Tên |
Mục |
dấu, của số phức |
2-15.7 |
ánh xạ song ánh lên |
2-12.8 |
|
|
ánh xạ đơn ánh vào |
2-12.7 |
delta, số gia hữu hạn |
2-12.17 |
ánh xạ lên |
2-12.5 |
div của vectơ |
2-18.15 |
ánh xạ thành |
2-12.12 |
dấu móc vuông |
2-8.19 |
ánh xạ toàn ánh lên |
2-12.6 |
|
|
arc cosec |
2-14.13 |
đa thức liên hợp Laguerre |
2-20.20 |
arc cosin |
2-14.9 |
đa thức Chebyshev loại một |
2-20.21 |
arc cotang |
2-14.11 |
đa thức Chebyshev loại hai |
2-20.22 |
arc sec |
2-14.12 |
đạo hàm |
2-12.18 |
arc sin |
2-14.8 |
đạo hàm bậc n |
2-12.20 |
arc tang |
2-14.10 |
đạo hàm riêng |
2-12.21 |
|
|
đa thức Hermite |
2-20.18 |
bằng với |
2-8.1 |
đa thức Laguerre |
2-20.19 |
bậc thấp hơn |
2-12.16 |
đa thức liên hợp Laguerre |
2-20.20 |
bộ n phần tử có thứ tự |
2-6.15 |
đa thức Legendre |
2-20.15 |
biến phân vô cùng bé |
2-12.23 |
đạo hàm bậc n |
2-12.20 |
|
|
đạo hàm riêng |
2-12.21 |
căn bậc n |
2-10.11 |
đẳng cấu |
2-8.8 |
cặp |
2-6.14 |
đồng dạng |
2-8.8 |
cặp có thứ tự |
2-6.14 |
đồng dư với mod |
2-8.18 |
căn bậc hai |
2-10.10 |
định thức của ma trận |
2-16.10 |
cận trên |
2-10.15 |
đường chéo của tích tập |
2-6.18 |
cận dưới |
2-10.14 |
đoạn thẳng |
2-9.4 |
cộng |
2-10.1 |
độ lớn |
2-10.16 |
cộng hoặc trừ |
2-10.3 |
độ lớn của vectơ |
2-18.4 |
cơ sở của loga tự nhiên |
2-12.1 |
đường thẳng song song |
2-9.1 |
chứa thực sự |
2-8.7 |
với |
|
chứa |
2-6.7 |
đường thẳng vuông góc |
2-9.2 |
chứa thực sự |
2-6.8 |
với |
|
chia |
2-10.6 |
đoạn, của đường thằng |
2-9.4 |
chia cho các số nguyên |
2-8.17 |
đường thẳng, song song |
2-9.1 |
cùng bậc hoặc bậc thấp hơn |
2-12.15 |
với |
|
chuẩn của ma trận |
2-16.23 |
đơn vị ảo |
2-15.1 |
chuẩn của véctơ |
2-18.4 |
|
|
cosin hypecbol |
2-14.19 |
giá trị chính Cauchy,khoảng hữu hạn |
2-12.26 |
cosec hypecbol |
2-14.15 |
giá trị chính Cauchy, khoảng vô hạn |
2-12.27 |
cotang hypecbol |
2-14.17 |
giá trị của đạo hàm |
2-12.19 |
cosec |
2-14.7 |
gradien, của hàm scalar |
2-18.14 |
cosin |
2-14.3 |
giao |
2-6.10 |
cotang |
2-14.5 |
giao của tập |
2-6.12 |
|
|
giới hạn, khi tiến đến |
2-12.14 |
dấu ngoặc vuông |
2-8.19 |
giá trị trung bình |
2-10.12 |
dấu ngoặc đơn |
2-8.19 |
Giá trị chính, Cauchy |
2-12.26 |
dấu |
2-10.13 |
Giá trị chính, Cauchy |
2-12.27 |
dấu ngoặc |
2-8.19 |
giai thừa tăng |
2-11.3 |
|
|
|
|
giá trị của đạo hàm |
2-12.19 |
hàm cầu Neumann |
2-20.28 |
giai thừa |
2-11.1 |
hàm bậc thang đơn vị |
2-19.4 |
giai thừa, tăng |
2-11.3 |
hàm Airy |
2-10.30 |
giai thừa giảm |
2-11.2 |
hàm nghịch đảo |
2-12.10 |
giá trị của hàm |
2-12.2 |
hạng của ma trận |
2-16.11 |
giá trị tuyệt đối |
2-10.16 |
hội |
2-5.1 |
góc cực của số phức |
2-15.5 |
