STT |
Thuật ngữ tiếng Việt |
Thuật ngữ tiếng Anh |
Số tra cứu |
1 |
Bàn chiếu sáng |
Light table |
2.3.1.21 |
2 |
Bàn hút chân không |
Suction table |
2.3.1.23 |
3 |
Bản sao bảo quản |
Preservation copy |
2.2.3.13 |
4 |
Bản sao có kiểm soát |
Controlled copy |
2.2.1.14 |
5 |
Bản sao dự phòng |
Back-up copy |
2.2.3.12 |
6 |
Bản sao lưu trữ |
Archival copy |
2.2.1.15 |
7 |
Bảo quản |
Preservation |
2.2.1.1 |
8 |
Bảo quản dự phòng |
Preventive preservation |
2.2.1.4 |
9 |
Bảo quản đơn vị nội dung thông tin |
Bit preservation |
2.2.3.2 |
10 |
Bảo quản số |
Digital preservation |
2.2.3.1 |
11 |
Bảo quản theo giai đoạn |
Phased preservation |
2.2.1.18 |
12 |
Bảo toàn số |
Digital curation |
2.2.3.18 |
13 |
Bảo tồn dự phòng |
Preventive conservation |
2.2.1.5 |
14 |
Bảo trì kho |
Stack maintenance |
2.1.2.14 |
15 |
Báo cáo bảo tồn |
Conservation report |
2.2.1.3 |
16 |
Băng dính tu sửa |
Mending tape |
2.3.2.1 |
17 |
Bìa bảo tồn |
Conservation board |
2.3.2.3 |
18 |
Biến thể |
Variant |
2.2.3.20 |
19 |
Bóc lớp bồi nền |
Backing removal |
2.2.2.17 |
20 |
Chiều cao đợt giá |
Shelf height |
2.3.1.3 |
21 |
Chiều sâu đợt giá |
Shelf depth |
2.3.1.2 |
22 |
Chuyển dạng |
Reformat |
2.2.1.12 |
23 |
Chuyển đổi định dạng |
Format migration |
2.2.3.14 |
24 |
Chuyển đổi lưu giữ |
Storage migration |
2.2.3.16 |
25 |
Dán phủ |
Overlaying |
2.2.2.18 |
26 |
Diệt mốc |
Demolding |
2.2.2.6 |
27 |
Dụng cụ gấp nếp |
Bone folder |
2.3.1.24 |
28 |
Điều kiện lưu giữ |
Storage condition |
2.1.1.8 |
29 |
Điều kiện vệ sinh kho |
Sanitary-hygienic condition |
2.2.2.15 |
30 |
Định dạng bảo quản |
Preservation format |
2.2.3.10 |
31 |
Định dạng lỗi thời |
Obsolete format |
2.2.1.17 |
32 |
Định dạng nguyên gốc |
Original format |
2.2.1.16 |
33 |
Định dạng truy cập |
Access format |
2.2.3.11 |
34 |
Đóng bìa bảo tồn |
Conservation binding |
2.2.2.7 |
35 |
Đóng bìa riêng rẽ |
Case binding |
2.2.2.8 |
36 |
Độ bền hóa học |
Chemical stability |
2.2.1.9 |
37 |
Độ bền sinh học |
Bioproofness |
2.2.1.8 |
38 |
Độc quyền |
Proprietary |
2.2.3.4 |
39 |
Đơn vị đóng tập |
Binding unit |
2.2.2.10 |
40 |
Đơn vị lưu giữ |
Storage unit |
2.1.2.21 |
41 |
Giá |
Shelf |
2.3.1.1 |
42 |
Giá chứa ấn phẩm định kỳ |
Periodical stand |
2.3.1.6 |
43 |
Giá cố định |
Fixed shelf |
2.3.1.8 |
44 |
Giá điều chỉnh |
Adjustable shelf |
2.3.1.7 |
45 |
Giá đỡ sách |
Book cradle |
2.3.1.17 |
46 |
Giá đỡ sách bảo quản |
Preservation book cradle |
2.3.1.18 |
47 |
Giá hai mặt |
Double-faced shelf |
2.3.1.5 |
48 |
Giá một mặt |
Single-faced shelf |
2.3.1.4 |
49 |
Giấy thấm |
Blotting paper |
2.3.2.2 |
50 |
Giá thông minh |
Smart shelves |
2.3.1.9 |
51 |
Hệ thống chia tài liệu |
Sorting system |
2.3.1.26 |
52 |
Hệ thống vận chuyển tài liệu |
Book transport system |
2.3.1.27 |
53 |
Hộp bảo tồn |
Conservation box |
2.3.1.13 |
54 |
Hộp bảo vệ tạm thời |
Phase box |
2.3.1.14 |
55 |
Hộp chiếu sáng |
Light box |
2.3.1.25 |
56 |
Hộp đựng sách |
Book box |
2.3.1.12 |
57 |
Hộp mở cạnh đáy |
Drop spine box |
2.3.1.16 |
58 |
Hộp mở mặt bên |
Drop side box |
2.3.1.15 |
59 |
Hướng lưu giữ |
Storage orientation |
2.1.2.19 |
60 |
Ke chặn sách |
Bookend |
2.3.1.11 |
61 |
Khảo sát bảo tồn |
