Loại PTO |
hmin, mm |
hmax, mm |
1 |
480 |
800 |
2 |
530 |
900 |
3 |
600 |
1000 |
1
Trục trung tâm dọc máy kéo
2
Khoảng cách vết bánh
Hình 1 - Vị trí của trục trích công suất (PTO)
4. Yêu cầu về chế tạo - Kích thước cơ bản của PTOs và then hoa
Kích thước của PTO phía sau máy kéo nông nghiệp và khớp nối của trục truyền động phải phù hợp với các Hình và Bảng tương ứng:
- Hình 2 và Bảng 2, áp dụng cho kích thước của PTO.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Hình 4 và Bảng 4, áp dụng cho kích thước bên trong của rãnh lỗ then hoa dạng thẳng - loại 1.
- Hình 5 và Bảng 5, áp dụng cho kích thước bên ngoài của trục then hoa dạng thân khai - loại 2.
- Hình 6 và Bảng 6, áp dụng cho kích thước bên trong của rãnh lỗ then hoa thân khai - loại 2.
- Hình 7 và Bảng 7, áp dụng cho kích thước bên ngoài của trục then hoa dạng thân khai - loại 3.
- Hình 8 và Bảng 8, áp dụng cho kích thước bên trong của rãnh lỗ then hoa thân khai - loại 3.
Phần tôi cứng của then hoa phải có độ cứng bề mặt thấp nhất bằng 48 HRC khi thử theo tiêu chuẩn TCVN 257-1:2001, (ISO 6508).
Kích thước tính bằng milimét
Hình 2 - Kích thước trục trích công suất (PTO)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kích thước,
mm
Loại 1
Loại 2
Loại 3
A
Khoảng cách từ tâm rãnh vòng đến đầu trục, mm
38 ± 0,8
25,5 ± 0,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Chiều dài hiệu dụng và phần được tôi cứng của then hoa, mm
≥ 76
≥ 64
≥ 89
C
Cạnh vát, mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
D
Góc vát, độ (o)
30o ± 3o
30o ± 3o
30o ± 3o
E
Đường kính trong rãnh vòng, mm
29,40 ± 0,1
29,40 ± 0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
R
Bán kính rãnh vòng, mm
6,8 ± 0,25
6,8 ± 0,25
8,4 ± 0,25
Kích thước tính bằng milimét
Hình 3 - Kích thước bên ngoài của trục then hoa dạng thẳng - Loại 1
Ký hiệu a - Tùy chọn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kích thước,
mm
Ký hiệu, đơn vị đo
Trị số
Số then (răng)
Z
6
Đường kính lớn
DEE, mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đường kính vòng tạo hình (vòng tròn đi qua điểm chuyển tiếp của góc lượn chân răng)
DFE, mm
≤ 30,00
Đường kính nhỏ
DIE, mm
Chiều dày hiệu dụng lớn nhất của then
SVmax, mm
8,64
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Smax, mm
(8,60)
Chiều dày tác dụng nhỏ nhất của răng
Smin, mm
8,51
Sai lệch hình dạng cho phép
Ưu tiên “Calíp” lọt đa hợp
Sai lệch biên dạng toàn phần
FF, mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sai lệch bước then toàn phần
FB, mm
0,015
Sai lệch chỉ số toàn phần
FP, mm
0,040
Hình 4 - Kích thước bên trong của rãnh lỗ then hoa dạng thẳng - Loại 1
Bảng 4 - Kích thước bên trong của rãnh lỗ then hoa dạng thẳng - Loại 1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ký hiệu, đơn vị đo
Trị số
Số then
Z
6
Đường kính lớn
DEI, mm
Đường kính vòng tạo hình (vòng tròn đi qua điểm chuyển tiếp của góc lượn chân răng)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
≥ 34,50
Đường kính nhỏ
DII, mm
Chiều rộng tác dụng lớn nhất của rãnh lỗ then hoa
Emax, mm
8,76
Chiều rộng tác dụng nhỏ nhất của rãnh lỗ then hoa (tham chiếu)
Emin, mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chiều rộng hiệu dụng nhỏ nhất của rãnh lỗ then hoa
EVmin, mm
8,69
Sai lệch hình dạng cho phép
Ưu tiên “Calíp” lọt đa hợp
Sai lệch biên dạng toàn phần
FF, mm
0,020
Sai lệch bước then toàn phần
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,015
Sai lệch chỉ số toàn phần
FP, mm
0,040
Hình 5 - Kích thước bên ngoài của trục then hoa thân khai - Loại 2
Bảng 5 - Kích thước bên ngoài của trục then hoa thân khai - loại 2
Thông số
Ký hiệu, đơn vị đo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kích thước con lăn hệ Anh
Số then
Z
21
-
Môđun
M, mm
1,5875
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
a, độ (0)
300
-
Đường kính vòng chia
D, mm
33,338
-
Đường kính cơ sở
DB, mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
Đường kính lớn
DEE, mm
-
Đường kính vòng tạo hình (vòng tròn đi qua điểm chuyển tiếp của góc lượn chân răng)
DFE, mm
≤ 31,65
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DIE, mm
-
Chiều dày hiệu dụng lớn nhất của răng
SVmax, mm
2,406
-
Chiều dày tác dụng nhỏ nhất của răng (tham chiếu)
Smax, mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
Chiều dày tác dụng nhỏ nhất của răng
Smin, mm
2,306
-
Đường kính con lăn
DRE, mm
3,50
3,048
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MRemax, mm
(39,00)
(37,759)
Khoảng cách bao ngoài con lăn nhỏ nhất
MRemin, mm
38,906
37,662
Sai lệch hình dạng cho phép
Ưu tiên “Calíp” lọt đa hợp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FF, mm
0,020
-
Sai lệch bước then toàn phần
FB, mm
0,013
-
Sai lệch chỉ số toàn phần
FP, mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