hệ số nhị phân |
2-11.4 |
góc ở đỉnh tam giác |
2-9.3 |
hiệu |
2-6.13 |
|
|
hằng số Euler |
2-20.1 |
hàm liên hợp Legendre |
2-20.16 |
hợp |
2-6.9 |
hàm Bessel |
2-20.23 |
hợp của các tập |
2-6.11 |
hàm Bessel, hàm cải biên |
2-20.26 |
|
|
hàm Bessel, hàm cầu |
2-20.27 |
khoảng đóng |
2-7.7 |
hàm beta |
2-20.4 |
khoảng đóng không giới hạn |
2-7.11 |
hàm hợp |
2-12.11 |
khoảng đóng không giới hạn |
2-7.13 |
hàm siêu hình học suy biến |
2-20.14 |
khoảng, đóng |
2-7.7 |
hàm trụ loại một |
2-20.23 |
khoảng, đóng không giới hạn |
2-7.11 |
hàm trụ loại hai |
2-20.24 |
khoảng, đóng không giới hạn |
2-7.13 |
hàm trụ loại ba |
2-20.25 |
khoảng, nửa mở |
2-7.8 |
hàm delta Dirac |
2-19.5 |
khoảng, mở |
2-7.10 |
hàm sai số |
2-20.9 |
khoảng, mở không giới hạn |
2-7.12 |
hàm mũ |
2-13.2 |
khoảng, mở không giới hạn |
2-7.14 |
hàm mũ theo cơ số e |
2-13.3 |
khoảng, nửa mở bên phải |
2-7.9 |
hàm số ánh xạ thành |
2-12.1 |
khoảng nửa mở bên trái |
2-7.8 |
hàm hợp |
2-12.9 |
khoảng mở |
2-7.10 |
hàm mũ |
2-12.11 |
khoảng mở không giới hạn |
2-7.12 |
hàm nghịch đảo |
2-12.10 |
khoảng mở không giới hạn |
2-7.14 |
hàm, giá trị của |
2-12.2 |
khoảng không giới hạn, đóng |
2-7.11 |
hàm gamma |
2-20.2 |
khoảng không giới hạn, đóng |
2-7.13 |
hàm Hankel |
2-20.25 |
khoảng không giới hạn, mở |
2-7.12 |
hàm Hankel, hàm cầu |
2-20.29 |
khoảng không giới hạn, mở |
2-7.14 |
hàm Heaviside, |
2-19.4 |
khoảng nửa mở bên phải |
2-7.9 |
hàm siêu hình học |
2-20.13 |
khoảng cách giữa điểm A và điểm B |
2-9.6 |
hàm siêu hình học suy biến |
2-20.14 |
ký hiệu Levi-Civita |
2-18.10 |
hàm nghịch đảo cosec hypecbol |
2-14.25 |
ký hiệu delta Kronecker |
2-18.9 |
hàm nghịch đảo cosin hypecbol |
2-14.21 |
không phụ thuộc, không phải là một phần tử của |
2-6.2 |
hàm nghịch đảo cotang hypecbol |
2-14.23 |
không bằng với |
2-.8.2 |
hàm nghịch đảo sec hypec |
2-14.24 |
kéo theo |
2-5.4 |
hàm nghịch đảo của sin hypecbol |
2-14.20 |
Laplace |
2-18.17 |
hàm nghịch đảo tang hypecbol |
2-14.22 |
lần (nhân) |
2-10.5 |
hàm liên hợp Legendre |
2-20.16 |
lớn hơn |
2-8.10 |
hàm Bessel cải biên |
2-20.26 |
lớn hơn hoặc bằng với |
2-8.12 |
hàm Neumann |
2-20.24 |
|
|
hàm Neumann, hàm cầu |
2-20.28 |
|
|
hàm mũ |
2-12.2 |
|
|
hamzeta Riemann |
2-20.3 |
|
|
hàm Bessel cải biên |
2-20.27 |
|
|
hàm cầu Hankel |
2-20.29 |
|
|
hàm cầu |
2-20.17 |
|
|
|
|
|
|
lớn nhất |
2-10.22 |
sin |
2-14.2 |
lực lượng |
2-6.5 |
sec |
2-14.6 |
liên hợp phức |
2-15.6 |
số của các biến thiên lặp |
2-11.9 |
loga chung |
2-13.6 |
số của các biến thiên không lặp |
2-11.8 |
loga thập phân |
2-12.6 |
|
|
loga nhị phân |
2-12.7 |
tiệm cận với |
2-8.6 |
loga với cơ sở a |
