Số T.T |
Tên những chỗ đo |
Số |
Hình 1 |
Hình 2 |
Hình 3 |
Hình 4 |
Hình 5 |
Hình 6 |
Hình 7 |
Hình 8 |
Hình 9 |
Sai số cho phép |
1 |
Chiều dài bao tay đo chính giữa |
1 |
410 |
410 |
300 |
300 |
410 |
240 |
240 |
280 |
260 |
± 5 |
2 |
430 |
430 |
320 |
320 |
430 |
260 |
260 |
300 |
280 |
± 5 |
||
2 |
Chiều dài từ đầu ngón giữa đến đường nối ống tay |
1 |
220 |
220 |
190 |
190 |
190 |
- |
- |
180 |
- |
±3 |
2 |
230 |
230 |
200 |
200 |
200 |
- |
- |
190 |
- |
±3 |
||
3 |
Chiều dài từ đầu ngón trỏ đến kẽ ngón cái |
1 |
110 |
110 |
110 |
110 |
110 |
110 |
110 |
100 |
100 |
±4 |
2 |
115 |
115 |
115 |
115 |
115 |
115 |
115 |
105 |
105 |
±4 |
||
4 |
Chiều dài từ đầu ngón cái đến chân ngón cái |
1 |
122 |
117 |
122 |
117 |
117 |
117 |
117 |
117 |
117 |
±3 |
2 |
125 |
120 |
125 |
120 |
120 |
120 |
120 |
120 |
120 |
±3 |
||
5 |
Chiều dài từ đầu ngón cái đến kẽ ngón cái |
1 |
78 |
73 |
78 |
73 |
73 |
73 |
73 |
73 |
73 |
±2 |
2 |
80 |
75 |
80 |
75 |
75 |
75 |
75 |
75 |
75 |
±2 |
||
6 |
Chiều dài ngón trỏ |
1 |
80 |
80 |
80 |
80 |
- |
80 |
80 |
- |
- |
±2 |
2 |
83 |
83 |
80 |
83 |
- |
83 |
83 |
- |
- |
±2 |
||
7 |
Chiều dài ngón giữa |
1 |
90 |
90 |
90 |
90 |
- |
90 |
90 |
- |
- |
±2 |
2 |
93 |
93 |
93 |
93 |
- |
93 |
93 |
- |
- |
±2 |
||
8 |
Chiều dài ngón nhẫn |
1 |
80 |
80 |
80 |
80 |
- |
80 |
80 |
- |
- |
±2 |
2 |
83 |
83 |
83 |
83 |
- |
83 |
83 |
- |
- |
±2 |
||
9 |
Chiều dài ngón út |
1 |
62 |
62 |
62 |
62 |
- |
62 |
62 |
- |
- |
±2 |
2 |
65 |
65 |
65 |
65 |
- |
65 |
65 |
- |
- |
±2 |
||
10 |
Chiều rộng cửa ống tay |
1 |
175 |
175 |
150 |
150 |
175 |
120 |
120 |
140 |
115 |
±3 |
2 |
180 |
180 |
156 |
156 |
180 |
125 |
125 |
145 |
120 |
±3 |
||
11 |
Chiều rộng chỗ nối ống tay |
1 |
120 |
115 |
120 |
115 |
115 |
- |
- |
120 |
- |
±3 |
2 |
125 |
120 |
125 |
120 |
120 |
- |
- |
125 |
- |
±3 |
||
12 |
Chiều rộng bàn tay đo sát kẽ ngón tay |
1 |
130 |
130 |
130 |
130 |
120 |
130 |
130 |
120 |
120 |
±3 |
2 |
135 |
135 |
135 |
135 |
125 |
135 |
135 |
125 |
125 |
±3 |
||
13 |
Chiều rộng ngón cái đo chỗ lớn nhất |
1 |
62 |
52 |
62 |
52 |
57 |
52 |
52 |
57 |
52 |
±2 |
2 |
65 |
55 |
65 |
55 |
60 |
55 |
55 |
60 |
55 |
±2 |
||
14 |
Chiều rộng ngón trỏ |
1 |
43 |
43 |
43 |
43 |
- |
43 |
43 |
- |
- |
±1 |
2 |
45 |
45 |
45 |
45 |
- |
45 |
45 |
- |
- |
±1 |
||
15 |
Chiều rộng ngón giữa |
1 |
45 |
45 |
45 |
45 |
- |
45 |
45 |
- |
- |
±1 |
2 |
47 |
47 |
47 |
47 |
- |
47 |
47 |
- |
- |
±1 |
||
16 |
Chiều rộng ngón nhẫn |
1 |
45 |
45 |
45 |
45 |
- |
45 |
45 |
- |
- |
±1 |
2 |
47 |
47 |
47 |
47 |
- |
47 |
47 |
- |
- |
±1 |
||
17 |
Chiều rộng ngón út |
1 |
38 |
38 |
38 |
38 |
- |
38 |
38 |
- |
- |
±1 |
2 |
40 |
40 |
40 |
40 |
- |
40 |
40 |
- |
- |
±1 |
||
18 |
Chiều rộng và chiều dài miếng đệm |
1 |
45 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
35 |
- |
±2 |
2 |
50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
40 |
- |
±2 |
||
19 |
Đầu kẽ ngón cái cách đường sống |
1 |
23 |
13 |
23 |
13 |
- |
13 |
- |
23 |
- |
±1 |
2 |
25 |
15 |
25 |
15 |
- |
15 |
- |
25 |
- |
±1 |
||
20 |
Chân ngón cái cách đường sống |
1 |
18 |
43 |
18 |
43 |
- |
43 |
- |
18 |
- |
±1 |
2 |
20 |
45 |
20 |
45 |
- |
45 |
- |
20 |
|
±1 |
||
21 |
Chiều dài từ kẽ ngón cái đến chân ngón cái |
1 |
- |
80 |
- |
80 |
- |
80 |
80 |
- |
80 |
±2 |
2 |
- |
85 |
- |
85 |
- |
85 |
85 |
- |
85 |
±2 |
Số TT
Tên vật liệu
Khối lượng 1m2 (g)
Độ dày (mm)
Độ bền kéo đứt (KG)
Độ dãn dài (%)
Độ bền mài mòn (vòng)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Độ bền xé rách (KG)
Độ hút nước (%)
Độ xuyên khí 1/m2 s
Độ chịu nước, cột nước
Thời gian bắt lửa (S)
Thời gian cháy (hết 10mm (S)
Dọc
ngang
Dọc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Vải bạt mộc
405
0,56
189,2
131,4
49,4
19,6
1391
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,8
56,3
70
210
31
23,5
2
Vải bạt cỏ úa
392
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
166,7
94,7
43,6
19,3
1310
2,30
10,6
104,2
109
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
29
3
Vải diềm bâu
150
0,09
54,6
59,2
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1287
3,4
3
52,7
479
50
1
2
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
1
78,8
42,5
9,8
20
-
-
2,5-3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
-
52
Không cháy
ĐÍNH CHÍNH
BAO TAY BẢO HỘ LAO ĐỘNG
Trang
In sai
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trang 3 dòng 11 dl
độ hút ẩm
độ hút nước
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1841:1976 về Bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da và bạt do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
Số hiệu: | TCVN1841:1976 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 04/12/1976 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1841:1976 về Bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da và bạt do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
Chưa có Video