TT |
Thuật ngữ tiếng Việt |
Thuật ngữ tiếng Anh |
Điều |
1 |
Bản sao di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia |
Replica of relics, antiquities, national treasures |
2.1.1 |
2 |
Báo cáo khoa học khai quật khảo cổ |
Archaeological excavation scientific report |
2.3.4.2 |
3 |
Báo cáo sơ bộ khai quật khảo cổ |
Preliminary archaeological excavation report |
2.3.4.3 |
4 |
Bảo hiểm hiện vật |
Object insurance |
2.2.3.2 |
5 |
Bảo quản di tích |
Conservation of relics |
2.3.3.2 |
6 |
Bảo quản định kỳ hiện vật |
Regular conservation object |
2.2.5.2 |
7 |
Bảo quản phòng ngừa hiện vật |
Preventive conservation object |
2.2.5.3 |
8 |
Bảo quản trị liệu hiện vật |
Treatment conservation object |
2.2.5.4 |
9 |
Bảo tàng |
Museum |
2.2.1.1 |
10 |
Bảo tàng cấp tỉnh |
Provincial museum |
2.2.1.2 |
11 |
Bảo tàng chuyên ngành |
Specialised museum |
2.2.1.3 |
12 |
Bảo tàng công lập |
State museum |
2.2.1.4 |
13 |
Bảo tàng học |
Museology |
2.2.2.1 |
14 |
Bảo tàng ngoài công lập |
Private museum |
2.2.1.5 |
15 |
Bảo tàng quốc gia |
National museum |
2.2.1.6 |
16 |
Bảo tồn di sản văn hóa |
Conservation of cultural heritage |
2.1.2 |
17 |
Bảo tồn di tích |
Monument conservation |
2.3.3.1 |
18 |
Bảo vật quốc gia |
National treasure |
2.3.5.1 |
19 |
Bảo vệ di tích |
Monument protection |
2.3.3.3 |
20 |
Bảo vệ nguyên trạng mặt bằng và không gian di tích |
Protection of original condition of monument ground and space/In-situ protection |
2.3.3.4 |
21 |
Bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể |
Safeguarding and promoting the values of intangible cultural heritage |
2.4.4.1 |
22 |
Chế độ bảo quản hiện vật |
Conservation regulations |
2.2.5.1 |
23 |
Chỉnh lý trưng bày |
Exhibition adjustment |
2.2.6.2 |
24 |
Cho mượn hiện vật |
Object loan |
2.2.3.3 |
25 |
Chú thích hiện vật |
Object label |
2.2.6.3 |
26 |
Chủ đề trưng bày |
Exhibition theme |
2.2.6.4 |
27 |
Chủ thể văn hóa |
Tradition Bearer |
2.4.2.1 |
28 |
Chuyển giao hiện vật |
Object transfer |
2.2.3.4 |
29 |
Cổ vật |
Antiquity |
2.3.5.2 |
30 |
Cộng đồng |
Community |
2.4.2.2 |
31 |
Cơ sở dữ liệu di sản văn hóa |
Database of cultural heritage |
2.1.3 |
32 |
Cửa hàng lưu niệm |
Museum shop |
2.2.8.2 |
33 |
Danh lam thắng cảnh |
Scenic landscape |
2.3.1.2 |
34 |
Danh mục di sản văn hóa phi vật thể quốc gia |
National List of Intangible cultural heritage |
2.4.4.2 |
35 |
Danh mục kiểm kê di sản văn hóa phi vật thể |
Inventory of Intangible cultural heritage |
2.4.4.3 |
36 |
Danh mục kiểm kê di tích |
List of relics inventory |
2.3.2.2 |
37 |
Di sản thiên nhiên thế giới |
World natural heritage |
2.3.1.3 |
38 |
Di sản tư liệu |
Documentary heritage |
2.1.4 |
39 |
Di sản văn hóa |
Cultural heritage |
2.1.5 |
40 |
Di sản văn hóa phi vật thể |
Intangible cultural heritage |
2.4.1.1 |
41 |
Di sản văn hóa phi vật thể bị mai một |
The falling into oblivion of intangible cultural heritage |
2.4.1.2 |
42 |
Di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp |
Intangible cultural heritage in need of urgent safeguarding |
2.4.1.3 |
43 |
Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại |
Representative intangible cultural heritage of humanity |
2.4.1.4 |
44 |
Di sản văn hóa thế giới |
World cultural heritage |
2.3.1.4 |
45 |
Di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới hỗn hợp |
Mixed cultural and natural heritage |
2.3.1.5 |
46 |
Di sản văn hóa vật thể |
Tangible cultural heritage |
2.3.1.1 |
47 |
Di tích cấp tỉnh |
Provincial - level site/monument |
2.3.1.6 |
48 |
Di tích khảo cổ |
Archaeological monument |
2.3.1.7 |
49 |
Di tích kiến trúc nghệ thuật |
Architectural and artistic site/monument |
2.3.1.8 |
50 |
Di tích lịch sử |
Historical site/monument |
2.3.1.9 |
51 |
Di tích lịch sử - văn hóa |
Historical and cultural site/monument |
