Nhiệt độ °C |
Khối lượng riêng g/cm3 |
15 |
0,999 1 |
16 |
0,999 0 |
17 |
0,998 8 |
18 |
0,998 6 |
19 |
0,998 4 |
20 |
0,998 2 |
21 |
0,998 0 |
22 |
0,997 8 |
23 |
0,997 6 |
24 |
0,997 3 |
25 |
0,997 1 |
26 |
0,996 8 |
27 |
0,996 5 |
28 |
0,996 3 |
29 |
0,996 0 |
30 |
0,995 7 |
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] LANDOLT-BORNSTEIN, Zahlenwerte und Funktionen aus Physik, Chemie, Astronomie. Geophysik und Technik, 6th Edition, II. Part 1, p.36 (1971); IV, Part 1. p. 101 (1955), Springer- Verlag.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8554:2010 (ISO 18753:2004) về Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Xác định khối lượng riêng tuyệt đối của bột gốm bằng tỷ trọng kế
Số hiệu: | TCVN8554:2010 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2010 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8554:2010 (ISO 18753:2004) về Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Xác định khối lượng riêng tuyệt đối của bột gốm bằng tỷ trọng kế
Chưa có Video