1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Số lượng và diện tích mặt cắt ngang danh nghĩa của ruột dẫn |
Chiều dày cách điện, giá trị qui định |
Chiều dày vỏ bọc bên trong, giá trị qui định |
Đường kính lớn nhất của các sợi dây làm màn chắn |
Chiều dày vỏ ngoài, giá trị qui định |
Đường kính ngoài trung bình |
Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 70 °C |
|
Giới hạn dưới |
Giới hạn trên |
||||||
mm2 |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
MW.km |
2 x 0,5 |
0,6 |
0,7 |
0,16 |
0,9 |
7,7 |
9,6 |
0,013 |
2 x 0,75 |
0,6 |
0,7 |
0,16 |
0,9 |
8,0 |
10,0 |
0,011 |
2 x 1 |
0,6 |
0,7 |
0,16 |
0,9 |
8,2 |
10,3 |
0,010 |
2 x 1,5 |
0.7 |
0,7 |
0,16 |
1,0 |
9,3 |
11,6 |
0,010 |
2 x 2,5 |
0,6 |
0,7 |
0,16 |
1,1 |
10,7 |
13,3 |
0,009 |
3 x 0,5 |
0,6 |
0,7 |
0,16 |
0,9 |
8,0 |
10,0 |
0,013 |
3 x 0,75 |
0,6 |
0,7 |
0,16 |
0,9 |
8,3 |
10,4 |
0,011 |
3 x 1 |
0,6 |
0,7 |
0,16 |
1,0 |
8,8 |
11,0 |
0,010 |
3 x 1,5 |
0,7 |
0,7 |
0,16 |
1,0 |
9,7 |
12,1 |
0,010 |
3 x 2,5 |
0,8 |
0,7 |
0.10 |
1,1 |
11.3 |
14,0 |
0,009 |
4 x 0,5 |
0,6 |
0,7 |
0,16 |
0,9 |
8,5 |
10,7 |
0,013 |
4 x 0,75 |
0,6 |
0,7 |
0,16 |
1.0 |
9,1 |
11,3 |
0,011 |
4 x 1 |
0,6 |
0,7 |
0,16 |
1,0 |
9,4 |
11.7 |
0,010 |
4 x 1,5 |
0,7 |
0,7 |
0,16 |
1,1 |
10,7 |
13,2 |
0,010 |
4 x 2,5 |
0,8 |
0,8 |
0,16 |
1,2 |
12,6 |
15,5 |
0,009 |
5 x 0,5 |
0,6 |
0,7 |
0,16 |
1,0 |
9,3 |
11,6 |
0t013 |
5 x 0,75 |
0,6 |
0.7 |
0,16 |
1,0 |
9,7 |
12,1 |
0,011 |
5 x 1 |
0,6 |
0,7 |
0,16 |
1,1 |
10,3 |
12,8 |
0,010 |
5 x 1,5 |
0,7 |
0,8 |
0,16 |
1,2 |
11,8 |
14,7 |
0,010 |
5 x 2,5 |
0,8 |
0,8 |
0,21 |
1,3 |
13,9 |
17,2 |
0,009 |
6 x 0,5 |
0,6 |
0,7 |
0,16 |
1,0 |
9,9 |
12,4 |
0,013 |
6 x 0,75 |
0,6 |
0,7 |
0,16 |
1,1 |
10,5 |
13,1 |
0,011 |
6 x 1 |
0,6 |
0,7 |
0,16 |
1,1 |
11,0 |
13,6 |
0,010 |
6 x 1,5 |
07 |
0,8 |
0,16 |
1,2 |
12,7 |
15,7 |
0,010 |
6 x 2,5 |
0,8 |
0,8 |
0,21 |
1,4 |
15,2 |
18,7 |
0,009 |
7 x 0,5 |
0,6 |
0,7 |
0,16 |
1,1 |
10,8 |
13,5 |
0,013 |
7 x 0,75 |
0,6 |
0,7 |
0,16 |
1,2 |
11,5 |
14,3 |
0,011 |
7 x 1 |
0,6 |
0,8 |
0,16 |
1,2 |
12,2 |
15,1 |
0,010 |
7 x 1,5 |
0 7 |
0,8 |
0,21 |
1,3 |
14,1 |
17,4 |
0,010 |
7 x 2,5 |
0,8 |
0,8 |
0,21 |
1,5 |
16,5 |
20,3 |
0,009 |
12 x 0,5 |
0,6 |
0,8 |
0,21 |
1.3 |
13t3 |
16,5 |
0,013 |
12 x 0,75 |
0,6 |
0,8 |
0,21 |
1,3 |
139 |
17,2 |
0,011 |
12 x 1 |
0,6 |
0,8 |
0,21 |
1,4 |
14,7 |
18,1 |
0,010 |
12 x 1,5 |
0,7 |
0,8 |
0,21 |
1,6 |
16,7 |
20,5 |
0,010 |
12 x 2,5 |
0,8 |
0,9 |
0,21 |
1,7 |
19,9 |
24,4 |
0,009 |
18 x 0,5 |
0,6 |
0,8 |
0,21 |
1,3 |
15,1 |
18,6 |
0,013 |
18 x 0,75 |
0,6 |
0,8 |
0,21 |
1,5 |
16,2 |
19,9 |
0,011 |
18 x 1 |
0,6 |
0,8 |
0,21 |
1,5 |
16,9 |
20,8 |
0,010 |
18 x 1,5 |
0,7 |
0,9 |
0,21 |
1,7 |
19,6 |
24,1 |
0,010 |
18 x 2,5 |
0,8 |
0,9 |
0,21 |
2,0 |
23,3 |
28,5 |
0,009 |
27 x 0,5 |
0,6 |
0,8 |
0,21 |
1,6 |
18,0 |
22,1 |
0,013 |
27 x 0,75 |
0,6 |
0,9 |
0,21 |
1,7 |
19,3 |
23,7 |
0,011 |
27 x 1 |
0,6 |
0,9 |
0,21 |
1,7 |
20,2 |
24,7 |
0,010 |
27 x 1,5 |
0,7 |
0,9 |
0,21 |
2,0 |
23,4 |
28,6 |
0,010 |