2.3.1.10 |
52 |
Di tích lưu niệm |
Monument /Memorial |
2.3.1.11 |
53 |
Di tích quốc gia |
National - level site/monument |
2.3.1.12 |
54 |
Di tích quốc gia đặc biệt |
Special national - level site |
2.3.1.13 |
55 |
Di vật |
Relic |
2.3.5.3 |
56 |
Di vật khảo cổ |
Archaeological relic |
2.3.5.4 |
57 |
Dịch vụ bảo tàng |
Museum services |
2.2.8.1 |
58 |
Dự án tu bổ di tích |
Monument restoration project |
2.3.3.5 |
59 |
Đảm bảo an toàn hiện vật |
Storage security |
2.2.5.5 |
60 |
Đăng ký hiện vật bảo tàng |
Museum object registration |
2.2.4.2 |
61 |
Đề án xây dựng bảo tàng |
Museum construction proposal |
2.2.2.2 |
62 |
Đề cương chi tiết nội dung trưng bày |
General outline of exhibition content |
2.2.6.5 |
63 |
Đề cương sưu tầm hiện vật |
Collecting outline |
2.2.3.5 |
64 |
Đề cương tổng quát nội dung trưng bày |
Specific outline of exhibition content |
2.2.6.6 |
65 |
Địa điểm khảo cổ |
Archaeological site |
2.3.4.4 |
66 |
Điều tra khảo cổ |
Archaeological investigation survey |
2.3.4.5 |
67 |
Gia cố, gia cường di tích |
Reinforcing monument |
2.3.3.6 |
68 |
Giám định di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia |
Inspection of relics, antiquities, national treasures |
2.3.5.5 |
69 |
Giáo dục bảo tàng |
Museum education |
2.2.7.1 |
70 |
Hạ giải công trình di tích |
Disassembly of monument structure |
2.3.3.7 |
71 |
Hiến tặng hiện vật |
Object donation |
2.2.3.6 |
72 |
Hiện vật bảo tàng |
Museum object |
2.2.2.3 |
73 |
Hiện vật gốc |
Original object |
2.2.2.4 |
74 |
Hiện vật phục chế |
Restored object |
2.2.2.5 |
75 |
Hồ sơ hiện vật |
Object profile |
2.2.4.3 |
76 |
Hồ sơ khai quật khảo cổ |
Archaeological excavation file |
2.3.4.6 |
77 |
Hồ sơ khoa học di sản văn hóa phi vật thể |
Scientific file of intangible cultural heritage |
2.4.4.4 |
78 |
Hồ sơ khoa học di tích |
Scientific file of site/monument |
2.3.2.3 |
79 |
Hồ sơ sưu tầm hiện vật |
Object collection profile |
2.2.3.7 |
80 |
Kế hoạch sưu tầm |
Collecting plan |
2.2.3.8 |
81 |
Khách tham quan |
Visitors/audience |
2.2.7.2 |
82 |
Khai quật khảo cổ |
Archaeological excavation |
2.3.4.1 |
83 |
Khai quật khảo cổ khẩn cấp |
Emergency archaeological excavation |
2.3.4.7 |
84 |
Kho bảo quản hiện vật |
Museum storage |
2.2.5.6 |
85 |
Kho mở |
Open storage |
2.2.5.7 |
86 |
Không gian trưng bày |
Exhibition space |
2.2.6.7 |
87 |
Không gian văn hóa |
Cultural space |
2.4.1.5 |
88 |
Khu vực bảo vệ I |
Protected zone I |
2.3.1.14 |
89 |
Khu vực bảo vệ II |
Protected zone II |
2.3.1.15 |
90 |
Khu khám phá trong bảo tàng |
Discovery room |
2.2.6.8 |
91 |
Kiểm kê di sản văn hóa |
Inventorying cultural heritage |
2.1.6 |
92 |
Kiểm kê di sản văn hóa phi vật thể |
Inventorying intangible cultural heritage |
2.4.4.5 |
93 |
Kiểm kê di tích |
Monument inventory |
2.3.2.1 |
94 |
Kiểm kê hiện vật |
Objects inventory |
2.2.4.1 |
95 |
Ký ức thế giới |
Memory of the world |
2.1.7 |
96 |
Lễ hội truyền thống |
Traditional festival |
2.4.3.2 |
97 |
Loại bỏ hiện vật |
Deaccession |
2.2.4.4 |
98 |
Lý lịch di sản văn hóa phi vật thể |
Resume of an intangible cultural heritage element |
2.4.4.6 |
99 |
Miêu tả hiện vật bảo tàng |
Description of museum object |
2.2.4.5 |
100 |
Nghề thủ công truyền thống |
Traditional handicraft |
2.4.3.3 |
101 |
Nghệ nhân |
Tradition bearer/The Master Artist/Artisan |
2.4.2.3 |
102 |
Nghệ thuật trình diễn dân gian |
Folk performing arts |
2.4.3.4 |
103 |
Ngữ văn dân gian |
Folk literature |
2.4.3.5 |
104 |
Người chủ trì cuộc thăm dò, khai quật khảo cổ |
The executor of an archacological survey, excavation |
2.3.4.8 |
105 |
Nhà bảo tàng |
Museum building |
2.2.1.7 |
106 |
Nhận diện và xác định giá trị di sản văn hóa phi vật thể |
Identification and definition of the values of intangible cultural heritage |
