Số hiệu No |
Tên gọi Designation |
Tiêu chuẩn Standard |
Hình vẽ Figure |
101 |
Kìm cắt cạnh |
TCVN 8603 (ISO 5749) |
|
Diagonal cutting nippers |
|||
102 |
Kìm cắt mặt đầu |
TCVN 8602 (ISO 5748) |
|
End cutting nippers |
|||
103 |
Kìm cắt mặt đầu có cần khủy trợ lực |
TCVN 8602 (ISO 5748) |
|
Toggle lever assisted end cutting nippers |
|||
104 |
Kìm cắt mặt đầu có tay đòn trợ lực |
TCVN 8601 (ISO 5747) |
|
Lever assisted end cutting nippers |
|||
105 |
Kìm cắt ngang có cần khủy trợ lực |
TCVN 8603 (ISO 5749) |
|
Toggle lever assisted side cutting nippers |
|||
106 |
Kìm cắt cạnh có tay đòn trợ lực |
TCVN 8601 (ISO 5747) |
|
Lever assisted diagonal cutting nippers |
2. Kìm cặp (Gripping pliers)
Số hiệu
No
Tên gọi
Designation
Tiêu chuẩn
Standard
Hình vẽ
Figure
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kìm cặp mỏ phẳng
TCVN 8599
(ISO 5745)
Flat nose pliers
202
Kìm cặp mỏ dài
TCVN 8599
(ISO 5745)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Snipe nose pliers
203
Kìm cặp mỏ tròn
TCVN 8599
(ISO 5745)
Round nose pliers
204
Kìm cặp mở ngoài
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
External circlip pliers
205
Kìm cặp mở trong
Internal circlip pliers
206
Kìm cặp hai nấc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Slip joint pliers
207A
Kìm cặp nhiều nấc kiểu thanh răng đơn giản
TCVN 8604
(ISO 8976)
Multiple slip jont pliers with a lay on joint
207B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 8604
(ISO 8976)
Multipe slip joint pliers with a tongue and groove
207C
Kìm cặp nhiều nấc kiểu thanh răng kép
TCVN 8604
(ISO 8976)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
207D
Kìm cặp nhiều nấc với các kiểu khớp nối khác
TCVN 8604
(ISO 8976)
Multipe slip joint pliers with any other types of joint
208
Kìm vặn ống dẫn khí
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gaspipe pliers
209
Kìm làm hàng rào
Fencing pliers
210
Dụng cụ làm hàng rào
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fencing tool
3. kìm kết hợp cặp và cắt (Combined gripping and cutting pliers)
Số hiệu
No
Tên gọi
Designation
Tiêu chuẩn
Standard
Hình vẽ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
301
Kìm mỏ dài có lưỡi cắt ngang
TCVN 8599
(ISO 5745)
Snipe nose pliers with side cutter (Needle nose pliers with side cutter)
302
Kìm mỏ phẳng có tay đòn trợ lực tác động song song, lưỡi cắt ngang
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lever assisted parallel action flat nose pliers with side cutter
303
Kìm thông dụng
TCVN 8600
(ISO 5746)
Engineer's pliers
304
Kìm điện
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(ISO 5746)
Lineman's pliers
305
Kìm thợ mộc
ISO 9243
Carpenter's pincers
306
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 8605
(ISO 9242)
Construction worker's pincers
4. Các thành phần cấu thành (Component parts) (Parties composantes)
Số hiệu,
No
Tên gọi
Số hiệu,
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tên gọi
Số hiệu,
No
Tên gọi
401
Mỏ kìm
404
Chiều dài
406
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Jaws
Length
Head
Becs
Longueur
Tête
402
Mối nối
405
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
407
Chốt khớp nối
Joint
Width
Joint rivet
Charnière
(articulation)
Largeur des branches
Axe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tay cầm
Handle
Branches
5. Tay cầm (Handles)
Số hiệu
No
Tên gọi
Designation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Figure
501
Tay cầm thẳng
Straight handle
502
Tay cầm cong
Bowed handle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tay cầm cong chữ S
Flared handle
6. Khớp nối của kìm làm việc bằng đóng các mỏ kìm (Joints for closing pliers)
Số hiệu
No
Tên gọi
Designation
Hình vẽ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
601
Mối nối ghép chồng
Lay on joint
602
Mối nối đơn (lồng khít)
Single joint
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mối nối kiểu khớp trục
Box joint
604
Mối nối trượt
Slip joint
605
Mối nối tác động song song
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Parallel action joint
606
Mối nối khuỷu
Toggle joint
7. Mối nối dùng để mở kìm (Joints for opening pliers)
Số hiệu
No
Tên gọi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình vẽ
Figure
701
Mối nối đơn có tác động ngược
Single joint with reverse action
8. Hình dạng đầu kìm (Features of head)
Số hiệu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tên gọi
Designation
Số hiệu
No
Tên gọi
Designation
801
Mũi
806
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Point
Width of point
802
Mặt bên
807
Chiều rộng đầu
Flank
Width of head
803
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
808
Chiều dày đầu
Gripping surface
Thickness of point
804
Mặt kẹp ống
809
Chiều dày mỏ
Pipe grip
