Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Điều |
Bãi cắm trại; khu trại du lịch |
Camping site, tourist camp |
2.11 |
Bể bơi |
Swimming pool |
4.3.9 |
Bể sục |
Jaccuzzi |
4.3.1 |
Bếp trưởng |
Chef |
6.3.1 |
Bộ phận bếp |
Kitchen area staff member |
6.3 |
Bộ phận buồng |
Housekeeping staff member |
6.2 |
Bộ phận nhà hàng |
Restaurant area staff member |
6.4 |
Bộ phận tiền sảnh |
Front office staff member |
6.1 |
Bữa ăn giữa buổi |
Café complet |
4.1.2.10 |
Bữa ăn tự chọn |
Buffet |
4.1.2.3 |
Bữa sáng đầy đủ |
Full breakfast |
4.1.2.9 |
Bữa sáng kiểu Anh |
English breakfast |
4.1.2.7 |
Bữa sáng kiểu Châu Á |
Asian breakfast |
4.1.2.2 |
Bữa sáng kiểu lục địa |
Continental breakfast |
4.1.2.5 |
Bữa sáng kiểu Mỹ |
American breakfast |
4.1.2.1 |
Bữa sáng mở rộng |
Expanded breakfast |
4.1.2.8 |
Bữa sáng tự chọn |
Buffet breakfast |
4.1.2.4 |
Bữa trà chiều |
Afternoon tea |
4.1.2.6 |
Buồng ba giường |
Triple room |
3.1.13 |
Buồng đôi |
Double room |
3.1.3 |
Buồng đơn |
Single room |
3.1.10 |
Buồng gia đình |
Family room |
3.1.7 |
Buồng hai giường |
Twin |
3.1.4 |
Buồng hai giường đôi |
Double double |
3.1.5 |
Buồng hạng đặc biệt |
Suite |
3.1.11 |
Buồng king |
King room |
3.1.8 |
Buồng liền kề |
Adjoining room |
3.1.1 |
Buồng lưu trú khép kín |
Studio |
3.1.12 |
Buồng nhiều giường |
Multiple beded room |
3.1.6 |
Buồng queen |
Queen room |
3.1.9 |
Buồng thông nhau |
Connecting room |
3.1.2 |
Các cơ sở vật chất khác |
Other facilities |
3.9 |
Các kiểu phục vụ trong nhà hàng |
Types of services in restaurants |
4.1.3 |
Các loại bữa ăn |
Types of meals |
4.1.2 |
Các loại buồng ngủ |
Types of rooms |
3.1 |
Các loại giường |
Types of bed |
3.2 |
Các loại nhà hàng |
Types of restaurants |
4.1.1 |
Các loại phòng họp |
Types of meeting rooms |
3.9.5 |
Các thuật ngữ khác liên quan tới dịch vụ ăn uống |
Terminologies related to food and beverage service |
4.1.4 |
Các thuật ngữ liên quan khác |
Other terminologies |
7 |
Các thuật ngữ liên quan tới cơ sở vật chất, trang thiết bị tiện nghi trong cơ sở lưu trú du lịch |
Terminologies for facilities in tourist accommodation |
3 |
Các thuật ngữ liên quan tới dịch vụ chăm sóc sức khỏe |
Terminologies related to health care service |
4.3 |
Các thuật ngữ liên quan tới giá cả dịch vụ trong cơ sở lưu trú du lịch |
Terminology related to price in tourist accommodation |
5 |
Các thuật ngữ liên quan tới nhân viên phục vụ trong cơ sở lưu trú du lịch |
Terminologies related to staffs in tourist accommodation |
6 |
Các thuật ngữ về cơ sở lưu trú du lịch |
Terminologies related to tourist accommodation |
2 |
Các thuật ngữ về dịch vụ trong cơ sở lưu trú du lịch |
Terminology of services in tourist accommodation |
4 |
Câu lạc bộ chăm sóc sức khỏe |
Spa club |
4.3.5 |
Cơ sở lưu trú du lịch |
Tourist accommodation |
2.1 |
Đàm thoại quốc tế trực tiếp |
International direct dialing |
7.3 |
Đăng ký đặt phòng có đặt cọc |
Reservation with deposit |
7.11 |
Dịch vụ ăn uống |
Food and beverage service |
4.1 |
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe |
Spa |
4.3.4 |
Dịch vụ văn phòng |
Business center |
4.6 |
Điều hòa không khí |
Air conditioning |
3.6 |
Đồ ăn kèm |
Accompaniment |
4.1.4.6 |
Đồ ăn theo tiêu chuẩn đạo Hồi |
Halal |
4.1.4.5 |
Đồ đặt trong phòng tắm |
Amenities |
3.4.4 |
Đồ miễn phí đặt trong phòng |
Complimentary |
7.10 |
Đồ uống hỗn hợp có cồn |
Cocktail |
4.1.4.3 |
Giá buồng đơn thuần |
Room only |
5.2 |
Giá công bố |
Rack rate |
5.3 |
Giá đầy đủ |
Enpension, full board |
5.6 |
Giá kiểu Châu Âu |