2.4.4.7 |
107 |
Niên đại tuyệt đối của hiện vật |
Absolute dating |
2.3.5.6 |
108 |
Niên đại tương đối của hiện vật |
Relative dating |
2.3.5.7 |
109 |
Nối, vá, gắn, chắp cấu kiện di tích |
Measures to connect, patch, piece the monument structure |
2.3.3.8 |
110 |
Phân loại di sản văn hóa phi vật thể |
Classification of the intangible cultural heritage |
2.4.3.1 |
111 |
Phân loại di tích |
Classification of site |
2.3.2.4 |
112 |
Phân loại hiện vật bảo tàng |
Museum object classification |
2.2.4.6 |
113 |
Phần mềm quản lý hiện vật |
Object collection management software |
2.2.4.7 |
114 |
Phiếu hiện vật |
Catalogue card |
2.2.4.8 |
115 |
Phục chế hiện vật |
Restoration of museum objects |
2.2.2.6 |
116 |
Phục hồi di sản văn hóa phi vật thể |
Revitalization of intangible cultural heritage |
2.4.4.8 |
117 |
Phục hồi di tích |
Restoration of site/monument |
2.3.3.9 |
118 |
Quy hoạch di tích |
Planning of site/ monument |
2.3.3.10 |
119 |
Quy hoạch hệ thống di tích |
The planning of monuments system |
2.3.3.11 |
120 |
Quy hoạch khảo cổ |
Archaeological planning |
2.3.4.9 |
121 |
Quy hoạch tổng thể di tích |
The master planning of relics |
2.3.3.12 |
122 |
Sảnh bảo tàng |
Museum lobby |
2.2.6.9 |
123 |
Số đăng ký hiện vật |
Accession number/Object number |
2.2.4.9 |
124 |
Số hóa hiện vật |
Digitalization object |
2.2.2.7 |
125 |
Sổ đăng ký hiện vật |
Assession register |
2.2.4.10 |
126 |
Sổ nhập hiện vật tạm thời |
Contemporary assession register |
2.2.4.11 |
127 |
Sổ phân loại hiện vật |
Object classification register |
2.2.4.12 |
128 |
Sưu tầm hiện vật |
Object collecting |
2.2.3.1 |
129 |
Sưu tầm văn hóa phi vật thể |
Collection of the intangible cutural heritage |
2.4.4.9 |
130 |
Sưu tập |
Collection |
2.1.8 |
131 |
Sưu tập hiện vật bảo tàng |
Museum collection |
2.2.4.13 |
132 |
Tài liệu khoa học phụ |
Supporting documentation |
2.2.6.10 |
133 |
Tầng văn hóa khảo cổ |
Archaeological cultural layer |
2.3.4.10 |
134 |
Tập quán xã hội và tín ngưỡng |
Belief and social practices |
2.4.3.6 |
135 |
Tên hiện vật bảo tàng |
Museum object name |
2.2.4.14 |
136 |
Thăm dò khảo cổ |
Archaeological survey excavation |
2.3.4.11 |
137 |
Thẩm định Dự án tu bổ di tích |
Examination of site/monument conservation project |
2.3.3.13 |
138 |
Thẩm định Quy hoạch tu bổ di tích |
Examination of site/monument conservation planning |
2.3.3.14 |
139 |
Thẩm định Thiết kế bản vẽ thi công tu bổ di tích |
Examination of design drawings for site/monument conservation |
2.3.3.15 |
140 |
Thiết kế chi tiết trưng bày bảo tàng |
Museum exhibition design/Detailed design |
2.2.6.11 |
141 |
Thiết kế sơ bộ trưng bày bảo tàng |
Museum exhibition layout design /Conceptual design |
2.2.6.12 |
142 |
Thuyết minh bảo tàng |
Museum docent |
2.2.7.3 |
143 |
Thực hành di sản văn hóa phi văn thể |
Practice of intangible cultural heritage |
2.4.4.10 |
144 |
Tiếng nói, chữ viết |
Language and writing script |
2.4.3.7 |
145 |
Tiếp thị Bảo tàng |
Museum marketing |
2.2.8.3 |
146 |
Tình trạng bảo tồn di tích |
Site/ monument conservation status |
2.3.3.16 |
147 |
Tình trạng hiện vật bảo tàng |
Museum object conditions |
2.2.5.8 |
148 |
Tính bền vững của di sản văn hóa phi vật thể |
Sustainability of intangible cultural heritage |
2.4.1.6 |
149 |
Tính đại diện của di sản văn hóa phi vật thể |
Representativeness of intangible cultural heritage |
2.4.1.7 |
150 |
Tính toàn vẹn của di tích |
Integrity of site/monument |
2.3.3.17 |
151 |
Tôn tạo di tích |
Relics conservation/Restoration |
2.3.3.18 |
152 |
Trao đổi hiện vật |
Object exchange |
2.2.3.9 |
153 |
Trao truyền di sản văn hóa phi vật thể |
Transmission of intangible cultural heritage |
2.4.4.11 |
154 |
Tri thức dân gian |
Folk knowledge |
2.4.3.8 |
155 |
Trưng bày ảo |
Virtual exhibition |
2.2.6.13 |
