Mục |
Thuật ngữ |
Định nghĩa |
Trạng thái tải |
Mã |
Hình |
5.1.1 |
Vị trí của mặt phẳng gốc Z so với mặt đỗ phía trước xe Position of zero Z plane with respect to supporting surface front of vehicle) |
Khoảng cách từ mặt phẳng gốc Z đến mặt đỗ xe, đo trong mặt phẳng thẳng đứng qua tâm bánh xe trước. |
Tải trọng thiết kế (4.3) |
ISO-H136 |
1 |
5.1.2 |
Vị trí mặt phẳng gốc Z so với mặt đỗ phía sau xe (Position of zero Z plane with respect to supporting surface at the rear of vehicle) |
Khoảng cách từ mặt phẳng gốc Z đến mặt đỗ xe, đo trong mặt phẳng thẳng đứng qua tâm bánh xe sau |
Tải trọng thiết kế (4.3) |
ISO-H137 |
1 |
5.1.3 |
Tọa độ X của đường tâm bánh xe trước (X coordinate of front wheel centreline) |
Khoảng cách từ mặt phẳng gốc X đến tâm bánh xe trước. Chú thích - Nếu các giá trị tọa độ tâm bánh xe bên trái và bên phải khác nhau, thì cả hai phải được chỉ rõ, phân cách nhau bằng một đường gạch ngang, giá trị đầu tương ứng với bánh xe bên trái. |
Tải trọng thiết kế (4.3) |
ISO-L128 |
1 |
5.1.4 |
Tọa độ X của đường tâm bánh xe sau (X coordinate of rear wheel centreline) |
Khoảng cách từ mặt phẳng gốc X đến tâm bánh xe sau. Chú thích - Nếu các giá trị tọa độ tâm bánh xe bên trái và bên phải khác nhau, thì cả hai phải được chỉ rõ, phân cách nhau bằng một đường gạch ngang, giá trị đầu tương ứng với bánh xe bên trái. |
Tải trọng thiết kế (4.3) |
ISO-L127 |
1 |
5.2. Tọa độ dấu chuẩn
Chú thích - Các định nghĩa dưới đây áp dụng cho các dấu chuẩn số 1, 2 và 3. Các định nghĩa tương tự có thể được áp dụng cho các dấu chuẩn khác.
5.2.1. Trong hệ qui chiếu không gian ba chiều
Mục
Thuật ngữ
Định nghĩa
Trạng thái tải
Mã
Hình
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tọa độ X của dấu chuẩn số 1
(X coordinate of fiducial mark No.1)
Khoảng cách từ mặt phẳng gốc X tới dấu chuẩn số 1
Tải trọng thiết kế
(4.3)
ISO-L54
1
5.2.1.2
Tọa độ X của dấu chuẩn số 2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khoảng cách từ mặt phẳng gốc X tới dấu chuẩn số 2
Tải trọng thiết kế
(4.3)
ISO-L55
1
5.2.1.3
Tọa độ X của dấu chuẩn số 3
(X coordinate of fiducial mark No.3)
Khoảng cách từ mặt phẳng gốc X tới dấu chuẩn số 3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(4.3)
ISO-L56
1
5.2.1.4
Tọa độ Y của dấu chuẩn số 1
(Y coordinate of fiducial mark No.1)
Khoảng cách từ mặt phẳng gốc Y tới dấu chuẩn số 1
Tải trọng thiết kế
(4.3)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
5.2.1.5
Tọa độ Y của dấu chuẩn số 2
(Y coordinate of fiducial mark No.2)
Khoảng cách từ mặt phẳng gốc Y tới dấu chuẩn số 2
Tải trọng thiết kế
(4.3)
ISO-W22
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tọa độ Y của dấu chuẩn số 3
(Y coordinate of fiducial mark No.3)
Khoảng cách từ mặt phẳng gốc Y tới dấu chuẩn số 3
Tải trọng thiết kế
(4.3)
ISO-W23
2
5.2.1.7
Tọa độ Z của dấu chuẩn số 1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khoảng cách từ mặt phẳng gốc Z tới dấu chuẩn số 1
Tải trọng thiết kế
(4.3)
ISO-H81
1
5.2.1.8
Tọa độ Z của dấu chuẩn số 2
(Z coordinate of fiducial mark No.2)
Khoảng cách từ mặt phẳng gốc Z tới dấu chuẩn số 2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(4.3)
ISO-H82
1
5.2.1.9
Tọa độ Z của dấu chuẩn số 3
(Z coordinate of fiducial mark No.3)
Khoảng cách từ mặt phẳng gốc Z tới dấu chuẩn số 3
Tải trọng thiết kế
(4.3)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
5.2.2. Đối với mặt đỗ xe
Mục
Thuật ngữ
Định nghĩa
Trạng thái tải
Mã
Hình
5.2.2.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(Height of fudicial mark No.1 above supporting surface)
Khoảng cách từ dấu chuẩn số 1 đến mặt đỗ xe trong các trạng thái tải sau:
1
Khối lượng bản thân xe hoàn chỉnh
(4.1)
ISO-H161
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(4.3)
ISO-H163
Khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất
