|
B |
|
bề mặt |
gia công bề mặt |
24.02.04 |
|
mô hình hóa bề mặt |
24.02.04 |
bộ phận |
lập trình theo họ bộ phận |
24.02.08 |
|
C |
|
CIM |
CIM (viết tắt) |
24.01.01 |
CAE |
CAE (viết tắt) |
24.01.02 |
CAD |
CAD (viết tắt) |
24.01.03 |
|
CAD/CAM (viết tắt) |
24.01.07 |
CAM |
CAM (viết tắt) |
24.01.06 |
|
CAD/CAM (viết tắt) |
24.01.07 |
CADM |
CADM (viết tắt) |
24.01.07 |
CAP |
CAP (viết tắt) |
24.01.05 |
CAPC |
CAPC (viết tắt) |
24.01.08 |
CAPM |
CAPM (viết tắt) |
24.01.08 |
CAPP |
CAPP (viết tắt) |
24.01.10 |
CAQ |
đảm bảo CAQ (viết tắt) |
24.01.09 |
CAQA |
CAQA (viết tắt) |
24.01.09 |
CAT |
CAT (viết tắt) |
24.01.11 |
CNC |
CNC (viết tắt) |
24.03.03 |
chất lượng |
đảm bảo chất lượng có máy tính hỗ trợ |
24.01.09 |
công nghệ |
công nghệ nhóm |
24.03.02 |
công nghiệp |
rô bốt thao tác công nghiệp |
24.04.03 |
công cụ |
hiển thị công cụ động |
24.03.04 |
|
D |
|
điều khiển |
điều khiển sản xuất có máy hỗ trợ |
24.01.08 |
|
hệ thống điều khiển hoạch định sản xuất |
24.01.12 |
|
điều khiển số |
24.03.01 |
|
điều khiển số bằng máy tính |
24.03.03 |
đảm bảo |
đảm bảo chất lượng có máy tính hỗ trợ |
24.01.09 |
|
đảm bảo CAQ (viết tắt) |
24.01.09 |
đơn vị |
đơn vị sản xuất |
24.01.16 |
|
đơn vị (trong sản xuất có tích hợp máy tính) |
24.01.16 |
|
F |
|
FMS |
FMS (viết tắt) |
24.01.15 |
|
G |
|
gia công |
gia công bề mặt |
24.02.04 |
|
Q |
|
quản lý |
quản lý sản xuất có máy tính hỗ trợ |
24.01.08 |
quy trình |
hoạch định quy trình có máy tính hỗ trợ |
24.01.10 |
|
H |
|
hệ thống |
hệ thống điều khiển hoạch định sản xuất |
24.01.12 |
|
hệ thống sản xuất linh hoạt |
24.01.15 |
|
hệ thống rô bốt |
24.04.04 |
|
hệ thống rô bốt hóa |
24.04.04 |
hiển thị |
hiển thị công cụ động |
24.03.04 |
hình học |
mô hình hóa hình học |
24.02.03 |
hình khối |
mô hình hóa hình khối |
24.02.05 |
hỗ trợ |
kỹ nghệ có máy tính hỗ trợ |
24.01.02 |
|
thiết kế có máy tính hỗ trợ |
24.01.03 |
|
vẽ có máy tính hỗ trợ |
24.01.04 |
|
phác thảo có máy tính hỗ trợ |
24.01.04 |
|
hoạch định có máy tính hỗ trợ |
24.01.05 |
|
sản xuất có máy tính hỗ trợ |
24.01.06 |
|
thiết kế và sản xuất có máy tính hỗ trợ |
24.01.07 |
|
quản lý sản xuất có máy tính hỗ trợ |
24.01.08 |
|
điều khiển sản xuất có máy tính hỗ trợ |
24.01.08 |
|
đảm bảo chất lượng có máy tính hỗ trợ |
24.01.09 |
|
hoạch định quy trình có máy tính hỗ trợ |
24.01.10 |
|
thử nghiệm có máy tính hỗ trợ |
24.01.11 |
hoạch định |
hệ thống điều khiển hoạch định sản xuất |
24.01.12 |
|
hoạch định tài nguyên sản xuất |
24.01.13 |
|
hoạch định nhu cầu vật liệu |
24.01.14 |
hữu hạn |
phân tích phần tử hữu hạn |
24.02.01 |
|
mô hình hóa phần tử hữu hạn |
24.02.02 |
|
K |
|
khung dây |
mô hình hóa khung dây |
24.02.07 |
kỹ nghệ |
kỹ nghệ có máy tính hỗ trợ |
24.01.02 |
|
L |
|
lập trình |
lập trình theo họ bộ phận |
24.02.05 |
linh hoạt |
hệ thống sản xuất linh hoạt |
24.01.15 |
|
M |
|
MRP |
MRP II (viết tắt) |
24.01.13 |
|
MRP (viết tắt) |
24.01.14 |
mô hình |
mô hình hóa phần tử hữu hạn |
24.02.02 |
|
mô hình hóa hình học |
24.02.03 |
|
mô hình hóa bề mặt |
