Tên phương tiện đo, kiểm tra |
Đặc tính kỹ thuật |
|
Phạm vi đo |
Sai số |
|
1. Cân phân tích |
Từ 0 g đến 500 g |
± 0,01 g |
2. Cân kỹ thuật |
Từ 0 g đến 1 500 g |
± 0,1 g |
3. Cân đĩa |
Từ 0 g đến 1 500 g |
± 1 g |
4. Cân đĩa |
Từ 0 kg đến 30 kg |
± 5 g |
5. Thước dây |
Từ 0 mm đến 1 500 mm |
± 1 mm |
6. Thước cặp |
Từ 0 mm đến 200 mm |
± 0.05 mm |
7. Máy phun mua |
Từ 0 mL/min đến 2 000 mL/min |
± 1 mL/min |
8. Máy nén uốn kim loại |
Từ 0 N đến 4 900 N (từ 0 kgf đến 500 kgf) |
± 10 N |
9. Máy thử độ bền xé rách |
Từ 0 N đến 490 N (từ 0 kgf đến 50 kgf) |
± 1 N |
10. Máy kéo nén vạn năng |
Từ 0 N đến 2 000 N |
- |
11. Máy kiểm tra bền màu giặt |
Từ Cấp 1 đến Cấp 5 |
- |
12. Máy kiểm tra bền màu ma sát |
Từ Cấp 1 đến Cấp 5 |
- |
13. Máy kiểm tra bền màu ánh sáng |
Từ Cấp 1 đến Cấp 8 |
- |
14. Thước so màu |
Từ Cấp 1 đến Cấp 5 |
- |
15. Buồng so màu |
- |
- |
16. Máy đo độ bền kéo đứt |
- Tốc độ kéo: Từ 1 mm/min đến 500 mm/min |
± 0,3 mm |
- Thang lực MAX: 5 kN |
- |
|
- Chiều dài kéo MAX: 500 mm |
- |
|
17. Máy đo màu quang phổ |
- Nguồn sáng D65 |
- |
- Góc quan sát 10° |
- |
|
-Hệ do: ∆E L*a*b*, ∆E CMC |
±0,01 |
|
18. Máy đo sức bền vật liệu |
Từ 0 N đến 2 000 N |
± 1 N |
19. Máy đo độ min xenluloz |
Từ 0°SR đến 100°SR |
±0,1°SR |
20. Máy nén uốn kim loại |
Từ 0 N đến 5 000 N |
± 10 N |
21. Máy kháng thủy tĩnh |
Cột nước tối thiểu 500 mm |
- |
22. Dưỡng đo mật độ ô lưới |
Diện tích đo 1 cm2 |
- |
23. Đồng hồ đo độ cứng |
Từ 0 Shore A đến 100 Shore A |
- |
24. Cân tỷ trọng |
Từ 0 g/cm2 đến 2 g/cm3 |
- |
25. Kính đếm mật độ sợi vải |
Chiều dài thước đo 50 mm |
- |
26. Thiết bị thử độ mài mòn |
- |
- |
27. Thiết bị thử nén ép cổ chun |
- |
- |
28. Tủ lão hóa cao su - nhựa |
- |
- |
29. Thiết bị kiểm tra độ bền màu mồ hôi, nước biển |
- |
- |
30. Thiết bị kiểm tra độ thay đổi kích thước sau giặt và làm khô |
- |
- |
CHÚ THÍCH: Các phương tiện đo trên phải được kiểm định và còn trong thời hạn hiệu lực. Các phương tiện kiểm tra phải được kiểm tra kỹ thuật đo lường. |
Chỉ tiêu kỹ thuật nguyên liệu của trang phục Dân quân tự vệ
Bảng B.1 - Chỉ tiêu kỹ thuật vải Gabađin Peco
Tên chỉ tiêu
Mức, yêu cầu
1. Thành phần sợi, %
65/35 (± 2)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dọc
76/2 (± 3)
- Ngang
76/2 (± 3)
3. Kiểu dệt
Vân chéo 2/2
4. Mật độ sợi, sợi/10 em:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
520 ± 10
- Ngang
260 ± 10
5. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2
220 ± 10
6. Khổ rộng vải, em
150 ± 2
7. Độ bền kéo dứt băng vải, N, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 500
- Ngang
680
8. Sự thay đổi kích thước sau giật (60 °C), %, không lớn hơn:
- Dọc
1,5
- Ngang
1,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Phai
4
- Dây
3 - 4
10. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:
- Khô
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3-4
11. Độ bền màu với mồ hôi, cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
4
12. Độ bề màu với nước biển, cấp, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
- Dây
4
13. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo, cấp, không nhỏ hơn
3-4
14. Hàm lượng formaldehyt tồn dư trên vải, mg/kg, không lớn hơn
75
15. Độ lệch màu so với màu mẫu chuẩn (AE), không lớn hơn
1,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tên chỉ tiêu
Mức, yêu cầu
1. Thành phần sợi, %
65/35 (± 2)
2. Chỉ số sợi, Nm:
- Dọc
54/2 (± 2)
- Ngang
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Kiểu dệt
Vân diểm
4. Mật độ sợi, sợi/10 cm:
- Dọc
240 ± 5
- Ngang
190 + 5
5. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6. Khổ rộng vải, cm
140 ± 2
7. Độ bền kéo dứt băng vải, N, không nhỏ hơn:
- Dọc
1 070
- Ngang
740
8. Sự thay đổi kích thước sau giặt (60 °C), %, không lớn hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dọc
1,5
- Ngang
1,5
9. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:
- Khô
4
- Ướt
4
11. Độ bền màu với mồ hôi, cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dây
4
12. Độ bền màu với nước biển, cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
4
13. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo, cấp, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14. Hàm lượng formaldehyt tồn dư trên vải, mg/kg, không lớn hơn
75
15. Độ lệch màu so với màu mẫu chuẩn (AE), không lớn hơn
1,2
Bảng B.3 - Chỉ tiêu kỹ thuật vải Vinilon
Tên chỉ tiêu
Mức, yêu cầu
1. Chỉ số sợi, D
70 + 3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vân điểm
3. Khối lượng vải theo bề một, g/m2
58 ± 4
4. Mật độ sợi, sợi/10 cm:
- Dọc
430 ± 10
- Ngang
330 ± 8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dọc
560
- Ngang
410
6. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
7. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:
- Khô
4
- Ướt
4
8. Độ bền màu với mồ hôi, cấp, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
- Dây
4
9. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo, cấp, không nhỏ hơn
3-4
10. Hàm lượng formaldehyt tồn dư trên vải, mg/kg, không lớn hơn
300
Bảng B.4 - Chỉ tiêu kỹ thuật vải Kate
Tên chỉ tiêu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chỉ số sợi, Nm:
- Dọc
76/1 (± 2)
- Ngang
76/1 (± 2)
2. Kiểu dệt
Vân điểm
3. Mật độ sợi, sợi/10 cm:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dọc
420 ± 10
- Ngang
315 ± 10
4. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2
110 ± 5
5. Khổ rộng vải, cm
115 ± 2
6. Độ bền kéo dứt băng vải, N, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dọc
650
- Ngang
480
7. Sự thay đổi kích thước sau giặt (60 °C), %, không lớn hơn:
- Dọc
1
- Ngang
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
4
9. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:
- Khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Ướt
3-4
10. Độ bền màu với mồ hôi, cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
4
11. Hàm lượng formaldehyt tồn dư trên vải, mg/kg, không lớn hơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12. Độ lệch màu so với màu mẫu chuẩn (∆E), không lớn hơn
1.2
Bảng B.5 - Chỉ tiêu kỹ thuật cúc nhựa
Kích thước tính bằng milimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Cúc có đường kính 11 mm
Cúc có đường kính 15 mm
Cúc có đường kính 20 mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11,8 ± 0,2
15 ± 0,2
20 ± 0,2
2. Đường kính trong (mặt trước)
7,8 ± 0,2
11,6 ±0,2
13 ± 0,2
3. Độ dày tâm
3,0 ± 0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5 ± 0,2
4. Độ dày cạnh
3,0 ± 0,2
2,2 ± 0,2
3 ± 0,2
5. Đường kính lỗ chi
2 ± 0,1
2 ± 0,1
3 ±0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,65 ± 0,05
2,5 ± 0,05
3,5 ± 0,05
7. Số lỗ chỉ, lỗ
2
4
4
Bảng B.6 - Chỉ tiêu kỹ thuật chỉ Peco 60/3
Tên chỉ tiêu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chỉ số sợi, Nm
60/3 (± 2)
2. Mối đứt/5 000 m, mối đứt, không lớn hơn
4
3. Độ giãn dứt, %, không lớn hơn
16
4. Độ bền, cN, không nhỏ hơn
1 000
5. Độ săn, vòng xoắn/mét
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6. Sai lệch độ săn, %
3,5
7. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
4
8. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Khô
3-4
- Ướt
3-4
Bảng B.7 - Chỉ tiêu kỹ thuật mex vải 1010
Tên chỉ tiêu
Mức, yêu cầu
1. Kiểu dệt
Vân điểm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
110 ± 10
3. Độ bám dính, N/cm, không nhỏ hơn
0,76
4. Nhiệt độ ép mex, °C
165
5. Lực ép, N
35
6. Thời gian ép, s
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phun nhựa trơn mặt bóng
Bảng B.8 - Chỉ tiêu kỹ thuật mex vải 1020
Tên chỉ tiêu
Mức, yêu cầu
1. Kiểu dệt
Vân điểm
2. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2
160 ± 10
3. Độ bám dính, N/cm, không nhỏ hơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4. Nhiệt độ ép mex, °C
165
5. Lực ép, N
35
6. Thời gian ép, s
16
7. Phủ keo
Phun nhựa trơn mặt bóng
Bảng B.9 - Chỉ tiêu kỹ thuật cốt lưỡi trai mũ mềm (nhựa PE)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mức
1. Độ dày, mm
0,8 ± 0,05
2. Khối lượng riêng, g/cm3
0,95 ± 0,1
3. Độ cứng nguyên thủy, Shore A
Từ 85 đến 95
4. Độ cứng sau lão hoá 24 h (70 °C), Shore A
Từ 85 đến 95
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
900
6. Độ bền kéo đứt sau lão hoá 24 h (70 °C), N/cm2, không nhỏ hơn
880
7. Độ giãn dài khi đứt, %, không nhỏ hơn
95
Bảng B.10 - Chỉ tiêu kỹ thuật nguyên liệu dệt bít tất
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Sợi Cotton/acrylic, chỉ số Ne 32/1, %
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Sợi Polyamit, chỉ số D 70/1, %
20 ± 1
3. Sợi Spandex và chun No 90, %
19 ± 1
Bảng B.11 - Chỉ tiêu kỹ thuật vải bạt Peco
Tên chỉ tiêu
Mức, yêu cầu
1. Chỉ số sợi, Nm:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
34/4 (± 2)
- Ngang
34/4 (± 2)
2. Kiểu dệt
Vân điểm
3. Mật độ sợi, sợi/10 cm:
- Dọc
180 ± 5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
110 ± 5
4. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2
380 ± 10
5. Khổ rộng vải, cm
150 ±2
6. Độ bền kéo dứt băng vải, N, không nhỏ hơn:
- Dọc
2 000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 600
7. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
4
8. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3 - 4
- Ướt
3 - 4
9. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo, cấp, không nhỏ hơn
3 - 4
Bảng B.12 - Chỉ tiêu kỹ thuật cao su và độ liên kết cao su bím - vải, vải - vải (giày vải)
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Lực kéo đứt cao su đế, N/cm2, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Nguyên thủy
1 100
- Sau lão hóa 72 h (70 °C)
900
2. Độ giãn dài cao su đế khi kéo đứt, %, không nhỏ hơn:
- Nguyên thủy
400
- Sau lão hóa 72 h (70 °C)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Lượng mài mòn cao su đế, cm3/1,61 km, không lớn hơn
1,5
4. Độ bền liên kết, N/cm, không nhỏ hơn:
- Giữa cao su bím - vải mũ giày
35
- Giũa vải bạt - vải phin lót
3
5. Độ cứng cao su đế, Shore A:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Nguyên thủy
60 ±5
- Sau lão hóa 72 h (70 °C)
65 ±5
Bảng B.13 - Chỉ tiêu kỹ thuật ô dê nhôm
Kích thước tính bằng milimét
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Độ dày
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Đường kính vành ngoài
10 ± 0,2
3. Đường kính lỗ
5 ± 0,1
4. Chiều cao
6,5 ± 0,2
Bảng B.14 - Chỉ tiêu kỹ thuật da giày
