STT |
Tên/Kí mã hiệu thiết bị |
Dải đo |
Sai số/ Độ KĐBĐ |
Nơi chế tạo |
Ngày hết hạn hiệu chuẩn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Kết quả đo thử nghiệm
6.1. Bảng số liệu(ứng với độ tin cậy 95% và bậc tự do k = n-1)
Điểm/chế độ thử
Số thứ tự lần đo
Giá trị đo, N
Sai số /độ không đảm bảo đo, %
Lực kéo
Lực nén
Lực kéo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
TB
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
TB
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.2. Ghi chú:
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
7. Người đo thử nghiệm và tính toán kết quả………………………………………………………
..........................................................................................................................................................
8. Nhận xét/kết luận ....................................................................................................................
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
..........................................................................................................................................................
...........................................................................................................................................................
.........................................................................................................................................
Duyệt
(Họ tên/ chữ ký và đóng dấu)
Ngày.......tháng........năm........
Người thực hiện
(Họ tên và chữ ký)
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6813:2001 về Đo lực kéo/nén tĩnh và biến đổi chậm bằng kỹ thuật điện trở ứng suất
Số hiệu: | TCVN6813:2001 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2001 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6813:2001 về Đo lực kéo/nén tĩnh và biến đổi chậm bằng kỹ thuật điện trở ứng suất
Chưa có Video