B |
||
bản sao |
lưu trữ điện tử |
27.01.05 |
|
bên nhận bản sao |
27.01.16 |
|
bên nhận bản sao ẩn |
27.01.15 |
bảng |
bảng fax |
27.03.14 |
bên |
bên khởi tạo |
27.01.09 |
|
bên nhận |
27.01.10 |
|
bên nhận bản sao |
27.01.16 |
|
bên nhận bản sao ẩn |
27.01.15 |
|
bên nhận thứ cấp |
27.01.16 |
D |
||
danh bạ |
danh bạ (trong thư điện tử) |
27.02.04 |
danh sách |
danh sách phân phối |
27.01.08 |
đăng ký |
người đăng ký |
27.01.03 |
đến |
hòm thư đến |
27.02.05 |
đi |
hòm thư đi |
27.02.06 |
điện đàm |
hội nghị điện đàm |
27.03.09 |
điều phối |
hội nghị được điều phối |
27.03.06 |
điện tử |
lưu trữ điện tử |
27.01.05 |
|
thư điện tử |
27.02.01 |
|
nhắn tin điện tử |
27.02.02 |
|
hòm thư điện tử |
27.02.03 |
|
trao đổi dữ liệu điện tử |
27.03.16 |
|
trao đổi tài liệu điện tử |
27.03.16 |
định dạng |
định dạng trao đổi tài liệu |
27.01.12 |
dữ liệu |
hiển thị dữ liệu /GB/ |
27.03.04 |
|
trao đổi dữ liệu điện tử |
27.03.16 |
E |
||
EDI |
EDI (viết tắt) |
27.03.16 |
|
|
27.02.01 |
F |
||
fax |
bảng fax |
27.03.14 |
|
fax (1) |
27.03.10 |
|
fax (2) |
27.03.12 |
|
fax (động từ) |
27.03.11 |
|
máy fax |
27.03.13 |
|
môdem fax |
27.03.15 |
G |
||
ghi hình |
ghi hình quảng bá |
27.03.03 |
|
ghi hình tương tác |
27.03.04 |
Q |
||
quảng bá |
thư quảng bá |
27.02.07 |
|
ghi hình quảng bá |
27.03.03 |
K |
||
Khởi tạo |
bên khởi tạo |
27.01.09 |
H |
||
hệ thống |
hệ thống tự động hóa văn phòng |
27.01.02 |
hiển thị |
hiển thị dữ liệu /GB/ |
27.03.04 |
hội nghị |
hội nghị điện đàm |
27.03.09 |
|
hội nghị được điều phối |
27.03.06 |
|
hội nghị qua mạng |
27.03.05 |
|
hội nghị truyền hình |
27.03.08 |
|
hội nghị từ xa |
27.03.07 |
hòm thư |
hòm thư |
27.02.03 |
|
hòm thư đến |
27.02.05 |
|
hòm thư đi |
27.02.06 |
|
hòm thư điện tử |
27.02.03 |
hình ảnh |
truyền văn bản [âm thanh, hình ảnh, phim] |
27.01.04 |
M |
||
máy |
máy fax |
27.03.13 |
môdem |
môdem fax |
27.03.15 |
N |
||
nhận |
bên nhận |
27.01.10 |
|
bên nhận bản sao ẩn |
27.01.15 |
|
bên nhận bản sao |
27.01.16 |
|
bên nhận thứ cấp |
27.01.16 |
nhắn tin |
nhắn tin điện tử |
27.02.02 |
O |
||
OA |
OA (viết tắt) |
27.01.01 |
P |
||
phân phát |
phân phát tài liệu |
27.01.07 |
phân phối |
danh sách phân phối |
27.01.08 |
phần mềm |
phần mềm tích hợp |
27.01.18 |
phim |
truyền văn bản [âm thanh, hình ảnh, phim] |
27.01.04 |
T |
||
tài liệu |
phân phát tài liệu |
27.01.07 |
|
trao đổi tài liệu điện tử |
27.03.16 |
telecopy |
telecopy |
27.03.12 |
telefax |
telefax |
27.03.10 |
teletex |
teletex |
27.03.02 |
teletext |
teletext |
27.03.03 |
telex |
telex |
27.03.01 |
tích hợp |
phần mềm tích hợp |
27.01.18 |
tương tác |
ghi hình tương tác |
27.03.04 |
tự động |
tự động hóa văn phòng |
27.01.01 |
|
hệ thống tự động hóa văn phòng |
27.01.02 |
từ xa |
hội nghị từ xa |
27.03.07 |
thông điệp |
thông điệp (trong thông điệp điện tử) |
27.01.13 |
|
truy hồi thông điệp |
27.02.08 |
thứ cấp |
bên nhận thứ cấp |
27.01.16 |
thư |
thư điện tử |
27.02.01 |
|
thư mục |
27.02.09 |
|
thư quảng bá |
27.02.07 |
|
thư thoại |
27.01.14 |
trao đổi |
định dạng trao đổi tài liệu |
27.01.12 |
|
trao đổi dữ liệu điện tử |
27.03.16 |
|
trao đổi tài liệu điện tử |
27.03.16 |
truyền |
truyền văn bản [âm thanh, hình ảnh, phim] |
27.01.04 |
truyền hình |
hội nghị truyền hình |
27.03.08 |
truy hồi |
truy hồi thông điệp |
27.02.08 |
V |
||
văn phòng |
hệ thống tự động hóa văn phòng |
27.01.02 |
|
tự động hóa văn phòng |
27.01.01 |
văn bản |
truyền văn bản [âm thanh, hình ảnh, phim] |
27.01.04 |
videotex |
videotex |
27.03.04 |
vỏ thư |
vỏ thư |
27.01.11 |
MỤC LỤC
Lời nói đầu
Mục 1: Khái quát
1.1. Phạm vi áp dụng
1.2. Tài liệu viện dẫn
1.3 Nguyên lý và quy tắc
Mục 2: Thuật ngữ và định nghĩa
27. Tự động hóa văn phòng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27.02. Thư điện tử
27.03. Việc truyền văn bản, âm thanh, hình ảnh và phim
Mục lục tra cứu
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7563-27:2013 (ISO/IEC 2382-27 : 1994) về Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 27: Tự động hóa văn phòng
Số hiệu: | TCVN7563-27:2013 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2013 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7563-27:2013 (ISO/IEC 2382-27 : 1994) về Công nghệ thông tin – Từ vựng – Phần 27: Tự động hóa văn phòng
Chưa có Video