Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Nguyên chủng |
Xác nhận |
Độ sạch (tối thiểu) |
% khối lượng |
99,0 |
99,0 |
Tạp chất (tối đa) |
% khối lượng |
1,0 |
1,0 |
Hạt cỏ dại (tối đa) |
hạt / kg |
2 |
5 |
Hạt khác loài (tối đa) |
hạt / kg |
2 |
5 |
Hạt khác giống có thể phân biệt được (tối đa) |
% số hạt |
0,05 |
0,10 |
Tỷ lệ nẩy mầm (tối thiểu) |
% số hạt |
80,0 |
80,0 |
Độ ẩm (tối đa): |
% khối lượng |
|
|
- Chứa trong bao thường |
|
12,0 |
12,0 |
- Chứa trong bao kín không thấm nước |
|
9,0 |
9,0 |
Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 472:2001 về hạt giống đậu xanh - Yêu cầu kỹ thuật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu: | 10TCN472:2001 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn ngành |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 30/11/2001 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 472:2001 về hạt giống đậu xanh - Yêu cầu kỹ thuật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Chưa có Video