Khoảng kích thước danh nghĩa mm |
Cấp chính xác |
|||||||||
01 |
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
|
Ký hiệu dung sai |
||||||||||
IT01 |
IT0 |
IT1 |
IT2 |
IT3 |
IT4 |
IT5 |
IT6 |
IT7 |
IT8 |
|
Dung sai, μm |
||||||||||
Trên 3150 đến 4000 |
16 |
23 |
33 |
45 |
60 |
84 |
115 |
165 |
260 |
410 |
Trên 4000 đến 5000 |
20 |
28 |
40 |
55 |
74 |
100 |
140 |
200 |
320 |
500 |
Trên 5000 đến 6300 |
25 |
35 |
49 |
67 |
92 |
125 |
170 |
250 |
400 |
620 |
Trên 6300 đến 8000 |
31 |
43 |
62 |
84 |
115 |
155 |
215 |
310 |
490 |
760 |
Trên 8000 đến 10000 |
38 |
53 |
76 |
105 |
140 |
195 |
270 |
380 |
600 |
940 |
Bảng 1 (tiếp theo)
Khoảng kích thước danh nghĩa mm
Cấp chính xác
9
10
11
12
13
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
17
18
Ký hiệu dung sai
IT9
IT10
IT11
IT12
IT13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
IT15
IT16
IT17
IT18
Dung sai, μm
Trên 3150 đến 4000
0,66
1,05
1,65
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,1
6,6
10,5
16,5
26,0
41,0
Trên 4000 đến 5000
0,80
1,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,2
5
8,0
13,0
20,0
32,0
50,0
Trên 5000 đến 6300
0,98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,5
4,0
6,2
9,8
15,5
25,0
40,0
62,0
Trên 6300 đến 8000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,95
3,1
4,9
7,6
12,0
19,5
31,0
49,0
76,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,5
2,4
3,8
6
9,4
15,0
24,0
38,0
60,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng 2 - Sai lệch cơ bản của lỗ đối với kích thước trên 3150 mm đến 10000 mm
mm
Khoảng kích thước danh nghĩa, mm
Ký hiệu của các sai lệch cơ bản
c
cd
d
e
f
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
js
p
r
s
t
u
Sai lệch trên es, μm
Sai lệch dưới ei, μm
Trên 3150 đến 3500
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 1250
- 580
- 320
-160
0
Sai lệch trên và dưới bằng ± IT/2
+290
+680
+1600
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+3600
Trên 3500 đến 4000
- 3100
- 1350
+720
+1750
+2600
+4000
Trên 4000 đến 4500
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 1500
- 640
- 350
-175
0
+360
+840
+2000
+3000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trên 4500 đến 5000
- 3900
- 1600
+900
+2200
+3300
+5000
Trên 5000 đến 5600
- 4300
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 720
- 380
-190
0
+440
+1050
+2500
+3700
+5600
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 4800
- 1850
+1100
+2800
+4100
+6400
Trên 6300 đến 7100
- 5400
- 2100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 420
-210
0
+540
+1300
+3200
+4700
+7200
Trên 7100 đến 8000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 2200
+1400
+3500
+5200
+8000
Trên 8000 đến 9000
- 6800
- 2400
- 800
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-230
0
+680
+1650
+4000
+6000
+9000
Trên 9000 đến 10000
- 7600
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+1750
+4400
+6600
+10.000
Bảng 3 − Sai lệch cơ bản của lỗ đối với kích thước trên 3150 mm đến 10000 mm
mm
Khoảng kích thước danh nghĩa, mm
Ký hiệu của các sai lệch cơ bản
C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
D
E
F
H
Js