(4.2)
ISO-H165
5.2.2.2
Chiều cao dấu chuẩn số 2 trên mặt đỗ xe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khoảng cách từ dấu chuẩn số 2 đến mặt đỗ xe trong các trạng thái tải sau:
1
Khối lượng bản thân xe hoàn chỉnh
(4.1)
ISO-H162
Tải trọng thiết kế
(4.3)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất
(4.2)
ISO-H166
5.2.2.3
Chiều cao dấu chuẩn số 3 trên mặt đỗ xe
(Height of fudicial mark No.3 above supporting surface)
Khoảng cách từ dấu chuẩn số 3 đến mặt đỗ xe trong các trạng thái tải sau:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khối lượng bản thân xe hoàn chỉnh
(4.1)
ISO-H167
Tải trọng thiết kế
(4.3)
ISO-H168
Khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất
(4.2)
ISO-H169
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mục
Thuật ngữ
Định nghĩa
Trạng thái tải
Mã
Hình
6.1
Chiều cao xe không tải
(Vehicle height unladen)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khối lượng bản thân xe hoàn chỉnh
(4.1)
ISO-H100
3
6.2
Chiều cao xe
(Vehicle height)
Xem 6.3, TCVN 6528 : 1999 (ISO 612 : 1978)
Tải trọng thiết kế
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO-H101
3
6.3
Góc thoát trước
(Approach angle)
Xem 6.10, TCVN 6528 : 1999 (ISO 612 : 1978)
Tải trọng thiết kế
(4.3)
ISO-H106
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.4
Góc thoát sau
(Departure angle)
Xem 6.11, TCVN 6528 : 1999 (ISO 612 : 1978)
Tải trọng thiết kế
(4.3)
ISO-H107
3
6.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(Vehicle height, unladen, hinged lid of luggage compartment open)
Khoảng cách giữa mặt đỗ xe và mặt phẳng z tiếp xúc phần cao nhất của nắp khoang hành lý mở
Khối lượng bản thân xe hoàn chỉnh
(4.1)
ISO-H110
3
6.6
Chiều cao xe có tải
(Vehicle height, laden)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất
(4.2)
ISO-H113
3
6.7
Chiều cao nắp capô trên mặt đỗ xe
(Bonnet height above supporting surface)
Khoảng cách từ mặt đỗ xe tới điểm giao nằm trong mặt phẳng gốc Y giữa capô và kính chắn gió.
Tải trọng thiết kế
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO-H114
3
6.8
Góc thoát trước của xe, có tải
(Approach angle, laden)
Xem 6.10, TCVN 6528 : 1999 (ISO 612 : 1978)
Khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất
(4.2)
ISO-H117
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.9
Góc thoát sau của xe, có tải
(Departure angle, laden)
Xem 6.10, TCVN 6528 : 1999 (ISO 612 : 1978)
Khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất
(4.2)
ISO-H118
3
6.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(Ram angle)
Xem 6.9, TCVN 6528 : 1999 (ISO 612 : 1978)
Tải trọng thiết kế
(4.3)
ISO-H119
3
6.11
Góc thông qua của xe có tải
(Ram angle, laden)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất
(4.2)
ISO-H147
3
6.12
Khoảng sáng gầm xe, có tải
(Ground clearance, laden)
Xem 6.8, TCVN 6528 : 1999 (ISO 612 : 1978)
Khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO-H157
3
6.13
Chiều dài cơ sở
(Wheel space, Wheel base)
Xem 6.4, TCVN 6528 : 1999 (ISO 612 : 1978)
Chú thích - Nếu giá trị khoảng cách giữa các bánh xe ở bên trái và bên phải khác nhau, thì cả hai kích thước đó phải được chỉ rõ, tách biệt nhau bằng một đường gạch ngang, giá trị đầu tương ứng với bánh xe bên trái.
Tải trọng thiết kế
(4.3)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
6.14
Chiều dài xe
(Vehicle length)
Xem 6.1, TCVN 6528 : 1999 (ISO 612 : 1978)
Tải trọng thiết kế
(4.3)
ISO-L103
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chiều dài đầu xe
(Front overhang)
Xem 6.6, 6.7 TCVN 6528 : 1999 (ISO 612 : 1978)
Chú thích - Nếu các kích thước chiều dài đuôi xe bên trái và bên phải khác nhau, thì cả hai kích thước đó phải được chỉ rõ, tách biệt nhau bằng một đường gạch ngang, giá trị đầu tương ứng với bánh xe bên trái.