2-12.4 |
thuộc, mỗi x thuộc |
2-5.6 |
loga nhị phân |
2-12.7 |
thuộc tập |
2-6.1 |
loga chung |
2-12.6 |
tích Đêcac của các tập |
2-6.17 |
loga thập phân |
2-12.5 |
tích Đêcac của hai tập |
2-6.16 |
loga tự nhiên |
2-12.5 |
trần |
2-10.18 |
loga tự nhiên, cơ số |
2-12.1 |
tập của các số phức |
2-7.5 |
lũy thừa |
2-10.9 |
tích chập |
2-19.6 |
|
|
tương ứng với |
2-8.4 |
ma trận liên hợp phức |
2-16.8 |
tọa độ trụ |
2-17.2 |
ma trận liên hợp Hermite |
2-16.9 |
toán tử Dalembert |
2-18.18 |
ma trận |
2-16.1 |
tích phân xác định |
2-12.25 |
ma trận đơn vị |
2-16.5 |
tích phân xác định, ký hiệu |
2-12.13 |
ma trận nghịch đảo |
2-16.7 |
tuyển |
2-5.2 |
mô đun |
2-10.16 |
tích nhị nguyên |
2-18.21 |
mô đun, của số phức |
2-15.4 |
tích phân eliptic không đầy đủ loại một |
2-20.10 |
mũ 1/n |
2-10.10 |
tích phân eliptic không đầy đủ loại hai |
2-20.11 |
mũ 1/2 |
2-10.11 |
tích phân eliptic không đầy đủ loại ba |
2-20.12 |
miền |
2-12.3 |
tập rỗng |
2-6.6 |
|
|
tiệm cận với |
2-8.6 |
nhân, phép nhân |
2-10.5 |
theo định nghĩa bằng |
2-8.3 |
nhỏ hơn |
2-8.9 |
tương đương với |
2-5.5 |
Nhỏ hơn hoặc bằng |
2-8.11 |
tồn tại |
2-5.7 |
nhỏ nhất |
2-10.21 |
tích phân hàm mũ |
2-20.5 |
nghịch đảo của ma trận vuông |
2-16.6 |
tích phân Fresnel |
2-20.8 |
|
|
tag hypeebol |
2-14.16 |
phân bố delta Dirac, |
2-19.5 |
tích phân eliptic không đầy đủ loại một |
2-20.10 |
phần ảo |
2-15.3 |
tích phân eliptic không đầy đủ loại hai |
2-20.11 |
phận nguyên |
2-10.19 |
tích phân eliptic không đầy đủ loại ba |
2-20.12 |
phần thực |
2-15.2 |
tích phân bất định |
2-12.24 |
phép biến đổi Fourier |
2-19.1 |
tích nội của tenxơ bậc hai |
2-18.24 |
phần thập phân |
2-10.20 |
tích nội của tenxơ |
2-18.23 |
phép biến đổi Laplace |
2-19.2 |
tích phân, xác định |
2-12.25 |
phủ định |
2-5.3 |
tích phân, hàm mũ |
2-20.5 |
phép biến đổi Z |
2-19.3 |
tích phân Fresnel |
2-20.8 |
|
|
tích phân, không xác định |
2-12.24 |
quan hệ đồng nhất |
2-6.18 |
tích phân, sin |
2-20.7 |
|
|
tích phân lôga |
2-20.6 |
rất lớn |
2-8.14 |
trừ |
2-10.2 |
rất nhỏ |
2-8.13 |
trừ hoặc cộng |
2-10.4 |
rot, của véc tơ |
2-18.16 |
toán tử nabla |
2-18.13 |
|
|
tổ hợp lặp |
2-11.7 |
sàn |
2-10.17 |
tổ hợp không lặp |
2-11.6 |
see hypecbol |
2-14.18 |
tích của |
2-10.8 |
sin hypecbol |
2-14.14 |
tích của ma trận |
2-16.4 |
số giá hữu hạn |
2-12.17 |
|
|
số nguyên, tập của |
2-17.2 |
|
|
số hữu tỉ, tập của |
2-7.3 |
|
|
sọ thực, tập của |
2-7.4 |
|
|
số Bernoulli |
2-11.5 |
|
|
số tự nhiên, tập của |
2-7.1 |
|
|
|
|
|
|
tích của đại lượng vô hướng và ma trận |
2-16.3 |
tích tenxơ của véctơ |
2-18.21 |
tích của đại lượng vô hướng và véc tơ |
