Ứng dụng |
Nhiệt độ dương |
Nhiệt độ âm |
||
Được sử dụng cho |
Thực phẩm lạnh |
Thực phẩm đông, đông nhanh và kem |
||
Tủ nằm ngang |
Tủ lạnh có người phục vụ và cửa phục vụ hở |
HC1 |
Tủ đông có người phục vụ và cửa phục vụ hở |
HF1 |
Tủ lạnh có người phục vụ và cửa phục vụ hở, có ngăn bảo quản gắn liền |
HC2 |
|
|
|
Tủ lạnh hở, ở sát tường |
HC3 |
Tủ đông hở, ở sát tường |
HF3 |
|
Tủ lạnh kiểu đảo, hở |
HC4 |
Tủ đông kiểu đảo, hở |
HF4 |
|
Tủ lạnh ở sát tường có nắp kính |
HC5 |
Tủ đông ở sát tường có nắp kính |
HF5 |
|
Tủ lạnh kiểu đảo, có nắp kính |
HC6 |
Tủ đông kiểu đảo, có nắp kính |
HC6 |
|
Tủ lạnh có người phục vụ và cửa phục vụ kín |
HC7 |
Tủ đông có người phục vụ và cửa phục vụ kín |
HF7 |
|
Tủ lạnh có người phục vụ và cửa phục vụ kín, có ngăn bảo quản gắn liền |
HC8 |
|
|
|
Tủ thẳng đứng |
Tủ lạnh nửa thẳng đứng |
VC1 |
Tủ đông nửa thẳng đứng |
VF1 |
Tủ lạnh có nhiều tầng |
VC2 |
Tủ đông có nhiều tầng |
VF2 |
|
Tủ lạnh kiểu roll-in (có mặt trước di động) |
VC3 |
|
|
|
Tủ lạnh có cửa kính |
VC4 |
Tủ đông có cửa kính |
VF4 |
|
Tủ kết hợp |
Tủ lạnh có nóc hở, đáy hở |
YC1 |
Tủ đông có nóc hở, đáy hở |
YF1 |
Tủ lạnh có nóc hở, đáy có nắp kính |
YC2 |
Tủ đông có nóc hờ, đáy có nắp kính |
YF2 |
|
Tủ lạnh có cửa kính trên nóc, đáy hở |
YC3 |
Tủ đông có cửa kính trên nóc, đáy hở |
YF3 |
|
Tủ lạnh có cửa kính trên nóc, đáy có nắp kính |
YC4 |
Tủ đông có cửa kính trên nóc, đáy có nắp kính |
YF4 |
|
Tủ có nhiều nhiệt độ, nóc hở, đáy hở |
YM5 |
|||
Tủ có nhiều nhiệt độ, nóc hở, đáy có nắp kính |
YM6 |
|||
Tủ có nhiều nhiệt độ, có cửa kính trên nóc, đáy hở |
YM7 |
|||
Tủ có nhiều nhiệt độ, có cửa kính trên nóc, đáy có nắp kính |
YM8 |
|||
R Tổ ngưng tụ ở xa I Tổ ngưng tụ gắn liền A Có người phục vụ S Tự phục vụ H Nằm ngang |
V Thẳng đứng Y Kết hợp C Lạnh F Đông M Nhiều nhiệt độ |
|||
Có thể sử dụng sự phân loại chung như sau: HC1, VF1, YM5. Khi cần thiết, có thể phân loại chính xác hơn, ví dụ RHC1A, IVF1S |
||||
CHÚ THÍCH: Tủ có người phục vụ chủ yếu là có người phục vụ nhưng có thể là tự phục vụ. Các tủ lạnh có nhiều tầng chủ yếu là tự phục vụ nhưng có thể có người phục vụ. |
(Tham khảo)
Thuật ngữ tương đương bằng các ngôn ngữ khác
Tiếng Việt
Tiếng Pháp
Tiếng Đức
Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Meuble frigorifique de vente
Verkaufskühlmöb el
Mobile refrigerato per esposizione e vendita
Mueble frigorífico comercial
Tủ lạnh bày hàng thẳng đứng
Meuble frigorifique de vente vertical
Vertikales Verkaufs- kühlmöbel
Mobile refrigerato ad esposizione verticale
Mueble frigorifico comercial vertical
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Meuble frigorifique de vente semi- vertical
Halbhohes vertikales Verkaufskühlmöbel
Mobile refrigerato ad esposizione verticale a mezza altezza
Mueble frigorífico comercial semi-vertical
Tủ lạnh bày hàng nằm ngang
Meuble frigorifique de vente horizontal
Horizontales Verkaufskühlmöbel
Mobile refrigerato di vendita orizzontale
Mueble frigorífico comercial horizontal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Meuble frigorifique de vente fermé
Geschlossenes Verkaufskühlmöbel
Mobile refrigerato di vendita chiuso
Mueble frigorífico comerdal cerrado
Tủ lạnh bày hàng có người phục vụ/quầy có người phục vụ
Meuble frigorifique de vente à service assisté
Verkaufskühlmöbel mit Bedienung/ Bedienungstheke
Mobile refrigerato di vendita a servizio assistito
Mueble frigorífico comerdal servicio tradicional/Vitrina tradicional
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Meuble frigorifique de vente libre- service
Verkautskühlmöbel zur Selbstbedienung
Mobile refrigerato di vendita a libero servizio
Mueble frigorífico comercial autoservicio
Quầy có người phục vụ với ngăn bảo quản gắn liện
Meuble à service assisté avec réserve réfrigérée
Bedienungstheke mit eingebautem Vorratsfach
Mobile tradizionale con riserva refrigerata
Vitrina tradicional con reserve refrigerada
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Meuble frigorifique de vente combiné avec superstructure à portillon vitré
kombiniertes Verkaufskühlmöbel mít einem Glastürenaufsatz
Mobile refrigerato di vendita combinato con alzata a sportelli
Mueble frigorífico comercial mixto con puertas de cristal en la parte superior
Tủ lạnh bày hàng kết hợp có nóc hở
Meuble frigorifique de vente oombiné avec superstructure ouverte
kombiniertes Verkautskühlmöbel mit einem offenem Aufsatz