Tải trọng thiết kế
(4.3)
ISO-L104
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chiều dài đuôi xe
(Rear overhang)
ISO-L105
6.17
Chiều dài xe khi nắp khoang hành lý mở
(Vehicle length with hinged lid of luggage compartment open)
Khoảng cách giữa hai mặt phẳng x, một mặt tiếp xúc với điểm trước nhất và mặt kia tiếp xúc với điểm sau nhất của xe trong trường hợp nắp khoang hành lý mở.
Tải trọng thiết kế
(4.3)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
6.18
Góc nghiêng kính chắn gió
(Windscreen rake angle)
Góc được đo trong mặt phẳng gốc Y, giữa phương thẳng đứng và đường thẳng chạy từ khoảng hở sáng thấp nhất đến khoảng hở sáng cao nhất, trong trường hợp kính mở quá rộng tới điểm cách khoảng hở sáng thấp nhất 457 mm, thì cả hai đầu của đường này nằm ngoài bề mặt của kính
Tải trọng thiết kế
(4.3)
ISO-L122
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vệt bánh xe trước
(Track, front)
Xem 6.5, TCVN 6528 : 1999 (ISO 612 : 1978)
Tải trọng thiết kế
(4.3)
ISO-W101
3
6.20
Vệt bánh xe sau
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xem 6.5, TCVN 6528 : 1999 (ISO 612 : 1978)
Tải trọng thiết kế
(4.3)
ISO-W102
3
6.21
Chiều rộng xe
Vehicle width
Xem 6.2, TCVN 6528 : 1999 (ISO 612 : 1978)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(4.3)
ISO-W103
3
6.22
Chiều rộng thân xe tại điểm R phía trước
(Body width at R-point, front)
Chiều dài đường song song với mặt phẳng gốc X đi qua điểm R phía trước, đo giữa các điểm giao nhau với mặt thân xe ở hai bên sườn
Tải trọng thiết kế
(4.3)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
6.23
Chiều rộng xe khi các cửa bên phía trước xe mở
(Vehicle width, front side doors open)
Xem 6.2, TCVN 6528 : 1999 (ISO 612 : 1978)
Tải trọng thiết kế
(4.3)
ISO-W120
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chiều rộng xe khi các cửa bên phía sau xe mở
(Vehicle width, rear side doors open)
Xem 6.2, TCVN 6528 : 1999 (ISO 612 : 1978)
Tải trọng thiết kế
(4.3)
ISO-W121
3
6.25
Độ nghiêng kính xe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Góc nghiêng đo trong mặt phẳng x chạy qua điểm R phía trước giữa phương thẳng đứng và đường thẳng chạy từ khoảng hở sáng thấp nhất đến khoảng hở sáng cao nhất, hoặc trong trường hợp kính mở quá rộng tới điểm cách khoảng hở sáng thấp nhất 457 mm, thì cả hai đầu của đường này nằm ngoài bề mặt của kính.
Tải trọng thiết kế
(4.3)
ISO-W122
3
6.26
Đường kính quay vòng nhỏ nhất
(Minimum turning circle)
Xem 6.31, TCVN 6528 : 1999 (ISO 612 : 1978)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất
(4.1)
ISO-D101
3
7.1. Tọa độ của điểm R
7.1.1. Các điểm R của ghế trước
Mục
Thuật ngữ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trạng thái tải
Mã
Hình
7.1.1.1
Tọa độ Z của các điểm R phía trước
(Z coordinate of R-points, front)
Khoảng cách từ mặt phẳng gốc Z đến các điểm R của ghế ngồi phía trước.
Chú thích - Các giá trị tọa độ của điểm R bên trái và bên phải cần được chỉ rõ, phân cách nhau bằng dấu gạch ngang; giá trị đầu tương ứng với ghế người lái.
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
7.1.1.2
Tọa độ X của các điểm R phía trước
(X coordinate of R-points, front)
Khoảng cách từ mặt phẳng gốc X đến các điểm R của ghế ngồi phía trước.
Chú thích - Các giá trị tọa độ của điểm R bên trái và bên phải cần được chỉ rõ, phân cách nhau bằng dấu gạch ngang; giá trị đầu tương ứng với ghế người lái.
-
ISO-L31
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tọa độ Y của các điểm R phía trước
(Y coordinate of R-points, front)
Khoảng cách từ mặt phẳng gốc Y đến các điểm R của ghế ngồi phía trước.
Chú thích - Các giá trị tọa độ của điểm R bên trái và bên phải cần được chỉ rõ, phân cách nhau bằng dấu gạch ngang; giá trị đầu tương ứng với ghế người lái.