Tên chỉ tiêu
Mức
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Da lót
Da mặt đế
1. Lực kéo đứt, N/mm2, không nhỏ hơn
20
10
25
2. Độ giãn dài khi đứt, %, không nhỏ hơn
70
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Độ bền xé rách, N/mm, không nhỏ hơn
30
20
-
4. Độ ẩm, %, không lớn hơn
20
20
25
5. Hàm lượng Cr2O3, %, không lớn hơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
6. Hàm lượng dầu mỡ, %
Từ 4 đến 8
Từ 3 đến 6
-
7. Độ dày, mm
Từ 1,4 đến 1,6
Từ 0,8 đền 1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng B.15 - Chỉ tiêu kỹ thuật vải Cotton tráng nhựa PVC
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Độ dày, mm
1 ± 0,2
2. Chiều rộng toàn bộ, mm
42 ± 0,1
3. Chiều rộng sử dụng, mm
35 ± 0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 100
Bảng B.16 – Chỉ tiêu kỹ thuật ô dê nhôm dẻo
Kích thước tính bằng milimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Ô dê đầu
Ô dê hông
1. Độ dày
0,5 ± 0,05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Đường kính vành ngoài
8 ± 0,2
10 ± 0,2
3. Đường kính trong
5 ± 0,1
5 ± 0,1
4. Chiều cao
6,8 ± 0,2
9,2 ± 0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Lực kéo đứt cao su đế, N/cm2, không nhỏ hơn:
- Nguyên thủy
1 600
- Sau lão hóa 72 h (70 °C)
1 300
2. Độ giãn dài cao su đế khi kéo đứt, %, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Nguyên thủy
350
- Sau lão hóa 72 h (70 °C)
300
3. Lượng mài mòn cao su đế, cm3/1,61 km, không lớn hơn
1
4. Tỷ trọng, g/cm3, không lớn hơn
1,1
5. Độ cứng cao su đế, Shore A
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng B.18 - Chỉ tiêu kỹ thuật các loại vải của giày da đen nam
Tên chỉ tiêu
Mức, yêu cầu
Vải bạt 3
Vải phin
1. Kiểu dệt
Vân điểm
Vân điểm
2. Mật độ sợi, sợi /10 cm:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dọc
240 ± 5
290 ± 7
- Ngang
140 ± 5
230 ± 7
3. Khối lượng vải theo bề mặt, g/cm2
270 ± 10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4. Khổ rộng vải, cm
115 ± 2
80 ± 2
Bảng B.18 (kết thúc)
Tên chỉ tiêu
Mức, yêu cầu
Vải bạt 3
Vải phin
5. Độ bền kéo đứt băng vải, N, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dọc
1 800
450
- Ngang
1 200
310
Bảng B.19 - Chỉ tiêu kỹ thuật của đế giày da đen nữ
Tên chỉ tiêu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Lực kéo đứt, N/cm2, không nhỏ hơn
350
2. Độ giãn dài khi đứt, %, không nhỏ hơn
250
3. Lượng mài mòn Acron, cm3/1,61 km, không lớn hơn
0,95
4. Tỷ trọng, g/cm3, không lớn hơn
1
Bảng B.20 - Chỉ tiêu kỹ thuật của dây buộc giày
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mức, yêu cầu
1. Loại sợi
Petex
2. Màu sắc
Xanh cô ban
3. Kiểu dệt
Dệt kim, ống dẹt
4. Chiều dài khoảng bọc nhựa hai đầu, mm
Từ 12 đến 15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
600 ± 50
6. Chiều rộng của dây, mm
8 ± 0,5
7. Lực kéo đứt dây, N, không nhỏ hơn
450
8. Độ giãn dài khi đứt, %, không lớn hơn
65
Bảng B.21 - Chỉ tiêu kỹ thuật của vải may màn tuyn
Tên chỉ tiêu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chỉ số sợi, D
75 ± 3
2. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2
40 ± 3
3. Khổ vải, cm:
- Khổ hẹp
155 ± 1
- Khổ rộng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4. Mật độ ô lưới, ô lưới/cm2
36 ± 2
5. Độ bền kéo đứt băng vải, N, không nhỏ hơn:
- Dọc
120
- Ngang
110
6. Sự thay đổi kích thước trong quá trình giặt và làm khô (60 °C), %, không lớn hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dọc
5
- Ngang
5
7. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:
- Khô
4
- Ướt
4
9. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo, cấp, không nhỏ hơn
5
10. Hàm lượng formaldehyt tồn dư trên vải, mg/kg, không lớn hơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11. Độ lệch màu so với màu mẫu chuẩn (AE), không lớn hơn
1
Bảng B.22 - Chỉ tiêu kỹ thuật của vải phin
Tên chỉ tiêu
Mức, yêu cầu
1. Thành phần sợi Cotton, %
100
2. Chỉ số sợi, Nm:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40/1 (± 2)
- Ngang
54/1 (± 2)
3. Kiểu dệt
Vân điểm
4. Mật độ sợi, sợi/10 cm:
- Dọc
320 ± 8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
240 ± 8
5. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2
135 ± 5
6. Khổ rộng vải, m
168 ± 2
7. Độ bền kéo đứt băng vải, N, không nhỏ hơn:
- Dọc
480
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
240
8. Sự thay đổi kích thước sau giặt (60°C), %, không lớn hơn:
- Dọc
3,5
- Ngang
1,5
9. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
- Phai
4
10. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:
- Khô
4
- Ướt
3 - 4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Phai
4
- Dây
3 - 4
12. Độ bền màu với nước biển, cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3 - 4
13. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo, cấp, không nhỏ hơn
4
14. Hàm lượng formaldehyt tồn dư, mg/kg, không lớn hơn
75
15. Độ lệch màu so với màu mẫu chuẩn (ΔE), không lớn hơn
1,2
Bảng B.23 - Chỉ tiêu kỹ thuật của ruột chăn
Tên chỉ tiêu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Khối lượng xơ trong ruột chăn thành phẩm, kg:
- Loại ruột chăn 1,5 kg
1,275 ± 0,05
- Loại ruột chăn 2 kg
1,7 ± 0,05
2. Khối lượng ruột chăn thành phẩm, kg:
- Loại ruột chăn 1,5 kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Loại ruột chăn 2 kg
2 ± 0,06
3. Chiều dài xơ, cm, không nhỏ hơn
4
4. Độ trắng, cấp
8 - 9
5. Hàm lượng formaldehyt tồn dư trên vải, mg/kg, không lớn hơn
75
Bảng B.24 - Chỉ tiêu kỹ thuật của vải xoa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mức, yêu cầu
1. Kiểu dệt
Vân điểm
2. Mật độ sợi, sợi/10 cm:
- Dọc
300 ± 10
- Ngang
165 ± 10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
45 ± 3
4. Độ bền kéo đứt băng vải, N, không nhỏ hơn:
- Dọc
420
- Ngang
230
5. Độ trắng, cấp
8 - 9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tên chỉ tiêu
Mức, yêu cầu
1. Thành phần sợi, %:
Pe/Co
- Dọc
87/13 (± 2)
- Ngang
87/13 (± 2)
2. Chỉ số sợi, Nm:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dọc
50/2 (±2)
- Ngang
50/1 (±2)
3. Kiểu dệt
Vân chéo 3/1
4. Mật độ sợi, sợi/10 cm:
- Dọc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Ngang
200 ± 6
5. Khối lượng theo bề mặt của vải, g/m2
200 ± 5
6. Độ bền kéo đứt băng vải, N, không nhỏ hơn:
- Dọc
1 800
- Ngang
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7. Sự thay đổi kích thước sau giặt và làm khô (60 °C), %, không lớn hơn:
- Dọc
1,5
- Ngang
1
8. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), không nhỏ hơn:
- Phai
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dây
3 - 4
9. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:
- Khô
4
- Ướt
3 - 4
10. Độ bền màu với mồ hôi, cấp, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Phai
4
- Dây
3 - 4
11. Độ bền màu với nước biển, cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo, cấp, không nhỏ hơn
3
13. Hàm lượng formaldehyt tồn dư trên vải, mg/kg, không lớn hơn
75
14. Độ lệch màu so với màu mẫu chuẩn (∆E), không lớn hơn
1
Bảng B.26 - Chỉ tiêu kỹ thuật của vải Popelin Pevi 7288
Tên chỉ tiêu
Mức, yêu cầu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dọc
76/2 (± 2)
- Ngang
76/2 (± 2)
2. Kiểu dệt
Vân điểm
3. Mật độ sợi, sợi/10 cm:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
286 ± 5
- Ngang
255 ± 5
4. Khối lượng theo bề mặt của vải, g/m2
155 ± 5
5. Khổ vải, cm
150 ± 2
6. Độ bền kéo đứt băng vải, N, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
760
- Ngang
670
7. Sự thay đổi kích thước trong quá trình giặt và làm khô (60 °C), %, không lớn hơn:
- Dọc
2
- Ngang
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Phai
4
- Dây
4
9. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:
- Khô
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3 - 4
10. Độ bền màu với mồ hôi, cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
3 - 4
11. Độ bền màu với nước biển, cấp, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
- Dây
3 - 4
12. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo, cấp, không nhỏ hơn
4
13. Hàm lượng formaldehyt tồn dư trên vải, mg/kg, không lớn hơn
75
14. Độ lệch màu so với màu mẫu chuẩn (∆E), không lớn hơn
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tên chỉ tiêu
Mức, yêu cầu
1. Kiểu dệt
Vân điểm
2. Khối lượng theo bề mặt của vải Vinylon tráng nhựa thành phẩm, g/m2
185 ± 10
3. Khổ rộng vải, cm
152 ± 2
4. Độ dày của vải tráng nhựa thành phẩm, mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5. Độ bền kéo dứt băng vài nguyên thủy, N, không nhỏ hơn:
- Dọc
600
- Ngang
400
6. Độ bền kéo đứt băng vải sau lão hóa 72 h (70 °C), N, không nhỏ hơn:
- Dọc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Ngang
350
7. Kháng thủy áp suất thấp, 500 mmH2O/1 h:
- Nguyên thủy
Không thấm
- Sau lão hóa 72 h (70 °C)
Không thấm
8. Độ bền màu với giặt xà phòng của lớp vải Vinylon (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Phai
4
- Dây
4
9. Độ bền màu với ma sát của lớp vải Vinylon, cấp, không nhỏ hơn:
- Khô
4
- Ướt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10. Độ bền màu với mồ hôi của lớp vải Vinylon, cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
4
11. Độ bền màu với nước biển của lớp vải Vinylon, cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dây
4
12. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo của lớp vải Vinylon, cấp, không nhỏ hơn
4
13. Hàm lượng formaldehyt tồn dư trên vải, mg/kg, không lớn hơn
300
14. Độ lệch màu của từng màu loang so với màu mẫu chuẩn (∆E), không lớn hơn
1,2
Bảng B.28 - Chỉ tiêu kỹ thuật của mút xốp, mối dán ruột gối
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mức
1. Biến dạng dư khi ép với lực 20 N sau 24 h, %, không lớn hơn
3,3
2. Độ bền xé rách, N/cm, không nhỏ hơn
5
3. Độ bền mối dán, N/cm, không nhỏ hơn
20
4. Độ trắng, cấp, không nhỏ hơn
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
241
Bảng B.29 - Chỉ tiêu kỹ thuật của màng mỏng PVC
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Độ dày, mm
0,15 ± 0,01
2. Khối lượng màng, g/m2
200 ± 5
3. Độ bền kéo đứt, N/mm2, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dọc
13
- Ngang
13
4. Độ giãn dài khi đứt, %, không nhỏ hơn:
- Dọc
280
- Ngang
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5. Độ ổn định kích thước, %, không lớn hơn
1
Bảng B.30 - Chỉ tiêu kỹ thuật của vải bạt Peco 2x1
Tên chỉ tiêu
Mức, yêu cầu