P
R
S
T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sai lệch dưới EI, μm
Sai lệch trên EI, μm
Trên 3150 đến 3500
+280
0
+125
0
+58
0
+320
+160
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-290
-680
-1600
-2400
-3600
Trên 3500 đến 4000
+310
0
+135
0
-720
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-2600
-4000
Trên 4000 đến 4500
+350
0
+150
0
+64
0
+350
+175
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-840
-2000
-3000
-4600
Trên 4500 đến 5000
+390
0
+160
0
-900
-2200
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-5000
Trên 5000 đến 5600
+430
0
+175
0
+72
0
+380
+190
0
-440
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-2500
-3700
-5600
Trên 5600 đến 6300
+480
0
+185
0
-1100
-2800
-4100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trên 6300 đến 7100
+540
0
+210
0
+80
0
+420
+210
0
-540
-1300
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-4700
-7200
Trên 7100 đến 8000
+620
0
+220
0
-1400
-3500
-5200
-8000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+680
0
+240
0
+80
0
+460
+230
0
-680
-1650
-4000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-9000
Trên 9000 đến 10000
+760
0
+260
0
-1750
-4400
-6600
-10000
Bảng 4 − Hệ thống lỗ. Miền dung sai của trục và lỗ và sự phối hợp giữa chúng trong các lắp ghép đối với kích thước trên 3150 mm đến 10000 mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trục
Cấp chính xác
Miền dung sai
Cấp chính xác
Sai lệch cơ bản
c
cd
d
e
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
h
p
r
s
t
u
Các miền dung sai trong các lắp ghép
Có khe hở
Có độ dôi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
H6
6
h6
p6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
s6
t6
u6
7
H7
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
f7
h7
p7
r7
s7
t7
u7
8
H8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
d8
e8
f8
h8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
H9
9
d9
e 9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
H10
10
c10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
d10
h10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
H11
11
c11
cd11
h11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CHÚ THÍCH:
1. Không dùng các lắp ghép trung gian.
2. Lắp ghép được tạo thành bằng cách phối hợp các miền dung sai của lỗ và trục theo cùng một hàng.
3. Cho phép sử dụng các lắp ghép khác với chỉ dẫn trong Bảng.
Bảng 5 - Hệ thống trục. Miền dung sai của trục và lỗ và sự phối hợp của chúng trong các lắp ghép có khe hở đối với kích thước 3150 mm đến 1000 mm
Trục cơ bản
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cấp chính xác
Miền dung sai
Cấp chính xác
Sai lệch cơ bản
C
CD
D
E
F
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các miền dung sai trong lắp ghép
6
h6
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
h7
7
E7
F7
H7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
h8
8
D8
E8
F8
H8
9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
D9
E9
H9
10
h10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
C10
CD10
D10
H10
11
h11
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CD11
H11
CHÚ THÍCH :