-
ISO-W20
4
7.1.2. Các điểm R của ghế sau (hàng ghế thứ hai)
Chú thích - Khi xe có cấu tạo nhiều hơn hai hàng ghế, mỗi mã được đánh thêm số 2, 3 … phù hợp với thứ tự của hàng ghế.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thuật ngữ
Định nghĩa
Trạng thái tải
Mã
Hình
7.1.2.1
Tọa độ Z của các điểm R phía sau
(Z coordinate of R-points, rear)
Khoảng cách từ mặt phẳng gốc Z đến các điểm R của ghế ngồi sau.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
ISO-H71
4
7.1.2.2
Tọa độ X của các điểm R phía sau
(X coordinate of R-points, reart)
Khoảng cách từ mặt phẳng gốc X đến các điểm R của ghế ngồi sau.
Chú thích - Các giá trị tọa độ của điểm R bên trái và bên phải cần được chỉ rõ, phân cách nhau bằng dấu gạch ngang; giá trị đầu tương ứng với ghế bên trái.
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
7.1.2.3
Tọa độ Y của các điểm R phía sau
(Y coordinate of R-points, rear)
Khoảng cách từ mặt phẳng gốc Y đến các điểm R của ghế ngồi sau.
Chú thích - Các giá trị tọa độ của điểm R bên trái và bên phải cần được chỉ rõ, phân cách nhau bằng dấu gạch ngang; giá trị đầu tương ứng với ghế bên trái.
-
ISO-W25
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chú thích - Trừ các trường hợp đã nêu, các kích thước được đo từ điểm R của ghế người lái.
Mục
Thuật ngữ
Định nghĩa
Trạng thái tải
Mã
Hình
7.2.1
Chiều cao lối vào phía trước
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khoảng cách giữa điểm R ghế trước và mép trên của khung cửa, đo trong mặt phẳng x đi qua điểm R ghế trước
-
ISO-H11
5
7.2.2
Chiều cao dây đai ghế trước
(Belt height, front)
Khoảng cách giữa điểm R ghế trước và đáy khoảng hở sáng của cửa sổ bên cạnh, đo trong mặt phẳng x đi qua điểm R ghế trước
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
7.2.3
Chiều cao thẳng đứng từ điểm R ghế trước đến điểm đặt gót chân
(Verticle distance from R-point, front to heel poit, front)
Khoảng cách từ điểm R ghế trước đến mặt phẳng z đi qua điểm đặt gót chân B 1)
Chú thích: Điểm đặt gót chân B do nhà sản xuất qui định
-
ISO-H30
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chiều dày lớp bọc trần xe phía trước
(Thickness of head lining to roof panel front)
Khoảng cách từ mặt trần bên trong đến lớp bọc trần xe, đo theo phương pháp tuyến với tấm nóc kim loại của xe tại điểm giao nhau của mặt phẳng chạy qua điểm R ghế trước tạo góc 8º với mặt phẳng gốc X
-
ISO-H37
5
7.2.5
Khoảng cách thẳng đứng từ điểm R ghế trước đến tâm vành tay lái
(Verticle distance from R-poit, front, to steering-wheel centre)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chú thích - Nếu vành tay lái điều chỉnh được theo góc và/hoặc dọc trục, các giá trị đối với các vị trí cực hạn cần được chỉ rõ, phân cách nhau bằng các dấu gạch ngang, giá trị đầu là giá trị nhỏ nhất.
-
ISO-H93
5
7.2.6
Khoảng trống giữa ghế trước và trần xe
(Head room, front)
Khoảng cách từ điểm R ghế trước đến lớp bọc trần xe, đo dọc theo đường thẳng trong mặt phẳng y tạo góc 8o phía sau so với mặt phẳng gốc X.
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
7.2.7
Chiều sâu lòng ghế trước
(Cushion depth, front)
Khoảng cách từ điểm R ghế trước đến mép trước của phần cong đệm ngồi ghế trước.
-
ISO-L10
6
7.2.8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(Distance between service braking control and steering-wheel)
Khoảng cách giữa các hình chiếu trên mặt phẳng Y của tâm bàn đạp phanh chính ở trạng thái tự do và điểm thấp nhất của vành tay lái.
Chú thích - Nếu vành tay lái điều chỉnh được, khoảng cách này được đo ở vị trí trung gian.
-
ISO-L13
6
7.2.9
Khoảng dịch chuyển của ghế đến vị trí ngồi lái thông thường
(Normal driving and riding seat track travel)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
ISO-L23
6
7.2.10
Góc vành tay lái
(Steering-wheel angle)
Góc giữa bề mặt phía trên của vành tay lái và mặt phẳng thẳng đứng.
Chú thích - Nếu vành tay lái điều chỉnh được theo góc và/hoặc dọc trục, các giá trị đối với các vị trí cực hạn phải được chỉ rõ, phân cách nhau bằng các dấu gạch ngang, giá trị đầu là giá trị nhỏ nhất.
