Chỉ tiêu chất lượng |
Loại |
||
Loại 1 |
Loại 2 |
Loại 3 |
|
1. Tỷ lệ nẩy mầm, không thấp hơn…. (% số hạt) |
45 |
35 |
25 |
2. Thế nẩy mầm, không thấp hơn…. (% số hạt) |
30 |
25 |
20 |
3. Hàm lượng nước của hạt, không cao hơn …. (%) |
7 |
7 |
7 |
4. Độ thuần của hạt giống, không thấp hơn … (% trọng lượng) |
90 |
85 |
80 |
Tiêu chuẩn ngành 04TCN 38:2001 về hạt giống Phi lao (Casuarina equisetifolia L.) dùng để gieo ươm tạo cây con do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu: | 04TCN38:2001 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn ngành |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 22/08/2001 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn ngành 04TCN 38:2001 về hạt giống Phi lao (Casuarina equisetifolia L.) dùng để gieo ươm tạo cây con do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Chưa có Video