Mật độ sinh vật gây hại (con/m2) |
= |
Tổng số sinh vật gây hại điều tra |
||
Tổng số m2 điều tra |
||||
Quy đổi mật độ sinh vật gây hại từ khung ra m2 |
= |
Số sinh vật gây hại điều tra được/khung x 5 |
||
Tỳ lệ pha phát dục (%) |
= |
Tổng số sâu ở từng pha |
x |
100 |
Tổng số sâu điều tra |
||||
Tỷ lệ hại/Tỷ lệ bệnh (%) |
= |
Tổng số mẫu bị hại |
x |
100 |
Tổng số mẫu điều tra |
||||
Chỉ số hại/Chỉ số bệnh (%) |
= |
[(N1 x 1) + (N3 x 3) +...+ (Nn x n)] |
x |
100 |
N x 9 |
||||
Trong đó: |
|
N1 là số cây, lá bị bệnh ở cấp 1 N3 là số cây, lá bị bệnh ở cấp 3 Nn là số cây, lá bị bệnh ở cấp n. N là tổng cây, số lá điều tra. 9 là cấp bệnh cao nhất trong thang phân cấp. |
|
|
Diện tích nhiễm sinh vật gây hại Xi (ha) |
= |
(N1 x S1) + ... (Nn x Sn) |
|
|
10 |
|
|
||
Trong đó: |
|
Xi (ha): Diện tích nhiễm sinh vật gây hại ở mức i N1: Số điểm nhiễm sinh vật gây hại của yếu tố thứ 1 S1: Diện tích cây trồng của yếu tố thứ 1 Nn: Số điểm nhiễm sinh vật gây hại của yếu tố thứ n Sn: Diện tích cây trồng của yếu tố thứ n 10: Số điểm điều tra của 1 yếu tố Mức i: Nhiễm nhẹ, trung bình, nặng |
B.1 Bệnh hại lá
Cấp 1: < 1 % diện tích lá bị hại.
Cấp 3: Từ 1 % đến 5 % diện tích lá bị hại.
Cấp 5: Từ 5 % đến 25 % diện tích lá bị hại.
Cấp 7: Từ 25 % đến 50% diện tích lá bị hại.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B.2 Bệnh hại củ, quả
Cấp 1: < 5 % diện tích củ, quả có vết bệnh.
Cấp 3: Từ 5 % đến 10 % diện tích củ, quả có vết bệnh.
Cấp 5: Từ 10 % đến 15 % diện tích củ, quả có vết bệnh.
Cấp 7: Từ 15 % đến 20 % diện tích củ, quả có vết bệnh.
Cấp 9: > 20 % diện tích củ, quả có vết bệnh.
B.3 Bệnh muội đen
Cấp 1: < 10 % diện tích quả, tán cây bị bệnh.
Cấp 3: Từ 10 % đến 20 % diện tích quả, tán cây bị bệnh.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cấp 7: Từ 30 % đến 40 % diện tích quả, tán cây bị bệnh.
Cấp 9: > 40% diện tích quả, tán cây bị bệnh.
B.4 Bệnh hại thân, cành
Cấp 1 (nhẹ): < 10 % số thân, cành bị bệnh.
Cấp 2 (trung bình): Từ 10 % đến 30 % số thân, cành bị bệnh.
Cấp 3 (nặng): > 30 % số thân, cành bị bệnh.
B.5 Đối với nhóm sâu hại lá
Cấp 1: < 1 % diện tích lá bị hại.
Cấp 3: Từ 1 % đến 5 % diện tích lá bị hại.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cấp 7: Từ > 25 % đến 50 % diện tích lá bị hại.
Cấp 9: > 50 % diện tích lá bị hại.
B.6 Ruồi đục lá, sâu đục lá
Cấp 1 (nhẹ); < 1/3 diện tích lá cây có vết hại.
Cấp 2 (trung bình): Từ 1/3 đến 1/2 diện tích lá cây có vết hại.
Cấp 3 (nặng): > 1/2 diện tích lá cây có vết hại.
B.7 Nhóm chích hút (rệp, nhện nhỏ, bọ trĩ,...)
Cấp 1 (nhẹ): < 1/4 diện tích hoặc số lá, chồi, cành, chùm hoa, quả.
Cấp 2 (trung bình): Từ 1/4 đến 1/3 diện tích hoặc số lá, chồi, cành, chùm hoa, quả.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B.8 Sâu đục thân, cành
Cấp 1 (nhẹ): < 10 % số thân, cành bị hại.
Cấp 2 (trung bình): Từ 10 % đến 30 % số thân, cành bị hại.
