Loại |
Kích thước tính bằng milimet |
||
Nhỏ nhất |
Danh định |
Lớn nhất |
|
A |
6,27 |
6,30 |
6,35 |
(B)* |
(1,50) |
(1,60) |
(1,65) |
C |
0,80 |
0,85 |
0,90 |
B + C |
2,30 |
2,45 |
2,55 |
D |
- |
- |
0,4 |
E |
10,0 |
- |
- |
F |
5,7 |
5,8 |
5,9 |
G |
0,18 |
0,20 |
0,22 |
Góc
Độ
Nhỏ nhất
Danh định
Lớn nhất
α
10,5
11,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
* Kích thước (B) chỉ sử dụng cho mục đích sản xuất.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11738-5:2016 (IEC 60118-5:1983) về Điện thanh - Máy trợ thính - Phần 5: Núm của tai nghe nút tai
Số hiệu: | TCVN11738-5:2016 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2016 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11738-5:2016 (IEC 60118-5:1983) về Điện thanh - Máy trợ thính - Phần 5: Núm của tai nghe nút tai
Chưa có Video