2-18.3 |
tenxơ, tích nội |
2-18.23 |
tích của các tập chung, Đêcac |
2-6.17 |
tenxơ, tích đại lượng vô hướng |
2-18.25 |
tích của hai tập, Đêcac |
2-6.16 |
tenxơ, tích tenxơ |
2-18.22 |
tích của các véc tơ, đại lượng vô hướng |
2-18.11 |
tập các phần tử |
2-6.3 |
tích của các véc tơ |
2-18.12 |
trung bình số học |
2-10.12 |
tích, nhị nguyên |
2-18.21 |
tích véctơ của véc tơ |
2-18.12 |
tập con thực sự |
2-6.8 |
thành phần Đêcac của vectơ |
2-18.8 |
tỷ số giữa chu vi hình tròn và đường kính, π |
2-14.1 |
|
|
tích vô hướng của tenxơ |
2-18.25 |
vi phân toàn phần |
2-12.22 |
tích vô hướng của véctơ |
2-18.11 |
vô hạn |
2-8.15 |
tập các số phức |
2-7.5 |
vùng |
2-12.4 |
tập các phần tử, mệnh đề đúng |
2-6.4 |
vi phân toàn phần |
2-12.22 |
tập các số nguyên |
2-7.2 |
vết của ma trận vuông |
2-16.12 |
tập các số tự nhiên |
2-7.1 |
véctơ đơn vị |
2-18.6 |
tập các số nguyên tố |
2-7.6 |
véctơ đơn vị, tọa độ Đêcac |
2-18.7 |
tập các số hữu tỉ |
2-7.3 |
véc tơ |
2-18.1 |
tập các số thực |
2-7.4 |
véctơ từ điểm A đến B |
2-9.5 |
tích phân sin |
2-20.7 |
véc tơ, thành phần Đêcac |
2-18.8 |
tọa độ cầu |
2-17.3 |
véc tơ, tọa độ Đêcac |
2-18.4 |
tập con |
2-6.7 |
véc tơ, độ lớn |
2-18.4 |
tập con thực sự |
2-6.8 |
véc tơ, chuẩn |
2-18.4 |
tổng |
2-10.7 |
véc tơ, tích với đại lượng vô hướng |
2-18.6 |
tổng của ma trận |
2-16.2 |
véctơ không |
2-18.5 |
tổng của véc tơ |
2-18.2 |
véc tơ, tổng |
2-18.2 |
tang |
2-14.4 |
véc tơ, tích tenxơ |
2-18.21 |
tiến tới |
2-8.16 |
véc tơ, tích véc tơ |
2-18.12 |
tenxơ và véctơ, tích nội |
2-18.24 |
véc tơ, tích đại lượng vô hướng |
2-18.11 |
tọa độ Đêcac của tenxơ |
2-18.20 |
|
|
tenxơ bậc hai |
2-18.19 |
xấp xỉ bằng |
2-8.5 |
tích tenxơ của tenxơ |
2-18.22 |
|
|
Mục lục
Lời nói đầu
Lời giới thiệu
1 Phạm vi áp dụng
2 Tài liệu viện dẫn
3 Thuật ngữ và định nghĩa
4 Biến số, hàm số và toán tử
5 Logic toán
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7 Tập và khoảng số tiêu chuẩn
8 Ký hiệu hỗn hợp
9 Hình học sơ cấp
10 Các phép toán
11 Tổ hợp
12 Hàm số
13 Hàm mũ và hàm loga
14 Hàm số vòng và hàm hypecbol
15 Số phức
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17 Hệ tọa độ
18 Đại lượng vô hướng, vectơ và tenxơ
19 Phép biến đổi
20 Các hàm đặc biệt
Thư mục tài liệu tham khảo
Chỉ mục theo bảng chữ cái
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7870-2:2020 (ISO 80000-2:2019) về Ðại lượng và đơn vị - Phần 2: Toán học
Số hiệu: | TCVN7870-2:2020 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2020 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7870-2:2020 (ISO 80000-2:2019) về Ðại lượng và đơn vị - Phần 2: Toán học
Chưa có Video