Cấp 3 (nặng): > 30 % số thân, cành bị hại.
B.9 Sinh vật gây hại gốc, rễ
Phân cấp khi điều tra phát hiện sinh vật gây hại làm ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây:
Cấp 1 (nhẹ): < 1/4 diện tích tán cây bị héo hoặc biến vàng.
Cấp 2 (trung bình): Từ 1/4 đến 1/3 diện tích tán cây bị héo hoặc biến vàng.
Cấp 3 (nặng); > 1/3 diện tích tán cây bị héo hoặc biến vàng.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(Quy định)
Quy định mật độ sâu, tỷ lệ bệnh, tỷ lệ hại để thống kê diện tích nhiễm
Bảng C.1 Đối với rau họ hoa thập tự
Số TT
Tên sinh vật gây hại
Giai đoạn sinh trưởng
Mật độ/tỷ lệ
Tên Việt Nam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Sâu tơ
Plutella xylostella
- Cây con
- Cây lớn
20 con/m2;
30 con/m2
2
Sâu xanh bướm trắng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pierie rapae
Các giai đoạn
10 con/m2
3
Sâu khoang
Spodoptera litura
Các giai đoạn
6 con/m2
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Agrotis ypsilon
Cây con
5 con/m2;
5 % số cây
5
Bọ nhảy
Phyllotreta spp.
Các giai đoạn
30 % số cây; 20 con/m2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ruồi đục lá
Liriomyza spp.
Các giai đoạn
30 % số lá
7
Rệp
Myzus persicae
Rhopalosiphum pseudobrassicae
Brevicoryne brassicae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30 % số cây
8
Bọ trĩ
Thrips sp.
Các giai đoạn
30 % số cây
9
Bệnh sương mai
Peronospora parasitica
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 % số cây
10
Bệnh héo vàng
Fusarium sp.
Các giai đoạn
5 % số cây
11
Bệnh héo xanh
Pseudomonas sp.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5 % số cây
12
Bệnh xoăn lá
Cabbage leaf curl virus
Các giai đoạn
5 % số cây
13
Bệnh thối nhũn vi khuẩn
Erwinia Carotovora
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 % số cây
14
Bệnh đốm vòng
Altemaria brassicae
Các giai đoạn
30 % số lá
15
Bệnh hại củ
Rhizoctonia sonani
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 % số củ
16
Chuột
Rattus sp.
Các giai đoạn
10 % số cây
Số TT
Tên sinh vật gây hại
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mật độ/tỷ lệ
Tên Việt Nam
Tên khoa học
1
Sâu xám
Agrotis ipsilon
Cây con
2 con/m2;
10 % số cây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sâu xanh
Helicoverpa armigera
Các giai đoạn
10 con/m2
3
Sâu khoang
Spodoptera litura
Các giai đoạn
10 con/m2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sâu đục lá
*
Các giai đoạn
30 % số lá
5
Ruồi đục lá
Liriomyza sativae
Các giai đoạn
30 % số lá
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rệp đào
Myzus persicae
Các giai đoạn
30 % số cây
7
Bọ trĩ
Thrips sp.
Thân lá
30 % số cây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nhện trắng
Polyphagotarsonemus latus
Các giai đoạn
20 % số cây
9
Bệnh đốm đen
Macroporium tomato
Các giai đoạn
30 % số lá
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bệnh mốc sương
Phytophthora infestans
Các giai đoạn
10 % số cây
11
Bệnh héo xanh
Pseudomonas solanacearum
Các giai đoạn
5 % số cây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bệnh héo vàng
Fusarium oxysporium
Các giai đoạn
5 % số cây
13
Bệnh xoăn lá
Tomato yellow leaf curl virus
Các giai đoạn
5 % số cây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bệnh mốc xám
Clado sporium fulvum
Các giai đoạn
30 % số cây
16
Chuột
Rattus sp.
Củ, quả
5 % quả, củ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Số TT
Tên sinh vật gây hại
Giai đoạn sinh trưởng
Mật độ/tỷ lệ
Tên Việt Nam
Tên khoa học
1
Bọ bầu vàng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các giai đoạn
5 con/m2
2
Ruồi đục lá
Liriomyza sativae
Các giai đoạn
30 % lá
3
Sâu ăn lá dưa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các giai đoạn
10 % số lá
4
Rệp
Aphis craccivora
Các giai đoạn
30 % số cây
5
Bọ trĩ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các giai đoạn
30 % số cây
6
Bệnh héo xanh vi khuẩn
Pseudomonas solanacearum
Các giai đoạn
5 % số cây
7
Bệnh giả sương mai
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các giai đoạn
20 % số lá
8
Bệnh phấn trắng
Erysiphe sp.
