Số TT |
Tên thực vật học của cây |
Tên tương ứng |
||
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Tiếng Pháp |
||
1 |
Allium ampeloprasum L. |
Tỏi tây dại |
Wild leek |
Ail d’Orient |
2 |
Allium ascalonicum L. var. aggregatum G.Don |
Hành ta, hành tím |
Shallot |
Échalote |
3 |
Armoracia rusticana P. Gaertn., B.Meyer et Scherb. |
Cải ngựa |
Horseradish |
Raifort |
4 |
Brassica oleracea L. convar. botrytis (L.) Alef. var. italica Plenck |
Súp lơ xanh, cải bông xanh |
Broccoli |
Brocoli |
5 |
Brassica oleracea L. var. costata DC |
Cải xoăn |
Portuguese kale |
Chou à grosses côtes ordinaire, Chou tronchuda |
*6 |
Brassica rapa L. |
Cải củ turnip |
Turnip |
Navet Gros navet |
*7 |
Capsicum annuum L. |
Ớt |
Capsicum Chili Pepper |
Piment Paprika Poivron |
8 |
Chenopodium bonus-henricus L. |
Chenopodium bonus-henricus L. |
Allgood Good King Henry |
Ansérine Bon- Henri |
*9 |
Cucurbita ficifolia C. Bouché |
Bí lấy hạt |
Malabar gourd |
Courge de Siam Melon de Malabar |
*10 |
Cucurbita maxima Duchesne |
Bí đỏ, bí ngô |
Winter squash |
Potiron Couge Giraumon |
*11 |
Cucurbita moschata (Duchesne) Duchesne ex Poiret |
Bí đỏ, bí ngô |
Winter squash |
Courge musquée |
*12 |
Cucurbita pepo L. |
Bí đỏ, bí ngô |
Pumpkin |
Pâtisson Courge pépon |
13 |
Cyperus esculentus L. var. esculentus |
Củ gấu tàu |
Rush nut Earth nut |
Souchet comestible |
Chufa |
Amande de terre |
|||
Earth almond |
Gland de terre |
|||
*14 |
Dioscorea alata L. |
Củ cái, củ mỡ, khoai tía |
Inhame Yam |
Grand igname Dioscorée ailée Igname ailée |
*15 |
Ipomoea batatas (L.) Poiret |
Khoai lang |
Sweet potato |
Patate douce |
16 |
Lactuca sativa L. var. longifolia Lam. |
Rau diếp |
Romine lettuce |
Laitue romaine Romaine |
*17 |
Lagenaria siceraria (Molina) Standley |
Bầu |
Bottle gourd |
Bouteille Courge bouteille Calebasse |
*18 |
Lycopersicon esculentum Miller nom.cons syn. Lycopersicon lycopersicum (L.) Karsten ex Farw. syn. Solanum lycopersicum L. |
Cà chua |
Tomato |
Tomate |
*19 |
Mentha x piperita L. |
Bạc hà cay |
Peppermint |
Menthe poivrée |
*20 |
Nasturtium officinale R. Br. |
Cải xoong |
Watercress |
Cresson |
*21 |
Oxalis tuberosa Molina |
|
Oka |
Oca Oxalis tubéreuse Oxalide crénelée |
*22 |
a) Petroselinum crispum (Milier) Nyman ex A.W.Hill var. Crispum syn. Petroselinum sativum Hoffm. |
Rau mùi tây |
Parsley |
Persil |
|
b) Petroselinum crispum (Miller) Nyman ex A.W.Hill var. radicosum (Alefeld) Danert syn. Petroselinum sativum Hoffm.subsp. tuberosum Bernhardi ex Shubler et Martens |
Rau mùi tây |
Turnip-rooted parsley |
Persil à grosse racine |
*23 |
Phaseolus vulgaris L. |
Đậu côve |
Common bean French bean Kidney bean |
Haricot |
24 |
Portulaca oleracea L. subsp. sativa (Haworth) Celakovsky |
Rau sam |
Purslane |
Pourpier |
25 |
Raphanus sativus L. var. niger (P.Miller) Kerner |
Củ cải đen |
Black radish |
Radis noir |
26 |
Raphanus sativus L. var. sativus |
Củ cải |
Radish |
Radis rose Radis de tous les mois Petit radis |
27 |
Rumex patientia L. |
Rumex patientia L. |
Spinach dock Garden patience Herb patience |
Oseille épinard Patience |
*28 |
Sechium edule (Jacq.) Sw |
Su su |
Chuchu Caiota |
Chayote Chouchoute |
* Được chuẩn hóa bởi Hiệp hội thử nghiệm hạt giống quốc tế (ISTA), Zurich, Thụy Sỹ. |
Phụ lục A
Bảng tra theo bảng chữ cái
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Số thứ tự
Tiếng Việt
Tiếng Anh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
H
Bạc hà cay
Peppermint
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Shallot
2
Bầu
Bottle gourd
17
Hành tím
Shallot
2
Bí đỏ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Bí đỏ
Winter squash
11
K
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bí đỏ
Pumpkin
12
Khoai lang
Sweet potato
15
Bí lấy hạt
Malabar gourd
9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Inhame, Yam
14
Bí ngô
Winter squash
10
Bí ngô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
O
Bí ngô
Pumpkin
12
Oxalis tuberosa Molina
Oka
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
C
Ơ
Cà chua
Tomato
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capsicum
7
Cải bông xanh
Broccoli
4
Chili
Cải củ turnip
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Pepper
Cải ngựa
Horseradish
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cải xoăn
Portuguese kale
5
R
Cải xoong
Watercress
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Romine lettuce
16
Chenopodium bonus-henricus L.
Allgood
8
Rau mùi tây
Parsley; Turnip- rooted parsley
22
Củ cái
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
Củ cải
Radish
26
Rau sam
Purslane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ cải đen
Black radish
25
Rumex patientia L.
Spinach dock
27
Củ gấu tàu
Rush nut
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Garden patience
Earth nut
Herb patience
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Earth almond
S
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Củ mỡ
Inhame, Yam
14
Su su
Chuchu
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Caiota
Đ
Súp lơ xanh
Broccoli
4
Đậu côve
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
French bean
T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kidney bean
Tỏi tây dại
Wild leek
1
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4842-2:2017 (ISO 1991-2:1982) về Rau - Tên gọi - Phần 2: Danh mục thứ hai
Số hiệu: | TCVN4842-2:2017 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2017 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4842-2:2017 (ISO 1991-2:1982) về Rau - Tên gọi - Phần 2: Danh mục thứ hai
Chưa có Video