Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Loại xà phòng |
||
Giặt |
Tắm |
Công nghiệp |
||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1. Chỉ tiêu hoá lý |
|
|
|
|
1.1. Hàm lượng các axít béo |
% |
+ |
+ |
+ |
1.2. Hàm lượng kiềm tự do |
% |
+ |
+ |
± |
1.3. Hàm lượng muối natri clorua |
% |
+ |
+ |
± |
1.4. Hàm lượng muối natri cacbonat |
% |
± |
± |
- |
1.5. Hàm lượng muối natri silirat |
% |
± |
± |
± |
1.6. Hàm lượng các chất hữu cơ không xà phòng hoá |
% |
+ |
+ |
± |
1.7. Hàm lượng các axít béo không xà phòng hoá |
% |
+ |
+ |
± |
1.8. Chỉ số iot của axít béo tách ra từ xà phòng hoá |
|
± |
+ |
± |
1.9. Hàm lượng nước và các chất bay hơi |
% |
+ |
+ |
+ |
1.10. Hàm lượng glyxerin |
% |
± |
± |
± |
1.11. Nhiệt độ đông đặc của axít béo tách ra từ xà phòng |
oC |
+ |
+ |
+ |
1.12. Thể tích cột bọt lúc ban đầu |
ml |
+ |
+ |
+ |
1.13. Thể tích cột bọt sau 15 phút |
ml |
+ |
+ |
+ |
1.14. Độ cứng Vica |
độ |
± |
± |
± |
1.15. Khối lượng danh nghĩa |
g |
+ |
+ |
+ |
1.16. Độ bền trong nước cứng |
% |
± |
± |
- |
2. Chỉ tiêu vệ sinh |
|
|
|
|
2.1. Mức độ phản ứng lên da |
- |
± |
+ |
- |
3. Chỉ tiêu ngoại quan và thẩm mỹ |
|
|
|
|
3.1. Dạng bên ngoài |
|
|
|
|
3.1. Hình dáng |
- |
± |
+ |
± |
3.2. Màu sắc |
- |
+ |
+ |
- |
3.3. Mùi đặc trưng của bánh xà phòng |
điểm |
+ |
+ |
- |
4. Chỉ tiêu bao gói, ghi nhãn và bảo quản, vận chuyển |
|
|
|
|
4.1. Bao gói |
điểm |
+ |
+ |
+ |
4.2. Ghi nhãn |
điểm |
+ |
+ |
± |
4.3. Bảo quản |
|
|
|
|
4.3.1. Thời gian bảo quản |
tháng |
± |
± |
± |
4.3.2. Thời hạn bảo đảm chất lượng |
tháng |
+ |
+ |
+ |
4.3.3. Độ hao hụt trong thời gian bảo quản |
% |
± |
± |
± |
4.4. Vận chuyển |
- |
± |
± |
± |
Chú thích:
- Dấu + : Chính thức áp dụng
- Dấu ± : áp dụng hạn chế
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4728:1989 về xà phòng - danh mục chỉ tiêu chất lượng do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
Số hiệu: | TCVN4728:1989 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 04/07/1989 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4728:1989 về xà phòng - danh mục chỉ tiêu chất lượng do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
Chưa có Video