Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Nguyên chủng |
Xác nhận |
- Độ sạch (tối thiểu) |
% khối lượng |
99,0 |
99,0 |
- Tạp chất (tối đa) |
% khối lượng |
1,0 |
1,0 |
- Hạt cỏ dại |
hạt/kg |
0 |
0 |
- Tỷ lệ nảy mầm (tối thiểu) |
% số hạt |
85 |
85 |
- Độ ẩm (tối đa) |
% khối lượng |
10,0 |
10,0 |
1 Ban hành kèm theo quyết định số 32/1998/QĐ - BNN - KHCN ngày 24 tháng 2 năm 1998 của Bộ Nông nghiệp và PTNT
Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 321:1998 về hạt giống cà chua - Yêu cầu kỹ thuật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu: | 10TCN321:1998 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn ngành |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 24/02/1998 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 321:1998 về hạt giống cà chua - Yêu cầu kỹ thuật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Chưa có Video