Conservation survey |
2.2.1.2 |
62 |
Kho |
Stacks |
2.1.1.1 |
63 |
Kho đóng |
Closed stacks |
2.1.1.6 |
64 |
Kho mở |
Open stacks |
2.1.1.5 |
65 |
Khu vực lưu giữ |
Storage area |
2.1.1.7 |
66 |
Kiểm kê kho |
Inventory |
2.1.2.18 |
67 |
Kiểm soát môi trường kho |
Environmental control |
2.2.2.1 |
68 |
Kiểm soát nấm mốc |
Fungi control |
2.2.2.5 |
69 |
Kiểm tra xếp giá |
Shelf reading |
2.1.2.15 |
70 |
Lai lịch số |
Digital provenance |
2.2.3.8 |
71 |
Làm khô |
Drying |
2.2.2.14 |
72 |
Làm mới |
Refresh |
2.2.3.15 |
73 |
Làm sạch chân không |
Vacuum cleaning |
2.2.2.16 |
74 |
Lót gáy |
Spine linings |
2.2.2.12 |
75 |
Lưu giữ lạnh |
Cold storage |
2.1.1.10 |
76 |
Lưu giữ nén |
Compact storage |
2.1.1.9 |
77 |
Lưu giữ tự động hóa |
Automated storage |
2.3.1.20 |
78 |
Mã hóa |
Encryption |
2.2.3.23 |
79 |
Mạ chữ |
Stamping foil |
2.2.2.9 |
80 |
Mét giá |
Shelf footage |
2.1.2.20 |
81 |
Mô phỏng |
Emulation |
2.2.3.17 |
82 |
Nén dữ liệu |
Compression |
2.2.3.9 |
83 |
Ngăn chặn tác hại sinh học |
Biological protection |
2.2.2.4 |
84 |
Nhãn gáy |
Spine label |
2.1.2.16 |
85 |
Nhãn giá |
Shelf label |
2.1.2.17 |
86 |
Niêm phong kín |
Hermetic sealing |
2.2.1.11 |
87 |
Nội dung số |
Digital content |
2.2.3.5 |
88 |
Phiên bản bảo quản |
Preservation version |
2.2.3.22 |
89 |
Phục hồi số |
Digital archaeology |
2.2.3.7 |
90 |
Quản lý đồng bộ sinh vật gây hại |
Integrated pest management |
2.2.2.3 |
91 |
Quản lý vòng đời tài liệu |
Life-cycle management |
2.2.1.6 |
92 |
Số hóa |
Digitization |
2.2.1.13 |
93 |
Sửa chữa gáy |
Case repair |
2.2.2.11 |
94 |
Sức chứa đợt giá |
Shelf capacity |
2.1.1.3 |
95 |
Sức chứa trong kho |
Stack capacity |
2.1.1.2 |
96 |
Thích nghi khí hậu |
Acclimatization |
2.2.2.2 |
97 |
Thiết bị ép sách |
Book press |
2.3.1.22 |
98 |
Thông tin cố định |
Fixity information |
2.2.3.6 |
99 |
Thông tin mô tả bảo quản |
Preservation description information |
2.2.3.21 |
100 |
Tiêu chí thanh lý |
Weeding criteria |
2.1.1.11 |
101 |
Tính chịu ánh sáng |
Light fastness |
2.2.1.10 |
102 |
Tổ chức kho |
Organization of stacks |
2.1.14 |
103 |
Tu sửa |
Mending |
2.2.2.13 |
104 |
Tủ đựng bản đồ |
Atlas case |
2.3.1.19 |
105 |
Tuổi thọ |
Longevity |
2.2.1.7 |
106 |
Vải đóng sách |
Book cloth |
2.3.2.4 |
107 |
Ván đợt |
Shelf board |
2.3.1.10 |
108 |
Vật thể bao gói |
Encapsulated object |
2.2.3.19 |
109 |
Vòng đời |
Life cycle |
2.2.3.3 |
110 |
Xếp giá cố định |
Fixed location |
2.1.2.13 |
111 |
Xếp giá gáy ra ngoài |
Spine-out |
2.1.2.10 |
112 |
Xếp giá hai lớp |
Double shelving |
2.1.2.8 |
113 |
Xếp giá kho chứa |
Warehouse shelving |
2.1.2.12 |
114 |
Xếp giá mặt trước ra ngoài |
Face-out |
2.1.2.9 |
115 |
Xếp giá ngang |
Fore-edge shelving |
2.1.2.11 |
116 |
Xếp giá theo chủ đề |
Subject shelving |
2.1.2.7 |
117 |
Xếp giá theo đề tài |
Theme shelving |
2.1.2.6 |
118 |
Xếp giá theo hình thức |
Formal shelving |
2.1.2.1 |
119 |
Xếp giá theo khổ |
Shelving by size |
2.1.2.3 |
120 |
Xếp giá theo nội dung |
Content-based shelving |
2.1.2.4 |
121 |
Xếp giá theo phân loại |
Classified shelving |
2.1.2.5 |
122 |
Xếp giá theo thứ tự nhập |
Accession order shelving |
2.1.2.2 |