1. Thành phần xơ trong sợi, %:
- Sợi dọc, (PET/Co)
87/13 (±2)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100
2. Chỉ số sợi, Nm:
- Dọc
34/2 (± 2)
- Ngang
34/1 (± 2)
3. Kiểu dệt
Vân điểm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dọc
180 ± 5
- Ngang
225 ± 5
5. Khối lượng theo bề mặt của vải, g/m2
210 ± 8
6. Khổ rộng vải, cm
150 ± 2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dọc
1 650
- Ngang
1 000
8. Độ bền xé của băng vải, N, không nhỏ hơn:
- Dọc
53
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
9. Độ vón kết mặt phải của vải (tại 12 000 vòng quay), cấp, không nhỏ hơn
4
10. Sự thay đổi kích thước trong quá trình giặt và làm khô (60 °C), %, không lớn hơn:
- Dọc
1
- Ngang
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Phai
4
- Dây
3 - 4
12. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:
- Khô
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3 - 4
13. Độ bền màu với mồ hôi, cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
3 - 4
14. Độ bền màu với nước biển, cấp, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
- Dây
3 - 4
15. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo, cấp, không nhỏ hơn
5
16. Hàm lượng formaldehyt tồn dư trên vải, mg/kg, không lớn hơn
300
17. Độ lệch màu của từng màu loang so với màu mẫu chuẩn (∆E), không lớn hơn
1,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tên chỉ tiêu
Mức, yêu cầu
1. Chỉ số sợi, Nm:
- Dọc
76/1 (± 3)
- Ngang
76/1 (± 3)
2. Kiểu dệt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Mật độ sợi, sợi/10 cm:
- Dọc
450 ± 10
- Ngang
300 ± 10
4. Khối lượng theo bề mặt của vải tráng nhựa thành phẩm, g/m2
335 ± 10
5. Khổ rộng vải, cm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6. Độ dày của vải tráng nhựa thành phẩm, mm
0,34 ± 0,02
7. Đồ bền kéo đứt băng vải nguyên thủy, N, không nhỏ hơn:
- Dọc
500
- Ngang
450
8. Độ bền kéo đứt băng vải sau lão hóa 72 h (70 °C), N, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Doc
600
- Ngang
400
9. Kháng thủy áp suất thấp, không thấm, mmH2O/1 h:
- Nguyên thủy
500
- Lão hóa 72 h (70 °C)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10. Độ bền màu với giặt xà phòng của lớp vải Kate (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
4
11. Độ bền màu với ma sát của lớp Kate, cấp, không nhỏ hơn:
- Khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Ướt
4
12. Độ bền màu với mồ hôi của lớp vải Kate, cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dáy
3 - 4
13. Độ bền màu với nước biển của lớp vải Kate, cấp, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Phai
4
- Dây
3 - 4
14. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo của lớp vải Kate, cấp, không nhỏ hơn
4
15. Hàm lượng formaldehyt tồn dư trên vải, mg/kg, không lớn hơn
300
16. Độ lệch màu của từng màu loang so với màu mẫu chuẩn (∆E), không lớn hơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng B.32 - Chỉ tiêu kỹ thuật vải Popelin Pevi may quần lót
Tên chỉ tiêu
Mức, yêu cầu
1. Chỉ số sợi, Nm:
- Dọc
54/2 (± 2)
- Ngang
54/2 (± 2)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vân điểm
3. Mật độ sợi, sợi/10 cm:
- Dọc
220 ± 10
- Ngang
200 ± 10
4. Khối lượng vải theo bề mặt, g/m2
175 ± 6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
150 ± 2
6. Độ bền kéo đứt băng vải, N, không nhỏ hơn:
- Dọc
820
- Ngang
700
7. Sự thay đổi kích thước trong quá trình giặt và làm khô (60 °C), %, không lớn hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,5
- Ngang
2
8. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
3 - 4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Khô
4
- Ướt
3 - 4
10. Độ bền màu với mồ hôi, cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3-4
11. Độ bền màu với nước biển, cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
4
- Dây
3 - 4
12. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo, cấp, không nhỏ hơn
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
75
14. Độ lệch màu so với màu mẫu chuẩn (∆E), không lớn hơn
1,2
Bảng B.33 - Chỉ tiêu kỹ thuật của sợi Cotton Ne 36/1
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Độ không đều chỉ số, %
2,5 ± 0,05
2. Độ bền kéo đứt sợi đơn, N, không nhỏ hơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Độ săn, vòng/mét
880 ± 20
Bảng B.34 - Chỉ tiêu kỹ thuật của vải may áo lót dệt kim CVC
Tên chỉ tiêu
Mức, yêu cầu
Vải chính
Viền cổ áo
1. Thành phần sợi (Cotton chải kỹ), %
(PET/Co)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(PEX/Co) (40/60)90%
Spandex 10 %
2. Chỉ số sợi, Nm
61/1 (±2)
61/1 (±2)
3. Kiểu dệt
Dệt kim đơn
(Single)
Dệt kim đơn
(Single)
4. Mật độ dệt, vòng sợi/10 cm:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dọc (cột vòng)
200 ± 10
300 ± 10
- Ngang (hàng vòng)
170 ± 10
180 ± 10
5. Khối lượng theo bề mặt vải, g/m2
140 ± 10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6. Độ bền kéo đứt băng vải, N, không nhỏ hơn:
- Dọc
250
250
- Ngang
135
135
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dọc
8
10
- Ngang
8
8
8. Độ bền màu giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Phai
4
4
- Dây
3 - 4
3 - 4
9. Độ bền màu ma sát, cấp, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Khô
4
4
- Ướt
3 - 4
3 - 4
10. Độ bền màu với mồ hôi, cấp, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
4
- Dây
3 - 4
3 - 4
11. Độ bền màu với nước biển, cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
- Dây
3 - 4
3 - 4
12. Độ bền màu ánh sáng nhân tạo, cấp, không nhỏ hơn
4
4
13. Hàm lượng formaldehyt tồn dư trên vải, mg/kg, không lớn hơn
75
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14. Độ lệch màu so với màu mẫu chuẩn (∆E), không lớn hơn
1
1,2
Bảng B.35 - Chỉ tiêu kỹ thuật của vải khăn mặt bông
Tên chỉ tiêu
Mức, yêu cầu
1. Chỉ số sợi, Nm:
- Dọc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Ngang
34/1 (± 1)
2. Kiểu dệt
Vân điểm nổi vòng sợi bông
3. Mật độ sợi, sợi/10 cm:
- Khu vực nổi vòng bông:
+ Dịp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ Bông
127 ± 5
+ Ngang
190 ± 5
- Khu vực nền:
+ Dọc
190 ± 5
+ Ngang
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4. Khối lượng khăn thành phẩm, gam/cái
78 ± 4
5. Độ bền kéo đứt băng vải, N, không nhỏ hơn:
- Dọc
260
- Ngang
280
6. Độ bền màu với giặt xà phòng (60 °C), cấp, không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Phai
4
- Dây
4
7. Độ bền màu với ma sát, cấp, không nhỏ hơn:
- Khô
4
- Ướt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8. Độ bền màu với mồ hôi, cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
3 - 4
- Dây
3 - 4
9. Độ bền màu với nước biển, cấp, không nhỏ hơn:
- Phai
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dây
3 - 4
10. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo, cấp, không nhỏ hơn
5
11. Hàm lượng formaldehyt tồn dư trên vải, mg/kg, không lớn hơn
35
12. Độ lệch màu so với màu mẫu chuẩn (∆E), không lớn hơn
1,2
13. Mật độ đường may, mũi/1 cm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14. Tỷ lệ lên bông/10 cm, cm
44 ± 1
Chỉ tiêu kỹ thuật cơ bản của trang phục Dân quân tự vệ
Bảng C.1 - Thông số kích thước cơ bản của sao mũ
Kích thước tính bằng milimét
Tên chỉ tiêu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sao mũ cứng
Sao mũ mềm
1. Độ dài cạnh ngoài cùng
33 ± 0,3
27 ± 0,3
2. Bản rộng viền cạnh ngoài
4 ± 0,05
3 ± 0,05
3. Đường kính mép ngoài bông lúa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22 ± 0,2
4. Đường kính mép trong bông lúa
17 ± 0,1
15 ± 0,1
5. Chiều cao từ thân đến đỉnh sao
5 ± 0,05
3 ± 0,05
6. Chiều cao từ đầu vít đến đỉnh sao (độ dài vít)
17 ± 0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7. Đường kính thân vít
3 ± 0,05
3 ± 0,05
8. Đường kính đệm vít
11 ± 0,1
11 ± 0,1
9. Đường kính ngoài ốc vít
7 ± 0,05
7 ± 0,05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23 ± 0,1
15 ± 0,1
11. Chiều dài gim cài
-
14 ± 0,5
Bảng C.2 - Chỉ tiêu kỹ thuật mũ cứng
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Chiều rộng băng mũ, mm:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Đường may cách mép
1 ± 0,2
- Đô vuông
(27 x 27) ± 1
2. Đường may gân quả, cách mép, mm
1,5 ± 0,2
3. Chiều rộng viền vành mũ, mm
23 ± 1
4. Mặt viền, lợp vải tán, mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5. Khoảng cách tâm 2 lỗ ô dê hông, mm
70 ± 2
6. Chiều dài tâm, tán trước, mm
67 ± 2
7. Chiều dài tâm, tán sau, mm
72 ± 2
8. Chiều dài tâm, tán cạnh, mm
57 ± 2
9. Mật độ mũi chỉ của đường may, mũi/cm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10. Khối lượng mũ, gam/cái
350 ± 10
11. Lực bám dính, N/cm, không nhỏ hơn:
- Vải - Cốt
6
- Viền - Cốt
8
12. Độ thấm nước, %, không lớn hơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13. Lực nén mũ đến rạn, N/mũ, không nhỏ hơn
1 250
Bảng C.3 - Thông số kích thước cơ bản của mũ mềm
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
1. Chiều dài 1/2 vành trán mũ
15,5 ± 0,1
2. Chiều cao trán mũ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Chiều cao gáy mũ
8 ± 0,1
4. Chiều dài lưỡi trai
8,5 ± 0,1
5. Chiều rộng ngang lưỡi trai
22 ± 0,2
6. Chiều dài dây mũ
25 ± 0,2
7. Chiều dài đỉnh mũ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8. Chiều ngang đỉnh mũ
34 ± 0,3
9. Chiều dài khóa tăng giảm mức rộng nhất
12 ± 0,1
10. Chiều dài khóa tăng giảm mức hẹp nhất
7 ± 0,1
Bảng C.4 - Thông số kích thước cơ bản của áo đông mặc ngoài chỉ huy Dân quân tự vệ nam
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dung sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
Cỡ 6
I. Thân sau:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu
71
73
75
77
0,7
2. Chiều rộng vai
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
46
48
50
0,4
3. Chiều rộng ngang nách thân sau
42
44
46
48
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4. Chiều rộng thân sau ngang eo
34
36
38
40
0,3
5. Chiều rộng thân sau ngang gấu
36
38
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
42
0,3
6. Chiều dài xẻ sườn 2 bên
20,5
21
21,5
22
0,3
II. Thân trước:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu
72,5
74,5
76,5
78,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Chiều rộng thân trước ngang miệng túi
21
22
23
23
0,5
3. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách từ nẹp
36,6
38,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
41,6
