Loại liều kế A |
Kích thước liều kế (mm) |
Độ dày danh
định |
Bước sóng
phân tích |
Dải liều hấp thụ (KGy) |
|
FTR-125 |
8 x 100 000 (cuộn) |
125 |
280 |
10 đến 300 |
|
A Nhà cung cấp liều kế ở thời điểm này là Fuji Photo Film Co., 2-26-30 Nishiazabu, Minato-ku, Tokyo, 106-8620 Nhật bản. |
|||||
A1.3. Nhà cung cấp liều kế được liệt kê trong chú thích của Bảng A1.1
A1.4. Ví dụ về thiết bị đo độ hấp thụ đối với liều kế CTA đưa ra trong Bảng A1.2. Các máy đo quang phổ và máy đo quang được chấp nhận cho ứng dụng này.
Bảng A1.2 - Ví dụ thiết bị đo hệ số hấp thụ đối với liều kế CTA
Dụng cụ đo
Loại liều kế
Kiểu đo
Nguồn sáng
Dải hấp thụ
Nhà cung cấp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
NHV FDR-01
(Máy đo quang FTR-125
CTA không màu
(FTR-125)
Kiểu quét và mẫu liều kế 8 mm x 60 mm
Đèn catốt rỗng Mn
(279,5 mm)
0 đến 1,999
NHV, Mỹ Inc.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Máy đo quang phổ kết hợp với dụng cụ khí
CTA không màu
(FTR-125)
Kiểu quét
190 đến 1100nm
2 nm độ rộng bước sóng quét ± 2 nm
0 đến 3,0
Rue Laurent Frie BP 40443 F-67412 lllkirch cedex, Pháp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(1) Kudo. H., Celina, ML, Malone. G. M., Kaye, R. J., Gillen. K. T., and Clough. R L., "Pulsed e Beam Irradiation of Polymers-Comparison of Dose Rate Effects and LET Effects," Radiation Physics and Chemistry, Vol 48, 1996. pp. 555-562.
(2) Verkhgradskii, O. P., P'Yankov, G. N.. Chervetsova, I. N., and Kabakchi, A. M., "Electron Beam Dosimetry Using Cellulose Triacetate Films," Ukrainian Phys. J. (English Translation), 12, (11), 1967, pp. 1813-1815.
(3) Puig, J. A., Laizier, J., and Sundardi. F., "Le Film TAC, Dosimetric Plastique des Doses dTrradiation Recues en Sterilization," Proceedings from the Symposium, Bombay, on Radiosterilization of Medical Products, IAEA, Vienna, Austria, 1974, pp. 113-120.
(4) Levine, H., McLaughlin, W. L., and Miller. A., 'Temperature and Humidity Effects on the Gamma-Ray Response and Stability of Plastic Dosimeters," Radiation Physics and Chemistry, Vol 14. 1979, pp. 551-574.
(5) McLaughlin, W. L., Humphreys, J. C, Radak, B. B., Miller. A., and Olejnik, T. A., "The Response of Plastic Dosimeters to Gamma Rays and Elections at High Dose Rates," Radiation Physics and Chemistry, Vol 14, 1979, pp. 533-550.
(6) Tamura, N., Tanaka, R., Mitomo, S., and Nagai, S., "Properties of Cellulose Triacetate Dose Meter," Radiation Physics and Chemistry, Vol 18, 1981, pp. 947-957.
(7) Tanaka, R., Mitomo, S„ and Tamura, N., "Effect of Temperature, Relative Humidity, and Dose Rate on the Sensitivity of Cellulose Triacetate Dosimeters to Electrons and Gamma-Rays," International Journal of Radiation and Isotopes, Vol 35, 1981, pp. 875-881.
(8) McLaughlin. W. L., Uribe, R. M., and Miller, A., "Megagray Dosimetry (or Monitoring of Very Large Radiation Doses)." Radiation Physics and Chemistry, Vol 22, 1983, pp. 333-362.
(9) McLaughlin, W. L., Miller, A., Abdel-Rahim, E, and Preisinger. T„ "Plastic Film Materials for Dosimetry of Very Large Absorbed Doses," Radiation Physics and Chemistry, Vol 25, 1985, pp. 729-748.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(11) Dunsch, L., Schumann, W., Heger, A., “A New Cellulose Triacetate Dosimeter,” International Journal of Radiation Application and Instruments, Part C, 1986, pp. 619-629.
(12) McLaughlin, W. L., Boyd, A. W., Chadwick, K. H., McDonald, J. C, and Miller, A., Dosimetry for Radiation Processing, Taylor and Francis, London, 1989.
(13) Sunaga; H., Tanaka, R., Sasaki. T„ and Yoshida, K.. “Thin Cellulose TriaoMarc Dosimeter”, Proceedings from the Conference on Radiation Curing. Asia (CRCA'88). The Organizing Committee of CRCA, Tokyo, Japan. 1988, pp. 385-390.
(14) Matsuda. K„ and Nagai, S., "Studies on the Radiation-lnduced Coloration Mechanism of the Cellulose Triacetate Film Dosimeter," International Journal of Radiation Application and Instruments, Part A. Vol 42, 1991, pp. 1215-1227.
(15) Tanaka, R., Mitomo. S., Sunaga. H,. Matsuda. K„ and Tamura, N., "Manual of CTA Dose Meter," JAERI-M Report 82-033, Japan Atomic Energy Research Institute, Tokyo, Japan, 1982,
(16) Sunaga, H., Tachibana, H., Tanaka, R., Okamoto, J., Terai, H., and Saito, T., "Study on Dosimetry of Bremsstrahlung Radiation Processing," Radiation Physics and Chemistry, Vol 42, 1993. pp. 749-752.
(17) "Guide to the Expression of Uncertainty in Measurement," International Organization for Standardization, 1995 ISBN 92-67-10188-9. Available from The International Organization for Standardization, I rue de Varembe, Case Postale 56, CH-1211. Geneva 20, Switzerland.
[1]) Tiêu chuẩn thực hành này nằm trong phạm vi thẩm quyền của ASTM Ban E 10 Công nghệ và ứng dụng hạt nhân và thuộc trách nhiệm của Tiểu Ban E10.01 Đo liều quá trình bức xạ và cùng thuộc phạm vi thẩm quyền của ISO/TC 85/WG 3.
Ấn bản hiện hành được thông qua vào ngày 1 tháng 6 năm 2004, được xuất bản ngày 15 tháng 5 năm 2005, nguyên bản là ASTM E 1650-94. ASTM E 1650-94 được ISO thông qua vào năm 1998 với số hiệu tiêu chuẩn là ISO 15570:1998. Tiêu chuẩn ISO/ASTM 51650:2005 hiện hành là bản soát xét chính của ISO 15570.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[3]) Ủy ban quốc tế về các phép đo và các đơn vị đo bức xạ (ICRU). 7910 Woodmont Ave., Bethesda, MD 20814, Mỹ.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8233:2009 (ISO/ASTM 51650 : 2005) về Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều xenluloza triaxetat
Số hiệu: | TCVN8233:2009 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2009 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8233:2009 (ISO/ASTM 51650 : 2005) về Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều xenluloza triaxetat
Chưa có Video