Bầu phễu |
Cuống phễu |
|||
Đường kính trong |
Độ dày của thành
|
Danh nghĩa |
Độ dày của thành min. |
|
Đường kính ngoài |
Độ dài |
|||
35 ± 5 |
1 |
6 |
35 |
0,8 |
55 ± 5 |
1 |
8 |
55 |
1,3 |
75 ± 5 |
1 |
8 |
75 |
1,3 |
100 ± 5 |
1,2 |
10 |
100 |
1,3 |
125 ± 5 |
1,2 |
16 |
125 |
1,3 |
150 ± 10 |
1,2 |
16 |
150 |
1,6 |
200 ± 10 |
1,5 |
24 |
150 |
1,6 |
Bảng 2 - Các kích thước cho phễu lọc dùng để phân tích
Kích thước tính theo milimét
Bầu phễu
Cuống phễu
Đường kính trong
± 5
Đường kính
Độ dày của thành min.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
± 5
ngoài max.
trong min.
55
9,4
2,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
150
75
100
7. Ghi nhãn
Các thông tin sau đây phải được ghi khắc trên mỗi phễu lọc:
- tên hoặc thương hiệu của nhà sản xuất và/hoặc người bán;
- loại thủy tinh, nếu không có cách khác để nhận biết.
Các thông tin sau đây tùy ý:
- đường kính trong của bầu phễu không có dung sai;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phụ lục A
(tham
khảo)
[1] ISO 383:1976, Laboratory glassware - Interchangeable conical ground joints.
[2] ISO 384:1978, Laboratory glassware - Principles of design and construction of volumetric.
[3] ISO 641:1975, Laboratory glassware - Interchangeable spherical ground joints.
[4] ISO 1773:1997, Laboratory glassware - Narrow- necked boiling flasks.
[5] TCVN 7154: 2002 (ISO 3819:1985), Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Cốc thí nghiệm (Laboratory glassware - Beakers).
[6] ISO 4142:1997, Laboratory glassware - Test tubes and culture tubes.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[8] ISO 4796:1977, Laboratory glassware - Bottles.
[9] ISO 4797:1981, Laboratory glassware - Flasks with conical ground joints.
[10] TCVN 7157: 2002 (ISO 4799:1978), Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Bộ ngưng tụ (Laboratory glassware - Condensers).
[11] TCVN 7158:2002 (ISO 4800: 1977), Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Phễu lọc và phễu nhỏ giọt (Laboratory glassware - Separating funnels and dropping funnels).
[12] ISO 6556:1981, Laboratory glassware - Filter flasks.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7156:2002 (ISO 4798:1997) về Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Phễu lọc
Số hiệu: | TCVN7156:2002 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 22/11/2002 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7156:2002 (ISO 4798:1997) về Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Phễu lọc
Chưa có Video