Các giai đoạn
20 % số cây
9
Chuột
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các giai đoạn
10 % số cây
Bảng C.4 Đối với cây rau họ đậu
Số TT
Tên sinh vật gây hại
Giai đoạn sinh trưởng
Mật độ/tỷ lệ
Tên Việt Nam
Tên khoa học
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sâu xanh da láng
Spodoptera exigua
Các giai đoạn
10 con/m2
2
Sâu đục quả
Etiella zinckenella
Leguminivora glycinivorella
Maruca testulalis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 % số quả
3
Sâu khoang
Spodoptera litura
Các giai đoạn
10 con/m2
4
Sâu xám
Agrotis ypsilon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5 con/m2
5
Bệnh sương mai
Peronospora manshurica
Các giai đoạn
20 % số lá
6
Bệnh gỉ sắt
Uromyces appendiculatus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phakopsora pachyrhizi
Phakopsora sojae
Các giai đoạn
30 % số lá
7
Bệnh thán thư
Colletotrichum lindemuthianum
Các giai đoạn
10 % số lá
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bệnh lở cổ rễ
Rhizocnia solani
Cây non
20 % số cây
9
Rệp
Aphis craccivora
Các giai đoạn
20 % số cây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chuột
Rattus sp.
Các giai đoạn
10 % số cây
Bảng C.5 Đối với rau họ hành tỏi
Số TT
Tên sinh vật gây hại
Giai đoạn sinh trưởng
Mật độ/tỷ lệ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tên khoa học
1
Sâu khoang
Spodoptera litura
Các giai đoạn
10 con/m2
2
Sâu xanh da láng
Spodoptera exigua
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 con/m2
3
Bọ trĩ
Thrips tabaci
Các giai đoạn
20 % số cây
4
Nhện trắng
Polyphagotarsonemus latus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20 % số lá
5
Dòi đục lá
Liriomyza huidobrensis
Các giai đoạn
20 % số lá
6
Bệnh khô đầu lá
Stemphylium bottyosum
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20% số lá
7
Bệnh đốm vòng lá
Altemaria porri
Các giai đoạn
20 % số lá
8
Bệnh sương mai
Peronospora manshurica
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10 % số lá
9
Bệnh thán thư
Colletorichum circinans
Các giai đoạn
10 % số lá
10
Bệnh thối rễ thối thân
Sclerotinia sclerotiorum
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5 % số lá
11
Bệnh thối nhũn vi khuẩn
Erwinia carotovora
Các giai đoạn
5 % số cây
Bảng C.6 Đối với rau ăn lá khác (rau mùng tơi, rau khoai, rau muống, rau dền, rau cần, xà lách, rau diếp, ...)
Số TT
Tên sinh vật gây hại
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mật độ/tỷ lệ
Tên Việt Nam
Tên khoa học
1
Sâu khoang
Spodoptera litura
Các giai đoạn
20 con/m2
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pieris canidia
Pierie rapae
Các giai đoạn
10 con/m2
3
Bọ trĩ
Thrips tabaci
Các giai đoạn
20 % số cây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bệnh sương mai
Peronospora manshurica
Các giai đoạn
20 % số cây
5
Bệnh thán thư
Colletorichum circinans
Các giai đoạn
10 % số cây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bệnh đốm mắt cua
Cercosspora sp.
Các giai đoạn
10 % số cây
7
Ốc sên
*
Các giai đoạn
6 con/m2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thư mục tài liệu tham khảo
[1] QCVN 01-38:2010/BNNPTNT, Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phương pháp điều tra phát hiện dịch hại cây trồng ban hành kèm theo Thông tư 71/2010/TTBNNPTNT ngày 10/12/2010.
[2] QCVN 01-169:2014/BNNPTNT, Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phương pháp điều tra phát hiện dịch hại cây rau họ hoa thập tự ban hành kèm theo Thông tư 16/2014/TTBNNPTNT ngày 05/6/2014.
[3] QCVN 01-168:2014/BNNPTNT, Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phương pháp điều tra phát hiện dịch hại trên cây lạc, đậu tương ban hành kèm theo Thông tư 16/2014/TTBNNPTNT ngày 05/06/2014.
[4] Thông tư 01/2020/TT-BNNPTNT ngày 16/01/2020 về chế độ báo cáo định kỳ thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13268-2:2021 về Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 2: Nhóm cây rau
Số hiệu: | TCVN13268-2:2021 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2021 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13268-2:2021 về Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 2: Nhóm cây rau
Chưa có Video