156 |
Trưng bày bảo tàng |
Museum exhibition |
2.2.6.1 |
157 |
Trưng bày bổ sung di tích |
Additional exhibition in site/monument |
2.3.3.19 |
158 |
Trưng bày chuyên đề |
Thematic exhibition |
2.2.6.14 |
159 |
Trưng bày lưu động |
Travelling exhibition |
2.2.6.15 |
160 |
Trưng bày ngoài trời |
Outdoor exhibition |
2.2.6.16 |
161 |
Trưng bày thường xuyên |
Permanent exhibition |
2.2.6.17 |
162 |
Tu bổ di tích |
Monument restoration |
2.3.3.20 |
163 |
Tu sửa hiện vật |
Object repair |
2.2.5.9 |
164 |
Tuyến tham quan |
Exhibition route/Exhibit Itinerary |
2.2.6.18 |
165 |
Tư liệu hóa di sản văn hóa |
Documentation of cultural heritage |
2.1.9 |
166 |
Tư liệu hóa di sản văn hóa phi vật thể |
Documentation of intangible cultural heritage |
2.4.4.12 |
167 |
Vùng đệm |
Buffer zone |
2.3.1.16 |
168 |
Vùng lõi |
Strict protection zone |
2.3.1.17 |
169 |
Yếu tố gốc cấu thành di tích |
Original condition of monument |
2.3.1.18 |
Mục lục tra cứu thuật ngữ tiếng Anh
TT
Thuật ngữ tiếng Anh
Thuật ngữ tiếng Việt
Điều
1
Absolute dating
Niên đại tuyệt đối của hiện vật
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Accession number/Object number
Số đăng ký hiện vật
2.2.4.9
3
Additional exhibition in site/monument
Trưng bày bổ sung di tích
2.3.3.19
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cổ vật
2.3.5.2
5
Archaeological cultural layer
Tầng văn hóa khảo cổ
2.3.4.10
6
Archaeological excavation
Khai quật khảo cổ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Archaeological excavation file
Hồ sơ khai quật khảo cổ
2.3.4.6
8
Archaeological excavation scientific report
Báo cáo khoa học khai quật khảo cổ
2.3.4.2
9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Điều tra khảo cổ
2.3.4.5
10
Archaeological monument
Di tích khảo cổ
2.3.1.7
11
Archaeological planning
Quy hoạch khảo cổ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
Archaeological relic
Di vật khảo cổ
2.3.5.4
13
Archaeological site
Địa điểm khảo cổ
2.3.4.4
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thăm dò khảo cổ
2.3.4.11
15
Architectural and artistic site/monument
Di tích kiến trúc nghệ thuật
2.3.1.8
16
Assession register
Sổ đăng ký hiện vật
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17
Belief and social practices
Tập quán xã hội và tín ngưỡng
2.4.3.6
18
Buffer zone
Vùng đệm
2.3.1.16
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phiếu hiện vật
2.2.4.8
20
Classification of site
Phân loại di tích
2.3.2.4
21
Classification of the intangible cultural heritage
Phân loại di sản văn hóa phi vật thể
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22
Collecting outline
Đề cương sưu tầm hiện vật
2.2.3.5
23
Collecting plan
Kế hoạch sưu tầm
2.2.3.8
24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sưu tập
2.1.8
25
Collection of the intangible cutural heritage
Sưu tầm văn hóa phi vật thể
2.4.4.9
26
Community
Cộng đồng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27
Conservation of cultural heritage
Bảo tồn di sản văn hóa
2.1.2
28
Conservation of relics
Bảo quản di tích
2.3.3.2
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chế độ bảo quản hiện vật
2.2.5.1
30
Contemporary assession register
Sổ nhập hiện vật tạm thời
2.2.4.11
31
Cultural heritage
Di sản văn hóa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
Cultural space
Không gian văn hóa
2.4.1.5
33
Database of cultural heritage
Cơ sở dữ liệu di sản văn hóa
2.1.3
34
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Loại bỏ hiện vật
2.2.4.4
35
Description of museum object
Miêu tả hiện vật bảo tàng
2.2.4.5
36
Digitalization object
Số hóa hiện vật
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
37
Disassembly of monument structure
Hạ giải công trình di tích
2.3.3.7
38
Discovery room
Khu khám phá trong bảo tàng
2.2.6.8
