Tên chè |
Tên các chỉ tiêu |
||||
Ngoại hình |
Màu nước |
Mùi |
Vị |
Bã |
|
Chè vàng I |
Xoăn, nguyên cánh có tuyết |
Vàng nâu sáng, có viền vàng |
Thơm đặc trưng không mốc, không ngái |
Chát dịu có hậu |
Nom mềm, mầu vàng thoáng nâu |
Chè vàng II |
Kém xoăn, nguyên cánh, ít tuyết |
Vàng nâu sáng |
Thơm đặc trưng, không mốc, không ngái |
Chát dịu có hậu |
Non kém mềm, mầu vàng nâu |
Chè vàng III |
ít xoăn, hơi thô, tương đối nguyên cánh thoáng tuyết |
Vàng nâu |
Thơm nhẹ không mốc, thoáng hăng ngái |
Chát đậm, ít dịu |
Hơi thô mầu nâu vàng, thoáng nâu tối |
Chè vàng 654 |
Thô, kém xoăn |
Nâu vàng |
Kém thơm, không mốc |
Chát hơi xít |
Nâu vàng, đốm ngốt |
Chè vàng 156 |
Mảnh, bồm, cẫng, bánh tẻ |
Vàng nâu |
ít thơm, không mốc |
Hơi nhạt |
Nâu vàng, đốm nâu tối |
Các chỉ tiêu hoá lý
Bảng 2
Tên chè
Chỉ tiêu
Độ ẩm
Bờm cẫng
Vụn
Tạp chất
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chè vàng I
Chè vàng II
Chè vàng III
Chè vàng 654
Chè vàng 156
11
11
11
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
12
20
45
3
3
4
4
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
0,5
0,5
0,5
Tiêu chuẩn ngành 10TCN 147:1991 về chè vàng - yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu: | 10TCN147:1991 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn ngành |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1991 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn ngành 10TCN 147:1991 về chè vàng - yêu cầu kỹ thuật
Chưa có Video