24.02.04 |
|
mô hình hóa thể rắn |
24.02.05 |
|
mô hình hóa hình khối |
24.02.05 |
|
mô hình hóa sản phẩm |
24.02.06 |
|
mô hình khung dây |
24.02.07 |
máy tính |
sản xuất có tích hợp máy tính |
24.01.01 |
|
kỹ nghệ có máy tính hỗ trợ |
24.01.02 |
|
thiết kế có máy tính hỗ trợ |
24.01.03 |
|
vẽ có máy tính hỗ trợ |
24.01.04 |
|
phác thảo có máy tính hỗ trợ |
24.01.04 |
|
hoạch định có máy tính hỗ trợ |
24.01.05 |
|
sản xuất có máy tính hỗ trợ |
24.01.06 |
|
thiết kế và sản xuất có máy tính hỗ trợ |
24.01.07 |
|
quản lý sản xuất có máy tính hỗ trợ |
24.01.08 |
|
điều khiển sản xuất có máy tính hỗ trợ |
24.01.08 |
|
đảm bảo chất lượng có máy tính hỗ trợ |
24.01.09 |
|
hoạch định quy trình có máy tính hỗ trợ |
24.01.10 |
|
thử nghiệm có máy tính hỗ trợ |
24.01.11 |
|
điều khiển số bằng máy tính |
24.03.03 |
|
N |
|
NC |
NC (viết tắt) |
24.03.01 |
nhu cầu |
hoạch định nhu cầu vật liệu |
24.01.14 |
|
P |
|
phác thảo |
phác thảo có máy tính hỗ trợ |
24.01.04 |
phân tích |
phân tích phần tử hữu hạn |
24.02.01 |
phần tử |
phân tích phần tử hữu hạn |
24.02.01 |
|
mô hình hóa phần tử hữu hạn |
24.02.02 |
PPCS |
PPCS (viết tắt) |
24.01.12 |
|
R |
|
rô bốt |
rô bốt học |
24.04.01 |
|
rô bốt |
24.04.02 |
|
rô bốt thao tác công nghiệp |
24.04.03 |
|
hệ thống rô bốt |
24.04.04 |
|
hệ thống rô bốt hóa |
24.04.04 |
|
S |
|
sản xuất |
sản xuất có tích hợp máy tính |
24.01.01 |
|
sản xuất có máy tính hỗ trợ |
24.01.06 |
|
thiết kế và sản xuất có máy tính hỗ trợ |
24.01.07 |
|
quản lý sản xuất có máy tính hỗ trợ |
24.01.08 |
|
điều khiển sản xuất có máy tính hỗ trợ |
24.01.08 |
|
hệ thống điều khiển hoạch định sản xuất |
24.01.12 |
|
hoạch định tài nguyên sản xuất |
24.01.13 |
|
hệ thống sản xuất linh hoạt |
24.01.15 |
|
đơn vị sản xuất |
24.01.16 |
|
T |
|
tài nguyên |
hoạch định tài nguyên sản xuất |
24.01.13 |
tích hợp |
sản xuất có tích hợp máy tính |
24.01.01 |
thao tác |
rô bốt thao tác công nghiệp |
24.04.03 |
thiết kế |
thiết kế có máy tính hỗ trợ |
24.01.03 |
|
thiết kế và sản xuất có máy tính hỗ trợ |
24.01.07 |
thể rắn |
mô hình hóa thể rắn |
24.02.05 |
thử nghiệm |
thử nghiệm có máy tính hỗ trợ |
24.01.11 |
|
V |
|
vật liệu |
hoạch định nhu cầu vật liệu |
24.01.14 |
vẽ |
vẽ có máy tính hỗ trợ |
24.01.04 |
MỤC LỤC
Lời nói đầu
Mục 1: Khái quát
1.1 Phạm vi áp dụng
1.2 Tài liệu viện dẫn
1.3 Nguyên lý và quy tắc
Mục 2: Thuật ngữ và định nghĩa
24 Sản xuất có tích hợp máy tính
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24.02 Thiết kế có máy tính hỗ trợ
24.03 Sản xuất có máy tính hỗ trợ
24.04 Rô bốt học
Mục lục tra cứu
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7563-24:2013 (ISO/IEC 2382-24:1995) về công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 24: Sản xuất có tích hợp máy tính
Số hiệu: | TCVN7563-24:2013 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2013 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7563-24:2013 (ISO/IEC 2382-24:1995) về công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 24: Sản xuất có tích hợp máy tính
Chưa có Video