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
7.2.11
Góc đệm tựa lưng của ghế trước
(Back angle, front)
Góc giữa đường thẳng đứng và đường bán thân trên đi qua điểm R ghế trước
Chú thích - Đường bán thân trên do nhà sản xuất qui định.
-
ISO-L40
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khoảng cách giữa bàn đạp phanh chính và bàn đạp ga
(Displacement between service braking control and accelerator pedal)
Khoảng cách giữa hai mặt phẳng, vuông góc với mặt phẳng gốc Y, song song với đoạn thẳng AB1), một mặt đi qua tâm bề mặt của bàn đạp phanh và mặt kia đi qua tâm bàn đạp ga ở trạng thái tự do.
Chú thích - Kích thước đo được mang giá trị âm khi bàn đạp phanh thấp hơn bàn đạp ga.
-
ISO-L52
6
7.2.13
Khoảng cách theo phương ngang từ điểm R ghế trước đến điểm đặt gót chân B phía trước.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khoảng cách từ điểm R của ghế trước đến mặt phẳng x đi qua điểm đặt gót chân B1).
Chú thích - Điểm đặt gót chân B phía trước do nhà sản xuất qui định.
-
ISO-L53
6
7.2.14
Khoảng cách theo phương ngang từ điểm R của ghế đến bàn đạp ga
(Horizontal distance from R-point, front, to accelerator pedal)
Khoảng cách từ điểm R của ghế trước đến mặt phẳng x đi qua điểm A1) của bàn đạp ga.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO-L63
6
7.2.15
Khoảng cách theo phương ngang từ điểm R của ghế trước đến tâm vành tay lái
(Horizontal distance from R-point, front, to steering-wheel centre)
Khoảng cách từ điểm R của ghế trước đến mặt phẳng x đi qua tâm bề mặt trên của vành tay lái.
Chú thích - Nếu vành tay lái điều chỉnh được theo góc và/hoặc dọc trục, các giá trị của vị trí cực hạn phải được chỉ rõ, phân cách nhau bằng các dấu gạch ngang, giá trị đầu tiên là giá trị nhỏ nhất
-
ISO-L63
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.2.16
Chiều rộng ngang vai phía trước
(Shoulder room, front)
Khoảng cách nhỏ nhất giữa các mặt sườn bên trong, đo trong mặt x qua điểm R ghế trước và không được nhỏ hơn 254 mm phía trên điểm R này.
Chú thích - Nếu chỗ tựa tay vướng trong vùng này thì bỏ qua.
-
ISO-W3
7
7.2.17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(Hip room, front)
Khoảng cách nhỏ nhất giữa các mặt sườn bên trong, đo trong mặt x qua điểm R ghế trước trong khu vực giới hạn bởi 25 mm phía dưới và 75 mm phía trên điểm R ghế trước, cách trước và sau điểm R này 75 mm.
-
ISO-W5
7
7.2.18
Vị trí của tâm vành tay lái so với mặt phẳng gốc Y
(Position of steering-wheel centre with respect to zero Y-plane)
Khoảng cách từ tâm mặt trên vành tay lái đến mặt phẳng phẳng gốc Y.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO-W7
7
7.2.19
Chiều rộng đệm ngồi của ghế trước
(Cushion width, front)
Khoảng cách giữa hai mặt phẳng y tiếp xúc với các điểm ngoài cùng ở hai bên của đệm ngồi ghế trước ở trạng thái tự do.
-
ISO-W16
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khoảng trống giữa hai tựa tay phía trước
(Elbow room, front)
Khoảng cách nhỏ nhất giữa các mặt sườn bên trong, được đo trong mặt phẳng x đi qua điểm R ghế trước và tại vị trí ngay sát trên chỗ để tay hoặc nếu không có chỗ để tay thì đo tại vị trí cách điểm R về phía trên 180 mm.
Chú thích - Có thể bỏ qua bán kính cong giữa bề mặt sườn bên trong và chỗ để tay.
-
ISO-W31
7
7.2.21
Bán kính cong của kính cửa bên
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bán kính cong của kính cửa sổ bên cạnh xe, đo trong mặt phẳng x đi qua điểm R của ghế trước.
-
ISO-W41
7
7.2.22
Đường kính vành tay lái
(Steering-wheel diameter)
Đường kính ngoài cùng của vành tay lái.
Chú thích - Nếu vành tay lái không tròn, các kích thước giới hạn phải được chỉ rõ, phân cách nhau bằng các dấu gạch ngang, kích thước đầu tiên là kích thước nhỏ nhất
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO-D9
7
7.3. Các kích thước bên trong của khoang sau (hàng ghế ngồi thứ 2)
Chú thích - Khi xe có cấu tạo nhiều hơn hai hàng ghế, mỗi mã được đánh thêm số 2, 3… phù hợp với thứ tự của hàng ghế.