1. Không dùng các lắp ghép trung gian .
2. Lắp ghép được tạo thành bằng cách phối hợp các miền dung sai của trục và lỗ theo cùng một hàng.
3. Cho phép sử dụng các lắp ghép khác với chỉ dẫn trong Bảng.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khoảng kích thước danh nghĩa, mm
Cấp chính xác
Miền dung sai của trục
h6
p6
r6
s6
t6
u6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trên 3150 đến 3550
0
-165
+455
+290
+845
+680
+1765
+1600
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+2400
+3765
+3600
Trên 3550 đến 4000
+455
+290
+885
+720
+1915
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+2765
+2600
+4165
+4000
Trên 4000 đến 4500
0
-200
+560
+360
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+840
+2200
+2000
+3200
+3000
+4800
+4600
Trên 4500 đến 5000
+560
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+1100
+900
+2400
+2200
+3500
+3300
+5200
+5000
Trên 5000 đến 5600
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-250
+690
+440
+1300
+1050
+2750
+2500
+3950
+3700
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+5600
Trên 5600 đến 6300
+690
+440
+1350
+1100
+3050
+2800
+4350
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+6650
+6400
Trên 6300 đến 7100
0
-310
+850
+540
+1610
+1300
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+3200
+5010
+4700
+7510
+7200
Trên 7100 đến 8000
+850
+540
+1710
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+3810
+3500
+5510
+5200
+8310
+8000
Trên 8000 đến 9000
0
-380
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+680
+2030
+1650
+4380
+4000
+6380
+6000
+9380
+9000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+1060
+680
+2130
+1750
+4780
+4400
+6980
+6600
+10380
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng 6 (Tiếp theo)
Khoảng kích thước danh nghĩa, mm
Cấp chính xác
Miền dung sai của trục
e7
f7
h7
p7
r7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
t7
u7
Sai lệch giới hạn, μm
Trên 3150 đến 3550
-320
-160
0
-260
+550
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+1860
+2660
+3860
+290
+680
+1600
+2490
+3600
Trên 3550 đến 4000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-420
+550
+980
+2010
+2860
+4260
+290
+720
+1750
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+4000
Trên 4000 đến 4500
-350
-175
0
-320
+680
+1160
+2320
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+4920
+360
+840
+2000
+3000
+4600
Trên 4500 đến 5000
-670
-495
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+1220
+2520
+3620
+5320
+360
+900
+2200
+3300
+5000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-380
-190
0
-400
+840
+1450
+2900
+4100
+6000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+1050
+2500
+3700
+5600
Trên 5600 đến 6300
-780
-590
+840
+1500
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+4500
+6800
+440
+1100
+2800
+4100
+6400
Trên 6300 đến 7100
420
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
-490
+1030
+1790
+3690
+5190
+7690
+540
+1300
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+4700
+7200
Trên 7100 đến 8000
-910
-700
+1030
+1890
+39900
+5690
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+540
+1400
+3500
+5200
+8000
Trên 8000 đến 9000
-460
-230
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+1280
+2250
+4600
+6600
+9600
+680
+1650
+4000
+6000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trên 9000 đến 10000
-1060
-830
+1280
+2350
+5000
+7200
+1060
+680
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+4400
+6600
+1000
Bảng 6 (tiếp theo)
Khoảng kích thước danh nghĩa mm
Cấp chính xác
8
9
Miền dung sai
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
e8
f8
h8
d8
e8
h8
Sai lệch giới hạn, μm
Trên 3150 đến 4000
-580
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-160
0
-580
-320
0
-990
-730
-570
-410
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-980
-660
Trên 4000 đến 5000
-640
-350
-175
0
-640
-350
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-1140
-850
-675
-500
-1440
-1350
-800
Trên 5000 đến 6300
-720
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-190
0
-720
-380
0
-1340
-1000
-810
-620
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-1360
-980
Trên 6300 đến 8000
-800
-420
-210
0
-800
-420
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-1560
-1180
-970
-760
-2000
-1620
-1200
Trên 8000 đến 10000
-880
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-230
0
-880
-460
0
-1820
-1400
-1170
-940
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-1960
-1500
Bảng 6 (tiếp theo)
Khoảng kích thước danh nghĩa mm
Cấp chính xác
10
11
Miền dung sai
c10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
dd10
h10
c11
cd11
h11
Sai lệch giới hạn, μm
Trên 3150 đến 3550
-2800
-1250
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
-2800
-1250
0
-3850
-2300
-1630
-4450
-2900
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-3100
-1350
-580
-1050
-3100
-1350
-1650
-4150
-2400
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-4750
