AC |
Alternating Current |
Dòng xoay chiều |
ARFCN |
Absolute Radio Frequency CHannel Number |
Số kênh tần số vô tuyến tuyệt đối |
BCCH |
Broadcast Control Channel |
Kênh điều khiển quảng bá |
BER |
Bit Error Ratio |
Tỷ lệ lỗi bít |
BLER |
BLock Error Ratio |
Tỷ lệ lỗi khối |
BPF |
Band Pass Filter |
Bộ lọc thông dải |
BTS |
Base Transceiver Station |
Trạm thu phát gốc |
CCCH |
Common Control Channel |
Kênh điều khiển chung |
CDMA |
Code Division Multiple Access |
Đa truy nhập phân chia theo mã |
CW |
Continuous Wave (unmodulated carrier wave) |
Sóng liên tục (sóng mang không điều chế) |
DC |
Direct Current |
Dòng một chiều |
DCS |
Digital Cellular telecommunications System |
Hệ thống viễn thông vô tuyến tế bào số |
DL |
Down Link (From BTS to UE) |
Đường xuống (từ BTS đến UE) |
DTX |
Discontinuous Transmission |
Phát gián đoạn |
EARFCN |
E-UTRA Absolute Radio Frequency Channel Number |
Số kênh tần số vô tuyến tuyệt đối E-UTRA |
EMC |
Electromagnetic Compatibility |
Tương thích điện từ |
EPC |
Evolved Packet Core |
Lõi gói phát triển |
ESD |
ElectroStatic Discharge |
Phóng tĩnh điện |
EUT |
Equipment Under Test (UE or UE with ancillaries) |
Thiết bị cần đo kiểm (UE hoặc UE có phụ trợ) |
E-UTRA |
Evolved Universal Terrestrial Radio Access |
Truy nhập vô tuyến mặt đất toàn cầu tiến hóa |
FDD |
Frequency Division Duplex |
Song công phân chia theo tần số |
FRC |
Fixed Reference Channel |
Kênh chuẩn cố định |
GSM |
Global System for Mobile Communications |
Hệ thống thông tin di động toàn cầu |
PCCPCH |
Primary Common Control Physical Channel |
Kênh vật lý điều khiển chung sơ cấp |
RF |
Radio Frequency |
Tần số vô tuyến |
rms |
root mean square |
Giá trị hiệu dụng |
RRC |
Radio Resource Control |
Điều khiển tài nguyên vô tuyến |
SPL |
Sound Pressure Level |
Mức áp suất âm thanh |
TCH |
Traffic channel |
Kênh truyền tải |
TDD |
Time Division Duplex |
Song công phân chia theo thời gian |
UARFCN |
UTRA Absolute Radio Frequency Channel Number |
Số kênh tần số vô tuyến tuyệt đối UTRA |
UE |
User Equipment |
Thiết bị đầu cuối/thiết bị người dùng |
UL |
Up Link (From UE to BTS) |
Đường lên (từ UE đến BTS) |
UMTS |
Universal Mobile Telecommunication System |
Hệ thống viễn thông di động toàn cầu |
UTRA |
Universal Terrestrial Radio Access |
Truy nhập vô tuyến mặt đất toàn cầu |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 86:2019/BTTTT về Tương thích điện từ cho thiết bị đầu cuối và phụ trợ trong hệ thống thông tin di động
Số hiệu: | QCVN86:2019/BTTTT |
---|---|
Loại văn bản: | Quy chuẩn |
Nơi ban hành: | Bộ Thông tin và Truyền thông |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 04/10/2019 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 86:2019/BTTTT về Tương thích điện từ cho thiết bị đầu cuối và phụ trợ trong hệ thống thông tin di động
Chưa có Video