0,5
4. Chiều rộng thân trước ngang eo
31,6
33,3
35
36,6
0,5
5. Chiều rộng thân trước ngang gấu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
41,3
43
44,6
0,5
6. Chiều rộng túi cơi
10
10
10,5
10,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7. Chiều rộng miệng túi dưới
16
16
16,5
16,5
0,1
8. Chiều dài nắp túi dưới
16
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
0,1
9. Chiều rộng nắp túi dưới
5,5
5,5
5,5
5,5
0,05
III. Tay áo:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài tay
59
61
63
64
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Chiều rộng bắp tay
20,5
21,5
22,5
23,5
0,2
3. Chiều rộng cửa tay
14,5
14,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15,5
0,1
IV. Cổ áo:
1. Chiều rộng cổ áo từ điểm xẻ ve
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
37
38
39
0,5
2. Chiều rộng bản cổ
7,3
7,5
7,5
7,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Chiều rộng đầu cổ
4,5
4,5
4,5
4,5
0,01
V. Chia khuy:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Khuy thứ nhất cách chân ve
1
1
1
1
-
2. Khuy dưới thấp hơn miệng túi dưới
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
2
2
-
3. Khoảng cách các khuyết còn lại
Chia đều cho các khoảng
Bảng C.5 - Thông số kích thước cơ bản của áo đông mặc trong chỉ huy Dân quân tự vệ nam
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dung sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
Cỡ 6
I. Thân sau:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu
73
75
77
79
0,7
2. Chiều rộng vai
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
46
48
50
0,5
3. Chiều rộng ngang nách thân sau
50
52
53
54
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4. Chiều rộng ngang eo
48
49
50
51
0,05
5. Chiều rộng ngang gấu
49
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52
0,5
II. Thân trước:
1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
72
75
78
0,7
2. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách
25
26
27
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Chiều rộng ngang eo
23
24
25
26
0,2
4. Chiều rộng ngang gấu
24
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27
0,2
5. Chiều dài túi
14
14,5
14,5
14,5
0,1
6. Chiều rộng miệng túi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
12,5
12,5
0,1
7. Túi cách mép nẹp
5,5
6
6
6,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
III. Tay áo:
1. Chiều dài tay
59
61
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
65
0,5
2. Chiều rộng bắp tay
21
22
23
24
0,2
3. Chiều dài măng séc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24
25
25
0,2
4. Bản to măng séc
6,5
6,5
6,5
6,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
IV. Cổ áo:
1. Chiều rộng cổ áo
37
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
43
0,3
2. Chiều rộng bản giữa cổ
4,5
4,5
4,5
4,5
0,05
3. Chiều rộng đầu cổ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6,5
6,5
6,5
0,05
V. Chia khuy:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Khuy thứ nhất cách chân cổ
7
7
7
7
0,1
2. Khuy dưới cùng cách gấu
18
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
0,1
3. Khoảng cách các khuyết còn lại
Chia đều cho các khoảng
Bảng C.6 - Thông số kích thước cơ bản của quần đông chỉ huy Dân quân tự vệ nam
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung sai
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
Cỡ 6
1. Chiều dài quần (không tính cạp quần)
91
94
97
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Chiều rộng toàn bộ cạp
79
83
87
91
0,8
3. Bản to cạp quần
4
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
0,05
4. Chiều rộng thân trước ngang đũng
28
29
30
31
0,3
5. Chiều rộng thân sau ngang đũng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
36,6
39,7
40,5
0,3
6. Chiều dài moi quần tính từ chân cạp
15,5
16
16,5
16,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7. Chiều rộng ống đo 1/2
21
22
22
23
0,2
8. Túi hậu cách chân cạp
6,5
6,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6,5
0,1
9. Chiều rộng miệng túi hậu
12
12,5
12,5
12,5
0,1
10. Chiều dài miệng túi chéo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17
17
17
0,2
11. Độ hở miệng túi chéo
3
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng C.7 - Thông số kích thước cơ bản của áo đông mặc ngoài chỉ huy Dân quân tự vệ nữ
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu
62
64
66
0,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
37
39
41
0,3
3. Chiều rộng ngang nách thân sau
37
39
41
0,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28,5
30
31,5
0,3
5. Chiều rộng thân sau ngang gấu
32,5
34
35,5
0,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17
17,5
18
0,2
II. Thân trước:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
64,5
66,5
68,5
0,6
2. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách
35
36,5
38
0,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31,5
33
34,5
0,3
4. Chiều rộng thân trước ngang gấu
37,5
39
40,5
0,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15,5
15,5
15,5
0,1
6. Chiều dài nắp túi dưới
15,5
15,5
15,5
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
5
5
0,05
III. Tay áo:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
56
58
60
0,5
2. Chiều rộng bắp tay
19,5
20,5
21,5
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13,5
14
14,5
0,1
IV. Cổ áo:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
32
33
0,3
2. Chiều rộng bản to gáy cổ
6
6
6
0,05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
4
4
0,05
V. Chia khuy:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
1
1
-
2. Khuy dưới thấp hơn miệng túi dưới
2
2
2
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chia đều cho các khoảng
Bảng C.8 - Thông số kích thước cơ bản của áo đông mặc trong chỉ huy Dân quân tự vệ nữ
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
I. Thân sau:
1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu
61
63
65
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Chiều rộng vai
37
39
41
0,3
3. Chiều rộng ngang nách thân sau
47
49
51
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4. Chiều ngang eo thân sau
45
47
49
0,4
5. Chiều rộng ngang gấu
48
50
52
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
II. Thân trước:
1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu
64
66
68
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách
24
25
26,5
0,2
3. Chiều rộng ngang eo thân trước
22
23
24,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4. Chiều rộng ngang gấu
25
26
27,5
0,1
III. Tay áo:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài tay
56
58
60
0,4
2. Chiều rộng bắp tay
19,5
20,5
21,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Chiều dài măng séc
20
21
22
0,1
4. Bản to măng séc
5
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
IV. Cổ áo:
1. Chiều rộng cổ áo
34
36
37
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Chiều rộng bản cổ
3,5
3,5
3,5
0,05
3. Chiều rộng đầu cổ
5,5
5,5
5,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
V. Chia khuy:
1. Khuy thứ nhất cách chân cổ
10
10
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Khuy dưới cùng cách gấu
12
12
12
0,1
3. Khoảng cách các khuyết còn lại
Chia đều cho các khoảng
Bảng C.9 - Thông số kích thước cơ bản của quần đông chỉ huy Dân quân tự vệ nữ
Kích thước tính bằng centimét
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mức
Dung sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
1. Chiều dài quần đo từ chân cạp đến hết gấu
89
92
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,9
2. Chiều rộng toàn bộ cạp
72
76
80
0,7
3. Bản to cạp quần
3,5
3,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05
4. Chiều rộng thân trước ngang đũng
27,5
28,5
29,5
0,2
5. Chiều rộng thân sau ngang đũng
34,7
35,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,3
6. Chiều dài cửa quần
21
22,5
23
0,2
7. Chiều rộng ống 1/2
19
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
8. Chiều dài miệng túi dọc
15
15,5
16
0,1
Bảng C.10 - Thông số kích thước cơ bản của áo hè chỉ huy Dân quân tự vệ nam
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dung sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
Cỡ 6
A. Áo:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
I. Thân sau:
1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
73
75
77
0,7
2. Chiều rộng vai
44
46
48
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Chiều rộng ngang nách thân sau
54
56
58
60
0,5
4. Chiều rộng thân sau ngang eo
52
54
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
58
0,05
5. Chiều rộng thân sau ngang gấu
52
54
56
58
0,5
6. Bản to giữa cầu vai
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
9
9
0,05
7. Chiều dài xẻ sau
23
23
23
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
II. Thân trước:
1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu
69
71
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
75
0,7
2. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách
28,5
29,5
30,5
31,5
0,2
3. Chiều rộng thân trước ngang eo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28,5
29,5
30,5
0,2
4. Chiều rộng thân trước ngang gấu
27,5
28,5
29,5
30,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5. Chiều rộng miệng túi dọc theo xẻ thân
15
15
16
16
0,2
6. Chiều dài bật vai
12,5
12,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12,5
0,1
7. Bản to bật vai (đầu nhỏ - đầu to)
3,5 - 4
3,5 - 4
3,5 - 4
3,5 - 4
0,05
8. Chiều dài túi trên
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
15
15
0,1
9. Chiều rộng miệng túi trên
13
13
13
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10. Túi trên cách mép nẹp
6
6
6,5
6,5
0,05
III. Tay áo:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài tay
25
26
27
28
0,2
2. Chiều rộng bắp tay
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22,5
23,5
24,5
0,2
IV. Cổ áo:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều rộng cổ áo
37
39
41
43
0,3
2. Chiều rộng bản giữa cổ
4,5
4,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,5
0,05
3. Chiều rộng đầu cổ
7
7
7
7
0,05
V. Chia khuy:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Khuy thứ nhất cách chân cổ
7
7
7
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Khuy dưới cùng cách gấu
17
17
18
18
0,1
3. Khoảng cách các khuyết còn lại
Chia đều cho các khoảng
