Part 2: Seeds.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[4] ISO 959-2:1989, Pepper (Piper nigrum Linnaeus), whole or ground - Specification - Part 2: White pepper.
[5] TCVN 2080:2007 (ISO 972:1997), Ớt chilli và capsicum, nguyên quả hoặc dạng xay (bột) - Yêu cầu kỹ thuật
[6] ISO 973:1980, Spices and condiments - Pimento (allspice) whole or ground - Specification.
[7] ISO 1003:1980, Spices and condiments - Ginger, whole, in pieces, or ground - Specification.
[8] ISO 1237:1981, Mustard seed - Specification.
[9] ISO 2254:1980, Cloves, whole and ground (powdered) - Specification.
[10] ISO 2255, Coriander (Coriandrum sativum L), whole or ground (powdered) - Specification.
[11] ISO 2256:1984, Dried mint (spearmint) (Mentha spicata Linnaeus syn. Mentha viridis Linnaeus) - Specification.
[12] ISO 3632-1:1993, Saffron (Crocus sativus Linnaeus) - Part 1: Specification.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[14] ISO 5560, Dehydrated garlic (Allium sativum L.) - Specification.
[15] ISO 5561:1990, Black caraway and blond caraway (Carum carvi Linnaeus), whole - Specification.
[16] ISO 5562:1983, Turmeric, whole or ground (powdered) - Specification.
[17] ISO 5563:1984, Dried peppermint (Mentha piperita Linnaeus) - Specification.
[18] ISO 6465:1984, Whole cumin (Cumunum cyminum Linnaues) - Specification.
[19] ISO 6538, Cassia (Chinese type, Indonesian type and Vietnamese type), whole or ground (powdered) - Specification.
[20] ISO 6539, Cinnamon (Sri Lankan type, Seychelles type and Madagascan type), whole or dround (powdered) - Specification.
[21] ISO 6574:1986, Celery seed (Apium graveolens Linnaeus) - Specification.
[22] ISO 6575:1982, Fenugreek, whole or ground (powdered) - Specification.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[24] ISO 6577:1990, Nutmeg, whole or broken, and mace, whole or in pieces (Myristica fragrans Hounttuyn) - Specification.
[25] ISO 6754, Dried thyme (Thymus vulgaris (L) - Specification.
[26] ISO 7377:1984, Juniper perries (Juniperus communis Linnaeus) - Specification.
[27] ISO 7540:1984, Ground (powdered) paprika (Capsicum annuum Linnaeus) - Specification.
[28] ISO 7925:1985, Dried organo (Oreganum vulgare Linnaeus) - Whole or ground leaves - Specification.
[29] ISO 7926:1991, Dehydrated taragon (Artemis dracunculus Linnaeus) - Specification.
[30] ISO 7927-1:1987, Fennel seed, whole or ground (powdered) - Part 1: Bitter fennel seed (Foeniculum vulgare P. Miller var. vulgare) - Specification.
[31] ISO 7928-1:1991, Savory - Specification - Part 1: Winter savory (Satureja Montana Linnaeus).
[32] ISO 7928-2:1991, Savory - Specification - Part 2: Summer savory (Satureja hortensis Linnaeus).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[34] ISO 10621, Dehydrated green pepper (Piper nigrum L.) - Specification.
[35] ISO 11163:1995, Dried basil (Ocimum basilicum L.) - Specification.
[36] ISO 11164:1995, Dried sweet rosemary (Rosmarinus officinalis L.) - Specification.
[37] ISO 11165:1995, Dried sage (Salvia officinalis L) - Specification.
[38] ISO 11178:1995, Star anise (lllicium verum Hook f.) - Specification.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4888:2007 (ISO 676 : 1995) về gia vị - Tên gọi
Số hiệu: | TCVN4888:2007 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2007 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4888:2007 (ISO 676 : 1995) về gia vị - Tên gọi
Chưa có Video