Chỉ tiêu |
Đơn vị |
Nguyên chủng |
Xác nhận |
- Độ sạch (tối thiểu) |
% khối lượng |
96,0 |
96,0 |
- Tạp chất (tối đa) |
% khối lượng |
4,0 |
4,0 |
- Hạt cỏ dại (tối đa) |
hạt/kg |
0 |
5 |
- Hạt khác giống (tối đa) |
% số hạt |
0,1 |
0,5 |
- Tỷ lệ nảy mầm (tối thiểu) |
% số hạt |
70 |
70 |
- Độ ẩm (tối đa) |
% khối lượng |
10,0 |
10,0 |
* Ghi chú:
- Độ sạch, tạp chất, hạt ỏ dại kiểm nghiệm trên lạc củ.
- Hạt khác giống, tỷ lệ nẩy mầm, độ ẩm kiểm nghiệm trên lạc nhân.
Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 315:1998 về hạt giống lạc - Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu: | 10TCN315:1998 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn ngành |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1998 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 315:1998 về hạt giống lạc - Yêu cầu kỹ thuật
Chưa có Video