Bảng C.11 - Thông số kích thước cơ bản của quần hè chỉ huy Dân quân tự vệ nam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
Cỡ 6
1. Chiều dài quần (không tính cạp quần)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
94
97
100
1
2. Chiều rộng toàn bộ cạp
79
83
87
91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Bản to cạp quần
4
4
4
4
0,05
4. Chiều rộng thân trước ngang đũng
28
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
0,3
5. Chiều rộng thân sau ngang đũng
35,2
36,6
39,7
40,5
0,3
6. Chiều dài moi quần tính từ chân cạp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
16,5
16,5
0,2
7. Chiều rộng ống đo 1/2
21
22
22
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8. Túi hậu cách chân cạp
6,5
6,5
6,5
6,5
0,1
9. Chiều rộng miệng túi hậu
12
12,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12,5
0,1
10. Chiều dài miệng túi chéo
16,5
17,0
17,0
17,0
0,2
11. Độ hở miệng túi chéo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,5
3,5
3,5
0,05
Bảng C.12 - Thông số kích thước cơ bản của áo hè chỉ huy Dân quân tự vệ nữ
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung sai
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
I. Thân sau:
1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
64
65
0,6
2. Chiều rộng vai
37
39
41
0,3
3. Chiều rộng ngang nách thân sau
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49
51
0,3
4. Chiều rộng thân sau ngang eo
39
41
43
0,3
5. Chiều rộng thân sau ngang gấu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
51
53
0,3
6. Chiều dài sẻ thân sau
17
17,5
18
0,2
II. Thân trước:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu
64,5
66
67
0,6
2. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26,5
27,5
0,3
3. Chiều rộng thân trước ngang eo
21,5
22,5
23,5
0,3
4. Chiều rộng thân trước ngang gấu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27
28
0,3
5. Chiều rộng miệng túi dưới
15,5
15,5
15,5
0,1
6. Chiều dài nắp túi dưới
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15,5
15,5
0,1
7. Chiều rộng nắp túi dưới
5
5
5
0,05
III. Tay áo:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài tay
22
24
25
0,2
2. Chiều rộng bắp tay
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
20
0,1
3. Chiều rộng cửa tay
14,5
15,5
16,5
0,1
IV. Cổ áo:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều rộng cổ áo
34
35
36
0,3
2. Chiều rộng bản to gáy cổ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6,5
6,5
0,05
3. Chiều rộng đầu cổ
5
5
5
0,05
V. Chia khuy:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Khuy thứ nhất cách chân ve
1
1
1
1
2. Khuy dưới thấp hơn miệng túi dưới
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
2
2
3. Khoảng cách các khuyết còn lại
Chia đều cho các khoảng
Bảng C.13 - Thông số kích thước cơ bản của quần hè chỉ huy Dân quân tự vệ nữ
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
1. Chiều dài quần đo từ chân cạp đến hết gấu
89
92
96
0,9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
72
76
80
0,7
3. Bản to cạp quần
3,5
3,5
3,5
0,05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27,5
28,5
29,5
0,2
5. Chiều rộng thân sau ngang đũng
34,7
35,6
36,3
0,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
22,5
23
0,2
7. Chiều rộng ống 1/2
19
20
21
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
15,5
16
0,1
Bảng C.14 - Thông số kích thước cơ bản của áo chiến sĩ nam
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung sai
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
Cỡ 6
I. Thân sau:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu
65
63
69
70
0,6
2. Chiều rộng vai
44
46
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
0,4
3. Chiều rộng ngang nách thân sau
53
55
57
59
0,5
4. Bản to đai áo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5,5
5,5
5,5
0,05
5. Chiều rộng ngang đai thân sau
50
52
54
56
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6. Chiều dài đai toàn bộ
102
106
110
114
0,5
7. Chiều rộng bản cầu vai giữa cổ
9,5
9,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9,5
0,05
II. Thân trước:
1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
64
66
68
0,6
2. Chiều rộng thân trước ngang gầm nách
28
29
30
31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Chiều ngang đai thân trước
26
27
28
29
0,2
4. Chiều dài cá đai
8,5
8,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8,5
0,1
5. Bản to cá đai
4,5
4,5
4,5
4,5
0,05
6. Chiều dài túi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
14,5
14,5
0,1
7. Chiều dài cá vai
11,5
11,5
11,5
11,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8. Chiều rộng cá vai
3,5 - 4
3,5 - 4
3,5 - 4
3,5 - 4
0,05
9. Chiều rộng miệng túi
12
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12,5
0,1
10. Túi cách mép nẹp
5,5
6
6
6,5
0,05
III. Tay áo:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài tay
57
59
61
63
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Chiều rộng bắp tay
22
23
24
25
0,2
3. Chiều dài măng séc
23
24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
0,2
4. Bản to măng séc
6,5
6,5
6,5
6,5
0,05
IV. Cổ áo:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều rộng cổ áo
37
39
41
43
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Chiều rộng bản cổ
4,5
4,5
4,5
4,5
0,05
3. Chiều rộng đầu cổ
6,5
6,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6,5
0,05
V. Chia khuy:
1. Khuy thứ nhất cách chân cổ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
6
6
0,1
2. Khuy dưới cách chân đai
5,5
5,5
5,5
5,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Khoảng cách các khuyết còn lại
Chia đều cho các khoảng
Bảng C.15 - Thông số kích thước cơ bản của quần chiến sĩ nam
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung sai
±
Cỡ 3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cỡ 5
Cỡ 6
1. Chiều dài quần (không tính cạp quần)
90
93
96
99
1
2. Chiều rộng toàn bộ cạp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
80
82
86
0,7
3. Bản to cạp quần
4
4
4
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4. Chiều rộng thân trước ngang đũng
28
29
30
31
0,3
5. Chiều rộng thân sau ngang đũng
36,5
38
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40,5
0,3
6. Chiều dài cửa quần (không tính cạp quần)
22
22,5
23
24
0,2
7. Chiều rộng ống 1/2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22
22
23
0,2
8. Túi hậu cách chân cạp
6,5
6,5
6,5
6,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9. Chiều rộng miệng túi hậu
12
12,5
12,5
12,5
0,1
10. Chiều dài miệng túi chéo
16
16,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17,5
0,1
11. Độ hở miệng túi chéo
3,5
3,5
3,5
3,5
0,05
12. Chiều rộng miệng túi gối
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16,5
17
17
0,05
13. Chiều dài túi gối
19
19
19,5
19,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng C.16 - Thông số kích thước cơ bản của áo chiến sĩ nữ
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài thân sau từ chân cổ đến hết gấu
61
63
65
0,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
37
39
41
0,3
3. Chiều rộng ngang nách đo
46
48
50
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
42
44
0,1
5. Chiều rộng thân sau ngang gấu đo
48
50
52
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài thân trước từ đầu vai đến hết gấu
63
65
67
0,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
11
11,5
0,1
3. Chiều dài túi áo
13
13
13,5
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24,5
25,5
26,5
0,2
5. Chiều rộng thân trước ngang eo
22,5
23,5
24,5
0,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25,5
26,5
27,5
0,2
7. Chiều dài cá vai
10,5
10,5
10,5
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3 - 3,5
3 - 3,5
3 - 3,5
0,05
III. Tay áo:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
56
58
60
0,5
2. Chiều rộng bắp tay
18,5
19,5
20,5
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
24
25
0,2
4. Bản to măng séc
5
5
5
0,05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều rộng cổ áo đo sát chân
35
36
37
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,5
3,5
3,5
0,05
3. Chiều rộng đầu cổ
6
6
6
0,05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Khuy thứ nhất cách chân cổ
6
6
6
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
14
14
0,1
3. Khoảng cách các khuyết còn lại
Chia đều cho các khoảng
Bảng C.17 - Thông số kích thước cơ bản của quần chiến sĩ nữ
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dung sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
1. Chiều dài quần (không tính cạp quần)
90
93
96
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Chiều rộng toàn bộ cạp
70
75
80
0,7
3. Bản to cạp quần
3,5
3,5
3,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4. Chiều rộng thân trước ngang đũng
27,0
28,0
29,0
0,2
5. Chiều rộng thân sau ngang đũng
34,5
36
37,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6. Chiều dài cửa quần
22
23
24
0,2
7. Chiều rộng ống 1/2
20
21
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8. Chiều dài miệng túi chéo
15
1,5
15,5
0,1
Bảng C.18 - Thông số kích thước cơ bản của áo ấm chiến sĩ nam
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
±
Cỡ 3
Cỡ 4
Cỡ 5
Cỡ 6
I. Thân trước:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài từ đầu vai trong đến hết gấu
77
82
85
88
0,8
2. Chiều rộng ngang miệng túi
26
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
29
0,2
3. Chiều rộng ngang nách cả nẹp
35
36
37
38
0,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
33
34
35
0,3
5. Chiều rộng ngang gấu
37
39
41
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,3
6. Túi trên cách mép nẹp
7
7,2
7,5
7,8
0,05
7. Chiều rộng miệng túi
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14,5
15
0,1
8. Chiều rộng đáy túi
15
15
15,5
16
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17
17
17,5
18
0,1
10. Bản to đố túi
3,5
3,5
3,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05
11. Túi chéo cách đầu vai
45
46,5
47,5
48,5
0,4
12. Miệng túi chéo cách nẹp
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
16,5
0,1
13. Miệng túi chéo cách gấu
14
15
16
17
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17.5
17,5
18
18,5
0,1
15. Dây đỉa sườn (dài x rộng)
6,5 x 1
6,5 x 1
6,5 x 1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05
16. Kích thước cá sườn (dài x rộng)
