Chất hoạt động bề mặt |
Nồng độ |
Giá trị trung bình nhiệt độ giới hạn của độ tan được quan sát |
Độ lệch chuẩn của độ tái lập |
% khối lượng |
°C |
°C |
|
Natri laurat, độ tinh khiết 96,4 % |
2,5 |
24 |
2 |
5 |
27,7 |
1,7 |
|
10 |
31,7 |
2 |
|
20 |
38,6 |
1,6 |
|
30 |
42,7 |
1,6 |
|
Natri sulfat lauryl, độ tinh khiết 99 % |
2,5 |
14 |
1,2 |
5 |
15,3 |
1,6 |
|
10 |
17 |
1,2 |
|
20 |
19,8 |
1,3 |
|
30 |
22,1 |
1,4 |
|
Natri alkan sulfonat, độ tinh khiết 98 % |
40 |
13,5 |
1,5 |
41 |
17,7 |
1 |
|
42 |
23 |
2,5 |
|
43 |
34,7 |
3 |
|
45 |
57,5 |
3,5 |
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11651:2016 (ISO 6839:1982) về Chất hoạt động bề mặt anion - Xác định độ tan trong nước
Số hiệu: | TCVN11651:2016 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2016 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11651:2016 (ISO 6839:1982) về Chất hoạt động bề mặt anion - Xác định độ tan trong nước
Chưa có Video