TT |
Danh mục |
Ký hiệu |
Đơn vị |
Kết quả |
1 |
Tỷ trọng |
p |
daN/m3 |
1.400 ÷ 1.500 |
2 |
Độ bền kéo |
sk |
daN/cm2 |
800 đến 1.200 |
3 |
Độ bền nén |
sn |
daN/cm2 |
1.700 đến 1.800 |
4 |
Độ bền uốn |
su |
daN/cm2 |
1.100 đến 1.200 |
5 |
Mô đun đàn hồi |
E |
daN/cm2 |
145.103 |
6 |
Độ bền va đập |
d |
daN.cm/cm2 |
45 |
7 |
Độ bán dính vào thép |
|
daN/cm2 |
90 đến 100 |
Kích thước tính bằng mm
Hình A.1 - Mặt cắt dầm chính
Bảng A.2 - Thông số cơ bản mặt cắt dầm chính
Số hiệu
Kích thước, mm
Diện tích mặt cắt ngang, cm2
Khối lượng 01 mét chiều dài, kg/m
Đặc trưng tiết diện theo các trục
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
h
a
c
t
R
Jx cm4
Wx cm3
Jy cm4
Wy cm3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
340
100
80
38
8,0
10
37,1
5,751
554
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.166
186
34-12
340
120
80
38
8,0
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6,216
853
135
3.336
196
34-14
340
140
80
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8,0
10
43,1
6,681
1.230
167
3.510
206
34-16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
160
80
38
8,0
10
46,2
7,161
1.691
201
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
217
34-18
340
180
80
38
8,0
10
49,4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.243
237
3.864
227
34-20
340
200
80
38
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
52,5
8,138
2.893
276
4.044
238
34-22
340
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
80
38
8,0
10
55,6
8,618
3.646
316
4.224
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
34a-10
340
100
80
38
10,0
10
46,0
7,130
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
126
3.949
232
34a-12
340
120
80
38
10,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49,7
7,704
1.029
163
4.166
245
34a-14
340
140
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38
10,0
10
53,5
8,293
1.491
203
4.388
258
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
340
160
80
38
10,0
10
57,4
8,897
2.057
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.614
271
34a-18
340
180
80
38
10,0
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9,502
2.737
290
4.841
285
34a-20
340
200
80
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,0
10
65,2
10,106
3.537
337
5.071
298
34a-22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
220
80
38
10,0
10
69,1
10,711
4.466
387
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
312
34b-10
340
100
80
38
12,0
10
55,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
763
145
4.727
278
34b-12
340
120
80
38
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
59,2
9,176
1.191
189
4.993
294
34b-14
340
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
80
38
12,0
10
63,8
9,889
1.734
236
5.265
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
34b-16
340
160
80
38
12,0
10
68,4
10,602
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
286
5.542
326
34b-18
340
180
80
38
12,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
73,1
11,331
3.205
339
5.822
342
34b-20
340
200
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38
12,0
10
82,5
12,788
5.251
500
6.388
376
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
340
220
80
38
12,0
10
87,2
13,516
6.514
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.673
393
30-10
300
100
70
38
8,0
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5,270
486
93
2.211
147
30-12
300
120
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8,0
10
37,0
5,735
752
119
2.339
156
30-14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
140
70
38
8,0
10
40,0
6,200
1.090
148
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
165
30-16
300
160
70
38
8,0
10
43,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1.505
179
2.604
174
30-18
300
180
70
38
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
46,1
7,146
2.005
212
2.738
183
30-20
300
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70
38
8,0
10
49,3
7,642
2.596
247
2.874
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30-22
300
220
70
38
8,0
10
52,4
8,122
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
284
3.010
201
30a-10
300
100
70
38
10,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
42,0
6,510
582
111
2.758
184
30a-12
300
120
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38
10,0
10
45,7
7,084
907
144
2.922
195
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
300
140
70
38
10,0
10
49,5
7,673
1.320
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.091
206
30a-16
300
160
70
38
10,0
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8,277
1.831
218
3.262
217
30a-18
300
180
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,0
10
57,3
8,882
2.446
259
3.435
229
30a-20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
200
70
38
10,0
10
61,2
9,486
3.174
302
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
241
30a-22
300
220
70
38
10,0
10
65,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.023
348
3.784
252
30b-10
300
100
70
38
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
50,0
7,750
669
127
3.303
220
30b-12
300
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70
38
10,0
10
54,4
8,432
1.050
167
3.504
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30b-14
300
140
70
38
10,0
10
59,0
9,145
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
209
3.711
247
30b-16
300
160
70
38
10,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
63,6
9,858
2.138
255
3.922
261
30b-18
300
180
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38
10,0
10
68,3
10,587
2.864
303
4.135
276
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
300
200
70
38
10,0
10
73,0
11,315
3.725
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.350
290
30b-22
300
220
70
38
10,0
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12,044
4.730
410
4.566
304
Ghi chú: Khối lượng 1 m chiều dài tính theo kích thước danh nghĩa với khối lượng riêng của Composite bằng 1,5g / cm3
Bảng A.3 - Yêu cầu kỹ thuật của vật liệu làm gioăng chắn nước
Tính chất cơ lí
Trị số
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
180
Độ giãn dài tương đối không bé hơn, %
500
Độ giãn dài dư không lớn hơn, %
40
Sức kháng rạn nứt không bé hơn, daN/cm2
70
Độ cứng theo Shor không bé hơn
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,7
Độ trương nở ở trong nước 70 °C sau 24 giờ không lớn hơn, %
2
Sức kháng mài mòn không lớn hơn, cm3/KW
450
Độ đàn hồi
45 - 65
Ghi chú: Vật liệu làm kín nước sử dụng cho các cửa van composite vùng ven biển chịu ảnh hưởng triều, các đặc tính cơ lý trên phải đạt được khi thí nghiệm trong môi trường nước muối (10 % đến 18 %).