9 x 4
9 x 4
9 x 4
9 x 4
0,05
II. Thân sau:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài từ gáy đến hết gấu
77
82
85
88
0,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
20
21
22
0,2
3. Chiều dài đến giữa dây lưng xanh tê
45
47
49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,4
4. Chiều rộng ngang vai
51
53
55
57
0,5
5. Chiều rộng ngang nách
53
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
57
59
0,5
6. Chiều rộng ngang xanh tê
47
48
49
50
0,4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
52
54
56
0,5
III. Tay áo:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài tay cả măng séc
61
63
65
67
0,6
2. Chiều dài măng séc chỗ nhọn
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
32
0,2
3. Bản to măng séc
6,2
6,2
6,2
6,2
0,05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24
25
26
27
0,2
5. Chiều rộng tay đo 1/2
24
25
26
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
6. Chiều rộng cửa tay đo 1 /2
14
15
16
17
0,1
7. Xếp ly tay to
3,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,5
3,5
0,05
IV. Cổ áo:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
42
44
46
47
0,4
2. Bản to má cổ
7,5
7,5
7,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05
3. Bản to giữa cổ
8,5
8,5
8,5
8,5
0,05
4. Chiều rộng cổ đo 2 đầu
47
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
51
53
0,4
5. Chiều rộng cổ đo sát chân
46
48
50
52
0,4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài bật vai
11,5
11,5
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
2. Bản rộng bật vai (đầu nhỏ - đầu to)
3,5 - 4
3,5 - 4
3,5 - 4
3,5 - 4
0,05
VI. Khuyết, cúc:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Khuyết cổ cách chân cổ
1,5
1,5
1,5
1,5
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
12
12,2
12,5
0,1
3. Khuyết cuối cách gấu
21,5
22
24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
4. Khoảng cách khuyết
11,5
12
12,5
13
0,1
VII. Lót áo: Khoảng cách các đường trần
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
5
0,05
Bảng C.19 - Thông số kích thước cơ bản của áo ấm chiến sĩ nữ
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung sai
±
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cỡ 4
Cỡ 5
I. Thân trước:
1. Chiều dài từ đầu vai trong đến hết gấu
71
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
77
0,7
2. Chiều rộng ngang vai sát chân cổ
25
26
27
0,2
3. Chiều rộng ngang nách
32,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
34,5
0,3
4. Chiều rộng ngang xanh tê
31,5
32,5
33,5
0,3
5. Chiều rộng ngang gấu
35,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
37,5
0,3
6. Miệng túi chéo cách đầu vai
45
46
47
0,4
7. Miệng túi chéo cách nẹp
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
0,1
8. Miệng túi chéo cách gấu
15,5
16
16,5
0,1
9. Chiều dài miệng túi chéo
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
0,1
10. Chặn dây chun cách sườn
10,5
11
11,5
0,1
11. Bản to nẹp áo
7,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7,5
0,05
II. Thân sau:
1. Chiều dài từ gáy đến hết gấu
71
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
77
0,7
2. Chiều dài đến đề cúp
15,5
16,5
17,5
0,1
3. Chiều dài đến giữa dây lưng xanh tê
41
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
43
0,4
4. Chiều rộng ngang vai
45
47
49
0,4
5. Chiều rộng ngang nách
48
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52
0,4
6. Chiều rộng ngang xanh tê
45
46
47
0,4
7. Chiều rộng ngang gấu
47,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49,5
0,4
III. Tay áo:
1. Chiều dài tay cả măng séc
57
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
61
0,5
2. Chiều dài măng séc chỗ nhọn
27
28
29
0,2
3. Chiều dài măng séc đến chỗ xẻ
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
0,2
4. Bản to măng séc
5,5
5,5
5,5
0,05
5. Chiều rộng tay đo 1/2
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
0,2
6. Chiều rộng cửa tay đo 1/2
15
16
17
0,1
7. Xếp ly tay to
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
0,05
IV. Cổ áo:
1. Chiều rộng cổ đo sát chân
42
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
45
0,4
2. Bản cổ đo 2 đầu
7,5
7,5
7,5
0,05
3. Bản cổ đo ở giữa
8,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8,5
0,05
V. Bật vai:
1. Chiều dài bật vai
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11,5
0,1
2. Bản rộng bật vai (đầu nhỏ - đầu to)
3,5 - 4
3,5 - 4
3,5 - 4
0,05
VI. Khuyết, cúc:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Khuyết cổ cách chân cổ
1,5
1,5
1,5
-
2. Khuyết ngực cách chân cổ
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12,2
0,1
3. Khuyết cuối cách gấu
21,5
22
24
0,2
4. Khoảng cách khuyết
11,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12,5
0,1
VII. Lót áo:
1. Khoảng cách các đường trần
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
0,05
2. Chiều dài dây chun
11
11
11
0,1
3. Cá điều chỉnh (dài x rộng)
3 x 3,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3 x 3,5
0,05
4. Bản to ống luồn chun
3,5
3,5
3,5
0,05
Bảng C.20 - Thông số kích thước cơ bản của Caravat
Kích thước tính bằng centimét
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mức
1. Chiều dài Caravat từ củ ấu đến hết đuôi nhọn
43 ± 0,4
2. Bản to phần cuối Caravat
8 ± 0,1
3. Bản to phần cuối củ ấu (đo vòng)
6,5 ± 0,1
4. Chiều cao củ ấu
4 ± 0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24 ± 0,2
6. Độ chếch chân Caravat
4,5 ± 0,1
7. Chiều dài dây
5 ± 0,1
Bảng C.21 - Chỉ tiêu kỹ thuật của dây lưng
Kích thước tính bằng milimét
Tên chỉ tiêu
Mức
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều rộng cốt dây
30 ± 1
2. Chiều dài cốt dây
1 200 ± 10
3. Độ dày cốt dây
2,1 ± 0,2
4. Độ dày cốt nhựa mặt ngoài
0,7 ± 0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Độ dày
2,1 ± 0,2
- Chiều rộng
12 ± 1
6. Lực kéo đứt, MPa, không nhỏ hơn
11,5
7. Lực bám dính vải - nhựa, N/cm, không nhỏ hơn
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
75 ± 5
II. Khóa dây lưng:
1. Chiều dài mặt khóa
45 ± 0,5
2. Chiều rộng mặt khóa
33 ± 0,5
3. Độ dày
0,8 ± 0,05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40 ± 1
5. Đường kính thân con lăn phần nhám
3,8 ± 0,2
6. Đường kính thân phần không nhám
3,5 ± 0,1
7. Chiều rộng đường chạy con lăn
4 ± 0,2
8. Tâm đường chạy phần cao nhất cách mặt trong khóa
3 ± 0,05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Chiều dài
18 ± 1
- Độ dày
0,5 ± 0,05
- Đường kính lỗ để tán đinh nối cốt dây
3 ± 0,05
10. Đường kính ngoài ngôi sao
17 ± 0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8 ± 0,5
12. Đường viền mặt khóa cách đều các mép
3 ± 0,1
Bảng C.22 - Thông số kích thước cơ bản của bít tất
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung sai
±
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cỡ 40
Cỡ 42
1. Chiều dài ống (cả cổ chun)
20
22
24
1
2. Chiều rộng ống
6,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
0,5
3. Chiều dài bàn chân
19
21
23
1
4. Chiều rộng bàn chân
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
0,5
5. Chiều rộng cổ chun
6
6,5
6,5
0,5
6. Chiều cao cổ chun
3,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,5
0,3
Bảng C.23 - Thông số kích thước cơ bản của giày da đen nam
Kích thước tính bằng milimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung sai
±
Cỡ 37
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cỡ 39
Cỡ 40
Cỡ 41
Cỡ 42
Cỡ 43
1. Chiều dài mũi giày
79
81
83
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
87
89
91
2
2. Chiều dài mặt giày
27
29
31
33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
37
39
1
3. Chu vi cổ giày
285
290
295
300
305
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
315
2
4. Chiều cao hậu
62
62
64
64
66
66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
5. Chiều cao thành mắt cá ngoài
52
52
54
54
56
56
58
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6. Hậu giày:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
132
134
136
138
140
142
146
1
- Chiều rộng ngang đầu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
63
65
65
67
67
69
1
7. Lưỡi gà:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Chiều rộng ngang
56
56
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
60
64
64
68
1
- Chiều dài
50
50
52
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
54
54
56
1
8. Khoảng cách tâm ô dê
18
18
18
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
18
1
9. Mật độ đường may (mũi/cm)
4
4
4
4
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
0,5
10. Đường may đơn cách mép
1
1
1
1
1
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
11. Hai đường song song may hậu:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Đường may 1 cách mép da
1
1
1
1
1
1
1
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,5
2,5
2,5
2,5
2,5
2,5
2,5
0,5
12. Đường may lộn cổ cách mép giày
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
8
8
8
8
8
1
13. Đường may nối lưỡi gà:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Đường 1 may cách mép
1
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
1
1
1
-
- Đường 2 may cách mép
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
3
3
-
14. Ba đường may song song:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Đường 1 may cách mép da
1
1
1
1
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
-
- Đường 2 may cách mép da
2
2
2
2
2
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
- Đường 3 may cách mép da
5
5
5
5
5
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15. Độ rộng cửa giày
72
74
76
78
80
82
84
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Chiều dài đế
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
280
285
290
295
300
305
2
- Chiều cao gót
35
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35
35
35
35
35
1
- Chiều cao tại cửa khẩu
29
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
29
29
29
1
CHÚ THÍCH:
- Chỉ tiêu 1: Đo từ mép vân ngang đến mép diễu giữa mũi giày (theo trục);
- Chỉ tiêu 2: Đo từ giữa đường nối 2 điểm sít chân nẹp đến mép vân ngang (theo trục);
- Chỉ tiêu 3: Đo chu vi theo mép cổ giày (đo ngoài);
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Chỉ tiêu 5: Đo thẳng từ đường diễu đến điểm thấp nhất của mép cổ giày;
- Chỉ tiêu 6: Đo chiều rộng mép trên (ngang đầu) và mép dưới (ngang chân) của hậu giày.