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Di sản tư liệu
2.1.4
40
Documentation of cultural heritage
Tư liệu hóa di sản văn hóa
2.1.9
41
Documentation of intangible cultural heritage
Tư liệu hóa di sản văn hóa phi vật thể
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
42
Emergency archaeological excavation
Khai quật khảo cổ khẩn cấp
2.3.4.7
43
Examination of design drawings for site/monument conservation
Thẩm định Thiết kế bản vẽ thi công tu bổ di tích
2.3.3.15
44
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thẩm định Quy hoạch tu bổ di tích
2.3.3.14
45
Examination of site/monument conservation project
Thẩm định Dự án tu bổ di tích
2.3.3.13
46
Exhibition adjustment
Chỉnh lý trưng bày
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
47
Exhibition route/ Exhibit Itinerary
Tuyến tham quan
2.2.6.18
48
Exhibition space
Không gian trưng bày
2.2.6.7
49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chủ đề trưng bày
2.2.6.4
50
Folk knowledge
Tri thức dân gian
2.4.3.8
51
Folk literature
Ngữ văn dân gian
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52
Folk performing arts
Nghệ thuật trình diễn dân gian
2.4.3.4
53
General outline of exhibition content
Đề cương chi tiết nội dung trưng bày
2.2.6.5
54
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Di tích lịch sử - văn hóa
2.3.1.10
55
Historical site/monument
Di tích lịch sử
2.3.1.9
56
Identification and definition of the values of intangible cultural heritage
Nhận diện và xác định giá trị di sản văn hóa phi vật thể
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
57
Inspection of relics, antiquities, national treasures
Giám định di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
2.3.5.5
58
Intangible cultural heritage
Di sản văn hóa phi vật thể
2.4.1.1
59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp
2.4.1.3
60
Integrity of site/ monument
Tính toàn vẹn của di tích
2.3.3.17
61
Inventory of Intangible cultural heritage
Danh mục kiểm kê di sản văn hóa phi vật thể
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
62
Inventorying cultural heritage
Kiểm kê di sản văn hóa
2.1.6
63
Inventorying intangible cultural heritage
Kiểm kê di sản văn hóa phi vật thể
2.4.4.5
64
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tiếng nói, chữ viết
2.4.3.7
65
List of relics inventory
Danh mục kiểm kê di tích
2.3.2.2
66
Measures to connect, patch, piece the monument structure
Nối, vá, gắn, chắp cấu kiện di tích
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
67
Memory of the world
Ký ức thế giới
2.1.7
68
Mixed cultural and natural heritage
Di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới hỗn hợp
2.3.1.5
69
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Di tích lưu niệm
2.3.1.11
70
Monument conservation
Bảo tồn di tích
2.3.3.1
71
Monument inventory
Kiểm kê di tích
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
72
Monument protection
Bảo vệ di tích
2.3.3.3
73
Monument restoration
Tu bổ di tích
2.3.3.20
74
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dự án tu bổ di tích
2.3.3.5
75
Museology
Bảo tàng học
2.2.2.1
76
Museum
Bảo tàng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
77
Museum building
Nhà bảo tàng
2.2.1.7
78
Museum collection
Sưu tập hiện vật bảo tàng
2.2.4.13
79
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đề án xây dựng bảo tàng
2.2.2.2
80
Museum docent
Thuyết minh bảo tàng
2.2.7.3
81
Museum education
Giáo dục bảo tàng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
82
Museum exhibition
Trưng bày bảo tàng
2.2.6.1
83
Museum exhibition design/Detailed design
Thiết kế chi tiết trưng bày bảo tàng
2.2.6.11
84
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thiết kế sơ bộ trưng bày bảo tàng
2.2.6.12
85
Museum lobby
Sảnh bảo tàng
2.2.6.9
86
