Nội dung ghi nhãn |
Ký hiệu a |
Nội dung ghi nhãn |
Ký hiệu a |
Tên nhà sản xuất, thương hiệu hoặc lô gô |
+ |
Hướng cán b |
(+) |
Số hiệu của TCVN 9986-1 (ISO 630-1) |
(+) |
Chiều dày danh nghĩa |
(+) |
Tên thép (mác) |
+ |
Các kích thước danh nghĩa khác ngoài chiều dày |
(+) |
Dạng hoàn thiện |
(+) |
Dấu hiệu kiểm tra |
+c |
Số nhận biết d |
+ e |
Số của đơn hàng |
(+) |
a + Việc ghi nhãn phải được áp dụng; (+): Việc ghi nhãn phải được áp dụng nếu được thỏa thuận, hoặc do nhà sản xuất quyết định. b Hướng cán thường rõ ràng nhìn từ hình dáng của sản phẩm và vị trí của nhãn mác. Việc ghi nhãn có thể áp dụng bằng cách lăn dấu tròn để in theo chiều dọc, hoặc có thể đặt in ở gần đầu mút của một sản phẩm và nằm ngang so với hướng cán. Thông thường không yêu cầu cách ghi nhãn đặc biệt theo hướng cán chính, tuy nhiên khách hàng có thể đề nghị. c Dấu hiệu của người kiểm tra có thể bỏ qua, nếu có thể nhận biết người kiểm tra liên quan theo cách khác; d Các chữ số và số dùng để nhận biết phải cho biết mối quan hệ của sản phẩm với chứng chỉ kiểm tra hoặc văn bản kiểm tra liên quan. e Ký hiệu này cho phép truy tìm được nguồn gốc của số mẻ thép. |
(Tham khảo)
Các tiêu chuẩn có thể áp dụng cho kích thước, dung sai, hình dáng và khối lượng
Bảng A.1 - Các tiêu chuẩn có thể áp dụng cho kích thước, dung sai, hình dáng và khối lượng
Thép tấm
Thép hình
Thép dạng phẳng rộng bản
Thép thanh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
EN 10024
EN 10034
EN 10055
EN 10056
EN 10279
EN 10058
EN 10059
EN 10060
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ASTM A6M
ASTM A6M
ASTM A6M
ASTM A6M
JIS G 3193
JIS G 3192
JIS G 3194
JIS G 3191
IS 1730
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
IS 1252
IS 2314
IS 3954
IS 10182 (Phần 1 và 2)
IS 12778
IS 1863
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
IS 1173
IS 1732
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] ASTM A6M, Specification for General Requirements for rolled Structural Steel bars, Plates, Shapes, and Sheet Piling.
[2] EN 10024, Hot rolled taper flanger I sections - Tolerances on shape and dimensions.
[3] EN 10029, Hot rolled taper plates 3 mm thick or above - Tolerances on dimensions and shape.
[4] EN 10034, Structural steel l and H sections - Tolerances on shape and dimensions.
[5] EN 10048, Hot rolled narow steel strip - Tolerances on dimensions and shape.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[7] EN 10055, Hot-rolled steel equal tees with radiused root and toes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions shape.
[8] EN 10056, Mechanical vibration - Measurements and analysis of whole-body vibration to which passengers and crew are exposed in railway vehicles.
[9] EN 10058, Hot rolled flat steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions shape.
[10] EN 10059, Hot rolled square steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions.
[11] EN 10060, Hot rolled round steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions.
[12] EN 10061, Hot rolled hexagon steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions.
[13] EN 10279, Hot rolled steel channels - Tolerances on shape and dimensions and mass.
[14] JIS G 3191, Dimensions, mass and permissible variations of hot rolled steel bars and bar in coil.
[15] JIS G 3192, Dimensions, mass and permissible variations of hot rolled steel sections.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[17] JIS G 3194, Dimensions, mass and permissible variations of hot rolled flat steel.
[18] IS 808, Dimensions for hot rolled steel beam, column, channel and angle sections.
[19] IS 1173, Hot rolled slit steel tee bars.
[20] IS 1252, Hot rolled slit steel bulb angles - Dimensions.
[21] IS 1730, Steel plates, sheets, strips and flats for structural and general engineering purposes - Dimensions.
[22] IS 1732, Dimensions for round and square steel bars for structural and general engineering purposes.
[23] IS 1863, Hot rolled steel bulb flats.
[24] IS 2314, Steel sheet billing sections.
[25] IS 3954, Hot rolled steel channel sections for general engineering purposes - Dimensions.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[27] IS 10182-2, Dimensions and tolerances for hot rolled trade shoe sections - Part 2: Sections TS 4.1.
[28] IS 12778, Dimensions for hot rolled steel paralell flanger beam and column sections.
[29] CSA G40.20, General requirements for rolled or welded structural quality steel.
[30] CSA G40.21, General requirements for structural quality steel.
1) Được xây dựng trên cơ sở ISO 4948-1
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9986-1:2013 (ISO 630-1:2011) về Thép kết cấu - Phần 1: Điều kiện kỹ thuật chung khi cung cấp sản phẩm thép cán nóng
Số hiệu: | TCVN9986-1:2013 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2013 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9986-1:2013 (ISO 630-1:2011) về Thép kết cấu - Phần 1: Điều kiện kỹ thuật chung khi cung cấp sản phẩm thép cán nóng
Chưa có Video