Đường kính danh nghĩa của ren d |
12 |
(14) |
16 |
(18) |
20 |
||
S |
Kích thước danh nghĩa |
22 |
24 |
27 |
30 |
32 |
|
Sai lệch cho phép |
-0,52 |
-1,0 |
|||||
Chiều cao đầu bulông H |
Kích thước danh nghĩa |
8 |
9 |
10 |
12 |
13 |
|
Sai lệch cho phép |
+0,36 -0,58 |
+0,43 -0,70 |
|||||
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp D |
Kích thước danh nghĩa |
25,4 |
27,7 |
31,2 |
34,6 |
36,9 |
|
Sai lệch cho phép |
-1,3 |
-1,4 |
-1,6 |
-1,8 |
-1,9 |
||
Đường kính thân bulông d1 |
Kích thước danh nghĩa |
12 |
14 |
16 |
18 |
20 |
|
Sai lệch cho phép |
+0,24 -0,45 |
+0,24 -0,50 |
+0,24 -0,55 |
+0,52 -0,55 |
|||
Độ lệch tâm cho phép của đầu bulông |
0,5 |
0,6 |
|||||
Bán kính góc lượn r |
0,8 |
1,0 |
|||||
Cạnh vát C |
1,8 |
2,0 |
2,5 |
||||
Lỗ để cắm chốt chẻ |
Đường kính |
Kích thước danh nghĩa |
3 |
3 |
4 |
4 |
4 |
Sai lệch cho phép |
+0,40 |
+0,48 |
|||||
Độ lệch cho phép so với trục tâm của thân |
0,25 |
0,30 |
mm Bảng 2
Chú thích:
1. Những bulông có trị số lo nằm trên đường gẫy khúc trong bảng cho phép cắt ren đến đầu bulông.
2. Những bulông có lỗ để cắm chốt chẻ cần chế tạo theo yêu cầu của bên đặt hàng thì kích thước từ mặt tựa của đầu bulông đến tâm lỗ cắm chốt phải chỉ dẫn trong đơn đặt hàng. Sai lệch cho phép của kích thước này bằng ± 0,3 bước ren
2. Cho phép không làm cạnh vát C ở cuối thân bulông.
3. Cố gắng không dùng những bulông có kích thước nằm trong dấu ngoặc.
4. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 101-63.
5. Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu theo TCVN 128-63.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PHỤ LỤC
BẢNG TRA KHỐI LƯỢNG BULÔNG
Chiều dài bulông l
mm
Đường kính danh nghĩa của ren d, mm
12
14
16
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khối lượng 1000 chiếc bulông bằng
thép, kg
25
44,03
60,60
-
-
-
28
46,10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
30
47,16
65,56
89,30
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52,17
71,49
96,17
131,3
163,3
40
56,61
77,53
104,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
173,2
45
61,04
83,57
111,9
150,2
185,6
50
65,49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
119,8
160,2
197,9
55
69,93
95,65
127,7
170,2
210,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
74,36
101,7
135,6
180,2
222,6
65
78,81
107,7
143,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
234,9
70
83,24
112,8
151,4
200,2
247,2
75
87,69
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
159,3
210,2
259,6
80
92,13
125,9
167,2
220,2
271,9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
101,0
137,9
182,9
240,2
296,5
100
110,0
150,0
198,7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
321,2
110
118,1
161,0
213,0
278,5
344,3
120
127,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
228,8
298,5
369,0
130
135,8
185,2
244,6
318,5
393,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
144,7
197,3
260,4
338,5
418,3
150
153,6
209,4
276,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
443,0
160
162,5
221,5
291,9
378,5
467,7
170
171,4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
307,7
398,5
492,4
180
180,3
244,9
323,5
418,5
517,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
339,3
438,5
541,8
200
-
-
355,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
566,5
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 87:1963 về Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh to - Kích thước
Số hiệu: | TCVN87:1963 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1963 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 87:1963 về Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh to - Kích thước
Chưa có Video