|
A |
B |
C |
D |
||
Chỉ tiêu đánh giá |
Giá trị |
Đánh giá |
Trọng số |
Điểm |
||
|
|
|
|
|
2 |
|
Thời gian giao hàng |
|
Sớm |
20 |
|
1 |
|
Hư hại |
|
Hàng hóa |
|
|
3 |
|
Vẻ bề ngoài |
20 |
|
5 |
|
||
|
|
|
2 |
|
||
Không được giao |
|
Giao nhầm |
20 |
|
5 |
|
2 |
|
|||||
|
|
Hoàn thiện |
|
|
1 |
|
Chứng từ |
Chưa ký |
20 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG |
|
[1] EN 13428 Packaging - Requirements specific to manufacturing and composition - Prevention by source reduction (Đóng gói - Yêu cầu đặc biệt đến sản xuất và kết cấu - Phòng tránh giảm nguồn cung).
[2] TCVN ISO 9001 Hệ thống quản lý chất lượng - Các yêu cầu
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13198:2020 (BS EN 13876:2002) về Vận tải - Logistics và dịch vụ - Chuỗi vận tải hàng hoá - Quy tắc thực hành cung cấp dịch vụ hàng hoá bao gói
Số hiệu: | TCVN13198:2020 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2020 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13198:2020 (BS EN 13876:2002) về Vận tải - Logistics và dịch vụ - Chuỗi vận tải hàng hoá - Quy tắc thực hành cung cấp dịch vụ hàng hoá bao gói
Chưa có Video