Tên chỉ tiêu chất lượng đơn vị tính |
Ký hiệu đại lượng |
Máy biến áp điện lực |
Máy biến áp dân dụng |
Máy biến áp công suất nhỏ |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1. Công suất danh định, VA (kVA) |
Sdđ |
+ |
+ |
+ |
2. Điện áp danh định của dây cuốn sơ cấp, V |
U1 |
+ |
+ |
+ |
3. Điện áp danh định của dây cuốn thứ cấp, V |
U2 |
+ |
+ |
+ |
4. Sơ đồ và nhóm đấu cuộn dây |
|
+ |
- |
- |
5. Khả năng quá tải, điểm |
Qt |
+ |
+ |
+ |
6. Tỷ số dòng điện không tải khi điện áp vào thấp nhất và khi điện áp vào có trị số danh định |
K0 |
- |
+ |
+ |
7. Sai lệch hệ số biến áp, % |
k |
+ |
- |
- |
8. Giới hạn điều chỉnh biến áp, V (kV) |
A0 |
- |
+ |
- |
9. Điện áp giữa 2 nấc điều chỉnh cách nhau, V. |
A1 |
- |
+ |
- |
10. Điện áp làm việc - chuông báo |
A2 |
- |
+ |
- |
11. Độ chính xác của đồng hồ |
A3 |
- |
+ |
- |
12. Khả năng mang tải ở điện áp thấp |
A6 |
- |
+ |
+ |
13. Độ tăng nhiệt ở trạng thái ổn định, oC |
Dt |
+ |
+ |
+ |
14. Điện trở cách điện, MΩ |
Rcdn |
- |
+ |
+ |
15. Điện áp thử độ bền điện của cách điện, KV |
CA |
+ |
+ |
+ |
16. Điện áp thử cách điện giữa các vòng dây, V |
Ud |
+ |
+ |
+ |
17. Khả năng chịu nóng ẩm |
A3 |
- |
+ |
+ |
18. Điện áp ngắn mạch, % |
Uk |
+ |
- |
- |
19. Dòng điện không tải, % |
I0 (đối với MBA ĐL) I0/Idđ đối với máy tự biến áp dân dụng |
+ |
+ |
- |
20. Khối lượng đầu máy biến áp, kg |
md |
+ |
- |
- |
21. Khối lượng của lõi thép, kg |
mt |
- |
+ |
+ |
22. Khối lượng toàn bộ, kg |
m0 |
+ |
- |
- |
23. Chiều dài đường dò và khe hở |
|
- |
+ |
+ |
24. Khả năng thao tác của cơ cấu chuyển mạch (máy làm việc ở điện áp danh định tải danh định) |
|
- |
+ |
- |
25. Tổn hao không tải, w |
P0 |
+ |
- |
- |
26. Tổn hao ngắn mạch, w |
Pk |
+ |
- |
- |
27. Hiệu suất, % |
n |
- |
+ |
+ |
28. Chất lượng kết cấu, lắp ráp, thẩm mỹ, công thái học độ ồn |
|
+ |
+ |
+ |
29. Chất lượng cơ cấu điều chỉnh điện áp, điểm |
Dch |
+ |
+ |
- |
30. Cấp bảo vệ chống điện giật |
an toàn |
- |
+ |
+ |
Chú ý: Ký hiệu (+) chỉ dẫn chỉ tiêu đó được áp dụng cho đối tượng.
Ký hiệu (-) chỉ dẫn chỉ tiêu đó không áp dụng cho đối tượng.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4697:1989 về máy biến áp - Danh mục chỉ tiêu chất lượng do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
Số hiệu: | TCVN4697:1989 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 09/01/1989 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4697:1989 về máy biến áp - Danh mục chỉ tiêu chất lượng do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
Chưa có Video