Chỉ tiêu chất lượng |
Loại |
||
Loại 1 |
Loại 2 |
Loại 3 |
|
1. Tỷ lệ nẩy mầm, không thấp hơn…. (% số hạt) |
85 |
75 |
65 |
2. Thế nẩy mầm, không thấp hơn…. (% số hạt) |
50 |
40 |
30 |
3. Hàm lượng nước của hạt, không cao hơn …. (%) |
7 |
7 |
7 |
4. Độ thuần của hạt giống, không thấp hơn … (% trọng lượng) |
96 |
93 |
90 |
Tiêu chuẩn ngành 04TCN 41:2001 về hạt giống Thông ba lá (Pinus kesiya Royle ex. Gordon) dùng để gieo ươm tạo cây con do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu: | 04TCN41:2001 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn ngành |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 22/08/2001 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn ngành 04TCN 41:2001 về hạt giống Thông ba lá (Pinus kesiya Royle ex. Gordon) dùng để gieo ươm tạo cây con do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Chưa có Video