Bậc tự do (n-1) |
t95 |
Bậc tự do (n-1) |
t95 |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 |
12,706 4,303 3,182 2,776 2,571 2,447 2,365 2,306 2,262 2,228 2,201 2,179 2,160 2,145 2,131 |
16 17 18 18 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 ¥ |
2,120 2,110 2,101 2,093 2,086 2,080 2,074 2,069 2,064 2,060 2,056 2,052 2,048 2,045 1,96 |
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] ISO 3534-1, Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: Probability and general statistical terms.
[2] TCVN 8112 ISO 4006, Measurement of fluid flow in closed conduits - Vocabulary and symbols.
[3] ISO/TR 7066-1, Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurement devices - Part 1: Linear calibration relationships.
[4] ISO 7066-2, Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurement devices - Part 2: Non- linear calibration relationships.
[5] ISO Guide 25, General requirements for the competence of calibration and testing laboratories.
[6] IEC 60770, Methods of evaluating the performance of transmitters for use in industrial-process
control systems.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MỤC LỤC
1. Phạm vi áp dụng
2. Tài liệu viện dẫn
3. Thuật ngữ và định nghĩa
4. Yêu cầu chung
5. Dẫn xuất
6. Độ không đảm bảo của phép đo dòng
7. Điều kiện sử dụng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.2. Độ không đảm bảo đo trên toàn dải đo
8. Nhóm dẫn xuất
8.1. Khái quát
8.2. Nhóm dẫn xuất A: Hiệu chuẩn trong một phòng thí nghiệm hiệu chuẩn được công nhận
8.3. Nhóm dẫn xuất B: Hiệu chuẩn dựa vào dẫn xuất trong phòng thí nghiệm không được công nhận
8.4. Nhóm dẫn xuất C: Hiệu chuẩn dựa vào chuẩn không được dẫn xuất
8.5. Nhóm dẫn xuất D: Sản xuất phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế
8.6. Nhóm dẫn xuất E: Loại thử
8.7. Nhóm dẫn xuất F: Không hiệu chuẩn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phụ lục B (Quy định) Độ lặp lại
Thư mục tài liệu tham khảo
* Hiện nay TCVN 5958 ISO / IEC Guide 25* đã được thay thế bằng TCVN/ISO/IEC 17025.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8780:2011 (ISO 11631:1998) về Đo dòng lưu chất - Phương pháp quy định tính năng của lưu lượng kế
Số hiệu: | TCVN8780:2011 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2011 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8780:2011 (ISO 11631:1998) về Đo dòng lưu chất - Phương pháp quy định tính năng của lưu lượng kế
Chưa có Video