Tên gọi thông số và kích thước |
Giá trị tương ứng |
|||||||||||
Đường kính miệng vòi d (mm) |
4 |
6 |
8 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
17 |
18 |
20 |
Áp suất làm việc tối ưu (N/cm2) |
5 |
7 |
8 |
10 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
18 |
20 |
25 |
Lưu lượng (l/gy) |
0,1 |
0,26 |
0,5 |
0,88 |
1,16 |
1,44 |
1,78 |
2,1 |
2,52 |
3,42 |
4,05 |
5,57 |
Khoảng cách từ gờ miệng vòi đến côn a (mm) |
10 |
11 |
18 |
|||||||||
Đường kính trong của ống dẫn D (mm) |
16 - 20 |
30 - 32 |
32 - 40 |
Ví dụ ký hiệu quy ước đầu vòi phun tia ngắn có đường kính miệng vòi d = 4mm và a = 10mm
Vòi phun 4 - 10 TCVN 4063-85
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4063:1985 về đầu vòi phun tia ngắn - thông số và kích thước cơ bản
Số hiệu: | TCVN4063:1985 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1985 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4063:1985 về đầu vòi phun tia ngắn - thông số và kích thước cơ bản
Chưa có Video