Các býớc |
Ví dụ |
|
1 |
Lấy bẩy chữ số ðầu tiên của mã số ISSN (số kiểm tra sẽ là chữ số thứ tám và là chữ số cuối cùng) |
0 3 1 7 8 4 7 |
2 |
áp dụng các thừa số trọng số bất biến (8 ðến 2) liên ðới ðến mỗi chữ số |
8 7 6 5 4 3 2 |
3 |
Nhân mỗi chữ số với thừa số trọng số liên ðới của nó (ví dụ 0 x 8; 3 x 7; 1 x 6 ...) |
0 3 1 7 8 4 7 x 8 7 6 5 4 3 2 |
= 0 21 6 35 32 12 14 |
||
4 |
Tính tổng các tích này |
0 + 21 + 6 + 35+ 32 +12 +14 = 120 |
5 |
Chia tổng này cho modun 11 ðể tìm mã số dý |
120 ¸ 11 = 10 và dý 10 |
6 |
Lấy 11 trừ số dý ðể tạo số kiểm tra yêu cầu. Nếu số kiểm tra là 10, tạo số kiểm tra là X. Nếu không có số dý, tạo số kiểm tra là 0 (zero). |
11 – 10 = 1 |
7 |
Viết thêm mã số kiểm tra tính ðýợc vào ðể tạo ra mã số ISSN gồm tám chữ số. |
0317-8471 |
[1] ISO 4 : 1997, Information and documentation – Rules for the abbreviation of title words and titles of publications (Thông tin và tý liệu – Quy tắc viết tắt các từ trong tiêu ðề và nhan ðề của xuất bản phẩm)
[2] ISO 9 Information and documentation – Transliteration of Cyrillic characters into Latin characters Slavic and non-Slavic languages (Thông tin và tý liệu - Chuyển chữ Kirin sang chữ Latin – Ngôn ngữ Xlavõ và không phảI Xlavõ)
[3] ISO 215 : 1986, Documentation – Presentation of contributions to periodicals and serials (Tý liệu – Cách trình bày những ðóng góp vào ấn phẩm ðịnh kỳ và nhiều kỳ)
[4] ISO 233-2 : 1993, Information and documentation - Transliteration of Arabic characters into Latin characters – Part 2: Arabic language – Simplified transliteration. (Thông tin và tý liệu - Chuyển chữ ả rập sang chữ Latin – Phần 2: Ngôn ngữ ả rập - Ðõn giản hoá việc chuyển chữ)
[5] ISO 259-2 : 1994, Information and documentation - Transliteration of Hebrew characters into Latin characters – Part 2: Simplified transliteration. (Thông tin và tý liệu - Chuyển chữ Do Thái sang chữ Latinh – Phần 2: Ðõn giản hoá việc chuyển chữ)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[7] TCVN 6380 : 2007( ISO 2108 : 2006), Information and documentation – International standard book numbering (ISBN) (Thông tin và tý liệu – Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho sách)
[8] ISO 3602 : 1989, Documentation – Romanization of Japanese (kana script) (Tý liệu - La Tinh hoá chữ Nhật) ( chữ viết Kana)
[9] ISO 3901 : 1986, Documentation - International Standard Recording Code (ISRC) (Tý liệu – Mã bản ghi âm theo tiêu chuẩn quốc tế)
[10] ISO 5122 : 1979, Documentation – Abstract sheets in serial publications. (Tý liệu – Các tờ tóm tắt trong các xuất bản phẩm nhiều kỳ)
[11] ISO 5966 : 1982 , Documentation – Presentation of scientific and technical report (Tý liệu – Cách trình bày báo cáo khoa học và kỹ thuật)
[12] ISO 7098 : 1991, Information and documentation- Romanization of Chinese (Thông tin tý liệu – La Tinh hoá tiếng Trung Quốc)
[13] ISO 7144: 1986, Documentation - Presentation of these and similar documents (Tý liệu – Cách trình bày các luận vãn và tài liệu týõng tự)
[14] ISO 10444 : 1994, Information and documentation – International standard technical report number (ISRN)(Thông tin và tý liệu – Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho báo cáo kỹ thuật)
[15] ISO 10957: 1993, Information and documentation - International standard music number (ISMN) (Thông tin và tý liệu – Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho nhạc phẩm)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 Danh mục ðãng ký ISSN có sẵn ở Trung tâm quốc tế ISSN.
2)
Trung tâm quốc tế ISSN
20, ðýờng Bachaumont
75002 Pari, Pháp
Ðiện thoại: (33 1) 44 88 22 20
Fax: (33 1) 40 26 32 43
E-mail: issnic@issn.org www: http://www.issn.org
3) Tài liệu hýớng dẫn ISSN có sẵn ở Trung tâm quốc tế ISSN.
4) Toàn bộ các quy ðịnh kỹ thuật của các yếu tố dữ liệu ðýợc ghi trong tài liệu hýớng dẫn ISSN.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6381:2007 (ISO 3297 : 1998) về Thông tin và tư liệu - Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN)
Số hiệu: | TCVN6381:2007 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2007 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6381:2007 (ISO 3297 : 1998) về Thông tin và tư liệu - Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN)
Chưa có Video