Mục
Thuật ngữ
Định nghĩa
Trạng thái tải
Mã
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.3.1
Chiều cao từ điểm R ghế sau đến gót chân sau
(Vertical distance from R-point, rear, to heel-point, rear)
Khoảng cách từ điểm R ghế sau đến mặt phẳng Z chạy qua gót chân sau B1)
Chú thích - Gót chân sau B' do nhà sản xuất quy định.
-
ISO-H31
5
7.3.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(Thicknes of head lining to roof panel, rear)
Khoảng cách từ mặt trần bên trong đến lớp bọc trần xe, đo theo phương pháp tuyến với tấm nóc kim loại của xe tại điểm giao nhau của mặt phẳng chạy qua điểm R ghế sau tạo góc 8o phía sau so với mặt phẳng gốc X
-
ISO-H38
5
7.3.3
Khoảng trống giữa ghế sau và trần xe
(Head room, rear)
Khoảng cách từ điểm R ghế sau đến lớp phủ trần, đo dọc theo đường thẳng trong mặt phẳng y tạo góc 8o phía sau so với mặt phẳng gốc X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO-H96
5
7.3.4
Chiều sâu lòng ghế sau
Cushion depth, rear
Khoảng cách từ điểm R ghế sau đến mép trước của phần cong đệm ngồi ghế sau.
-
ISO-L12
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Góc đệm tựa lưng của ghế sau
(Back angle, rear)
Góc giữa đường thẳng đứng và đường bán thân trên đi qua điểm R ghế sau.
Chú thích - đường bán thân trên do nhà sản xuất quy định
-
ISO-L41
6
7.3.6
Khoang để chân trên
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khoảng cách nhỏ nhất giữa điểm R ghế sau và phần sau của ghế trước bị nén, đo trong mặt phẳng y chạy qua điểm R ghế sau và ở phía trên điểm R này 250 mm.
-
ISO-L49
6
7.3.7
Khoảng cách cặp điểm R
(R-point couple distance)
Khoảng cách giữa điểm R ghế trước và điểm R ghế sau
Chú thích -
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2) Nếu vị trí các điểm R ghế trước không đối xứng, điểm R của ghế lái là điểm chuẩn.
-
ISO-L50
6
7.3.8
Khoảng cách theo phương ngang từ điểm R ghế sau đến điểm đặt gót chân sau
(Horizontal distance from R-point, rear, to heel point, rear)
Khoảng cách từ điểm R ghế sau đến mặt phẳng x chạy qua điểm đặt gót chân sau, B’ 1).
Chú thích - Điểm đặt gót chân sau B' do nhà sản xuất quy định.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO-L64
6
7.3.9
Chiều rộng ngang vai phía sau
(Soulder room, rear)
Khoảng cách nhỏ nhất giữa các mặt sườn bên trong đo trong mặt phẳng x qua điểm R ghế sau và cách về phía trên điểm R này không nhỏ hơn 254 mm.
Chú thích - Nếu chỗ tựa tay vướng trong vùng này thì bỏ qua
-
ISO-LW4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.3.10
Chiều rộng ngang hông phía sau
(Hip room, rear)
Khoảng cách nhỏ nhất giữa các mặt sườn bên trong đo trong mặt phẳng x qua điểm R ghế sau trong khu vực giới hạn bởi 25 mm nằm dưới và 75 mm nằm trên điểm R ghế sau, trước và sau điểm R này 75 mm.
-
ISO-LW6
7
7.3.11
Khoảng trống giữa hai tựa tay phía sau
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khoảng cách nhỏ nhất giữa các mặt sườn bên trong, đo trong mặt phẳng x chạy qua điểm R ghế sau tại vị trí ngay sát trên chỗ để tay, hoặc nếu không có chỗ để tay thì đo về phía trên điểm này 180 mm.
Chú thích - Có thể bỏ qua bán kính cong giữa các mặt sườn bên trong và chỗ tựa tay.