Mục lục tra cứu thuật ngữ tiếng Anh - Việt
STT
Thuật ngữ tiếng Anh
Thuật ngữ tiếng Việt
Số tra cứu
1
Access format
Định dạng truy cập
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Accession order shelving
Xếp giá theo thứ tự nhập
2.1.2.2
3
Acclimatization
Thích nghi khí hậu
2.2.2.2
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Giá điều chỉnh
2.3.1.7
5
Archival copy
Bản sao lưu trữ
2.2.1.15
6
Atlas case
Tủ đựng bản đồ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Automated storage
Lưu giữ tự động hóa
2.3.1.20
8
Back-up copy
Bản sao dự phòng
2.2.3.12
9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bóc lớp bồi nền
2.2.2.17
10
Binding unit
Đơn vị đóng tập
2.2.2.10
11
Biological protection
Ngăn chặn tác hại sinh học
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
Bioproofness
Độ bền sinh học
2.2.1.8
13
Bit preservation
Bảo quản đơn vị nội dung thông tin
2.2.3.2
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Giấy thấm
2.3.2.2
15
Bone folder
Dụng cụ gấp nếp
2.3.1.24
16
Book box
Hộp đựng sách
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17
Book cloth
Vải đóng sách
2.3.2.4
18
Book cradle
Giá đỡ sách
2.3.1.17
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thiết bị ép sách
2.3.1.22
20
Book transport system
Hệ thống vận chuyển tài liệu
2.3.1.27
21
Bookend
Ke chặn sách
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22
Case binding
Đóng bìa riêng rẽ
2.2.2.8
23
Case repair
Sửa chữa gáy
2.2.2.11
24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Độ bền hóa học
2.2.1.9
25
Classified shelving
Xếp giá theo phân loại
2.1.2.5
26
Closed stacks
Kho đóng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27
Cold storage
Lưu giữ lạnh
2.1.1.10
28
Compact storage
Lưu giữ nén
2.1.1.9
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nén dữ liệu
2.2.3.9
30
Conservation binding
Đóng bìa bảo tồn
2.2.2.7
31
Conservation board
Bìa bảo tồn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
Conservation box
Hộp bảo tồn
2.3.1.13
33
Conservation report
Báo cáo bảo tồn
2.2.1.3
34
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khảo sát bảo tồn
2.2.1.2
35
Content-based shelving
Xếp giá theo nội dung
2.1.2.4
36
Controlled copy
Bản sao có kiểm soát
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
37
Demolding
Diệt mốc
2.2.2.6
38
Digital archaeology
Phục hồi số
2.2.3.7
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nội dung số
2.2.3.5
40
Digital curation
Bảo toàn số
2.2.3.18
41
Digital preservation
Bảo quản số
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
42
Digital provenance
Lai lịch số
2.2.3.8
43
Digitization
Số hóa
2.2.1.13
44
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xếp giá hai lớp
2.1.2.8
45
Double-faced shelf
Giá hai mặt
2.3.1.5
46
Drop side box
Hộp mở mặt bên
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
47
Drop spine box
Hộp mở cạnh đáy
2.3.1.16
48
Drying
Làm khô
2.2.2.14
49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mô phỏng
2.2.3.17
50
Encapsulated object
Vật thể bao gói
2.2.3.19
51
Encryption
Mã hóa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52
Environmental control
Kiểm soát môi trường kho
2.2.2.1
53
Face-out