Độ đồng tâm
DEE đến D, mm
0,03
-
Kích thước tính bằng milimét
Hình 6 - Kích thước bên trong của rãnh lỗ then hoa thân khai - loại 2
Bảng 6 - Kích thước bên trong của rãnh lỗ then hoa thân khai - loại 2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ký hiệu, đơn vị đo
Trị số
Kích thước con lăn hệ Anh
Số then
Z
21
-
Môđun
M, mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
Góc áp lực
a, độ (0)
300
-
Đường kính vòng chia
D, mm
33,338
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DB, mm
28,8711
-
Đường kính lớn
DEI, mm
-
Đường kính vòng tạo hình (vòng tròn đi qua điểm chuyển tiếp của góc lượn chân răng)
DFI, mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
Đường kính nhỏ
DII, mm
-
Chiều rộng tác dụng lớn nhất của rãnh lỗ then hoa
Emax, mm
2,565
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Emin, mm
(2,520)
-
Chiều rộng hiệu dụng nhỏ nhất của rãnh lỗ then hoa
EVmin, mm
2,494
-
Đường kính con lăn được dát phẳng
DRI, mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,743/2,60
Khoảng cách lớn nhất giữa các con lăn
MRImax, mm
29,380
29,403
Khoảng cách nhỏ nhất giữa các con lăn (tham chiếu)
MRImin, mm
(29,290)
(29,315)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ưu tiên “Calíp” lọt đa hợp
Sai lệch biên dạng toàn phần
FF, mm
0,020
-
Sai lệch bước then toàn phần
FB, mm
0,013
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FP, mm
0,040
-
Độ đồng tâm
DEI đến D, mm
0,02
-
Hình 7 - Kích thước bên ngoài của trục then hoa thân khai - loại 3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thông số
Ký hiệu, đơn vị đo
Trị số
Kích thước con lăn hệ Anh
Số then
Z
20
-
Môđun
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,1167
-
Góc áp lực
a, độ (0)
300
-
Đường kính vòng chia
D, mm
42,333
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đường kính vòng cơ sở
DB, mm
36,6617
-
Đường kính lớn
DEE, mm
-
Đường kính vòng tạo hình (vòng tròn đi qua điểm chuyển tiếp của góc lượn chân răng)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
≤ 40,10
-
Đường kính nhỏ
DIE, mm
-
Chiều dày hiệu dụng lớn nhất của răng
SVmax, mm
3,237
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chiều dày tác dụng lớn nhất của răng (tham khảo)
Smax, mm
(3,200)
-
Chiều dày tác dụng nhỏ nhất của răng
Smin, mm
3,137
-
Đường kính con lăn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,000
4,064
Khoảng cách bao ngoài con lăn lớn nhất (tham chiếu)
MREmax, mm
(48,239)
(48,418)
Khoảng cách bao ngoài con lăn nhỏ nhất
MREmin, mm
48,142
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sai lệch hình dạng cho phép
Ưu tiên “Calíp” lọt đa hợp
Sai lệch biên dạng toàn phần
FF, mm
0,020
-
Sai lệch bước then toàn phần
FB, mm
0,013
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sai lệch chỉ số toàn phần
FP, mm
0,040
-
Độ đồng tâm
DEI đến D, mm
0,03
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng 8 - Kích thước bên trong của rãnh lỗ then hoa thân khai - loại 3
Thông số
Ký hiệu, đơn vị đo
Trị số
Kích thước con lăn hệ Anh
Số then
Z
20
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
M, mm
2,1167
-
Góc áp lực
a, độ (0)
300
-
Đường kính vòng chia
D, mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
Đường kính vòng cơ sở
DB, mm
36,6617
-
Đường kính lớn
DEI, mm
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DFI, mm
≥ 44,044
-
Đường kính nhỏ
DII, mm
-
Chiều rộng tác dụng lớn nhất của rãnh lỗ then hoa
Emax, mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
Chiều rộng tác dụng nhỏ nhất của rãnh lỗ, mm then hoa (tham khảo)
Emin, mm
(3,351)
-
Chiều rộng hiệu dụng nhỏ nhất của rãnh lỗ then hoa
EVmin, mm
3,325
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DRI, mm
3,75
3,658
Khoảng cách lớn nhất giữa các con lăn
MRImax, mm
36,850
37,153
Khoảng cách nhỏ nhất giữa các con lăn (tham chiếu)
MRImin, mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(37,064)
Sai lệch hình dạng cho phép
Ưu tiên “Calíp” lọt đa hợp
Sai lệch biên dạng toàn phần
FF, mm
0,020
-
Sai lệch bước then toàn phần
FB, mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
Sai lệch chỉ số toàn phần
FP, mm
0,040
-
Độ đồng tâm
DEI đến D, mm
0,02
-
...
...
...
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2573-3:2009 (ISO 500-3 : 2004) về Máy kéo nông nghiệp - Trục trích công suất phía sau loại 1, 2 và 3 - Phần 3: Kích thước chính của trục trích công suất và then hoa, vị trí của trục trích công suất
Số hiệu: | TCVN2573-3:2009 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2009 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2573-3:2009 (ISO 500-3 : 2004) về Máy kéo nông nghiệp - Trục trích công suất phía sau loại 1, 2 và 3 - Phần 3: Kích thước chính của trục trích công suất và then hoa, vị trí của trục trích công suất
Chưa có Video