European plan hotel tariff |
5.5 |
Giá kiểu Mỹ |
American plan, bed and board |
5.7 |
Giá kiểu Mỹ điều chỉnh |
Demi-pension, modified American plan |
5.9 |
Giá phòng gồm hai bữa ăn |
Half board |
5.4 |
Giá phòng kèm ăn sáng |
Bed and breakfast, Bermuda Plan, Continental Plan |
5.8 |
Giá theo ngày |
Day rate |
5.1 |
Giá trọn gói |
All inclusive |
5.10 |
Gian hàng/Quầy hàng lưu niệm |
Boutique |
4.12 |
Giờ khuyến mại |
Happy hour |
7.4 |
Giường cỡ hoàng hậu |
Queen size bed |
3.2.4 |
Giường cỡ vua |
King size bed |
3.2.3 |
Giường dành cho em bé |
Cot/ baby bed |
3.2.2 |
Giường đôi |
Double bed |
3.2.1 |
Hệ thống tắm nắng mặt trời |
Solarium |
4.3.7 |
Hệ thống tiêu chuẩn xếp hạng cơ sở lưu trú du lịch |
Tourist accommodation rating system |
2.2 |
Két trong buồng ngủ |
Room safe |
3.3 |
Khách sạn |
Hotel |
2.3 |
Khách sạn bên đường |
Motel |
2.3.8 |
Khách sạn căn hộ |
Apartment hotel |
2.3.2 |
Khách sạn có căn hộ thuộc sở hữu cá nhân |
Condotel |
2.3.5 |
Khách sạn nghỉ dưỡng |
Resort hotel |
2.3.9 |
Khách sạn nổi |
Floating hotel |
2.3.7 |
Khách sạn thành phố |
City hotel |
2.3.4 |
Khách sạn theo khối |
All-suite hotel |
2.3.1 |
Khách sạn theo phong cách cổ điển |
Boutique hotel |
2.3.3 |
Khách sạn trung chuyển |
Transit hotel |
2.3.10 |
Khách sạn vùng nông thôn |
Country house hotel |
2.3.6 |
Khu bếp |
Kitchen area |
3.9.3 |
Khu bếp Á |
Asian kitchen |
3.9.3.1 |
Khu bếp Âu |
European kitchen |
3.9.3.2 |
Khu bếp đặc sản |
Kitchen for specialties |
3.9.3.3 |
Khu đỗ xe |
Parking |
3.9.2 |
Khu nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe |
Spa resort |
2.5 |
Khu vực bếp trong buồng ngủ |
Kitchenette |
3.9.3.4 |
Người điều hành nhà hàng |
Maitre d’hotel |
6.4.2 |
Người quản lý nhà hàng |
Food and Beverage manager |
6.4.1 |
Nhà hàng |
Restaurant |
4.1.1.1 |
Nhà hàng đặc sản |
Specialities restaurant |
4.1.1.4 |
Nhà hàng phục vụ món ăn Á |
Asian restaurant |
4.1.1.2 |
Nhà hàng phục vụ món ăn Âu |
Western style restaurant |
4.1.1.3 |
Nhà khách |
Guest house, hostel |
2.6 |
Nhà nghỉ cho thuê ở nông thôn |
Gite rural |
2.10 |
Nhà nghỉ du lịch |
Tourist guest house |
2.7 |
Nhà nghỉ thanh niên |
Youth hostel |
2.8 |
Nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
Homestay |
2.13 |
Nhà thấp tầng, nhà gỗ kiểu Châu Âu/nhà gỗ thấp tầng |
Chalet, bungalow |
2.12 |
Nhân viên bảo vệ |
Sercurity staff |
6.1.4 |
Nhân viên buồng |
Housekeeper |
6.2.2 |
Nhân viên chế biến món ăn |
Staff in kitchen |
6.3.2 |
Nhân viên lễ tân |
Receptionist |
6.1.2 |
Nhân viên phục vụ trong nhà hàng |
Waiter or waitress |
6.4.3 |
Nhân viên vận chuyển hành lý |
Concierge/porter |
6.1.3 |
Nước hoa quả hỗn hợp |
Mocktail |
4.1.4.4 |
Phí phục vụ |
Service charge |
7.7 |
Phiếu khuyến mại |
Voucher/ coupons |
7.9 |
Phòng chơi của trẻ em |
Children’s play room |
4.9 |
Phòng chơi trò chơi |
Games room |
4.8 |
Phòng có nhà vệ sinh |
Room with toilet |
3.4.2 |
Phòng có nước nóng và nước lạnh |
Room with cold and hot running water |
3.4.1 |
Phòng đọc |
Reading room |
4.5 |
Phòng hội nghị |
Ball room |
3.9.5.1 |
Phòng hội thảo |
Seminar room |
3.9.5.2 |
Phòng họp |
Meeting room |
3.9.5.3 |
Phòng ka-ra-ô-kê |
Karaoke room |
4.10 |
Phòng làm đẹp |
Beauty salon |
4.3.6 |
Phòng tắm |
Bathroom |
3.4.3 |
Phòng tắm hơi |
Steam bath |
4.3.3 |
Phòng tập thể dục |
Fitness room, gym |
4.3.8 |
Phòng trông trẻ ban ngày |
Day nursery |
4.11 |
Phòng xem TV |
TV room |
4.4 |
Phòng xông khô |
Sauna |
4.3.2 |
Phục vụ ăn tại phòng |
Room service |
4.1.3.7 |
Phục vụ kiểu Anh |
English service |
4.1.3.3 |
