Tên chỉ tiêu Loại chè |
Ngoại hình |
Màu nước |
Mùi |
Vị |
Bã |
Đặc biệt |
Cánh chè xoăn đều, màu xanh vàng, có tuyết |
Vàng xanh, trong, sánh |
Thơm mạnh tự nhiên, thoáng cốm |
Đậm dịu, rõ hậu ngọt |
Vàng xanh, mềm, đều |
OP |
Cánh chè xoăn tương đối đều, màu xanh đen |
Vàng xanh, sáng |
Thơm mạnh tự nhiên |
Đậm dịu có hậu ngọt |
Vàng xanh, mềm |
P |
Cánh chè ngắn hơn OP tương đối xoăn, màu xanh đen, thoáng cẫng |
Vàng, sáng |
Thơm tự nhiên |
Đậm dịu, có hậu |
Vàng xanh, hơi cứng |
BP |
Mặt chè nhỏ, tương đối đều, màu xanh đen |
Vàng, hơi đậm |
Thơm, thoáng cao lửa |
Chát dịu, hơi đậm |
Vàng, mềm |
BPS |
Chè mảnh nhỏ, tương đối đều, màu vàng xanh |
Vàng đậm |
Thơm nhẹ, thoáng mùi chè già |
Chát hơi xít |
Vàng xám |
F |
Mặt chè nhỏ đều, màu vàng xanh |
Vàng đậm, hơi tối |
Kém thơm, thoáng cao lửa |
Chát |
Vàng đậm |
1.3. Các chỉ tiêu hoá lý của chè xanh xuất khẩu phải phù hợp với quy định trong bảng 2
Bảng 2
TT
Loại chè
Tên chỉ tiêu
Đặc biệt
OP
P
BP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
F
1
Vụn
Tính theo % khối lượng không lớn hơn
1
2
6,5
2
Bụi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
2,2
3
Tạp chất sắt
0,0005
0,005
4
Tạp chất khác
0,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Độ ẩm
7,5
6
Tổng tro: tính theo % chất khô
4 8
7
Thuốc trừ sâu
Không được có
2. Phương pháp thử
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản
Theo tiêu chuẩn chè đen SEV.
4. Thử cảm quan
10 TCN - 156 - 92.
Tiêu chuẩn ngành 10TCN121:1989 về chè xanh xuất khẩu - yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu: | 10TCN121:1989 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn ngành |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1989 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn ngành 10TCN121:1989 về chè xanh xuất khẩu - yêu cầu kỹ thuật
Chưa có Video