27 x 2,5 |
0,8 |
1,0 |
0,26 |
2,3 |
28,2 |
34,5 |
0,009 |
36 x 0,5 |
0,6 |
0,9 |
0,21 |
1,7 |
20,1 |
24,7 |
0,013 |
36 x 0,75 |
0,6 |
0,9 |
0,21 |
1,8 |
21,3 |
26,2 |
0,011 |
36 x 1 |
0,6 |
0,9 |
0,21 |
1,9 |
22,5 |
27,6 |
0,010 |
36 x 1,5 |
0,7 |
1,0 |
0,26 |
2,2 |
26,6 |
32,5 |
0,010 |
36 x 2,5 |
0,8 |
1,1 |
0,26 |
2,4 |
31,5 |
38,5 |
0,009 |
48 x 0,5 |
0,6 |
0,9 |
0,26 |
1,9 |
23,1 |
28,3 |
0,013 |
48 x 0,75 |
0,0 |
1,0 |
0,26 |
2,1 |
24,9 |
30,4 |
0,011 |
48 x 1 |
0,6 |
1,0 |
0,20 |
2,1 |
26,1 |
31,9 |
0,010 |
48 x 1,5 |
0,7 |
1,1 |
0,26 |
2,4 |
30,4 |
37,0 |
0,010 |
48 x 2,5 |
0,8 |
12 |
0,31 |
2,4 |
359 |
43,7 |
0,009 |
60 x 0,5 |
0,6 |
1,0 |
0,26 |
2,1 |
25,5 |
31,1 |
0,013 |
60 x 0,75 |
0,6 |
1,0 |
0,26 |
2,2 |
27,0 |
32,9 |
0,011 |
60 x 1 |
0,6 |
1,0 |
0,26 |
2,3 |
28,5 |
34,7 |
0,010 |
60 x 1,5 |
0,7 |
1,1 |
0,26 |
2,4 |
32,7 |
39,9 |
0,010 |
60 x 2,5 |
0,8 |
1,2 |
0,31 |
2,4 |
38,6 |
47,2 |
0,009 |
Bảng 2 - Dữ liệu chung đối với kiểu 6610 TCVN 75 hoặc 60227 IEC 75
1
2
3
4
5
6
Số lượng và diện tích mặt cắt ngang danh nghĩa của ruột dẫn
Chiều dày cách điện, giá trị qui định
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đường kính ngoài trung bình
Điên trở cách điện nhỏ nhất ở 70 °C
Giới hạn dưới
Giới hạn trên
mm2
mm
mm
mm
mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2 x 0,5
0,6
0,7
5,2
6,6
0,013
2 x 0,75
0,6
0,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7,2
0,011
2 x 1
0,6
0,8
5,9
7 5
0,010
2 x 1,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,8
6,8
3,6
0,010
2 x 2,5
0,8
0,9
8,2
10,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3 x 0,5
0,6
0,7
5,5
7,0
0,013
3 x 0,75
0,6
0,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7,6
0,011
3 x 1
0,6
0,8
6,3
8,0
0,010
3 x 1,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,9
7,4
9,4
0,010
3 x 2,5
0,8
1,0
9,0
11,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4 x 0,5
0,6
0,8
6,2
7,9
0,013
4 x 0,75
0,6
0,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8,3
0,011
4 x 1
0,6 1
0,8
6,9
8,7
0,010
4 x 1,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,9
8,2
10,2
0,010
4 x 2,5
0,8
1,1
10,1
12,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5 x 0,5
0,6
0,8
6,8
8,6
0,013
5 x 0,75
0,6
0,9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9,3
0,011
5 x 1
0,6
0,9
7,8
9,8
0,010
5 x 1,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,0
9,1
11,4
0,010
5 x 2,5
0,8
1,1
11,0
13,7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6 x 0,5
0,6
0,9
7,6
9,6
0,013
6 x 0,75
0,6
0,9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,1
0,011
6 x 1
0,6
1,0
8,7
10,8
0,010
6 x 1,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,1
10,2
12,6
0,010
6 x 2,5
0,8
1,2
12,2
15,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7 x 0,5
0,6
0,9
e,3
10,4
0,013
7 x 0,75
0,6
1,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11,3
0,011
7 x 1
0,6
1,0
9,5
11,8
0,010
7 x 1,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,2
11,3
14,1
0,010
7 x 2,5
0,8