Xếp giá mặt trước ra ngoài
2.1.2.9
54
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xếp giá cố định
2.1.2.13
55
Fixed shelf
Giá cố định
2.3.1.8
56
Fixity information
Thông tin cố định
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
57
Fore-edge shelving
Xếp giá ngang
2.1.2.11
58
Formal shelving
Xếp giá theo hình thức
2.1.2.1
59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chuyển đổi định dạng
2.2.3.14
60
Fungi control
Kiểm soát nấm mốc
2.2.2.5
61
Hermetic sealing
Niêm phong kín
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
62
Integrated pest management
Quản lý đồng bộ sinh vật gây hại
2.2.2.3
63
Inventory
Kiểm kê kho
2.1.2.18
64
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vòng đời
2.2.3.3
65
Life-cycle management
Quản lý vòng đời tài liệu
2.2.1.6
66
Light box
Hộp chiếu sáng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
67
Light fastness
Tính chịu ánh sáng
2.2.1.10
68
Light table
Bàn chiếu sáng
2.3.1.21
69
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tuổi thọ
2.2.1.7
70
Mending
Tu sửa
2.2.2.13
71
Mending tape
Băng dính tu sửa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
72
Obsolete format
Định dạng lỗi thời
2.2.1.17
73
Open stacks
Kho mở
2.1.1.5
74
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tổ chức kho
2.1.1.4
75
Original format
Định dạng nguyên gốc
2.2.1.16
76
Overlaying
Dán phủ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
77
Periodical stand
Giá ấn chứa phẩm định kỳ
2.3.1.6
78
Phase box
Hộp bảo vệ tạm thời
2.3.1.14
79
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảo quản theo giai đoạn
2.2.1.18
80
Preservation
Bảo quản
2.2.1.1
81
Preservation book cradle
Giá đỡ sách bảo quản
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
82
Preservation copy
Bản sao bảo quản
2.2.3.13
83
Preservation description information
Thông tin mô tả bảo quản
2.2.3.21
84
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Định dạng bảo quản
2.2.3.10
85
Preservation version
Phiên bản bảo quản
2.2.3.22
86
Preventive conservation
Bảo tồn dự phòng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
87
Preventive preservation
Bảo quản dự phòng
2.2.1.4
88
Proprietary
Độc quyền
2.2.3.4
89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chuyển dạng
2.2.1.12
90
Refresh
Làm mới
2.2.3.15
91
Sanitary-hygienic condition
Điều kiện vệ sinh kho
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92
Shelf
Giá
2.3.1.1
93
Shelf board
Ván đợt
2.3.1.10
94
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sức chứa đợt giá
2.1.1.3
95
Shelf depth
Chiều sâu đợt giá
2.3.1.2
96
Shelf footage
Mét giá
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
97
Shelf height
Chiều cao đợt giá
2.3.1.3
98
Shelf label
Nhãn giá
2.1.2.17
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kiểm tra xếp giá
2.1.2.15
100
Shelving by size
Xếp giá theo khổ
2.1.2.3
101
Single-faced shelf
Giá một mặt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
102
Smart shelves
Giá thông minh
2.3.1.9
103
Sorting system
Hệ thống chia tài liệu
2.3.1.26
104
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nhãn gáy
2.1.2.16
105
Spine linings
Lót gáy
2.2.2.12
106
Spine-out