Phục vụ kiểu gia đình hoặc phục vụ kiểu Châu Á |
Family – style service, Asian style service |
4.1.3.5 |
Phục vụ kiểu Mỹ |
American service |
4.1.3.2 |
Phục vụ kiểu Nga |
Russian service |
4.1.3.6 |
Phục vụ kiểu Pháp |
French service |
4.1.3.1 |
Phục vụ tiệc |
Banquet |
4.1.3.4 |
Quầy bar |
Bar |
4.2 |
Sảnh |
Lounge/ lobby |
3.9.1 |
Tầng đặc biệt |
Excutive floor |
3.9.4 |
Tàu thủy lưu trú du lịch |
Cruise ship |
2.4 |
Thiết bị cho người tàn tật |
Facilities for disabled |
3.5 |
Thủ tục nhận phòng |
Check in |
7.1 |
Thủ tục trả phòng |
Check out |
7.2 |
Thư viện |
Library |
4.7 |
Thực đơn cố định |
Set menu |
4.1.4.2 |
Thực đơn từng món |
À la carte |
4.1.4.1 |
Tiền mở rượu |
Corkage, cork charge |
7.6 |
Tiền phòng trên tàu thủy lưu trú du lịch có kèm ăn sáng |
Boat and breakfast |
7.8 |
Tiền típ |
Tip |
7.5 |
Trại nghỉ, trung tâm nghỉ dưỡng, làng nghỉ dưỡng |
Holiday camp; holiday centre, holiday village |
2.9 |
Trang thiết bị tự nấu ăn |
Self-catering facilities |
3.8 |
Trang thiết bị vệ sinh |
Facilities and sanitary |
3.4 |
Trưởng bộ phận buồng |
Housekeeping supervisor |
6.2.1 |
Trưởng bộ phận lễ tân |
Front office manager |
6.1.1 |
Tủ lạnh nhỏ |
Mini bar |
3.7 |
Mục lục tra cứu xếp theo thứ tự tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Điều
À la carte
Thực đơn từng món
4.1.4.1
Accompaniment
Đồ ăn kèm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Adjoining room
Buồng liền kề
3.1.1
Afternoon tea
Bữa trà chiều
4.1.2.6
Air conditioning
Điều hòa không khí
3.6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Giá trọn gói
5.10
All-suite hotel
Khách sạn theo khối
2.3.1
Amenities
Đồ đặt trong phòng tắm
3.4.4
American breakfast
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.1.2.1
American plan, bed and board
Giá kiểu Mỹ
5.7
American service
Phục vụ kiểu Mỹ
4.1.3.2
Apartment hotel
Khách sạn căn hộ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Asian breakfast
Bữa sáng kiểu Châu Á
4.1.2.2
Asian kitchen
Khu bếp Á
3.9.3.1
Asian restaurant
Nhà hàng phục vụ món ăn Á
4.1.1.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phòng hội nghị
3.9.5.1
Banquet
Phục vụ tiệc
4.1.3.4
Bar
Quầy bar
4.2
Bathroom
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.4.3
Beauty salon
Phòng làm đẹp
4.3.6
Bed and breakfast, Bermuda Plan, Continental Plan
Giá phòng kèm ăn sáng
5.8
Boutique
Gian hàng/Quầy hàng lưu niệm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Boutique hotel
Khách sạn theo phong cách cổ điển
2.3.3
Buffet
Bữa ăn tự chọn
4.1.2.3
Buffet breakfast
Bữa sáng tự chọn
4.1.2.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dịch vụ văn phòng
4.6
Café complet
Bữa ăn giữa buổi
4.1.2.10
Camping site, tourist camp
Bãi cắm trại; khu trại du lịch
2.11
Chalet, bungalow
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.12
Check in
Thủ tục nhận phòng
7.1
Check out
Thủ tục trả phòng
7.2
Chef
Bếp trưởng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Children’s play room
Phòng chơi của trẻ em
4.9
City hotel
Khách sạn thành phố
2.3.4
Cocktail
Đồ uống hỗn hợp có cồn
4.1.4.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đồ miễn phí đặt trong phòng
7.10
Concierge/porter
Nhân viên vận chuyển hành lý
6.1.3
Condotel
Khách sạn có căn hộ thuộc sở hữu cá nhân
2.3.5
Connecting room
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.1.2
Continental breakfast
Bữa sáng kiểu lục địa
4.1.2.5
Corkage, cork charge
Tiền mở rượu
7.6
Cot/ baby bed
Giường dành cho em bé
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Country house hotel
Khách sạn vùng nông thôn