Mobile refrigerato di vendita combinato con alzata aperta
Mueble frigorífico comercial mixto con la parte superior abierta
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Meuble frigorifique de vente combiné multitempérature
kombiniertes Verkautskühlmöbel für verschiedene Temperaturen
Mobile refrigerato di vendita multitemperatura
Mueble frigorífico comercial mixto multitemperatura
Tủ có mặt trước di động/Tủ kiểu roll-in
Meuble à faҫade mobile/Meuble à chariots
Möbel mit beweglicher Front/Containerregal
Mobile a caricamento anteriore
Mueble para carros con frente elevable
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Meuble arrière à service assisté
rückwärtiges Bedienungsmöbel
Mobile posteriore di servizio
Mueble servicio trasero
Dãy tủ kiểu đảo
Îlot
Inselmöbelreihe/ Gondel
Gondola
lsla
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Angle termé
Innenecke
Angolo chiuso
Angulo interior
Tủ góc ngoài
Angle ouvert
Aussenecke
Anoolo aperto
Ángulo exterior
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Joue/Panneau d'extrémité
Seitenwand
Spalla
Lateral
Dãy tủ có nhiều mô đun/Dãy tủ
Linéaire
Reihe
Linea
Línea
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Linéaire technique
Technische Reihe
Linea tecnica
Línea técnica
Tủ tường
Meuble mural
Wandmöbel
Mobile murale
Mueble mural
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Meuble îlot
InselmSbel
Mobile adisola
Mueble isla
Tủ dầu dãy
Meuble tète de gondole
Kopfmöbel
Mobile di testa
Cabecera
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Soufflaoe d’air
Zuluftöffnung
Mandata aria
Salida de aire
Cửa gió hồi
Reprise d'air
Rückluftöffnung
Ripresa d'aria
Entrada de aire
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Plan de chargement/ étagère
Auslage
Piano di carico/Ripiano
Estante
Thanh ghi giá
Porte-étiquette
Preisschiene
Portaetichette
Porta precios
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Plinthe
Bodenleiste
Zoccoto
zócalo
Tấm che đêm
Protecteur de nuit
Nachtabdeckung
Coperchio notte
Tanas noctumas
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rideau de nuit
Nachtrollo
Tenda notte
Cortinas noctumas
Vòm trên
Fronton
Kopfblende
Comice/fascia superiore
Frente superior/ Visera
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Partie frontale
Frontblende(n)
Parte frontale
Parte frontal
Mặt trước
Avant
Front
Frontale
Frente
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Arrêt prodult
vorderer Warenstopper
Ferma prodotfo
Tope de productos
Lan can (tay vịn)
Main courante
Handlauf
Corrimano
Pasamanos
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Groupe de condensation
Verflüssigungssatz
Unità condensatrice
Unidad condensadora
Sàn đáy
Cuve
Bodenwanne/ Bodenblech
Vasca
Plano exposición
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fausse masse
hinterer Warenstopper
Massa di caricamento fittizio
Falso volumen
Diện tích giá được làm lạnh
Aire des plans de chargement refroidis
Gekühlte Auslagefläche
Area dei plant refrigerati
Area de estantes refrigerados
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Encombrement hors tout à I’installation
Gesamtauẞenabmes- sungen bei Aufstellung
Dimensioni esterne totali di installazione
Dimensiones exteriores totales de instalación
Kích thước bao ngoài trong sử dụng
Encombrement hors tout en service
Gesamtauẞenabmes- sungen bei Betrieb
Dimensioni esterne totali in servizio
Dimensiones exteriores totales en servido
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Surface d’exposition
Auslagenfläche
Superfice espositiva
Superficie de exposición
Diện tích cửa trưng bày
Surface de I’ouverture d'exposition
Warensichtfläche
Area espositiva aperta
Superficie de exposición abierta
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Limite de chargement
Stapelgrenze
Limite di carico
Limite de carga
Đường giới hạn chất tải
Ligne de limite de chargement
Stapelmarke
Linea limite di carico
Línea de límite de carga
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Volume utile
Nettoinhalt
Volume netto
Volumen neto
Dung tích thô
Volume brut
Bruttoinhalt
Volume lordo
Volumen brute
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Surface totale de I'exposition (TDA)
Warenpräsentations fläche
Superticie d’esposizione totale
Superficie total de exposición
Tầm nhìn rõ của sản phẩm bằng phương pháp vòng cung (VPA)