Museum marketing
Tiếp thị Bảo tàng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
87
Museum object
Hiện vật bảo tàng
2.2.2.3
88
Museum object classification
Phân loại hiện vật bảo tàng
2.2.4.6
89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tình trạng hiện vật bảo tàng
2.2.5.8
90
Museum object name
Tên hiện vật bảo tàng
2.2.4.14
91
Museum object registration
Đăng ký hiện vật bảo tàng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92
Museum services
Dịch vụ bảo tàng
2.2.8.1
93
Museum shop
Cửa hàng lưu niệm
2.2.8.2
94
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kho bảo quản hiện vật
2.2.5.6
95
National - level site/ monument
Di tích quốc gia
2.3.1.12
96
National List of Intangible cultural heritage
Danh mục di sản văn hóa phi vật thể quốc gia
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
97
National museum
Bảo tàng quốc gia
2.2.1.6
98
National treasure
Bảo vật quốc gia
2.3.5.1
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sổ phân loại hiện vật
2.2.4.12
100
Object collecting
Sưu tầm hiện vật
2.2.3.1
101
Object collection management software
Phần mềm quản lý hiện vật
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
102
Object collection profile
Hồ sơ sưu tầm hiện vật
2.2.3.7
103
Original condition of monument
Yếu tố gốc cấu thành di tích
2.3.1.18
104
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hiến tặng hiện vật
2.2.3.6
105
Object exchange
Trao đổi hiện vật
2.2.3.9
106
Object insurance
Bảo hiểm hiện vật
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
107
Objects inventory
Kiểm kê hiện vật
2.2.4.1
108
Object label
Chú thích hiện vật
2.2.6.3
109
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cho mượn hiện vật
2.2.3.3
110
Object profile
Hồ sơ hiện vật
2.2.4.3
111
Object repair
Tu sửa hiện vật
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
112
Object transfer
Chuyển giao hiện vật
2.2.3.4
113
Open storage
Kho mở
2.2.5.7
114
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hiện vật gốc
2.2.2.4
115
Outdoor exhibition
Trưng bày ngoài trời
2.2.6.16
116
Permanent exhibition
Trưng bày thường xuyên
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
117
Planning of site/monument
Quy hoạch di tích
2.3.3.10
118
Practice of intangible cultural heritage
Thực hành di sản văn hóa phi văn thể
2.4.4.10
119
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Báo cáo sơ bộ khai quật khảo cổ
2.3.4.3
120
Preventive conservation object
Bảo quản phòng ngừa hiện vật
2.2.5.3
121
Private museum
Bảo tàng ngoài công lập
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
122
Protected zone I
Khu vực bảo vệ I
2.3.1.14
123
Protected zone II
Khu vực bảo vệ II
2.3.1.15
124
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảo vệ nguyên trạng mặt bằng và không gian di tích
2.3.3.4
125
Provincial - level site/monument
Di tích cấp tỉnh
2.3.1.6
126
Provincial museum
Bảo tàng cấp tỉnh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
127
Regular conservation object
Bảo quản định kỳ hiện vật
2.2.5.2
128
Reinforcing monument
Gia cố, gia cường di tích
2.3.3.6
129
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Niên đại tương đối của hiện vật
2.3.5.7
130
Relic
Di vật
2.3.5.3
131
Relics conservation/Restoration
Tôn tạo di tích
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
132
Replica of relics, antiquities, national treasures
Bản sao di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
2.1.1
133
Representative intangible cultural heritage of humanity
Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại
2.4.1.4
134
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính đại diện của di sản văn hóa phi vật thể
2.4.1.7
135
Restoration of museum objects
Phục chế hiện vật
2.2.2.6
136
Restoration of site/monument
Phục hồi di tích