Bảng C.24 - Thông số kích thước cơ bản của giày da đen nữ
Kích thước tính bằng milimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung sai
±
Cỡ 35
Cỡ 36
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cỡ 38
Cỡ 39
Cỡ 40
Cỡ 41
1. Chiều dài mũi giày
98
100
102
104
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
108
110
1
2. Chiều rộng cổ giày (chu vi vòng cổ)
306
308
310
312
314
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
318
2
3. Chiều cao hậu
58
58
60
60
62
62
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,5
4. Chiều cao thành mắt cá
43
44
45
46
47
48
48
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5. Đường may nẹp ô dê:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
1
1
1
1
1
1
0,5
- Đường 2 cách mép da:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ Điểm rộng nhất
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
10
10
10
10
1
+ Điểm hẹp nhất
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
5
5
5
1
6. Số ô dê trên nẹp
4
4
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
4
4
7. Khoảng cách tâm lỗ ô dê
14
14
14
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
14
1
8. Mật độ mũi chỉ, mũi/cm
4
4
4
4
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
0,5
9. Lưỡi gà:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Chiều dài
74
74
76
76
78
78
80
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Chiều rộng nhất
78
78
80
80
82
82
84
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
63
63
65
65
67
67
69
1
10. Đường may đấu:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Đường 1 cách mép da
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
1
1
1
1
-
- Đường 2 cách mép da
2,5
2,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,5
2,5
2,5
2,5
0,5
11. Đường may mí cách mép
1
1
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
1
1
-
12. Đường may viền cổ giày, điểm rộng nhất cách mép
9
9
9
9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
9
1
13. Đế giày:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Chiều dài đế mặt trong
250
255
260
265
270
275
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
- Chiều dài đế mặt ngoài
230
235
240
245
250
255
260
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Chiều cao gót
50
50
50
50
50
50
50
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Chỉ tiêu 1: Đo từ chân nẹp ô dê đến mép diễu giữa mũi giày;
- Chỉ tiêu 2: Đo theo mép cổ giày (đo ngoài);
- Chỉ tiêu 3: Đo từ mép diễu đến đinh ba ghết (đo ngoài);
- Chỉ tiêu 4: Đo từ điểm thấp nhất mép cổ giày đến mép diễu đế (đo ngoài);
- Chỉ tiêu 5 (đường may 2): Đo khoảng cách hai điểm đầu và hai điểm cuối đường may nẹp ô dê;
- Chỉ tiêu 13: Chiều dài để đo thẳng từ điểm giữa mũi đến điểm cuối giữa gót giày (đo mặt đế).
Bảng C.25 - Thông số kích thước cơ bản của giày vải thấp cổ
Kích thước tính bằng milimét
Tên chỉ tiêu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dung sai
±
Cỡ 37
Cỡ 38
Cỡ 39
Cỡ 40
Cỡ 41
Cỡ 42
Cỡ 43
Cỡ 44
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
37
41
45
49
53
57
61
65
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
333
337
341
345
349
353
357
361
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52
53
54
55
56
57
58
59
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
40
43
43
45
45
48
48
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
250
255
260
265
270
275
280
285
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
8
8
8
8
8
8
8
0,05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
950
950
950
950
950
950
950
950
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kích thước tính bằng milimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung sai
±
Cỡ 37
Cỡ 38
Cỡ 39
Cỡ 40
Cỡ 41
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cỡ 43
Cỡ 44
1. Chiều dài mặt giày
37
41
45
49
53
57
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
65
2
2. Chiều rộng cổ giày
135
140
145
150
155
160
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
170
3
3. Chiều cao hậu
110
110
115
115
120
120
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
125
2
4. Chiều cao pho hậu
50
50
50
50
54
54
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
54
1
5. Chiều dài đế
250
255
260
265
270
275
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
285
2
6. Bản rộng dây buộc giày
8
8
8
8
8
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
0,05
7. Chiều dài dây buộc giày
1 000
1 000
1 000
1 000
1 000
1 000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 000
50
Bảng C.27 - Thông số kích thước cơ bản của quần, áo đi mưa
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung sai
±
Cỡ 3
Cỡ 4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
A. Áo:
I. Thân sau:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài từ chân cổ đến hết gấu
74
77
80
0,5
2. Chiều dài từ chân cổ đến hết đề cúp
24
24,5
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Chiều rộng ngang đề cúp
45
47
49
0,5
4. Chiều rộng thân ngang nách
62
64
66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5. Bản to gấu
2
2
2
0,05
6. Chiều rộng thân ngang gấu
59
61
63
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
II. Thân trước:
1. Chiều dài từ đầu vai trong đến hết gấu
75
78
81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Chiều dài từ đầu vai đến nắp túi
48
49
50
0,4
3. Túi áo cách nẹp
6
6
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4. Chiều rộng thân ngang nách
31,5
33,5
35,5
0,3
5. Chiều rộng thân ngang gấu
30,5
32,5
34,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6. Bản to gấu
2
2
2
0,05
7. Chiều dài khóa fecmơtuya
67
70
73
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
III. Cổ áo:
1. Bản rộng cổ
7
7
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Chiều dài cổ
46
48
50
0,4
IV. Tay áo:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài tay từ đường tra cổ đến hết gấu
78
80
82
0,8
2. Chiều rộng 1/2 bắp tay
31
32
33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Chiều rộng 1/2 cửa tay
17
19
20
0,1
4. Bản to gấu tay
2
2
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5. Bản to súp cửa tay
8
8
8
0,05
6. Chiều rộng 1/2 súp cửa tay
17
18
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7. Chiều dài 1/2 chun súp cửa tay
8
8
8
0,05
V. Mũ áo:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài mũ đo từ chân lên hết lưỡi trai
55
56
57
0,5
2. Chiều rộng miệng mũ không lưỡi trai
66
68
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Chiều rộng chân mũ
60
62
64
0,6
4. Bản lưỡi trai (dài x rộng)
23 x 8
23 x 8
23 x 8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5. Nhám dính miệng mũ (dài x rộng)
2,5 x 4,5
2,5 x 4,5
2,5 x 4,5
0,05
6. Chiều dài dây mũ
104
105
106
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VI. Túi đựng
1. Chiều rộng túi
35
35
35
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Chiều dài túi
28
28
28
0,2
B. Quần:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài quần từ cạp xuống hết gấu đo bên sườn
97
100
103
1
2. Chiều rộng ngang đũng thân trước
32
33
34
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Chiều rộng cạp khi chun xong đo 1/2
67
70
73
0,6
4. Chiều rộng ngang đũng thân sau
27
43
44
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5. Bản to gấu
2,5
2,5
2,5
0,05
6. Chiều rộng ống đo 1/2
25
26
27
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7. Cúc gấu cách đường giàng
6
6
6
0,06
Bảng C.28 - Thông số kích thước cơ bản của màn tuyn đơn dân quân thường trực
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
180 ± 2
2. Chiều rộng
80 ± 1
3. Chiều cao
150 ± 2
4. Chu vi đáy
580 ± 4
5. Chiều rộng xếp ly góc
3,5 ± 0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13 ± 0,3
7. Kích thước dây treo 4 góc đình màn (không kể đoạn dây đính sâu vào màn) (dài x rộng)
20 x 1
8. Kích thước dây treo ở chính giữa chiều dài đình màn (dài x rộng)
20 x 1
9. Chiều rộng viền đình màn
1 ± 0,2
Bảng C.29 - Chỉ tiêu kỹ thuật của chiếu cói đơn dân quân trường trực
Tên chỉ tiêu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Kiểu dệt
Dệt thoi
2. Chiều dài chiếu, mm:
- Cỡ số 1
1 840 ± 10
- Cỡ số 2
1 920 ± 10
- Cỡ số 3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Chiều rộng chiếu (tính cả biên), mm:
- Cỡ số 1
890 ± 5
- Cỡ số 2
940 ± 5
- Cỡ số 3
1 140 ± 5
4. Chiều rộng biên, mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5. Chỉ số sợi Peco, Nm
20/3
6. Mật độ sợi, sợi/10 cm:
- Dọc (sợi Peco)
10 ± 1
- Ngang (sợi cói)
120 ± 3
7. Độ bền kéo đứt của sợi Peco, N, không nhỏ hơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CHÚ THÍCH: Tùy vào mục đích sử dụng có thể không sử dụng hoặc sử dụng băng dệt chuyên dùng 100 % Polyeste màu xanh lá cây bản rộng (4 ± 2) cm để may xung quanh viền chiếu.
