Chỉ tiêu |
Đơn vị |
Nguyên chủng |
Xác nhận |
1. Độ sạch (tối thiểu) |
% |
99,0 |
99,0 |
2. Tạp chất (tối đa) |
% |
1,0 |
1,0 |
3. Hạt khác loài |
Số hạt/kg |
0 |
0 |
4. Hạt cỏ (tối đa) |
số hạt /kg |
0 |
0 |
5. Hạt khác giống có thể phân biệt được (tối đa) |
% số hạt |
0,05 |
0,20 |
6. Tỷ lệ nẩy mầm (tối thiểu) |
% số hạt |
80 |
80 |
Độ ẩm (tối đa) - Trong bao thường - Trong bao kín không thấm nước |
% % |
8,0 7,0 |
8,0 7,0 |
Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 470:2001 về hạt giống dưa hấu thụ phấn tự do - Yêu cầu kỹ thuật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu: | 10TCN470:2001 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn ngành |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 30/11/2001 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 470:2001 về hạt giống dưa hấu thụ phấn tự do - Yêu cầu kỹ thuật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Chưa có Video