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
137
Restored object
Hiện vật phục chế
2.2.2.5
138
Resume of an intangible cultural heritage element
Lý lịch di sản văn hóa phi vật thể
2.4.4.6
139
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phục hồi di sản văn hóa phi vật thể
2.4.4.8
140
Safeguarding and promoting the values of intangible cultural heritage
Bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể
2.4.4.1
141
Scenic landscape
Danh lam thắng cảnh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
142
Scientific file of site/monument
Hồ sơ khoa học di tích
2.3.2.3
143
Scientific file of intangible cultural heritage
Hồ sơ khoa học di sản văn hóa phi vật thể
2.4.4.4
144
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tình trạng bảo tồn di tích
2.3.3.16
145
Special national - level site
Di tích quốc gia đặc biệt
2.3.1.13
146
Specialised museum
Bảo tàng chuyên ngành
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
147
Specific outline of exhibition content
Đề cương tổng quát nội dung trưng bày
2.2.6.6
148
State museum
Bảo tàng công lập
2.2.1.4
149
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đảm bảo an toàn hiện vật
2.2.5.5
150
Strict protection zone
Vùng lõi
2.3.1.17
151
Supporting documentation
Tài liệu khoa học phụ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
152
Sustainability of intangible cultural heritage
Tính bền vững của di sản văn hóa phi vật thể
2.4.1.6
153
Tangible cultural heritage
Di sản văn hóa vật thể
2.3.1.1
154
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Người chủ trì cuộc thăm dò, khai quật khảo cổ
2.3.4.8
155
The falling into oblivion of intangible cultural heritage
Di sản văn hóa phi vật thể bị mai một
2.4.1.2
156
The master planning of relics
Quy hoạch tổng thể di tích
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
157
The planning of monuments system
Quy hoạch hệ thống di tích
2.3.3.11
158
Thematic exhibition
Trưng bày chuyên đề
2.2.6.14
159
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chủ thể văn hóa
2.4.2.1
160
Tradition bearer/The Master Artist/Artisan
Nghệ nhân
2.4.2.3
161
Traditional festival
Lễ hội truyền thống
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
162
Traditional handicraft
Nghề thủ công truyền thống
2.4.3.3
163
Transmission of intangible cultural heritage
Trao truyền di sản văn hóa phi vật thể
2.4.4.11
164
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trưng bày lưu động
2.2.6.15
165
Treatment conservation object
Bảo quản trị liệu hiện vật
2.2.5.4
166
Virtual exhibition
Trưng bày ảo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
167
Visitors/audience
Khách tham quan
2.2.7.2
168
World cultural heritage
Di sản văn hóa thế giới
2.3.1.4
169
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Di sản thiên nhiên thế giới
2.3.1.3
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] Bộ Văn hóa, Thể Thao và Du lịch, Cục Di sản Văn hóa, Một con đường tiếp cận di sản, tập 1, 2, 3, 4, 5, 6. NXB Hà Nội.
[2] BURCAW, G. E.. Introduction to Museum Work, 3rd Edition. AltaMira Press, 1997.
[3] Công ước UNESCO năm 1972 về Bảo vệ Di sản Văn hóa và Thiên nhiên Thế giới.
[4] Công ước UNESCO năm 1972 về Bảo vệ Di sản Văn hóa và Thiên nhiên Thế giới, bản sửa đổi, bổ sung tháng 7 năm 2011.
[5] Công ước UNESCO năm 2003 về Bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[8] Definition intangible cultural heritage, Netherlands National Commission for UNESCO, beginning of June 2002.
[9] Definition of folklore (traditional and popular culture, 1989).
[10] Dictionnaire encyclopédique de Museologie, Armand Colin, 2011.
[11] Ericksen, Hilary and Unger Ingrid. The Small Museums Cataloguing Manual: A guide to cataloguing objects and image collections. 4th edition. Museum Australia (Victoria), 2009.