Bảng C.30 - Thông số kích thước cơ bản của chăn đơn dân quân trường trực
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
I. Vỏ chăn:
1. Chiều dài vỏ chăn
225 ± 2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
165 ± 1,5
3. Chiều rộng miệng chăn
70 ± 0,7
4. Bản to miệng chăn
2
5. Dây buộc (dài x rộng)
(20 x 0,7) ± 0,2
6. Điểm chính dây giữa sườn bên cạnh
112,5 ± 1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17,5 ± 0,2
II. Ruột chăn:
1. Chiều dài ruột chăn
220 ± 2
2. Chiều rộng ruột chăn
160 ± 1,5
3. Dây buộc (dài x rộng)
(20 x 0,7)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung sai
±
Cỡ 1
Cỡ 2
Cỡ 3
1. Chiều dài
190
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
190
1
2. Chiều rộng
90
94
114
0,5
3. Chiều cao
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
0,2
4. Chiều dài khóa kéo
128
128
145
1
5. Khối lượng ruột đệm (không vỏ), kg
6,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8,62
0,08
6. Khối lượng đệm thành phẩm (cả vỏ), kg
7,59
7,91
9,59
0,08
Bảng C.32 - Thông số kích thước thành phẩm của gối dân quân thường trực
Kích thước tính bằng minimét
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mức
I. Vỏ gối:
1. Chiều dài toàn bộ
500 ± 5
2. Chiều rộng toàn bộ
340 ± 5
3. Chiều rộng diềm xung quanh
25 ± 1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Cách mép
80 ± 1
- Bản rộng
20 ± 1
- Khoảng cách giữa các cúc và mép gối
110 ± 5
5. Khuyết chứa van:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30 ± 1
- Chiều rộng khuyết
15
- Bản rộng cơi khuyết
7
- Đầu khuyết cách mép theo chiều dài
4
- Đầu khuyết cách mép theo chiều rộng
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Chiều dài
400 ± 4
2. Chiều rộng
250 ± 3
3. Chiều cao
80 ± 0,7
4. Vị trí van hơi:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
- Chân van cách mép theo chiều rộng
20
5. Bản rộng đường dán
8
Bảng C.33 - Thông số kích thước cơ bản của ba lô dân quân thường trực
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50 ± 0,5
2. Chiều rộng thân trước phía trên miệng
57,5 ± 0,5
3. Chiều dài đáy phía trước
32 ± 0,5
4. Chiều dài đáy phía sau
40,5 ± 0,5
5. Chiều rộng đáy ba lô
20,5 ± 0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49,5 ± 0,5
7. Chiều rộng thân sau trên miệng
40 ± 0,5
8. Chiều rộng thân sau
57,5 ± 0,5
9. Chiều dài quai đeo
95 ± 1
10. Chiều rộng chân quai
6 ± 0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,5 ± 0,1
12. Chiều dài nắp ba lô
27 ± 0,5
13. Chiều rộng nắp ba lô (trên - dưới)
(27 x 18) ± 0,2
14. Ốp trần nắp (dài x rộng x cao)
(26 ± 0,3) x (19,5 ± 0,3) x (6 ± 0,1)
15. Túi giữa (dài x rộng x cao)
(20 ± 0,3) x (18 ± 0,3) x (9 ± 0,1)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(18 ± 0,3) x (9 ± 0,2) x (7 ± 0,1)
17. Hai túi cạnh ba lô (dài x rộng x cao)
(19 ± 0,3) x (13 ± 0,2) x (7 ± 0,1)
18. Nắp túi cạnh (dài x rộng x cao)
(13 ± 0,3) x (7 ± 0,2) x (6 ± 0,1)
19. Túi ốp sau (PVC) (dài x rộng)
(30 ± 0,5) x (29 ± 0,5)
20. Chiều rộng viền ốp nắp, miệng túi to, túi nhỏ
1 ± 0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(45 ± 0,5) x (1 ± 0,1)
22. Chặn dây nhôi cán xẻng (dài x rộng)
(6 ± 0,2) x (2 ± 0,1)
23. Dây buộc 2 túi cạnh (dài x rộng)
(22 ± 0,3) x (0,8 ± 0,1)
24. Dây gắn khóa 2 đầu dưới đáy (dài x rộng)
(32 ± 0,3) x (2 ± 0,1)
25. Dây buộc bụng (1 bên) (dài x rộng)
(65 ± 0,5) x (1 ± 0,1)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(80 ± 0,5) x (1 ± 0,1)
27. Dây nắp ba lô (dài x rộng)
(65 ± 0,5) x (2 ± 0,1)
28. Khoảng cách đáy túi cóc cách đáy ba lô
6,5 ± 0,2
29. Dây rút miệng (dài x rộng)
(105 ± 2) x (0,8 ± 0,1)
30. Dây cài khóa túi to (dài x rộng)
(16 ± 0,2) x (2 ± 0,1)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(3 ± 0,2) x (2 ± 0,1)
32. Chiều dài phần xốp đệm quai đeo
38
Bảng C.34 - Thông số kích thước của quần lót dân quân thường trực
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung sai
±
Cỡ 4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
I. Thân trước:
1. Chiều dài quần đo bên sườn
41
43
0,3
2. Chiều dài quần đo từ cạp đến hết gấu theo đường đũng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
43
0,3
3. Chiều rộng thân trước ngang đũng
33
35
0,3
4. Chiều rộng thân trước ngang cạp
27
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5. Chiều rộng thân trước ngang ống
29
30
0,3
6. Lỗ khuyết cách đường chắp đũng
3
3
-
Viền lé:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7. Đường may viền lé đầu trên cạp (từ đường chắp sườn đến đường may lé)
15
15,5
0,2
8. Đường may viền lé dưới gấu (từ đường chắp sườn đến đường may lé)
15
15,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9. Bản rộng viền lé
0,2
0,2
0,1
Sọc quần:
10. Khoảng cách từ đầu sọc thứ nhất (tại vị trí viền lé đến gấu)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,5
0,2
11. Khoảng cách từ đầu sọc thứ nhất (tại vị trí dọc quần đến gấu)
14
15
0,2
12. Bản rộng sọc quần
0.9
0,9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13. Khoảng cách giữa các sọc
0,7
0,7
-
II. Thân sau:
1. Chiều dài quần đo bên sườn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
43
0,3
2. Chiều dài quần đo từ cạp đến hết gấu theo đường đũng
47
49
0,3
3. Chiều rộng thân sau ngang đũng
42
44
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4. Chiều rộng thân sau ngang cạp
29
30
0,2
5. Chiều rộng thân sau ngang ống
36
38
0,3
6. Bản rộng gấu quần
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
0,1
7. Xẻ ống quần dài
4
4
0,1
Túi quần:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8. Chiều dài đo giữa túi
13,5
14
0,1
9. Chiều dài túi đo cạnh túi
11,5
12
0,1
10. Chiều rộng miệng túi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12,5
0,1
11. Bản rộng đáp miệng túi
2,5
2,5
0,1
12. Miệng túi cách đường mí chân cạp
6
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13. Cạnh ngoài túi cách đường chắp dọc quần
8
8,5
0,1
14. Kích thước nhám dính (dài x rộng)
2 x 1
2 x 1
-
III. Cạp quần:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Bản rộng cạp quần
3
3
0,1
2. Chu vi vòng cạp đã may chun
72
76
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dây rút:
3. Chiều dài dây
126
130
1
4. Đường kính dây
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
-
Bảng C.35 - Thông số kích thước thành phẩm áo lót dân quân thường trực
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Cỡ 90
Cỡ 95
Cỡ 100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dung sai
±
1. Chiều dài áo
72
74
76
78
1
2. Chiều rộng ngang ngực
44
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
48
52
1,5
3. Chiều dài tay
16
17
18
20
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17
18
18,5
19,5
1
5. Chiều rộng cổ
14
14,5
14,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5
6. Chiều sâu cổ trước
16
17
17
18
0,5
7. Chiều sâu cổ sau
3,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
4,5
0,5
8. Chiều rộng vai
40
41
42
44
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22
23
24
25
1
10. Hạ vai
2,5
2,5
2,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
Bảng C.36 - Thông số kích thước cơ bản của khăn mặt dân quân trường trực
Kích thước tính bằng centimét
Tên chỉ tiêu
Mức
Dung sai
±
1. Chiều dài khăn
75
0,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35
0,5
3. Chiều dài khu vực nổi vòng bông
55
0,5
4. Chiều rộng khu vực nổi vòng bông
32
0,5
5. Bản rộng viền đầu khăn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
6. Tỷ lệ lên bông/10 cm
40
1
Quy cách bao PP đựng trang phục Dân quân tự vệ
Bao PP đựng trang phục Dân quân tự vệ có kích thước chiều dài x chiều rộng là 100 cm x 80 cm (hoặc 90 cm x 60 cm) theo từng sản phẩm, bên trong bao PP có một lớp giấy Crap bọc ngoài buộc sản phẩm, bên ngoài buộc bằng nẹp nhựa khóa bằng đai sắt, dây nhựa có bản to 2 cm. Mặt bên ngoài của bao có ghi đầy đủ các thông tin như sau:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Cỡ số:
- Số lượng:
- Khối lượng cả bì:
- Đơn vị sản xuất:
- Sản xuất theo TCVN/QS 1822:2021.
- Lô hàng số:
- Tháng…. năm…..
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình bộ trang phục Dân quân tự vệ
Hình E.1 - Sao mũ
Hình E.2 - Mũ cứng
Hình E.3 - Mũ mềm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình E.5 - Bộ quần áo đông chỉ huy Dân quân tự vệ nam
Hình E.6 - Áo đông mặc trong chỉ huy dân quân tự vệ nam
Hình E.7 - Bộ quần áo đông chỉ huy Dân quân tự vệ nữ
Hình E.8 - Áo đông mặc trong chỉ huy dân quân tự vệ nữ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình E.10 - Bộ quần áo hè chỉ huy Dân quân tự vệ nữ
Hình E.11 - Bộ quần áo chiến sĩ nam
Hình E.12 - Bộ quần áo chiến sĩ nữ
Hình E.13 - Áo ấm chiến sĩ nam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình E.15 - Cravat
Hình E.16 - Dây lưng
Hình E.17 - Bít tất
Hình E.18 - Giày da đen nam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình E.20 - Giày vải thấp cổ
Hình E.21 - Giày vải cao cổ
Hình E.22 - Quần, áo đi mưa
Hình E.23 - Áo mưa chiến sĩ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình E.25 - Chiếu cói đơn dân quân trường trực
Hình E.26 - Chăn đơn dân quân trường trực
Hình E.27 - Đệm giường dân quân trường trực
Hình E.28 - Gối dân quân trường trực
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình E.30 - Quần lót dân quân trường trực
Hình E.31 - Áo lót dân quân trường trực
Hình E.32 - Khăn mặt dân quân trường trực
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/QS 1822:2021 về Trang phục Dân quân tự vệ (từ Phần 1 đến Phần 38)
Số hiệu: | TCVN/QS1822:2021 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Quốc phòng |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 16/07/2021 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/QS 1822:2021 về Trang phục Dân quân tự vệ (từ Phần 1 đến Phần 38)
Chưa có Video