-3000
Trên 4000 đến 4500
-3500
-1500
-640
0
-3500
-1500
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-4800
-2800
-1940
-5500
-3500
Trên 4500 đến 5000
-3900
-1600
-640
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-3900
-1600
-2000
-5200
-2900
-1940
-5900
-3600
Trên 5000 đến 5600
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-1750
-720
0
-4300
-1750
0
-5850
-3300
-2270
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-4250
Trên 5600 đến 6350
-4800
-1850
-720
-1550
-4800
-1850
-2500
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-3400
-2270
-7300
-4350
Trên 6350 đến 7100
-5400
-2100
-800
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-2100
0
-7350
-4050
-2750
-8500
-5200
Trên 7100 đến 8000
-6200
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-800
-1950
-6200
-2200
-3100
-8150
-4150
-2750
-9300
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trên 8000 đến 9000
-6800
-2400
-880
0
-6800
-2400
0
-9200
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-3280
-10600
-6200
Trên 9000 đến 10000
-7600
-2600
-880
-2400
-7600
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-3800
-10000
-5000
-3280
-11400
-6400
Bảng 7 - Hệ thống trục. Các sai lệch giới hạn của lỗ đối với kích thước trên 3150 mm đến 10000 mm
Khoảng kích thước danh nghĩa mm
Cấp chính xác
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Miền dung sai
H6
E7
F7
H7
Sai lệch giới hạn, μm
Trên 3150 đến 4000
+165
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+580
+320
+420
+160
+260
0
Trên 4000 đến 5000
+200
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+350
+495
+175
+320
0
Trên 5000 đến 6300
+250
0
+780
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+590
+190
+400
0
Trên 6300 đến 8000
+310
0
+910
+420
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+210
+490
0
Trên 8000 đến 10000
+380
0
+1060
+460
+830
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+600
0
Bảng 7 (tiếp theo)
Khoảng kích thước danh nghĩa mm
Cấp chính xác
8
9
Miền dung sai
D8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
F8
H8
D9
E9
H9
Sai lệch giới hạn, μm
Trên 3150 đến 4000
+990
+580
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+320
+570
+160
+410
0
+1240
+580
+980
+320
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
Trên 4000 đến 5000
+1140
+640
+850
+350
+670
+175
+500
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+1440
+640
+1150
+350
+800
0
Trên 5000 đến 6300
+1340
+720
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+380
+810
+190
+620
0
+1700
+720
+1360
+380
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
Trên 6300 đến 8000
+1560
+800
+1180
+420
+970
+210
+760
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+200
+800
+1620
+420
+1200
0
Trên 8000 đến 10000
+1820
+880
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+460
+1170
+230
+940
0
+2380
+880
+1960
+460
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
Bảng 7 (tiếp theo)
Khoảng kích thước danh nghĩa mm
Cấp chính xác
10
11
Miền dung sai
C10
CD10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
H10
C11
CD11
H11
Sai lệch giới hạn, μm
Trên 3150 đến 3550
+3850
+2800
+2300
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+1990
+580
+1050
0
+4450
+2800
+2900
+1250
+1650
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trên 3550 đến 4000
+4150
+3100
+2400
+1350
+1630
+580
+4750
+3100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+1350
Trên 4000 đến 4500
+4800
+3500
+2800
+1500
+1940
+640
+1300
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+5500
+3500
+3500
+1500
+2000
0
Trên 4500 đến 5000
+5200
+3900
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+1600
+1940
+640
+5900
+3900
+3600
+1600
Trên 5000 đến 5600
+5850
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+3300
+1750
+2270
+720
+1550
0
+6800
+4300
+4250
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+2500
0
Trên 5600 đến 6350
+6350
+4800
+3400
+1850
+2270
+720
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+4800
+4350
+1850
Trên 6350 đến 7100
+7350
+5400
+4050
+2100
+2750
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+1950
0
+8500
+5400
+5200
+2100
+3100
0
Trên 7100 đến 8000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+6200
+4150
+2200
+2750
+800
+9300
+6200
+5300
+2200
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+9200
+6800
+4800
+2400
+3280
+880
+2400
0
+10600
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+6200
+2400
+3800
0
Trên 9000 đến 10000
+10000
+7600
+5000
+2600
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+880
+11400
+7600
+6400
+2600
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 43:1993 về dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000 mm
Số hiệu: | TCVN43:1993 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1993 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 43:1993 về dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000 mm
Chưa có Video