2.3.6
Cruise ship
Tàu thủy lưu trú du lịch
2.4
Cruise ship and breakfast
Tiền phòng trên tàu thủy lưu trú du lịch có kèm ăn sáng
7.8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phòng trông trẻ ban ngày
4.11
Day rate
Giá theo ngày
5.1
Demi-pension, modified American plan
Giá kiểu Mỹ điều chỉnh
5.9
Double bed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.2.1
Double double
Buồng hai giường đôi
3.1.5
Double room
Buồng đôi
3.1.3
English breakfast
Bữa sáng kiểu Anh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
English service
Phục vụ kiểu Anh
4.1.3.3
Enpension, full board
Giá đầy đủ
5.6
European kitchen
Khu bếp Âu
3.9.3.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Giá kiểu Châu Âu
5.5
Excutive floor
Tầng đặc biệt
3.9.4
Expanded breakfast
Bữa sáng mở rộng
4.1.2.8
Facilities and sanitary
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.4
Facilities for disabled
Thiết bị cho người tàn tật
3.5
Family – style service, Asian style service
Phục vụ kiểu gia đình hoặc phục vụ kiểu Châu Á
4.1.3.5
Family room
Buồng gia đình
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fitness room, gym
Phòng tập thể dục
4.3.8
Floating hotel
Khách sạn nổi
2.3.7
Food and Beverage manager
Người quản lý nhà hàng
6.4.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dịch vụ ăn uống
4.1
French service
Phục vụ kiểu Pháp
4.1.3.1
Front office manager
Trưởng bộ phận lễ tân
6.1.1
Front office staff member
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.1
Full breakfast
Bữa sáng đầy đủ
4.1.2.9
Games room
Phòng chơi trò chơi
4.8
Gite rural
Nhà nghỉ cho thuê ở nông thôn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Guest house, hostel
Nhà khách
2.6
Halal
Đồ ăn theo tiêu chuẩn đạo Hồi
4.1.4.5
Half board
Giá phòng gồm hai bữa ăn
5.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Giờ khuyến mại
7.4
Holiday camp; holiday centre, holiday village
Trại nghỉ, trung tâm nghỉ dưỡng, làng nghỉ dưỡng
2.9
Homestay
Nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê
2.13
Hotel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.3
Housekeeper
Nhân viên buồng
6.2.2
Housekeeping staff member
Bộ phận buồng
6.2
Housekeeping supervisor
Trưởng bộ phận buồng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
International direct dialing
Đàm thoại quốc tế trực tiếp
7.3
Jaccuzzi
Bể sục
4.3.1
Karaoke room
Phòng ka-ra-ô-kê
4.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Buồng king
3.1.8
King size bed
Giường cỡ vua
3.2.3
Kitchen area
Khu bếp
3.9.3
Kitchen area staff member
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.3
Kitchen for specialties
Khu bếp đặc sản
3.9.3.3
Kitchenette
Khu vực bếp trong buồng ngủ
3.9.3.4
Library
Thư viện
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lounge/ lobby
Sảnh
3.9.1
Maitre d’hotel
Người điều hành nhà hàng
6.4.2
Meeting room
Phòng họp
3.9.5.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tủ lạnh nhỏ
3.7
Mocktail
Nước hoa quả hỗn hợp
4.1.4.4
Motel
Khách sạn bên đường
2.3.8
Multiple beded room
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.1.6
Other facilities
Các cơ sở vật chất khác
3.9
Other terminologies
Các thuật ngữ liên quan khác
7
Parking
Khu đỗ xe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Queen room
Buồng queen
3.1.9
Queen size bed
Giường cỡ hoàng hậu
3.2.4
Rack rate
Giá công bố
5.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phòng đọc
4.5
Receptionist
Nhân viên lễ tân
6.1.2
Reservation with deposit
Đăng ký đặt phòng có đặt cọc
7.11
Resort hotel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.3.9