-
ISO-LW32
7
7.3.12
Dung tích tiêu chuẩn của khoang chở hàng
(Reference volume of the luggage compartment)
Theo ISO 3832
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO-LV10
-
1) Xem ISO 3409
Hình 1 - Tọa độ các dấu chuẩn so với các mặt phẳng gốc X và Z
Hình 2 - Tọa độ các dấu chuẩn so với mặt phẳng gốc Y
Hình 3 - Các kích thước bên ngoài
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình 4 - Tọa độ các điểm R
Hình 5 - Các kích thước bên trong đo song song với mặt phẳng gốc Y
Hình 6 - Các kích thước bên trong đo song song với mặt gốc Z
Hình 7 - Các kích thước bên trong đo song song với mặt gốc X
Hình 8 - Đường kính vòng tròn quay vòng nhỏ nhất
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DANH MỤC MÃ KÍCH THƯỚC
Chiều cao
Mã kích thước
Điều số
Hình số
Mã kích thước
Điều số
Hình số
ISO-H11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO-H30
ISO-H31
ISO-H37
ISO-H38
ISO-H70
ISO-H71
ISO-H81
ISO-H82
ISO-H83
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO-H95
ISO-H96
ISO-H100
ISO-H101
ISO-H106
ISO-H107
ISO-H110
7.2.1
7.2.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.3.1
7.2.4
7.3.2
7.1.1.1
7.1.2.1
5.2.1.7
5.2.1.8
5.2.1.9
7.2.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.3.3
6.1
6.2
6.3
6.4
6.5
5
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
5
4
4
1
1
1
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
3
3
3
3
ISO-H113
ISO-H114
ISO-H117
ISO-H118
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO-H136
ISO-H137
6.6
6.7
6.8
6.9
6.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.1.2
3
3
3
3
3
1
1
ISO-H147
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO-H161
ISO-H162
ISO-H163
ISO-H164
ISO-H165
ISO-H166
ISO-H167
ISO-H168
ISO-H169
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.12
5.2.2.1
5.2.2.2
5.2.2.1
5.2.2.2
5.2.2.1
5.2.2.2
5.2.2.3
5.2.2.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
3
1
1
1
1
1
1
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Chiều dài
Mã kích thước
Điều số
Hình số
Mã kích thước
Điều số
Hình số
ISO-L10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO-L13
ISO-L23
ISO-L25
ISO-L31
ISO-L35
ISO-L40
ISO-L41
7.2.7
7.3.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.2.9
7.2.10
7.1.1.2
7.2.2.2
7.2.11
7.3.5
6
6
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
4
4
6
6
ISO-L49
ISO-L50
ISO-L52
ISO-L53
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO-L55
ISO-L56
ISO-L61
ISO-L63
7.3.6
7.3.7
7.2.12
7.2.13
5.2.1.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.2.1.3
7.2.14
7.2.15
6
6
6
6
1
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
6
ISO-L64
ISO-L101
ISO-L103
ISO-L104
ISO-L105
ISO-L110
ISO-L122
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO-L128
7.3.8
6.13
6.14
6.15
6.16
6.17
6.18
5.1.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
3
3
3
3
3
3
1
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mã kích thước
Điều số
Hình số
Mã kích thước
Điều số
Hình số
ISO-W3
ISO-W4
ISO-W5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO-W7
ISO-W16
ISO-W20
7.2.16
7.3.9
7.2.17
7.3.10
7.2.18
7.2.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
7
7
7
7
7
4
ISO-W21
ISO-W22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO-W25
ISO-W31
ISO-W32
ISO-W41
5.2.1.4
5.2.1.5
5.2.1.6
7.1.2.3
7.2.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.2.21
1
1
1
4
7
7
7
ISO-W101
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO-W103
ISO-W117
ISO-W120
ISO-W121
ISO-W122
6.19
6.20
6.21
6.22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.24
6.25
3
3
3
3
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mã kích thước
Điều số
Hình số
ISO-D9
ISO-D101
7.2.22
6.26
7
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mã kích thước
Điều số
Hình số
ISO-V10
7.3.12
-
DANH MỤC TRA CỨU THEO THỨ TỰ CHỮ CÁI TIẾNG ANH
Term
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Item
Figure No.
