Cổng |
Dải tần số |
Giới hạn |
Tiêu chuẩn EMC cơ bản |
Chú ý |
Vỏ thiết bị |
Từ 30 đến 230 MHz Từ 230 đến 1000 MHz |
30 dB (mV/m) tại khoảng cách 10 m 37 dB (mV/m) tại khoảng cách 10 m |
TCN 68-193: 2000 Loại B |
- Chú ý 1. - Áp dụng nguyên tắc đánh giá thống kê. |
Nguồn xoay chiều |
Từ 0 đến 2 kHz |
- |
EN 60555-2 EN 60555-3 |
- Chú ý 2. |
Từ 0,15 đến 0,5 MHz Giới hạn giảm tuyến tính theo logarit tần số |
Từ 66 đến 56 dB (mV) giá trị gần đỉnh Từ 56 đến 46 dB (mV) giá trị trung bình |
TCN 68-193: 2000 Loại B |
- Áp dụng nguyên tắc đánh giá thống kê . |
|
Từ 0,5 đến 5 MHz |
56 dB (mV) giá trị gần đỉnh 46 dB (mV) giá trị trung bình |
|||
Từ 5 đến 30 MHz |
60 dB (mV) giá trị gần đỉnh 50 dB (mV) giá trị trung bình |
|||
|
Từ 0,15 đến 30 MHz |
Áp dụng những qui định trong phần nhiễu không liên tục trong tiêu chuẩn EMC cơ bản. |
EN 55014 |
|
Tín hiệu, điều khiển, vào/ra nguồn DC,... |
Từ 0,15 đến 0,5 MHz Giới hạn giảm tuyến tính với logarit tần số |
Từ 40 đến 30 dB (mA) giá trị gần đỉnh. Từ 30 đến 20 dB (mA) giá trị trung bình |
TCN 68-193: 2000 Loại B (Vấn đề bổ sung thêm các thông tin về phần này đang được nghiên cứu) |
- Chú ý 3. - Phép đo sử dụng đầu dò dòng với dây được kết cuối tới mặt chuẩn qua điện trở 150 W. |
Từ 0,5 đến 30 MHz |
30 dB (mA) giá trị gần đỉnh 20 dB (mA) giá trị trung bình |
|||
- Chú ý 1: Chỉ áp dụng cho các thiết bị có bộ xử lý, ví dụ như các bộ vi xử lý hoạt động tại tần số lớn hơn 9 kHz. - Chú ý 2: Áp dụng cho các thiết bị được đề cập trong phạm vi của tiêu chuẩn EN 60555-2 và tiêu chuẩn EN 60555-3. Các giới hạn đối với các thiết bị hiện chưa được đề cập đến trong tiêu chuẩn EN 60555-2 và tiêu chuẩn EN 60555-3 đang được nghiên cứu tiếp. - Chú ý 3: Các giới hạn này chỉ mang tính chất hướng dẫn, tham khảo. Các giới hạn này mang tính chất bắt buộc khi có tiêu chuẩn EMC cơ bản tương ứng. |
[1]
EN 50081-1 ElectroMagnetic Compatibility - Generic Emission Standard
[2]
EN 55022 Limits and Methods of Measurement of Radio Disturbance Characteristics of Information Technology Equipment.
[3]
EN 60555 - 2 Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 2: Specification of harmonics
[4]
EN 60555 - 3 Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 3: Specification of voltage fluctuations
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
EN 55014 Specification for limits and methods of measurement of radio interference characteristic of household appliances, portable tools and similar electrical apparatus
Tiêu chuẩn ngành TCN 68-191:2003 về tương thích điện từ (emc) - thiết bị viễn thông - yêu cầu chung về phát xạ do Bộ Bưu chính Viễn thông ban hành
Số hiệu: | TCN68-191:2003 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn ngành |
Nơi ban hành: | Bộ Bưu chính Viễn thông |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 29/12/2003 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn ngành TCN 68-191:2003 về tương thích điện từ (emc) - thiết bị viễn thông - yêu cầu chung về phát xạ do Bộ Bưu chính Viễn thông ban hành
Chưa có Video