Chỉ tiêu chất lượng |
Loại |
||
Loại 1 |
Loại 2 |
Loại 3 |
|
1. Tỷ lệ nẩy mầm, không thấp hơn . . . (% số hạt) |
80 |
70 |
60 |
2. Thế nẩy mầm, không thấp hơn . . . (% số hạt) |
35 |
25 |
15 |
3. Hàm lượng nước của hạt , không thấp hơn . . . (%) |
25 |
25 |
25 |
4. Độ sạch của hạt giống, không thấp hơn . . . (% trọng lượng) |
95 |
95 |
95 |
Tiêu chuẩn ngành 04TCN 139:2006 về tiêu chuẩn kỹ thuật hạt giống hồi
Số hiệu: | 04TCN139:2006 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn ngành |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2006 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn ngành 04TCN 139:2006 về tiêu chuẩn kỹ thuật hạt giống hồi
Chưa có Video