Visibilité des produits par la méthode de I’arc (VPA)
Warensichtfläche nach der Bogenmethode
Visibilita del prodotto, con metodo dell'arco
Visibilidad de los productos por el método del arco
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rideau d'air
Luftschleier
Veto d'aria
Cortina de aire
Điều kiện sử dụng bình thường
Conditions nonmales d'emploi
Normale Betriebsbedingungen
Condizioni normali di utilizzo
Condiciones normales de uso
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dégivrage
Abtauen
Sbrinamento
Desescarche
Xả băng tự động
Dégivrage automatique
Automatisches Abtauen
Sbrinament automatico
Desescarche automático
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dégivrage semi-automatique
Halbautomatisches Abtauen
Sbrinamento semi-automatico
Desescarche semiautomático
Xả băng bằng tay
Dégivrage manuel
Abtauen von Hand
Sbrinamento manuale
Desescarche manual
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dégivrage gaz chaud
Heissgasabtauung
Sbrinamento a gas caldo
Desescarche por gas caliente
Hệ thống làm lạnh kiểu nén
Système frigorifique à compression
Kälteanlage mit Verdichter
Sistema refrigerato a compressione di vapore
Sistema frigorífico por compresion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Système frigorifique de type indirect
Indirekte Kälteanlage
Sistema refrigerato di tipo indiretto
Sistema frigorífico de enfriamiento indirecto
Thải nước băng tan
Évacuation de I’eau de dégivrage
Beseitigung des Abtauwassers
Rimozione dell’acqua di sbrinamento
Evacuación del agua de desescarche
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Évacuation automatique de I'eau de dégivrage
Automatisches Beseitigen des Abtauwassers
Rimozione automatic dell'acqua di sbrinamento
Evacuación automática del agua de desescarche
Thải nước băng tan bằng tay
Évacuation manuelle de I'eau de dégivrage
Entfernen des Abtauwassers von Hand
Rimozione manual dell'acqua di sbrinamento
Evacuación manual del agua de desescarche
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fluide secondaire/ Fluide frigoporteur
Sekundärer Kälteträger
Refrigerante secondario
Refrigerants secundario
Độ quá nhiệt hơi hút
Surchauffe à I'aspiration
Sauggasüberhitzung
Surriscaldamento
Recalentamiento
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Puissance frigorifique utile
Kälteleistung
Potenza frigorifera
Potencia frigorífica
Điện năng tiêu thụ trực tiếp (DEC)
Consommation d’énergie électrique directe (DEC)
Direkte elektrische Energieaufnahme (DEC)
Consumo energia elettrica diretto (DEC)
Consumo de energfa eléctrica directa (DEC)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Consommation d’énergie électrique de réfrigération (REC)
Der Kälteleistung entsprechende elektrische Energieaufnahme (REC)
Consumo energia elettrica per refrigerazione (REC)
Consumo de energla eléctrica en refrigeración (REC)
Điện năng tiêu thụ cho bơm (PEC)
Consommation d’énergie électrique des pompes (PEC)
Elektrische Energieaufnahme der Pumpen (PEC)
Consumo energla elettrica detle pompe (PEC)
Consumo de energla eléctrica de las bombas (PEC)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Consommation totale d'énergie (TEC)
Gesamtenergleauf- nahme (TEC)
Consumo totale di energía (TEC)
Consumo total de energía (TEC)
Gói M
Paquet-M
M-Paket
Pacco-M
Paquete-M
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Classe d’ambiance
Klimaklasse
Classe climática
Clase climática
Cấp nhiệt độ của gói M
Classe de température des paquets-M
M-Paket Temperaturklasse
Classe di temperatura riferita ai pacchi M
Clase de tem- peratura de los paquetes-M
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Classification du meuble
Möbelklasse
Classificazione del banco
Clasitlcación del mueble
Khách hàng
Consommateur
Verbraucher
Consumatore
Consumidor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Serveur
Bedienungspersonal
Personate di servizio
Dependiente
Hàng hóa
Marchandise
Waren
Merd
Géneros
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Denrées
Lebensmittelerzeu gnisse
Alimenti
Comestibles
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9982-1:2018 (ISO 23953-1:2015) về Tủ lạnh bày hàng - Phần 1: Từ vựng
Số hiệu: | TCVN9982-1:2018 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2018 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9982-1:2018 (ISO 23953-1:2015) về Tủ lạnh bày hàng - Phần 1: Từ vựng
Chưa có Video