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
805
Dao cắt cạnh
810
Dao cắt dây
Side cutter
Joint cutter
9. Dao cắt (Cutters)
Số hiệu
No
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Designation
Hình vẽ
Figure
901
Dao cắt mặt đầu
End cutter
902
Dao cắt góc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Angled cutter
903
Dao cắt chéo
Diagonal cutter
904
Dao cắt giữa
Middle cutter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Số hiệu
No
Tên gọi
Designation
Hình vẽ
Figure
1001
Lưỡi cắt có mặt vát ngoài
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1002
Lưỡi cắt không có mặt vát ngoài
Cutting edge without external bevel (Flush cutting edge)
1003
Lưỡi dao và đe
Knife edge and anvil
1004
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Shear edge
Số hiệu
No
Tên gọi
Hình vẽ
Số hiệu
No
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1005
Chiều rộng lưỡi cắt
e
1008
Góc ngoài của lưỡi cắt
b1
Width of edge
External edge angle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cạnh vát ngoài
f
1009
Góc trong của lưỡi cắt
b2
External bevel
Internal edge angle
1007
Góc lưỡi cắt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1010
Bán kính lưỡi cắt
r
Edge angle
Radius of edge
11. Dạng mỏ kìm (Shape of nose)
Số hiệu
No
Tên gọi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình vẽ
Figure
1101
Mỏ thẳng
Straight
1102
Mỏ lõm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1103
Mỏ lồi
Convex
1104
Mỏ cong
a Kiểu A
b Kiểu B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1105
Tiết diện phẳng (nhìn vào đầu mút)
Flat section (end view)
1106
Tiết diện nửa tròn (nhìn vào đầu mút)
Half round section (end view)
1107
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Round section (end view)
1108
Tiết diện phẳng và tròn (nhìn vào đầu mút)
Flat and round section (end view)
Bề mặt kẹp (Gripping surfaces)
Số hiệu
No
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hình vẽ
1201
Mặp cặp phẳng
Plain
1202
Mặt kẹp có răng cưa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1203
Mặt cặp có răng cưa và kẹp ống
Serrated with pipe grip
1204
Mặt cặp có rãnh ngang
Transverse groove
1205
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Longitudinal groove
1206
Mặt cặp hình chữ nhật
Rectangular
1207
Mặt cặp hình thang
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1208
Mặt cặp hình mỏ vịt
Duckbill
1209
Mặt kẹp có đầu nhọn
Pointed
1210
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Transverse serration
1211
Mặt kẹp có răng cưa nghiêng
Inclined serration
1212
Mặt kẹp có răng cưa chéo nhau
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CÁC THUẬT NGỮ TƯƠNG ĐƯƠNG BẰNG CÁC THỨ TIẾNG KHÁC
A.1. Thuật ngữ tiếp Đức (Deutsche Benennungen)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] TCVN 8599 : 2010 (ISO 5745:2004), Pliers and nippers - Pliers for gripping and manipulating - Dimensions and test values
(Kìm và kìm cắt - Kìm để cặp/kẹp và thao tác bằng tay - Kích thước và các giá trị thử nghiệm).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(Kìm và kìm cắt - Kim thông dụng và kìm điện - Kích thước và các giá trị thử nghiệm).
[3] TCVN 8601 : 2010 (ISO 5747 : 1995), Pliers and nippers - Lever assisted side cutting pliers, end and diagonal cutting nippers - Dimensions and test values.
(Kìm và kìm cắt - Kìm cắt ở mặt bên, mặt đầu và cắt bằng dao cắt chéo có tay đòn trợ lực - Kích thước và các giá trị thử nghiệm)
[4] TCVN 8602 : 2010 (ISO 5748:2009), Pliers and nippers - End cutting nippers - Dimensions and test values.
(Kìm và kìm cắt - Kìm cắt ở mặt đầu - Kích thước và các giá trị thử).
[5] TCVN 8603 : 2010 (ISO 5749 : 2004), Pliers and nippers - Diagonal cutting nippers - Dimensions and test values.
(Kìm và kìm cắt - Kìm cắt bằng dao cắt chéo - Kích thước và các giá trị thử nghiệm).
[6] TCVN 8604 : 2010 (ISO 8976 : 2004), Pliers and nippers - Multiple slip joint pliers - Dimensions and test values
(Kìm và kìm cắt - Kìm cặp nhiều vị trí - Kích thước và các giá trị thử nghiệm).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(Kìm và kìm cắt - Kìm thợ xây dựng - Kích thước và các giá trị thử nghiệm).
[8] ISO 9243, Pliers and nippers - Carpenter's pincers - Dimensions and test values
(Kìm và kìm cắt - Kìm thợ mộc - Kích thước và các giá trị thử nghiệm).
[9] ISO 9343, Pliers and nippers - Slip joint pliers - Dimensions and test values.
(Kìm và kìm cắt - Kìm điều chỉnh hai vị trí - Kích thước và các giá trị thử nghiệm).
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8598:2010 (ISO 5742:2004) về Kìm và kìm cắt - Thuật ngữ
Số hiệu: | TCVN8598:2010 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2010 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8598:2010 (ISO 5742:2004) về Kìm và kìm cắt - Thuật ngữ
Chưa có Video