A
Approach angle
ISO-H106
6.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Approach angle, laden
ISO-H117
6.8
3
B
Back angle, front
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.2.11
6
Back angle, rear
ISO-L41
7.3.5
6
Belt height, front
ISO-H25
7.2.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Body width at R-point, front
ISO-W117
6.22
3
Bonnet height above supporting surface
ISO-H114
6.7
3
Brake pedal and accelator pedal, displacement between
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.2.12
6
Brake pedal and steering wheel, distance between
ISO-L13
7.2.8
6
C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cushion depth, front
ISO-L10
7.2.7
6
Cushion depth, rear
ISO-L12
7.3.4
6
Cushion width, front
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.2.19
7
D
Departure angle
ISO-H107
6.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Departure angle, laden
ISO-H118
6.9
3
Design load
-
4.3
-
Displacement between service braking control and accelerator pedal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.2.12
6
Distance between service braking control and steering wheel
ISO-L13
7.2.8
6
E
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Elbow room, front
ISO-W31
7.2.20
6
Elbow room, rear
ISO-W32
7.3.11
6
Entrance height, front
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.2.1
5
F
Front overhang
ISO-L104
6.15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
G
Ground clearance, laden
ISO-L157
6.12
3
H
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Head lining to roof panel, front, thickness of
ISO-H37
7.2.4
5
Head lining to roof panel, rear, thickness of
ISO-H38
7.3.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Head room, front
ISO-H95
7.2.6
5
Head room, rear
ISO-H96
7.3.3
5
Height of fiducial mark No 1 above supporting surface
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.2.2.1
1
Height of fiducial mark No 2 above supporting surface
ISO-H162-164-166
5.2.2.2
1
Height of fiducial mark No 3 above supporting surface
ISO-H167-168-169
5.2.2.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hip room, front
ISO-W5
7.2.17
7
Hip room, rear
ISO W6
7.3.10
7
K
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kerb weight
-
4.1
-
L
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leg room, upper
ISO-L49
7.3.6
6
Luggage compartment, refrence volume of
ISO-V10
7.3.12
-
M
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximum authorized total weight
-
4.2
-
Minimum turning circle
ISO-D101
6.26
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Normal driving and riding seat track travel
ISO-L23
7.2.9
6
P
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Position of zero Z plane with respect to supporting surface at front vehicle
ISO-H136
5.1.1
1
Position of Z plane with respect to supporting surface at rear vehicle
ISO-H137
5.1.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
R
Ramp angle
ISO-H119
6.10
3
Ramp angle, laden
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.11
3
Rear overhang
ISO-L105
6.16
3
R-point couple distance
ISO-L50
7.3.7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
R-point, front, to accelerator; horizontal distance from
ISO-L61
7.2.14
6
R-point, front, to heel point, front; horizontal distance from
ISO-L53
7.2.13
6
R-point, front, to heel point, front; vertical distance from
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.2.3
5
R-point, front, to steering wheel centre; horizontal distance from
ISO-L63
7.2.15
6
R-point, front, to steering wheel centre; vertical distance from
ISO-H93
7.2.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
R-point, front, to heel point, rear; horizontal distance from
ISO-L64
7.3.8
6
R-point, front, to heel point,rear; vertical distance from
ISO-H31
7.3.1
5
S
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Side glass, radius of curvature
ISO-W41
7.2.21
7
Shoulder room, front
ISO-W3
7.2.16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Shoulder room, rear
ISO-W4
7.3.9
7
Steering wheel angle
ISO-L25
7.2.10
6
Steering wheel centre, position of, with respect to zero Y plane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.2.18
7
Steering wheel diameter
ISO-D9
7.2.22
7
T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Track, front
ISO-W101
6.19
3
Track, rear
ISO-W102
6.20
3
Tumble home
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.25
3
U
Upper leg room
ISO-L49
7.3.6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
V
Vehicle height
ISO-H101
6.2
3
Vehicle height, laden
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.6
3
Vehicle height, unladen
ISO-H100
6.1
3
Vehicle height, unladen, hinged lid of luggage compartment open
ISO-L110
6.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vehicle length
ISO-L103
6.14
3
Vehicle length withhinged lid of luggage compartment open
ISO-L110
6.17
3
Vehicle width
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.21
3
Vehicle width, front side door open
ISO-W120
6.23
3
Vehicle width, rear side door open
ISO-W121
6.24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
W
Wheel space
ISO-L101
6.13
1
Windscreen rake angle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.18
1
X coordinate of fiducial mark No.1
ISO-L54
5.2.1.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X coordinate of fiducial mark No.2
ISO-L55
5.2.1.2
1
X coordinate of fiducial mark No.3
ISO-L56
5.2.1.3
1
X coordinate of front wheel centreline
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.1.4
1
X coordinate of rear wheel centreline
ISO-L127
5.1.3
1
X coordinate of R-point, front
ISO-L31
7.1.1.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X coordinate of R-point, rear
ISO-L35
7.1.2.2
4
Y coordinate of fiducial mark No.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.2.1.4
2
Y coordinate of fiducial mark No.2
ISO-W22
5.2.1.5
2
Y coordinate of fiducial mark No.3
ISO-W23
5.2.1.6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Y coordinate of P-point, front
ISO-W20
7.1.1.3
4
Y coordinate of P-point, rear
ISO-W25
7.1.2.3
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Z coordinate of fiducial mark No.1
ISO-H81
5.2.1.7
1
Z coordinate of fiducial mark No.2
ISO-H81
5.2.1.8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Z coordinate of fiducial mark No.3
ISO-H81
5.2.1.6
1
Z coordinate of R-point, front
ISO-H81
7.1.1.1
4
Z coordinate of R-point, rear
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.1.2.1
4
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7359:2003 (ISO 4131 : 1979) về phương tiện giao thông đường bộ - Mã kích thước ô tô con
Số hiệu: | TCVN7359:2003 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2003 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7359:2003 (ISO 4131 : 1979) về phương tiện giao thông đường bộ - Mã kích thước ô tô con
Chưa có Video