1,3
13,6
16,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12 x 0,5
0,6
1,1
10,4
12,9
0,013
12 x 0,75
0,6
1,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13,7
0,011
12 x 1
0,6
1,2
11,8
14,6
0,010
12 x 1,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,3
13,6
17,0
0,010
12 x 2,5
0,8
1,5
16,8
20,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18 x 0,5
0,6
1,2
12,3
15,3
0,013
18 x 0,75
0,6
1,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16,4
0,011
18 x 1
0,6
1,3
14,0
17,2
0,010
18 x 1,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,5
16,5
20,3
0,010
18 x 2,5
0 8
1,8
20,2
24,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27 x 0,5
0,6
1,4
15,1
18,6
0,013
27 x 0,75
0,6
1,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19,9
0,011
27 x 1
0,6
1,5
17,0
21,0
0,010
27 x 1,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,8
20,3
24,9
0,010
27 x 2,5
0,8
2,1
24,7
30,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
36 x 0,5
0,6
1,5
17,0
20,9
0,013
36 x 0,75
0,6
1,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22,4
0,011
36 x 1
0,6
1,7
19,4
23,8
0,010
36 x 1,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,0
23,0
28,2
0,010
36 x 2,5
0,8
2,3
28,0
34,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
48 x 0,5
0,6
1,7
19,8
24,3
0,013
48 x 0,75
0,6
1,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25,9
0,011
48 x 1
0,6
1.9
22,5
27,6
0,010
48 x 1,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,2
262
32.5
0,010
48 x 2,5
0,8
2,4
32,1
39,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
60 x 0,5
0,6
1,8
21,7
26,6
0,013
60 x 0,75
0,6
2,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28,7
0,011
60 x 1
0,6
2,1
24,9
30,5
0,010
60 x 1,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,4
29,5
35,8
0,010
60 x 2,5
0,8
2,4
35,0
42,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng 3 - Thử nghiệm đối với kiểu 6610 TCVN 74 hoặc 60227 IEC 74 và 6610 TCVN 75 hoặc 60227 IEC 75
1
2
3
4
5
Điều
Thử nghiệm
Loại thử nghiệm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tiêu chuẩn
Điều
1
1.1
1.2
1.2.1
1.2.2
1.3
1.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thử nghiệm điện
Điện trở ruột dẫn
Thử nghiệm điện áp trên lõi theo chiều dày cách điện quy định
- ở 1 500 V, ≤ 0,6 mm
- ở 2 000 V, > 0,6 mm
Thử nghiệm điện áp trên cáp hoàn chỉnh ở 2 000 V
Điện trở cách điện ở 70 oC
Trở kháng truyền đối với cáp có chống nhiễu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
T
T
T, S
T
T
TCVN 6610-2 (IEC 60227-2)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 6610-2 (IEC 60227-2)
TCVN 6610-2
(IEC 60227-2)
TCVN 6610-2 (IEC 60227-2)
IEC 62153-4-3
2.1
2.3
2.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.4
5.2 và 6
2
2.1
2.2
2.3
2.4
2.4.1
2.4.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kiểm tra sự phù hợp với yêu cầu về kết cấu
Đo chiều dày cách điện
Đo chiều dày vỏ bọc, vỏ bọc bên trong hoặc vỏ ngoài
Đo đường kính ngoài
Giá trị trung bình
Độ ôvan
T, S
T, S
T, S