Bảng A.4 - Giá trị của p2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 Tháng (730 h)
6 Tháng (4380 h)
1 Năm (8760 h)
10 Năm (87600 h)
50 Năm (440000 h)
0,82
0,62
0,566
0,544
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,425
0,70
0,51
0,446
0,424
0,354
0,305
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(Tham khảo)
B. 1- Sơ đồ cấu tạo cửa van phẳng composite
Hình B.1 - Sơ đồ cấu tạo cửa van composite
(1.Tai
kéo cửa; 2. Dầm đỉnh cửa; 3. Dầm biên cửa; 4. Dầm ngang chính;
5.Dầm ngang đáy; 6.Thanh giằng xiên; 7. Thanh
giằng
đứng; 8. Cụm kín nước, 9. Bu lông liên kết).
Mặt cắt dầm biên, đáy, đỉnh
Kích thước tính bằng mm
Hình B.2 - Mặt cắt dầm biên, đáy, đỉnh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kích thước tính bằng mm
Hình B.3 - Chi tiết các liên kết của cửa van
(1. Tai cửa; 2. Dầm đỉnh; 3. Dầm biên; 4. Dầm ngang; 5. Dầm đáy; 6. Cao su kín nước; 7. Bu lông liên kết)
Bảng B.1 - Các công thức tính ứng suất cửa van composite
Công thức tính
Công thức xác định vị trí đặt áp lực Hc
q = g.B.H
q - áp lực nước phân bố đều theo chiều ngang;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
H - chiều cao cột nước đến dầm
M =
Khoảng cách hai gối tựa động
I = B +2c (c - chiều sâu hèm cửa)
Ứng suất uốn giữa dầm
W - mô men chống uốn
-
ứng suất uốn cho phép của composite
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wyc
Wyc- mô men chống uốn yêu cầu tính theo mặt cắt
f=
I - khoảng các hai gối tự động bên;
Bảng B.2 - Các công thức tính lực ma sát của gioăng (vật) chắn nước
Lực ma sát gioăng chắn nước lên một cạnh bên hoặc đỉnh:
Fv = f.N
N =
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
I- chiều dài gioăng, mm;
a, b, t, hình bên, mm.
Lực ma sát gioăng chắn nước một cạnh bên:
N = p.l.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
C. 1 - Ví dụ về khuôn chế tạo dầm
kích thước tính bằng mm
Hình C.1 - Khuôn chế tạo dầm
C. 2 - Ví dụ các mặt cắt hèm van
kích thước tính bằng mm
Hình C.2 - Mặt cắt hèm van
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lời nói đầu …………………………………………………………………………………………………
1. Phạm vi áp dụng ……………………………………………………………………………………….
2. Tài liệu viện dẫn ………………………………………………………………………………………..
3. Thuật ngữ và định nghĩa ………………………………………………………………………………
4. Vật liệu …………………………………………………………………………………………………..
5. Yêu cầu kỹ thuật khi thiết kế ………………………………………………………………………….
6. Yêu cầu kỹ thuật chế tạo và lắp đặt ………………………………………………………………..
7. Yêu cầu kỹ thuật nghiệm thu bàn giao ……………………………………………………………..
PHỤ LỤC A ………………………………………………………………………………………………
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PHỤ LỤC C ………………………………………………………………………………………………
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10407:2015 về Công trình thủy lợi - Cửa van composite cống vùng triều - Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu: | TCVN10407:2015 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2015 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10407:2015 về Công trình thủy lợi - Cửa van composite cống vùng triều - Yêu cầu kỹ thuật
Chưa có Video