Tên chỉ tiêu |
Mức chỉ tiêu |
||
CH1 |
CH2 |
CH3 |
|
1. Màu sắc của sơn |
Ánh bạc |
Nâu |
Đỏ nâu |
2. Độ nhớt ở 250C theo phễu chảy FC4, giây |
40 - 45 |
40 - 45 |
40 - 45 |
3. Thời gian khô Khô bề mặt, phút Khô cấp I, giờ |
40 - 60 18 - 20 |
40 - 60 18 - 20 |
40 - 60 18 - 20 |
4. Độ mịn, Mm |
40 - 45 |
40 - 45 |
40 - 45 |
5. Lượng sử dụng, Kg/m2, không nhỏ hơn |
0,15 |
0,15 |
0,2 |
6. Độ bền nước mặn ngâm mẫu 7 ngày trong dung dịch nước muối 3% |
Không biến màu, không nứt, không nổi bọt |
||
7. Tốc độ nhả độc, Mg Cu++/Cm2/24 giờ |
- |
- |
60 - 65 |
8. Thời gian hiệu lực thực tế ở biển, tháng, không nhỏ hơn |
|
|
12 |
Tiêu chuẩn ngành 64TCN 73:1994 về sơn chống bám bẩn
Số hiệu: | 64TCN73:1994 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn ngành |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1994 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn ngành 64TCN 73:1994 về sơn chống bám bẩn
Chưa có Video