Hàm lượng formaldehyt mg/kg |
Độ chính xác tương đối % |
1 000 |
0,5 |
100 |
2,5 |
20 |
15 |
10 |
80 |
Chú ý trong phương pháp thử của tiêu chuẩn này có sử dụng một đồ thị đường chuẩn khác để xác định các kết quả đã đề cập ở trên.
Thực tế cho thấy rằng chỉ số cụ thể với hàm lượng thấp hơn 16 mg/kg không xuất hiện vết của formalđehyt.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7421-1:2013 (ISO 14184-1:2011) về Vật liệu dệt - Xác định formanlđehyt - Phần 1: Formanlđehyt tự do và thủy phân (phương pháp chiết trong nước)
Số hiệu: | TCVN7421-1:2013 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2013 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7421-1:2013 (ISO 14184-1:2011) về Vật liệu dệt - Xác định formanlđehyt - Phần 1: Formanlđehyt tự do và thủy phân (phương pháp chiết trong nước)
Chưa có Video