[12] G.D. Lord & B. Lord (Eds.), The Manual of Museum Exhibitions. Walnut Creek, CA: AltaMira Press, 2002.
[13] G.D. Lord & B. Lord (Eds.), The Manual of Museum Management. CA: AltaMira Press, 2008. [14] Gary Edson &David Dean, Cẩm nang bảo tàng, Bảo tàng Cách mạng Việt Nam.
[15] Kaulen M.E, Kossova I.M; Sundieva A.A., Sự nghiệp bảo tàng của nước Nga, Cục Di sản văn hóa, 2006.
[16] Lê Hồng Lý (chủ biên), Giáo trình quản lý di sản văn hóa với phát triển du lịch, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010.
[17] Lê Minh Chiến, Giáo trình Bảo tàng học, Trường Đại học Đà Lạt, 2010.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[19] Luật di sản văn hóa năm 2001.
[20] Luật sửa đổi, bổ sung một số điều Luật di sản văn hóa năm 2009.
[21] Michael Petzet & John Ziesemer, International Charpters for Conservation and Restoration, ICOMOS, 2001.
[22] Nghị định số 98/2010/NĐ-CP ngày 21 tháng 9 năm 2010 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Di sản văn hóa và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật di sản văn hóa.
[23] Nghị định số 70/2012/NĐ-CP ngày 18 tháng 9 năm 2012 của Chính phủ quy định thẩm quyền, trình tự, thủ tục lập, phê duyệt, quy hoạch, dự án bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích lịch sử - văn hóa, danh lam thắng cảnh.
[24] Nguyễn Đình Thanh (chủ biên). Di sản văn hóa – bảo tồn và phát triển, NXB Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh. 2008.
[25] Nguyễn Thị Huệ, Giáo trình Bảo tàng học, Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, 2009.
[26] Nguyễn Thịnh, Giáo án Môn Thiết kế trưng bày di sản, Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, 2011.
[27] Quy chế thăm dò, khai quật khảo cổ kèm theo Quyết định số 86/2008/QĐ-BVHTTDL ngày 30 tháng 12 năm 2008 của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[29] Thông tư số 13/2010/TT-BVHTTDL ngày 30 tháng 12 năm 2010 của Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch quy định trình tự, thủ tục đề nghị công nhận bảo vật quốc gia.
[30] Thông tư số 18/2010/TT-BVHTTDL ngày 31 tháng 12 năm 2010 của Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch quy định về tổ chức và hoạt động của bảo tàng.
[31] Thông tư số 19/2012/TT-BVHTTDL ngày 28 tháng 11 năm 2012 của Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch quy định loại di vật, cổ vật không được mang ra nước ngoài.
[32] Thông tư số 20/2012/TT-BVHTTDL ngày 28 tháng 12 năm 2012 của Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch quy định về hồ sơ và thủ tục gửi, nhận gửi tư liệu di sản văn hóa phi vật thể, di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia.
[33] Thông tư số 18/2012/TT-BVHTTDL ngày 28 tháng 12 năm 2012 của Bộ Văn hoá, Thể thao và
Du lịch quy định chi tiết một số quy định về bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích.
[34] Thông tư số 11/2013/TT-BVHTTDL ngày 16 tháng 12 năm 2013 của Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch quy định về sưu tầm hiện vật của bảo tàng công lập. [35] Thuật ngữ của UNESCO/ Glossary of UNESCO (2002).
[36] Trung tâm Khoa học Xã hội và nhân văn quốc gia - Viện Văn học, Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam, NXB Giáo dục, 2007
[37] Từ điển Bách khoa Việt Nam, tập 1 - 4, Từ điển Bách khoa, 2002.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MỤC LỤC
Lời nói đầu
1. Phạm vi áp dụng
2.Thuật ngữ và định nghĩa
2.1. Những vấn đề chung của di sản văn hoá
2.2. Bảo tàng và các vấn đề liên quan
2.3. Di tích và các vấn đề liên quan
2.4. Di sản văn hoá phi vật thể và các vấn đề liên quan
Mục lục tra cứu thuật ngữ tiếng Việt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thư mục tài liệu tham khảo
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10382:2014 về Di sản văn hóa và các vấn đề liên quan - Thuật ngữ và định nghĩa chung
Số hiệu: | TCVN10382:2014 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2014 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10382:2014 về Di sản văn hóa và các vấn đề liên quan - Thuật ngữ và định nghĩa chung
Chưa có Video