Restaurant
Nhà hàng
4.1.1.1
Restaurant area staff member
Bộ phận nhà hàng
6.4
Room only
Giá buồng đơn thuần
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Room safe
Két trong buồng ngủ
3.3
Room service
Phục vụ ăn tại phòng
4.1.3.7
Room with cold and hot running water
Phòng có nước nóng và nước lạnh
3.4.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phòng có nhà vệ sinh
3.4.2
Russian service
Phục vụ kiểu Nga
4.1.3.6
Sauna
Phòng xông khô
4.3.2
Self-catering facilities
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.8
Seminar room
Phòng hội thảo
3.9.5.2
Sercurity staff
Nhân viên bảo vệ
6.1.4
Service charge
Phí phục vụ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Set menu
Thực đơn cố định
4.1.4.2
Single room
Buồng đơn
3.1.10
Solarium
Hệ thống tắm nắng mặt trời
4.3.7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
4.3.4
Spa club
Câu lạc bộ chăm sóc sức khỏe
4.3.5
Spa resort
Khu nghỉ dưỡng phục vụ chăm sóc sức khỏe
2.5
Specialities restaurant
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.1.1.4
Staff in kitchen
Nhân viên chế biến món ăn
6.3.2
Steam bath
Phòng tắm hơi
4.3.3
Studio
Buồng lưu trú khép kín
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Suite
Buồng hạng đặc biệt
3.1.11
Swimming pool
Bể bơi
4.3.9
Terminologies for facilities in tourist accommodation
Các thuật ngữ liên quan tới cơ sở vật chất, trang thiết bị tiện nghi trong cơ sở lưu trú du lịch
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các thuật ngữ khác liên quan tới dịch vụ ăn uống
4.1.4
Terminologies related to health care service
Các thuật ngữ liên quan tới dịch vụ chăm sóc sức khỏe
4.3
Terminologies related to staffs in tourist accommodation
Các thuật ngữ liên quan tới nhân viên phục vụ trong cơ sở lưu trú du lịch
6
Terminologies related to tourist accommodation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Terminology of services in tourist accommodation
Các thuật ngữ về dịch vụ trong cơ sở lưu trú du lịch
4
Terminology related to price in tourist accommodation
Các thuật ngữ liên quan tới giá cả dịch vụ trong cơ sở lưu trú du lịch
5
Tip
Tiền típ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tourist accommodation
Cơ sở lưu trú du lịch
2.1
Tourist accommodation rating system
Hệ thống tiêu chuẩn xếp hạng cơ sở lưu trú du lịch
2.2
Tourist guest house
Nhà nghỉ du lịch
2.7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khách sạn trung chuyển
2.3.10
Triple room
Buồng ba giường
3.1.13
TV room
Phòng xem TV
4.4
Twin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.1.4
Types of bed
Các loại giường
3.2
Types of meals
Các loại bữa ăn
4.1.2
Types of meeting rooms
Các loại phòng họp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Types of restaurants
Các loại nhà hàng
4.1.1
Types of rooms
Các loại buồng ngủ
3.1
Types of services in restaurants
Các kiểu phục vụ trong nhà hàng
4.1.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phiếu khuyến mại
7.9
Waiter or waitress
Nhân viên phục vụ trong nhà hàng
6.4.3
Western style restaurant
Nhà hàng phục vụ món ăn Âu
4.1.1.3
Youth hostel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.8
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9506:2012 về Cơ sở lưu trú du lịch và các dịch vụ liên quan - Thuật ngữ và định nghĩa
Số hiệu: | TCVN9506:2012 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2012 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9506:2012 về Cơ sở lưu trú du lịch và các dịch vụ liên quan - Thuật ngữ và định nghĩa
Chưa có Video