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
T, S
T, S
TCVN 6610-1 (IEC 60227-1) và TCVN 6610-2 (IEC 60227-2)
TCVN 6610-1
(IEC 60227-1)
TCVN 6610-2 (IEC 60227-2)
TCVN 6610-2
(IEC 60227-2)
TCVN 6610-2 (IEC 60227-2)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xem
xét và
đo
1.9
1.10
1.11
1.11
3
3.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.3
Đặc tính cơ của cách điện
Thử nghiệm kéo trước lão hóa
Thử nghiệm kéo sau lão hóa
Thử nghiệm tổn hao khối lượng
T
T
T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 6614-1-1 (IEC 60811-1-1)
TCVN 6614-1-2 (IEC 60811-1-2)
TCVN 6614-3-2 (IEC 60811-3-2)
9.1
8.1.3
8.1
4
4.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đặc tính cơ của vỏ bọc bên trong
Thử nghiệm kéo trước lão hóa
Thử nghiệm kéo sau lão hóa
T
T
TCVN 6614-1-1 (IEC 60811-1-1)
TCVN 6614-1-2 (IEC 60811-1-2)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9.2
8.1.3.1
5
5.1
5.2
5.3
Đặc tính cơ của vỏ bọc hoặc vỏ ngoài
Thử nghiệm kéo trước lão hóa
Thử nghiệm kéo sau lão hóa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
T
T
T
TCVN 6614-1-1 (IEC 60811-1-1)
TCVN 6614-1-2 (IEC 60811-1-2)
TCVN 6614-3-2 (IEC 60811-3-2)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.1
8.2
6
Thử nghiệm tính tương thích a)
T
TCVN 6614-1-2 (IEC 60811-1-2)
8.1.4
7
7.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thử nghiệm nén ở nhiệt độ cao
Cách điện
Vỏ bọc hoặc vỏ ngoài
T
T
TCVN 6614-3-1 (IEC 60811-3-1)
TCVN 6614-3-1 (IEC 60811-3-1)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.1
8.2
8
8.1
8.2
8.3
8.4
Thử nghiệm ở nhiệt độ thấp
Thử nghiệm uốn đối với cách điện
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thử nghiệm độ giãn dài đối với vỏ bọc hoặc vỏ ngoài c)
Thử nghiệm va đập d)
T
T
T
T
TCVN 6614-1-4 (IEC 60811-1-4)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN
6614-1-4 (IEC 60811-1-4)
TCVN 6614-1-4 (IEC 60811-1-4)
8.1
8.2
8.4
8.5
9
9.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thử nghiệm sốc nhiệt
Cách điện
Vỏ bọc hoặc vỏ ngoài
T
T
TCVN 6614-3-1 (IEC 60811-3-1)
TCVN 6614-3-1 (IEC 60811-3-1)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9.1
9.2
10
10.1
Độ bền cơ của cáp hoàn chỉnh
Thử nghiệm độ mềm dẻo đối với cáp không chống nhiễu e)
T
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.1
11
Thử nghiệm tính chậm cháy
T
TCVN 6613-1-2 (IEC 60332-1-2)
-
12
Khả năng chịu dầu khoáng của vỏ bọc hoặc vỏ ngoài
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 6614-2-1 (IEC 60811-2-1)
10
a) Xem 5.3.1 của TCVN 6610-1 (IEC 60227-1), nếu thuộc đối tượng áp dụng.
b) Chỉ áp dụng cho các cáp có đường kính ngoài trung bình đến và bằng 12,5 mm.
c) Chỉ áp dụng cho cáp có đường kính ngoài trung bình lớn hơn 12,5 mm.
d) Vỏ bọc bên trong của cáp có chống nhiễu cũng phải kiểm tra.
e) Không áp dụng cho cáp có nhiều hơn 18 lõi.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cáp thuộc các kiểu thuộc phạm vi áp dụng của tiêu chuẩn này được ký hiệu bằng hai chữ số đứng sau số hiệu tiêu chuẩn.