Xếp giá gáy ra ngoài
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
107
Stack capacity
Sức chứa trong kho
2.1.1.2
108
Stack maintenance
Bảo trì kho
2.1.2.14
109
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kho
2.1.1.1
110
Stamping foil
Mạ chữ
2.2.2.9
111
Storage area
Khu vực lưu giữ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
112
Storage condition
Điều kiện lưu giữ
2.1.1.8
113
Storage migration
Chuyển đổi lưu giữ
2.2.3.16
114
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hướng lưu giữ
2.1.2.19
115
Storage unit
Đơn vị lưu giữ
2.1.2.21
116
Subject shelving
Xếp giá theo chủ đề
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
117
Suction table
Bàn hút chân không
2.3.1.23
118
Theme shelving
Xếp giá theo đề tài
2.1.2.6
119
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Làm sạch chân không
2.2.2.16
120
Variant
Biến thể
2.2.3.20
121
Warehouse shelving
Xếp giá kho chứa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
122
Weeding criteria
Tiêu chí thanh lý
2.1.1.11
Thư mục tài liệu tham khảo
[1] Dictionary of Library and Information Science/Joan M. Reitz
[2] Digital Preservation Glossary/Raivo Ruusalepp Estonian Business Archives, Ltd.
[3] Digital Preservation Glossary/University of Michigan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[5] Glossary/National Digital Stewardship Alliance
[6] Glossary/The National Preservation Office
[7] Glossary of Terms/University of Illinois at Urbana-hampaign. University Library
[8] http://cool.conservation-us.org/coolaic/sg/bpg/pcc/24_backing-removal.pdf
[9] ISO/TR 11219:2012 - Information and documentation - Quantitative conditions and basic statistics for library buildings - Space, function and design
[10] Library Preservation Glossary/National Library of Australia
[11] NEDLIB Glossary/Networked European Deposit Library
[12] Smart Shelves enabled with RFID //http://www.it-futures.com/ntails/index.php/demo-sets/smart-shelves
[13] TCVN 10274:2013 Hoạt động thư viện - Thuật ngữ và định nghĩa chung
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[15] www.conservationregister.com/PlconConservationReports.asp
[16] www.dpconline.org/advice/preservationhandbook/introduction/definitions_and_concepts
[17] www.lcsd.gov.hk/CE/Museum/Conservation/en_US/web/co/equipment/suctiontable.html
[18] www.library.illinois.edu/prescons/services/ipm/index.html
[19] www.library.leiden.edu/special-collections/practical/conservation-workshop.html#preventive- conservation
MỤC LỤC
Lời nói đầu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2 Thuật ngữ và định nghĩa
2.1 Tổ chức kho
2.2 Bảo quản tài liệu
2.3 Thuật ngữ có liên quan
Mục lục tra cứu thuật ngữ tiếng Việt - tiếng Anh
Mục lục tra cứu thuật ngữ tiếng Anh - tiếng Việt
Thư mục tài liệu tham khảo
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11280:2015 về Hoạt động thư viện - Thuật ngữ và định nghĩa về tổ chức kho và bảo quản tài liệu
Số hiệu: | TCVN11280:2015 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2015 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11280:2015 về Hoạt động thư viện - Thuật ngữ và định nghĩa về tổ chức kho và bảo quản tài liệu
Chưa có Video