Chữ số thứ nhất chỉ cấp cáp cơ bản; chữ số thứ hai chỉ kiểu cụ thể thuộc cấp cáp cơ bản.
Các cấp và kiểu cáp như sau:
0. Cáp không có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố định.
01 . Cáp không có vỏ bọc một lõi có ruột dẫn cứng công dụng chung (6610 TCVN 01 hoặc 60227 IEC 01).
02. Cáp không có vỏ bọc một lõi có ruột dẫn mềm công dụng chung (6610 TCVN 02 hoặc 60227 IEC 02).
05. Cáp không có vỏ bọc một lõi có ruột dẫn đặc và nhiệt độ ruột dẫn là 70 oC dùng để lắp đặt bên trong (6610 TCVN 05 hoặc 60227 IEC 05).
06. Cáp không có vỏ bọc một lõi có ruột dẫn mềm và nhiệt độ ruột dẫn là 70 oC dùng để lắp đặt bên trong (6610 TCVN 06 hoặc 60227 IEC 06).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08. Cáp không có vỏ bọc một lõi có ruột dẫn mềm và nhiệt độ ruột dẫn là 90 oC dùng để lắp đặt bên trong (6610 TCVN 08 hoặc 60227 IEC 08).
1. Cáp có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố định.
10. Cáp có vỏ bọc bằng PVC nhẹ (6610 TCVN 10 hoặc 60227 IEC 10).
4. Cáp mềm không có vỏ dùng trong chế độ nhẹ
41. Dây tinsel dẹt (6610 TCVN 41 hoặc 60227 IEC 41).
43. Dây mềm dùng để mắc đèn chiếu sáng trang trí trong nhà (6610 TCVN 43 hoặc 60227 IEC 43).
5. Cáp mềm có vỏ bọc dùng trong chế độ bình thường
52. Dây mềm có vỏ bọc bằng PVC nhẹ (6610 TCVN 52 hoặc 60227 IEC 52).
53. Dây mềm có vỏ bọc bằng PVC thông dụng (6610 TCVN 53 hoặc 60227 IEC 53).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
57. Dây mềm có vỏ bọc bằng PVC thông dụng chịu nhiệt dùng ở nhiệt độ lớn nhất của ruột dẫn bằng 90 oC (6610 TCVN 57 hoặc 60227 IEC 57).
7. Cáp mềm có vỏ bọc dùng trong chế độ đặc biệt.
71f. Cáp dẹt có vỏ bọc bằng PVC dùng cho thang máy và cáp dùng cho các đoạn nối chịu uốn (6610 TCVN 71f hoặc 60227 IEC 71f).
74. Cáp mềm có vỏ bọc bằng PVC chịu dầu, có chống nhiễu (6610 TCVN 74 hoặc 60227 IEC 74).
75. Cáp mềm có vỏ bọc bằng PVC chịu dầu, không chống nhiễu (6610 TCVN 75 hoặc 60227 IEC 75).
MỤC LỤC
Lời nói đầu
Lời giới thiệu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1.1 Phạm vi áp dụng
1.2 Tài liệu viện dẫn
2 Cáp mềm chịu dầu, có vỏ bọc bằng polyninyl clorua, có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu
2.1 Ký hiệu mã
2.2 Điện áp danh định
2.3 Kết cấu
2.4 Thử nghiệm
2.5 Hướng dẫn sử dụng
Phụ lục A (quy định) - Ký hiệu mã
...
...
...
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6610-7:2014 (IEC 60227-7:2012) về Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 7: Cáp mềm có từ hai ruột dẫn trở lên có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu
Số hiệu: | TCVN6610-7:2014 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2014 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6610-7:2014 (IEC 60227-7:2012) về Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 7: Cáp mềm có từ hai ruột dẫn trở lên có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu
Chưa có Video